Xe tải kéo cáp Scania R500 V8 6X2*4 NCH Manual Retarder NL truck

PDF
Xe tải kéo cáp Scania R500 V8 6X2*4 NCH Manual Retarder NL truck - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R500 V8 6X2*4 NCH Manual Retarder NL truck | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R500 V8 6X2*4 NCH Manual Retarder NL truck | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R500 V8 6X2*4 NCH Manual Retarder NL truck | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R500 V8 6X2*4 NCH Manual Retarder NL truck | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R500 V8 6X2*4 NCH Manual Retarder NL truck | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R500 V8 6X2*4 NCH Manual Retarder NL truck | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R500 V8 6X2*4 NCH Manual Retarder NL truck | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R500 V8 6X2*4 NCH Manual Retarder NL truck | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R500 V8 6X2*4 NCH Manual Retarder NL truck | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R500 V8 6X2*4 NCH Manual Retarder NL truck | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R500 V8 6X2*4 NCH Manual Retarder NL truck | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R500 V8 6X2*4 NCH Manual Retarder NL truck | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R500 V8 6X2*4 NCH Manual Retarder NL truck | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R500 V8 6X2*4 NCH Manual Retarder NL truck | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R500 V8 6X2*4 NCH Manual Retarder NL truck | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R500 V8 6X2*4 NCH Manual Retarder NL truck | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R500 V8 6X2*4 NCH Manual Retarder NL truck | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải kéo cáp Scania R500 V8 6X2*4 NCH Manual Retarder NL truck | Hình ảnh 18 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
14.900 €
Giá ròng
≈ 465.700.000 ₫
≈ 17.590 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Mẫu: R500 V8 6X2*4 NCH Manual Retarder NL truck
Năm sản xuất: 2012-05
Đăng ký đầu tiên: 2012-05
Tổng số dặm đã đi được: 1.538.172 km
Khả năng chịu tải: 22.695 kg
Khối lượng tịnh: 5.305 kg
Tổng trọng lượng: 28.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Wezep6542 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: V470
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện: 500 HP (368 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 15.607 cm³
Số lượng xi-lanh: 8
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 6.450 mm
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 315/70R22.5
Trục thứ ba: 385/65R22.5
Phanh
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Bánh xe dự phòng
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
PTO
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải kéo cáp Scania R500 V8 6X2*4 NCH Manual Retarder NL truck

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Нагревател на автомобила
- Пневматичен клаксон
- Регулиране на температурата
- Спална кабина
- Стационарна климатизация
- Странични престилки
- Хидравлика на самосвала
= Další možnosti a příslušenství =

- Boční lemy
- Hliníková palivová nádrž
- Ovládání klimatizace
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Stacionární klimatizace
- Vyhřívání vozidla
- Vyklápěcí hydraulika
- Vzduchová houkačka

= Další informace =

Kabina: pouze, den
Přední náprava: Velikost pneumatiky: 385/65R22.5; Profil pneumatiky vlevo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Zadní náprava 1: Velikost pneumatiky: 315/70R22.5; Profil pneumatiky vlevo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 40%
Zadní náprava 2: Velikost pneumatiky: 385/65R22.5; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Obecný stav: dobrý
Technický stav: dobrý
Optický stav: dobrý
Poškození: bez poškození
Registrační číslo: BZ-XJ-09
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Climate control
- Kipphydraulik
- Liegeplatz
- Lufthupe
- Seitenleiste
- Seitenspiegel mit elektr. Regulierungsmöglichkeit
- Standheizung
- Standklimaanlage

= Anmerkungen =

Hollandische Scania R500 LB 6x2*4 HNB, Schaltgetriebe, Retarder, Klima, Standklima, Kühlschrank, 2x Tank.

NCH-System 25 Tonnen, Baujahr 2012.

Fahrgestellnummer: XLER6X20005289318

= Weitere Informationen =

Kabine: einfach, Tag
Vorderachse: Refenmaß: 385/65R22.5; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70R22.5; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/65R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Schäden: keines
Kennzeichen: BZ-XJ-09
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Klimaanlæg
- Sideskørter
- Sleeper Cab
- Stationært airconditionanlæg
- Tipladshydraulik
- Tryklufthorn
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: enkeltseng, day cab
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Skade: fri for skader
Registreringsnummer: BZ-XJ-09
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κόρνα αέρα
- Πλευρικές ποδιές
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σταθερό σύστημα κλιματισμού
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- Υδραυλικό σύστημα ανατρεπόμενου οχήματος
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Aluminum fuel tank
- Block heater
- Chicken hydraulics
- Climate Control
- Electr. adjustable windows
- Side Skirts
- Sleeping cabin
- Stationary air conditioners

= Remarks =

Dutch Scania R500 LB 6x2*4 HNB, Manual, Retarder, Airco, Parking airco, Refrigerator, 2x Tank.

NCH System 25 tons, Built in 2012.

Chassis number: XLER6X20005289318

= More information =

Cab: single, day
Front axle: Tyre size: 385/65R22.5; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 1: Tyre size: 315/70R22.5; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 2: Tyre size: 385/65R22.5; Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Damages: none
Registration number: BZ-XJ-09
= Más opciones y accesorios =

- Bocina de aire
- Cabina litera
- Calefacción auxiliar
- Climatizador
- Depósito de combustible de aluminio
- Faldones laterales
- Hidráulica de volquete
- Sistema fija de aire acondicionado

= Más información =

Cabina: simple, día
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Daños: ninguno
Matrícula: BZ-XJ-09
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Ilmastointi
- Kipin hydrauliikka
- Makuutilallinen ohjaamo
- Paikallaan toimiva ilmastointi
- Sivuhelmat
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine couchette
- Chauffage autonome
- Climate control
- Corne à air
- Hydraulique
- Jupes latérales
- Réservoir de carburant en aluminium
- État clim

= Plus d'informations =

Cabine: simple, jour
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: BZ-XJ-09
- Aluminijski spremnik goriva
- Bočni pragovi
- Grijač vozila
- Hidraulika kipera
- Spavaća kabina
- Stacionarni klima-uređaj
- Upravljanje klimatizacijom
- Zračna sirena
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Billenőplató-hidraulika
- Járműfűtés
- Klímavezérlés
- Légkürt
- Oldalsó védőlemezek
- Sleeper Cab
- Álló helyzetű légkondicionálás

= További információk =

Kabin: csak, nap
Első tengely: Gumiabroncs mérete: 385/65R22.5; Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs mérete: 315/70R22.5; Gumiabroncs profilja balra: 40%; Gumiabroncs profilja jobbra: 40%
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs mérete: 385/65R22.5; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: jó
Kár: sérülésmentes
Rendszám: BZ-XJ-09
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Avvisatore acustico pneumatico
- Grembialature laterali
- Idraulica cassone ribaltabile
- Impianto di climatizzazione a veicolo fermo
- Quadro di comando climatizzatore
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab

= Ulteriori informazioni =

Cabina: solo, giorno
Asse anteriore: Dimensioni del pneumatico: 385/65R22.5; Profilo del pneumatico sinistra: 30%; Profilo del pneumatico destra: 30%
Asse posteriore 1: Dimensioni del pneumatico: 315/70R22.5; Profilo del pneumatico sinistra: 40%; Profilo del pneumatico destra: 40%
Asse posteriore 2: Dimensioni del pneumatico: 385/65R22.5; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 30%; Profilo del pneumatico destra: 30%
Stato generale: buono
Stato tecnico: buono
Stato ottico: buono
Danni: senza danni
Numero di immatricolazione: BZ-XJ-09
= Aanvullende opties en accessoires =

- Alu. Brandstoftank
- Climate Control
- Elektr. Verst. Buitenspiegels
- Kiphydrauliek
- Luchthoorn
- Side Skirts
- Slaapcabine
- Standairconditioning
- Standkachel

= Bijzonderheden =

Nederlandse Scania R500 LB 6x2*4 HNB, Handgeschakeld, Retarder, Airco, Stand Airco, Koelkast, 2x Tank.

NCH Systeem 25 ton, Bouwjaar 2012.

Chassisnummer: XLER6X20005289318

= Meer informatie =

Cabine: enkel, dag
Vooras: Bandenmaat: 385/65R22.5; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70R22.5; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 2: Bandenmaat: 385/65R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Schade: schadevrij
Kenteken: BZ-XJ-09
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Hydraulikk for tippvogn
- Klimaanlegg
- Lufthorn
- Sideskjermplate
- Stasjonært klimaanlegg
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- HVAC
- Hydraulika
- Kabina sypialna
- Klimatyzator
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Spoilery boczne
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy

= Więcej informacji =

Kabina: pojedynczy, dzienna
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: BZ-XJ-09
= Opções e acessórios adicionais =

- Ar condicionado fixo
- Buzina de ar comprimido
- Cabina c/cama
- Controlo da climatização
- Depósito de combustível em alumínio
- Saias laterais
- Sistema hidráulico de camião basculante
- Sofagem de parque

= Mais informações =

Cabina: simples, dia
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Danos: nenhum
Número de registo: BZ-XJ-09
- Aer condiționat în staționare
- Cabină de dormit
- Claxon pneumatic
- Climatizare
- Fuste laterale
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Sistem hidraulic pentru basculantă
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Гидравлическая система самосвала
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Климат-контроль
- Обогреватель автомобиля
- Обтекатели шасси
- Пневматический звуковой сигнал
- Стационарная система кондиционирования воздуха

= Дополнительная информация =

Кабина: односпальная, кабина без спального места (day)
Передний мост: Размер шин: 385/65R22.5; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 1: Размер шин: 315/70R22.5; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 2: Размер шин: 385/65R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Повреждения: без повреждений
Регистрационный номер: BZ-XJ-09
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Hliníková palivová nádrž
- Hydraulika vyklápača
- Kabína na spanie
- Ovládanie klimatizácie
- Postranné zásterky
- Stacionárna klimatizácia
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchová húkačka

= Ďalšie informácie =

Kabína: iba, deň
Predná náprava: Veľkosť pneumatiky: 385/65R22.5; Profil pneumatiky vľavo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Zadná náprava 1: Veľkosť pneumatiky: 315/70R22.5; Profil pneumatiky vľavo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 40%
Zadná náprava 2: Veľkosť pneumatiky: 385/65R22.5; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Všeobecný stav: dobré
Technický stav: dobré
Optický stav: dobré
Poškodenie: bez poškodenia
Registračné číslo: BZ-XJ-09
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Klimatanläggning
- Kupévärmare
- Sidokjolar
- Sovhytt
- Stationär luftkonditionering
- Tippvagnshydraulik
- Tyfon

= Ytterligare information =

Hytt: endast, dag
Framaxel: Däckets storlek: 385/65R22.5; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/70R22.5; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 2: Däckets storlek: 385/65R22.5; Styrning; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
Skada på fordon: skadefri
Registreringsnummer: BZ-XJ-09
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Damper hidroliği
- Havalı korna
- Klima kontrolü
- Sabit klima
- Sleeper cab
- Yan etekler
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.500 € ≈ 453.200.000 ₫ ≈ 17.120 US$
2009
1.283.498 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.280 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Buitenpost
KW Trading& Rental
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 404.800.000 ₫ ≈ 15.290 US$
2012
977.575 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 30.450 kg Cấu hình trục 10x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Drachten
Boonstra Schadevoertuigen
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.800 € ≈ 556.400.000 ₫ ≈ 21.020 US$
2013
992.380 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.790 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Tilburg
Used Truck Point BV
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2013
440.929 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Wijchen
Special Trucks B.V.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 547.000.000 ₫ ≈ 20.660 US$
2010
1.106.428 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.640 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Enschede
Adeso Trucks
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.250 € ≈ 507.900.000 ₫ ≈ 19.190 US$
2010
402.243 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 23.055 kg Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Nieuwerbrug a/d Rijn
Francken-Trucks B.V.
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 278.200.000 ₫ ≈ 10.510 US$
1997
1.228.906 km
Nguồn điện 399 HP (293 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.400 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 467.300.000 ₫ ≈ 17.650 US$
2010
838.685 km
Nguồn điện 509 HP (374 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.260 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Leeuwarden
LVS Used Trucks BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 687.700.000 ₫ ≈ 25.980 US$
2007
Nguồn điện 620 HP (456 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Genemuiden
van Rees Trading
Liên hệ với người bán
30.900 € ≈ 965.800.000 ₫ ≈ 36.480 US$
2012
575.303 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.200 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Wijchen
Special Trucks B.V.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 404.800.000 ₫ ≈ 15.290 US$
2014
602.089 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.715 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.600 € ≈ 300.100.000 ₫ ≈ 11.330 US$
2010
1.126.092 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.850 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 687.700.000 ₫ ≈ 25.980 US$
2007
930.000 km
Nguồn điện 620 HP (456 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.050 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Genemuiden
van Rees Trading
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 715.800.000 ₫ ≈ 27.040 US$
2011
729.842 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 29.780 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 296.900.000 ₫ ≈ 11.220 US$
2000
712.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.770 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
TEKA TRADING B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
52.500 € ≈ 1.641.000.000 ₫ ≈ 61.990 US$
2011
509.963 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 28.010 kg Cấu hình trục 8x8
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.900 € ≈ 965.800.000 ₫ ≈ 36.480 US$
2013
528.820 km
Nguồn điện 550 HP (404 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 34.360 kg Cấu hình trục 10x4
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.475 kg Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 1.016.000.000 ₫ ≈ 38.370 US$
2011
668.890 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.620 kg Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Saasveld
Hesselink Trucks BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.950 € ≈ 1.499.000.000 ₫ ≈ 56.610 US$
2011
608.644 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.600 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán