Xe tải san phẳng < 3.5t Mercedes-Benz Sprinter 519 3.0 AIRCO OPEN LAADBAK
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
17.500 €
Giá ròng
≈ 18.520 US$
≈ 468.100.000 ₫
≈ 468.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Mercedes-Benz
Loại:
xe tải san phẳng < 3.5t
Đăng ký đầu tiên:
2014-05-15
Tổng số dặm đã đi được:
197.896 km
Khả năng chịu tải:
500 kg
Khối lượng tịnh:
3.000 kg
Tổng trọng lượng:
3.500 kg
Địa điểm:
Hà Lan Doornspijk6533 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
VJ-163-G
Động cơ
Nguồn điện:
190 HP (140 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
2.987 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:
9 l/100km
Số lượng xi-lanh:
6
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
2
Chiều dài cơ sở:
4.330 mm
Phanh
ABS:
Buồng lái
Tay lái trợ lực:
Túi khí:
Thiết bị cố định:
Hệ thống điều hòa:
Bộ sưởi ghế:
Radio:
CD
Bộ sưởi gương:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Hệ thống báo động:
Khóa trung tâm:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Thiết bị bổ sung
ASR:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
xanh lục
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Dennis van de Bunte
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
Th 2 - Th 6
08:00 - 18:00
Th 7
08:00 - 14:00
+31 525 66...
Hiển thị
+31 525 661 386
+31 6 535...
Hiển thị
+31 6 53544218
Địa chỉ
Hà Lan, Gelderland, 8085AK, Doornspijk, Zuiderzeestraatweg 158
Thời gian địa phương của người bán:
16:24 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
V.O.F. H. van de Bunte en Zonen
Hà Lan
6 năm tại Autoline
4.4
24 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 525 66...
Hiển thị
+31 525 661 386
+31 6 535...
Hiển thị
+31 6 53544218
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.450 €
≈ 19.530 US$
≈ 493.500.000 ₫
2017
82.438 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.237 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 €
≈ 15.820 US$
≈ 399.900.000 ₫
2011
167.301 km
Nguồn điện
129 HP (95 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
22.750 €
≈ 24.080 US$
≈ 608.500.000 ₫
2017
236.294 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.050 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 €
≈ 8.361 US$
≈ 211.300.000 ₫
2008
357.107 km
Nguồn điện
109 HP (80 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.190 kg
Hà Lan, Rheden
B-tham Trade & Consultancy B.V.
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 €
≈ 3.704 US$
≈ 93.620.000 ₫
227.558 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Hà Lan, Callantsoog
Liên hệ với người bán
3.950 €
≈ 4.180 US$
≈ 105.700.000 ₫
1999
296.222 km
Nguồn điện
102 HP (75 kW)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.360 kg
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
9.950 €
≈ 10.530 US$
≈ 266.100.000 ₫
1990
90.062 km
Nguồn điện
90 HP (66.15 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.500 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Holten
Liên hệ với người bán
8.950 €
≈ 9.472 US$
≈ 239.400.000 ₫
2010
192.964 km
Nguồn điện
129 HP (95 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.350 kg
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
34.950 €
≈ 36.990 US$
≈ 934.800.000 ₫
2019
121.759 km
Nguồn điện
143 HP (105 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2016
453.423 km
Nguồn điện
143 HP (105 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
875 kg
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
27.900 €
≈ 29.530 US$
≈ 746.300.000 ₫
2020
119.984 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.220 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.944 €
≈ 50.740 US$
≈ 1.282.000.000 ₫
129 km
Nguồn điện
170 HP (125 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.944 €
≈ 50.740 US$
≈ 1.282.000.000 ₫
129 km
Nguồn điện
170 HP (125 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.250 €
≈ 17.200 US$
≈ 434.700.000 ₫
2015
145.000 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
645 kg
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
35.000 €
≈ 37.040 US$
≈ 936.200.000 ₫
2022
41.210 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
15.950 €
≈ 16.880 US$
≈ 426.600.000 ₫
2017
259.719 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
750 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.950 €
≈ 19.000 US$
≈ 480.100.000 ₫
2018
251.336 km
Nguồn điện
177 HP (130 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
755 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
54.750 €
≈ 57.940 US$
≈ 1.464.000.000 ₫
2024
10 km
Nguồn điện
170 HP (125 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
15.900 €
≈ 16.830 US$
≈ 425.300.000 ₫
2019
77.347 km
Nguồn điện
130 HP (96 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.440 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Xe tải hạng nhẹ phụ tùng
- Заден централен подлакътник
- Задни опори за глава
- Затъмнено стъкло
- Ксенонови фарове
- Орган за управление за задържане по наклон
- Преграда с прозорец
- Предни прозорци с електронно управление
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Elektricky ovládaná přední okna
- Příčka s oknem
- Tónované sklo
- Xenon
- Zadní hlavové opěrky
- Zadní středová loketní opěrka
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Getöntes Glas
- Hill-hold control
- Kopfstützen hinten
- Mittelarmlehne hinten
- Xenonbeleuchtung
- Zwischenwand mit Fenster
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Kabine: Tag
Gewichte
Max. Zuglast: 3.500 kg (ungebremst 750 kg)
Innenraum
Innenraum: schwarz
Zahl der Sitzplätze: 3
Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 10 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 8,7 l/100km
CO₂-Emission: 241 g/km
Wartung, Verlauf und Zustand
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 05.2025
Anzahl der Schlüssel: 3
- Elruder for
- Farvet glas
- Fjernlåsning
- Hill Hold Control
- Midterarmlæn bag
- Nakkestøtter på bagsæder
- Skillevæg med vindue
- Xenon-lygter
= Yderligere oplysninger =
Antal døre: 2
Førerhus: day cab
Antal sæder: 3
Brændstofforbrug ved bykørsel: 10 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 8,7 l/100km
CO₂-emission: 241 g/km
APK (Bileftersyn): testet indtil mei 2025
Antal nøgler: 3
- Διαχωριστικό με παράθυρο
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Πίσω κεντρικό μπράτσο
- Πίσω προσκέφαλα
- Φιμέ τζάμι
- Φωτισμός Xenon
- Electrically operated front windows
- Hill-hold control
- Partition with window
- Rear central armrest
- Rear head rests
- Remote central locking
- Tinted glass
- Xenon lighting
= More information =
General information
Number of doors: 2
Cab: day
Weights
Max. towing weight: 3.500 kg (unbraked 750 kg)
Interior
Interior: black
Number of seats: 3
Environment and consumption
Urban fuel consumption: 10 l/100km (28 MPG)
Extra urban fuel consumption: 8,7 l/100km (32 MPG)
CO2 emission: 241 g/km
Maintenance, history and condition
APK (MOT): tested until 05/2025
Number of keys: 3
- Bloqueo centralizado a distancia
- Control de ascenso de pendientes
- Cristales tintados
- Luces de xénon
- Mampara de separación acristalada
- Reposabrazos central trasero
- Reposacabezas traseros
- Ventanillas eléctricas delanteras
= Más información =
Información general
Número de puertas: 2
Cabina: día
Pesos
Peso máx. de remolque: 3.500 kg (sin freno 750 kg)
Interior
Interior: negro
Número de plazas sentadas: 3
Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 10 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 8,7 l/100km
Emisiones de CO2: 241 g/km
Mantenimiento, historial y estado
APK (ITV): inspeccionado hasta may. 2025
Número de llaves: 3
- Ksenon-valot
- Käsinoja takana keskellä
- Mäkilähtöavustin
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Sävytetty lasi
- Takaistuimen niskatuet
- Väliseinä, jossa ikkuna
- Appuie-tête arrière
- Contrôle d'immobilisation en côte
- Fenêtres électriques à l'avant
- Paroi intermédiaire à vitre
- Phares xénon
- Support bras intermédiaire arrière
- Verre teinté
- Verrouillage centralisé à distance
= Plus d'informations =
Informations générales
Nombre de portes: 2
Cabine: jour
Poids
Poids de traction max.: 3.500 kg (non freiné 750 kg)
Intérieur
Intérieur: noir
Nombre de places assises: 3
Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 10 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 8,7 l/100km
Émission de CO2: 241 g/km
Entretien, historique et condition
APK (CT): valable jusqu'à mai 2025
Nombre de clés: 3
- Kontrola za zadržavanje na uzbrdici
- Ksenonska svjetla
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Pregrada s prozorom
- Stražnji nasloni za glavu
- Stražnji središnji naslon za ruku
- Zatamnjeno staklo
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Emelkedőn való megtartás vezérlése
- Hátsó fejtámaszok
- Hátsó középső kartámasz
- Színezett üveg
- Távirányításos központi zár
- Xenon
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Bracciolo centrale posteriore
- Controllo hill-hold
- Fari allo xeno
- Partizione con finestrino
- Poggiatesta posteriori
- Vetro colorato
- Centrale deurvergrendeling afstandbediening
- Elektrisch bedienbare ramen voor
- Getint glas
- Hoofdsteunen achter
- Middenarmsteun achter
- Tussenwand met ruit
- Wegrijassistent helling
- Xenon verlichting
= Meer informatie =
Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Cabine: dag
Gewichten
Max. trekgewicht: 3.500 kg (ongeremd 750 kg)
Interieur
Interieur: Zwart, Stof
Aantal zitplaatsen: 3
Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 10 l/100km (1 op 10,0)
Brandstofverbruik op de snelweg: 8,7 l/100km (1 op 11,5)
CO₂-uitstoot: 241 g/km
Onderhoud, historie en staat
APK: gekeurd tot mei 2025
Aantal sleutels: 3
- Elektrisk betjente frontruter
- Farget glass
- Fjernstyrt sentrallås
- Hodestøtter bak
- Midtre armlene bak
- Skillevegg med vindu
- Xenon-lys
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Oświetlenie ksenonowe
- Pilot do zamka centralnego
- Podłokietnik tył
- Przyciemnione szkło
- Sterowanie wspomaganiem ruszania na wzniesieniu
- Zagłówki z tyłu
- Ścianka grodziowa z szybą
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Liczba drzwi: 2
Kabina: dzienna
Masy
Mak. waga uciągu: 3.500 kg (bez hamulca 750 kg)
Wnętrze
Wnętrze: czarny
Liczba miejsc siedzących: 3
Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 10 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 8,7 l/100km
Emisja CO2: 241 g/km
Obsługa serwisowa, historia i stan
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do mei 2025
Liczba kluczyków: 3
- Apoio de braço central traseiro
- Apoios para a cabeça traseiros
- Controlo de assistência em subidas
- Divisória com janela
- Fecho centralizado remoto
- Iluminação de xénon
- Vidros dianteiros elétricos
- Vidros fumados
= Mais informações =
Informações gerais
Número de portas: 2
Cabina: dia
Pesos
Peso máx. de reboque: 3.500 kg (movimento livre 750 kg)
Interior
Interior: preto
Número de bancos: 3
Ambiente e consumo
Consumo de combustível urbano: 10 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 8,7 l/100km
Emissão de CO2: 241 g/km
Manutenção, histórico e estado
APK (MOT): testado até mei 2025
Número de chaves: 3
- Geamuri față acționate electric
- Iluminare cu xenon
- Menținere a poziției în pantă
- Perete despărțitor cu geam
- Sticlă fumurie
- Tetiere spate
- Închidere centralizată de la distanță
- Задние подголовники
- Задний центральный подлокотник
- Ксеноновые фары
- Перегородка с окном
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Система помощи при трогании в гору
- Тонированное стекло
= Дополнительная информация =
Количество дверей: 2
Кабина: кабина без спального места (day)
Количество мест: 3
Расход топлива в городском цикле: 10 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 8,7 l/100km
Выбросы CO2: 241 g/km
APK (TO): проверка пройдена до mei 2025
Количество ключей: 3
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Priečka s oknom
- Tónované sklo
- Xenónové svetlá
- Zadná stredová lakťová opierka
- Zadné opierky hlavy
- Bakre armstöd i mitten
- Bakre nackstöd
- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Skiljevägg med fönster
- Tonade rutor
- Xenon-strålkastare
- Arka orta kol dayanağı
- Camlı bölme
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Renkli cam
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Xenon
- Yokuş kalkış kontrolü