Xe tải kéo cáp Mercedes-Benz AROCS 3345 6x2 / CABLE - CONTAINER SYSTEM

PDF
Xe tải kéo cáp Mercedes-Benz AROCS 3345 6x2 / CABLE - CONTAINER SYSTEM - Autoline
Xe tải kéo cáp Mercedes-Benz AROCS 3345 6x2 / CABLE - CONTAINER SYSTEM | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải kéo cáp Mercedes-Benz AROCS 3345 6x2 / CABLE - CONTAINER SYSTEM | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải kéo cáp Mercedes-Benz AROCS 3345 6x2 / CABLE - CONTAINER SYSTEM | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải kéo cáp Mercedes-Benz AROCS 3345 6x2 / CABLE - CONTAINER SYSTEM | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải kéo cáp Mercedes-Benz AROCS 3345 6x2 / CABLE - CONTAINER SYSTEM | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải kéo cáp Mercedes-Benz AROCS 3345 6x2 / CABLE - CONTAINER SYSTEM | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải kéo cáp Mercedes-Benz AROCS 3345 6x2 / CABLE - CONTAINER SYSTEM | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải kéo cáp Mercedes-Benz AROCS 3345 6x2 / CABLE - CONTAINER SYSTEM | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải kéo cáp Mercedes-Benz AROCS 3345 6x2 / CABLE - CONTAINER SYSTEM | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải kéo cáp Mercedes-Benz AROCS 3345 6x2 / CABLE - CONTAINER SYSTEM | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải kéo cáp Mercedes-Benz AROCS 3345 6x2 / CABLE - CONTAINER SYSTEM | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải kéo cáp Mercedes-Benz AROCS 3345 6x2 / CABLE - CONTAINER SYSTEM | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải kéo cáp Mercedes-Benz AROCS 3345 6x2 / CABLE - CONTAINER SYSTEM | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải kéo cáp Mercedes-Benz AROCS 3345 6x2 / CABLE - CONTAINER SYSTEM | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải kéo cáp Mercedes-Benz AROCS 3345 6x2 / CABLE - CONTAINER SYSTEM | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải kéo cáp Mercedes-Benz AROCS 3345 6x2 / CABLE - CONTAINER SYSTEM | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải kéo cáp Mercedes-Benz AROCS 3345 6x2 / CABLE - CONTAINER SYSTEM | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải kéo cáp Mercedes-Benz AROCS 3345 6x2 / CABLE - CONTAINER SYSTEM | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải kéo cáp Mercedes-Benz AROCS 3345 6x2 / CABLE - CONTAINER SYSTEM | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải kéo cáp Mercedes-Benz AROCS 3345 6x2 / CABLE - CONTAINER SYSTEM | Hình ảnh 20 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Đăng ký đầu tiên: 2017-11-20
Tổng số dặm đã đi được: 737.954 km
Khả năng chịu tải: 18.680 kg
Khối lượng tịnh: 12.820 kg
Tổng trọng lượng: 31.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Gilze6523 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: St_6744
Đặt vào: 2 thg 6, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 9,31 m, chiều rộng - 2,55 m
Động cơ
Nguồn điện: 450 HP (331 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.900 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 385/65R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
ASR
PTO
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: tím

Thêm chi tiết — Xe tải kéo cáp Mercedes-Benz AROCS 3345 6x2 / CABLE - CONTAINER SYSTEM

Tiếng Anh
- Блокировка на диференциала
- Дистанционно централно заключване
- Диференциал с контролирано приплъзване
- Прожектори
- Спирачка на двигателя
- Съединение
- Bodové reflektory
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Diferenciál s brzdou
- Motorová brzda
- Připojení
- Uzávěrka diferenciálu
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Differenzialsperre
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Maulkupplung
- Motorbremse
- Spotlights

= Anmerkungen =

NCH container system:
Type: 2525-5-130
25.000 kg.
645 cm.

Spring suspension front - air suspension rear.

= Firmeninformationen =

**ALLE PREISE SIND NETTO FUR DEN EXPORT**,Joris Versteijnen 0031 630918564(NL-DE-GB)Wouter Greutink 0031 615277998 (NL-DE-GB-ES-IT)Govorim po ryccki 0031 649958194Wir bemühen uns nach Kraften, korrekte Informationen anzugeben.Dennoch konnen aus den eingestellten Texten keine Rechte hergeleitet werden.

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Refenmaß: 385/65R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 75%; Reifen Profil links außen: 75%; Reifen Profil rechts innerhalb: 75%; Reifen Profil rechts außen: 75%
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/65R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 08.2025
Typennummer: AROCS 3345 6x2 / CABLE - CONTAIN
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Differentialespærre
- Fjernlåsning
- Kobling
- Motorbremse
- Projektører
- Styret spærredifferentiale

= Yderligere oplysninger =

Foraksel: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 75%; Dækprofil venstre udvendige: 75%; Dækprofil højre udvendige: 75%; Dækprofil højre udvendige: 75%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
APK (Bileftersyn): testet indtil aug. 2025
Typenummer: AROCS 3345 6x2 / CABLE - CONTAIN
- Coupling
- Differential lock
- Engine brake
- Remote central locking
- Zusatzscheinwerfer

NCH container system:
Type: 2525-5-130
25.000 kg.
645 cm.

Spring suspension front - air suspension rear.
= Additional options and accessories =

- Coupling
- Differential lock
- Engine brake
- Remote central locking
- Zusatzscheinwerfer

= Remarks =

NCH container system:
Type: 2525-5-130
25.000 kg.
645 cm.

Spring suspension front - air suspension rear.

= Dealer information =

**ALL PRICES ARE NET EXPORT PRICES**,For more information phone:Joris Versteijnen 0031 630918564(NL-DE-GB)Wouter Greutink 0031 615277998 (NL-DE-GB-ES-IT)Govorim po ryccki 0031 649958194We make every effort to publish accurate informationbut no rights may be derived from the published texts.

= More information =

Front axle: Tyre size: 385/65R22.5; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 1: Tyre size: 315/70R22.5; Tyre profile left inner: 75%; Tyre profile left outer: 75%; Tyre profile right outer: 75%; Tyre profile right outer: 75%
Rear axle 2: Tyre size: 385/65R22.5; Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
APK (MOT): tested until 08/2025
Price: On request
Type number: AROCS 3345 6x2 / CABLE - CONTAIN
= Más opciones y accesorios =

- Acoplamiento
- Bloqueo de diferencial
- Cierre centralizado a distancia
- Focos
- Freno de motor

= Comentarios =

NCH container system:
Type: 2525-5-130
25.000 kg.
645 cm.

Spring suspension front - air suspension rear.

= Información de la empresa =

**TODOS LOS PRECIOS SON NETOS PARA SU EXPORTACION**,Joris Versteijnen 0031 630918564(NL-DE-GB)Wouter Greutink 0031 615277998 (NL-DE-GB-ES-IT)Govorim po ryccki 0031 649958194Nos esforzamos al maximo por colocar la informacion correcta sin embargo no aceptamos ninguna responsabilidad sobre los textos aqui publicados.

= Más información =

Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 75%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 75%; Dibujo del neumático derecha exterior: 75%; Dibujo del neumático derecha exterior: 75%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
APK (ITV): inspeccionado hasta ago. 2025
Número de tipo: AROCS 3345 6x2 / CABLE - CONTAIN
- Etäkeskuslukitus
- Kohdevalot
- Liitäntä
- Moottorin jarru
- Rajoitetun luiston tasauspyörästö
- Tasauspyörästön lukko
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attelage
- Blocage de différentiel
- Frein moteur
- Phares longue portée
- Verrouillage centralisé à distance

= Remarques =

NCH container system:
Type: 2525-5-130
25.000 kg.
645 cm.

Spring suspension front - air suspension rear.

= Information sur la société =

**TOUS LES PRIX S'ENTENDENT NETS POUR EXPORT**,Telephonez-nous pour en savoir plus : Joris Versteijnen 0031 630918564(NL-DE-GB)Wouter Greutink 0031 615277998 (NL-DE-GB-ES-IT)Govorim po ryccki 0031 649958194Nous veillons autant que possible a l'exactitude des informations presentees, celles-ci n'engageant en aucun cas la responsabilite de Versteijnen Trucks.

= Plus d'informations =

Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 75%; Sculptures des pneus gauche externe: 75%; Sculptures des pneus droit externe: 75%; Sculptures des pneus droit externe: 75%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
APK (CT): valable jusqu'à août 2025
Numéro de type: AROCS 3345 6x2 / CABLE - CONTAIN
- Blokada diferencijala
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Kontrolirani diferencijal proklizavanja
- Reflektori
- Spojnica
- Csatlakoztatás
- Differenciálzár
- Motorfék
- Spotlámpák
- Szabályozott önzáró differenciálmű
- Távirányításos központi zár
- Coupling
- Differential lock
- Engine brake
- Remote central locking
- Zusatzscheinwerfer

NCH container system:
Type: 2525-5-130
25.000 kg.
645 cm.

Spring suspension front - air suspension rear.
= Aanvullende opties en accessoires =

- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Differentieelslot
- Motorrem
- Vangmuil
- Verstralers

= Bijzonderheden =

NCH container system:
Type: 2525-5-130
25.000 kg.
645 cm.

Spring suspension front - air suspension rear.

= Bedrijfsinformatie =

**ALLE PRIJZEN ZIJN NETTO VOOR EXPORT**, Voor informatie kunt u bellen:Joris Versteijnen 0031 630918564(NL-DE-GB)Wouter Greutink 0031 615277998 (NL-DE-GB-ES-IT)Govorim po ryccki 0031 649958194 We doen onze uiterste best u te voorzien van de juiste informatie van het voertuig.Ondanks dat kunnen er geen rechten ontleend worden aan de informatie op onze website.

= Meer informatie =

Vooras: Bandenmaat: 385/65R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 75%; Bandenprofiel linksbuiten: 75%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 75%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 75%
Achteras 2: Bandenmaat: 385/65R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
APK: gekeurd tot aug. 2025
Prijs: Op aanvraag
Typenummer: AROCS 3345 6x2 / CABLE - CONTAIN
- Differensialsperre
- Fjernstyrt sentrallås
- Kobling
- Kontrollert differensial med begrenset sperre
- Motorbrems
- Spotlights
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Coupling
- Differential lock
- Engine brake
- Remote central locking
- Zusatzscheinwerfer

= Uwagi =

NCH container system:
Type: 2525-5-130
25.000 kg.
645 cm.

Spring suspension front - air suspension rear.

= Informacje o przedsiębiorstwie =

**WSZYSTKIE CENY SA CENAMI NETTO DLA EKSPORTU**, By otrzymac dalsze informacje, prosimy zadzwonic: Joris Versteijnen 0031 630918564(NL-DE-GB)Wouter Greutink 0031 615277998 (NL-DE-GB-ES-IT)Govorim po ryccki 0031 649958194Robimy, co w naszej mocy, aby umiescic wlasciwe informacjeniemniej jednak zamieszczone teksty nie moga stanowic podstawy do wnoszenia roszczen.

= Więcej informacji =

Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 75%; Profil opon lewa zewnętrzna: 75%; Profil opon prawa zewnętrzna: 75%; Profil opon prawa zewnętrzna: 75%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do aug. 2025
Numer typu: AROCS 3345 6x2 / CABLE - CONTAIN
= Opções e acessórios adicionais =

- Coupling
- Differential lock
- Engine brake
- Remote central locking
- Zusatzscheinwerfer

= Observações =

NCH container system:
Type: 2525-5-130
25.000 kg.
645 cm.

Spring suspension front - air suspension rear.

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 75%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 75%; Perfil do pneu exterior direito: 75%; Perfil do pneu exterior direito: 75%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
APK (MOT): testado até aug. 2025
Número de tipo: AROCS 3345 6x2 / CABLE - CONTAIN
- Cuplă
- Diferențial blocabil
- Diferențial cu patinare controlată
- Frână de motor
- Proiectoare
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Блокировка дифференциала
- Дистанционный центральный замок
- Моторный тормоз
- Прожекторы
- Сцепное устройство

= Примечания =

NCH container system:
Type: 2525-5-130
25.000 kg.
645 cm.

Spring suspension front - air suspension rear.

= Дополнительная информация =

Передний мост: Размер шин: 385/65R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 1: Размер шин: 315/70R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 75%; Профиль шин левое внешнее: 75%; Профиль шин правое внешнее: 75%; Профиль шин правое внешнее: 75%
Задний мост 2: Размер шин: 385/65R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
APK (TO): проверка пройдена до aug. 2025
Артикул: AROCS 3345 6x2 / CABLE - CONTAIN
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Diferenciál s riadeným sklzom
- Motorová brzda
- Reflektory
- Spojka
- Uzávierka diferenciálu
= Extra tillval och tillbehör =

- Centralt fjärrlås
- Differentiallås
- Koppling
- Motorbroms
- Spotlights
- Styrd differentialbroms

= Ytterligare information =

Framaxel: Däckets storlek: 385/65R22.5; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/70R22.5; Däckprofil inuti vänster: 75%; Däckprofil lämnades utanför: 75%; Däckprofil innanför höger: 75%; Däckprofil utanför höger: 75%
Bakaxel 2: Däckets storlek: 385/65R22.5; Styrning; Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%
MOT: besiktigat till aug. 2025
Typ nummer: AROCS 3345 6x2 / CABLE - CONTAIN
- Diferansiyel kilidi
- Kaplin
- Kontrollü diferansiyel kilidi
- Motor freni
- Spot lambaları
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
1987
Nguồn điện 355 HP (261 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.880 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
34.750 € ≈ 39.890 US$ ≈ 1.046.000.000 ₫
2009
482.878 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.805 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
43.900 € ≈ 50.390 US$ ≈ 1.322.000.000 ₫
2011
561.756 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.520 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
451.392 km
Nguồn điện 337 HP (248 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.735 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 40.060 US$ ≈ 1.051.000.000 ₫
2003
682.044 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.030 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân HMF
Hà Lan, Geleen
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 22.900 US$ ≈ 600.600.000 ₫
2001
660.000 km
Nguồn điện 381 HP (280 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.740 kg Cấu hình trục 6x6
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 15.780 US$ ≈ 414.000.000 ₫
2001
412.362 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.120 kg
Hà Lan, Steenwijk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2000
814.761 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.350 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 12.570 US$ ≈ 329.700.000 ₫
2008
500.390 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.430 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Oss
Liên hệ với người bán
62.973 € ≈ 72.280 US$ ≈ 1.896.000.000 ₫
2019
668.251 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.760 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 9.068 US$ ≈ 237.800.000 ₫
2004
784.853 km
Nguồn điện 379 HP (279 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.330 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.000 € ≈ 26.400 US$ ≈ 692.500.000 ₫
2011
253.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 33.290 US$ ≈ 873.100.000 ₫
2010
331.009 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 35.130 kg Cấu hình trục 10x4
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
30.900 € ≈ 35.470 US$ ≈ 930.300.000 ₫
2013
528.820 km
Nguồn điện 550 HP (404 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 34.360 kg Cấu hình trục 10x4
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.400 US$ ≈ 508.800.000 ₫
2008
334.037 km
Nguồn điện 407 HP (299 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 28.720 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
18.650 € ≈ 21.410 US$ ≈ 561.500.000 ₫
2002
584.221 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 28.260 kg Cấu hình trục 8x6
Hà Lan, Heerenveen
Liên hệ với người bán