Xe tải san phẳng < 3.5t Suzuki CARRY TRUCK

PDF
Xe tải san phẳng < 3.5t Suzuki CARRY TRUCK - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Suzuki CARRY TRUCK | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Suzuki CARRY TRUCK | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Suzuki CARRY TRUCK | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Suzuki CARRY TRUCK | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Suzuki CARRY TRUCK | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Suzuki CARRY TRUCK | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Suzuki CARRY TRUCK | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Suzuki CARRY TRUCK | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Suzuki CARRY TRUCK | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t Suzuki CARRY TRUCK | Hình ảnh 10 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
7.620 US$
≈ 6.482 €
≈ 198.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Suzuki
Mẫu: CARRY TRUCK
Đăng ký đầu tiên: 2024-10
Khả năng chịu tải: 350 kg
Địa điểm: Nhật Bản
ID hàng hoá của người bán: 2507100908APS
Đặt vào: 11 thg 7, 2025
Động cơ
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 660 cm³
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Phanh
ABS
Buồng lái
Tay lái bên phải
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Lái trợ lực: thủy lực
Tính năng an toàn
Túi khí
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng < 3.5t Suzuki CARRY TRUCK

Model Code: DA16T
Chassis No: DA16T-842***
Status: In-Stock
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.400 US$ ≈ 7.145 € ≈ 219.200.000 ₫
2024
3 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.740 US$ ≈ 1.480 € ≈ 45.400.000 ₫
2004
98.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
xe tải san phẳng < 3.5t Suzuki CARRY TRUCK xe tải san phẳng < 3.5t Suzuki CARRY TRUCK
2
Yêu cầu báo giá
2006
163.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.360 US$ ≈ 6.261 € ≈ 192.000.000 ₫
2011
120.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.900 kg
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.950 US$ ≈ 6.763 € ≈ 207.400.000 ₫
2003
149.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.300 US$ ≈ 6.210 € ≈ 190.500.000 ₫
2008
136.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.400 kg
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.430 US$ ≈ 6.320 € ≈ 193.900.000 ₫
2019
10.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.080 US$ ≈ 6.873 € ≈ 210.800.000 ₫
2003
240.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.000 kg
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.620 US$ ≈ 6.482 € ≈ 198.800.000 ₫
2003
131.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.250 kg
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.750 US$ ≈ 6.592 € ≈ 202.200.000 ₫
2010
106.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.000 kg
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA
3
7.950 US$ ≈ 6.763 € ≈ 207.400.000 ₫
2008
137.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 200 kg
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.080 US$ ≈ 6.873 € ≈ 210.800.000 ₫
1988
85.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.080 US$ ≈ 6.873 € ≈ 210.800.000 ₫
1988
85.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.950 US$ ≈ 6.763 € ≈ 207.400.000 ₫
2015
88.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.350 kg
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota TOYOACE xe tải san phẳng < 3.5t Toyota TOYOACE
2
7.300 US$ ≈ 6.210 € ≈ 190.500.000 ₫
2000
73.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.000 kg
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.210 US$ ≈ 6.133 € ≈ 188.100.000 ₫
2019
16.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.040 US$ ≈ 7.690 € ≈ 235.900.000 ₫
2012
480.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.000 kg
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.920 US$ ≈ 7.588 € ≈ 232.700.000 ₫
2010
72.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.950 kg
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.980 US$ ≈ 5.937 € ≈ 182.100.000 ₫
2016
110.000 km
Nhiên liệu xăng Dung tải. 1.250 kg
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.040 US$ ≈ 7.690 € ≈ 235.900.000 ₫
2017
84.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán