Xe tải san phẳng < 3.5t FIAT DUCATO 2.5 D

PDF
Xe tải san phẳng < 3.5t FIAT DUCATO 2.5 D - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t FIAT DUCATO 2.5 D | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t FIAT DUCATO 2.5 D | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t FIAT DUCATO 2.5 D | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t FIAT DUCATO 2.5 D | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t FIAT DUCATO 2.5 D | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t FIAT DUCATO 2.5 D | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t FIAT DUCATO 2.5 D | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t FIAT DUCATO 2.5 D | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t FIAT DUCATO 2.5 D | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t FIAT DUCATO 2.5 D | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t FIAT DUCATO 2.5 D | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t FIAT DUCATO 2.5 D | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t FIAT DUCATO 2.5 D | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t FIAT DUCATO 2.5 D | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t FIAT DUCATO 2.5 D | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t FIAT DUCATO 2.5 D | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t FIAT DUCATO 2.5 D | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t FIAT DUCATO 2.5 D | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t FIAT DUCATO 2.5 D | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t FIAT DUCATO 2.5 D | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t FIAT DUCATO 2.5 D | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t FIAT DUCATO 2.5 D | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t FIAT DUCATO 2.5 D | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t FIAT DUCATO 2.5 D | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t FIAT DUCATO 2.5 D | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t FIAT DUCATO 2.5 D | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t FIAT DUCATO 2.5 D | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t FIAT DUCATO 2.5 D | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t FIAT DUCATO 2.5 D | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t FIAT DUCATO 2.5 D | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe tải san phẳng < 3.5t FIAT DUCATO 2.5 D | Hình ảnh 31 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/31
PDF
4.500 €
≈ 5.120 US$
≈ 132.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: FIAT
Mẫu: DUCATO 2.5 D
Đăng ký đầu tiên: 1995-11
Tổng số dặm đã đi được: 216.432 km
Khả năng chịu tải: 1.540 kg
Khối lượng tịnh: 1.960 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Italia Vicenza, Thiene7262 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 74950
Đặt vào: 9 thg 4, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 5,74 m × 2 m × 2,25 m
Khung
Kích thước phần thân: 3,43 m × 1,94 m × 0,4 m
Động cơ
Thương hiệu: Fiat 8140.67
Loại: thẳng hàng
Nguồn điện: 84.35 HP (62 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.500 cm³
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 1
Hộp số
Loại: số sàn
Số lùi
Số lượng bánh răng: 5+1
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo cuộn
Chiều dài cơ sở: 3.700 mm
Kích thước lốp: 215/75 R 16 C
Tình trạng lốp: 60 %
Trục thứ nhất: 215/75 R 16 C, tình trạng lốp 60 %, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 215/75 R 16 C, tình trạng lốp 60 %, phanh - tang trống
Buồng lái
Radio
Còi tín hiệu
Các tuỳ chọn bổ sung
Bánh xe dự phòng
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: ZFA23000005204834
Màu sắc: trắng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng < 3.5t FIAT DUCATO 2.5 D

MARCA FIAT
TIPOLOGIA FURGONE CON CASSONE APERTO
MODELLO DUCATO 2.5 D
DATA IMMATRICOLAZIONE 11/1995
KM PERCORSI 216432
POTENZA (CV/KW) 85CV
EMISSIONE Euro 1
CONDIZIONE Usato

**Articolo esente da IVA (articolo 36-bis del D.P.R. 633/1972)**


ALLESTIMENTO CASSONE FISSO 3430 MM X 1940 MM X 400 H

RADIO

TRAZIONE ANTERIORE
_________________________________



TUTTI I VEICOLI IN VENDITA POSSONO ESSERE VERIFICATI E CONTROLLATI.
I NOSTRI VENDITORI SONO A VOSTRA DISPOSIZIONE DAL LUNEDI' AL VENERDI' DALLE 8.30 ALLE 18.00 E AL SABATO DALLE 8.00 ALLE 12.00. PER RAGGIUNGERCI IN AUTO USCITA AUTOSTRADA A31 THIENE, IN TRENO STAZIONE FS DI THIENE.

Rivenditore Trucks Italiana srl


FIAT BRAND
DUCATO 2.5 D MODEL
216432 KM TRAVELED
POWER (CV/KW) 85 CV
ISSUE Euro 1

CONDITION Used


FIX KIPPER 3.430 MT X 1.94 MT X 0.4 MT H

_________________________________

TRAZIONE ANTERIORE

ALL VEHICLES FOR SALE CAN BE INSPECTED AND CHECKED.
OUR SELLERS ARE AT YOUR DISPOSAL FROM MONDAY TO FRIDAY FROM 8.30 TO 18.00 AND ON SATURDAY FROM 8.00 TO 12.00. TO REACH US BY CAR EXIT THE A31 THIENE MOTORWAY, BY TRAIN THIENE STATION.

Trucks Italiana srl ​​dealer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
30.900 € ≈ 35.150 US$ ≈ 908.200.000 ₫
2022
24.318 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.007 kg
Italia, Torino - CNH Industrial Village
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 25.600 US$ ≈ 661.300.000 ₫
2019
228.000 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Italia, Rimini
Liên hệ với người bán
37.900 € ≈ 43.120 US$ ≈ 1.114.000.000 ₫
2022
101.561 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Italia, Torino - CNH Industrial Village
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
377.345 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.470 kg
Italia, Rimini
Liên hệ với người bán
20.000 € ≈ 22.750 US$ ≈ 587.800.000 ₫
2013
267.000 km
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 1.100 kg Cấu hình trục 4x2
Italia, San Lorenzo
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 32.420 US$ ≈ 837.700.000 ₫
2019
83.356 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Italia, Piacenza (PC)
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.988 US$ ≈ 232.200.000 ₫
2014
297.129 km
Nguồn điện 114 HP (84 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.060 kg Thể tích 1 m³
Italia, Torino - CNH Industrial Village
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2010
293.370 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 830 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Italia, Lonato del Garda (BS)
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 23.780 US$ ≈ 614.300.000 ₫
2019
291.862 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.040 kg Thể tích 43,72 m³
Italia, Torino - CNH Industrial Village
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 21.050 US$ ≈ 543.700.000 ₫
2008
315.241 km
Italia, Cuneo
Liên hệ với người bán
3.383 € 14.500 PLN ≈ 3.849 US$
2001
171.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.450 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Ba Lan, Nowy Sącz
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 30.600 US$ ≈ 790.600.000 ₫
2016
149.000 km
Nguồn điện 126 HP (93 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Italia, Vaccolino di Comacchio (FE)
Liên hệ với người bán
10.200 € ≈ 11.600 US$ ≈ 299.800.000 ₫
2014
212.000 km
Nguồn điện 148 HP (109 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.250 kg
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 36.980 US$ ≈ 955.200.000 ₫
2020
83.500 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
16.400 € ≈ 18.660 US$ ≈ 482.000.000 ₫
2018
203.810 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 2,49 m³
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 36.980 US$ ≈ 955.200.000 ₫
2020
83.500 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
10.200 € ≈ 11.600 US$ ≈ 299.800.000 ₫
2014
212.000 km
Nguồn điện 148 HP (109 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.250 kg
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 36.980 US$ ≈ 955.200.000 ₫
2020
83.500 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
10.200 € ≈ 11.600 US$ ≈ 299.800.000 ₫
2014
212.000 km
Nguồn điện 148 HP (109 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.250 kg
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán