Quảng cáo Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem này đã được bán và không được đưa vào tìm kiếm!
Các quảng cáo tương tự
xe tải kéo cáp DAF 85 CF DAF 85 CF 22.500 € Xe tải kéo cáp 2009 254.058 km Hà Lan, Alkmaar
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem - Autoline
Đã bán
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem | Hình ảnh 33 - Autoline
1/33
Thương hiệu: GINAF
Mẫu: X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem
Năm sản xuất: 2008-10
Đăng ký đầu tiên: 2008-10-02
Tổng số dặm đã đi được: 334.037 km
Khả năng chịu tải: 28.720 kg
Khối lượng tịnh: 14.280 kg
Tổng trọng lượng: 43.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Landhorst6570 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: BS1413
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 8,8 m, chiều rộng - 2,5 m
Động cơ
Nguồn điện: 407 HP (299 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.902 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 16
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x4
Chiều dài cơ sở: 6.150 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 425/65 R22.5, tình trạng lốp 40 %, phanh - tang trống
Trục thứ cấp: 425/65 R22.5, tình trạng lốp 40 %, phanh - tang trống
Trục thứ ba: 13 R22.5, tình trạng lốp 40 %, phanh - tang trống
Trục thứ tư: 13 R22.5, tình trạng lốp 80 %, phanh - tang trống
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
PTO
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải kéo cáp GINAF X 4243 TS 8x4 Handgeschakeld met Kabel container systeem

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- 1 Panzer
- Blinkende Lichter
- Kipphydraulik
- Lufthorn
- Motorbremse
- Nabenreduzierung
- Speiseröhre
- Sper
- Steuerungsachse
- Trommelbremsen
- Überdruckeinheit

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Kabine: Tag
Kennzeichen: BV-LF-07
Seriennummer: XL9KP31MX05010809

Achskonfiguration
Vorderachse 1: Refenmaß: 425/65 R22.5; Gelenkt; Federung: Blattfederung
Vorderachse 2: Refenmaß: 425/65 R22.5; Gelenkt; Federung: Blattfederung
Hinterachse 1: Refenmaß: 13 R22.5; Federung: hydraulische Federung
Hinterachse 2: Refenmaß: 13 R22.5; Gelenkt; Federung: hydraulische Federung

Gewichte
Max. Zuglast: 50.000 kg

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Additional options and accessories =

- 1 tank
- Air horn
- Drum brakes
- Engine Brake
- Flashing lights
- Gullet
- Hub Reduction
- Overpressure unit
- Sper
- Steering Axle
- Tipping hydraulics

= More information =

General information
Cab: day
Registration number: BV-LF-07
Serial number: XL9KP31MX05010809

Axle configuration
Front axle 1: Tyre size: 425/65 R22.5; Steering; Suspension: leaf suspension
Front axle 2: Tyre size: 425/65 R22.5; Steering; Suspension: leaf suspension
Rear axle 1: Tyre size: 13 R22.5; Reduction: hub reduction; Suspension: hydraulic suspension
Rear axle 2: Tyre size: 13 R22.5; Steering; Reduction: hub reduction; Suspension: hydraulic suspension

Weights
Max. towing weight: 50.000 kg

Interior
Number of seats: 2

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Plus d'options et d'accessoires =

- 1 réservoir
- Essieu Directeur
- Frein Moteur
- Freins à tambour
- Hydraulique de basculement
- Klaxon pneumatique
- Lumières clignotantes
- Réduction Du Moyeu
- Sper
- Unité de surpression
- Œsophage

= Plus d'informations =

Informations générales
Cabine: jour
Numéro d'immatriculation: BV-LF-07
Numéro de série: XL9KP31MX05010809

Configuration essieu
Essieu avant 1: Dimension des pneus: 425/65 R22.5; Direction; Suspension: suspension à lames
Essieu avant 2: Dimension des pneus: 425/65 R22.5; Direction; Suspension: suspension à lames
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 13 R22.5; Suspension: suspension hydraulique
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 13 R22.5; Direction; Suspension: suspension hydraulique

Poids
Poids de traction max.: 50.000 kg

Intérieur
Nombre de places assises: 2

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
= Aanvullende opties en accessoires =

- 1 tank
- Kiphydrauliek
- Luchthoorn
- Motorrem
- Naafreductie
- Overdrukunit
- Sper
- Stuuras
- Trommelremmen
- Vangmuil
- Zwaailampen

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: dag
Kenteken: BV-LF-07
Serienummer: XL9KP31MX05010809

Asconfiguratie
Vooras 1: Bandenmaat: 425/65 R22.5; Meesturend; Vering: bladvering
Vooras 2: Bandenmaat: 425/65 R22.5; Meesturend; Vering: bladvering
Achteras 1: Bandenmaat: 13 R22.5; Vering: hydraulische vering
Achteras 2: Bandenmaat: 13 R22.5; Meesturend; Vering: hydraulische vering

Gewichten
Max. trekgewicht: 50.000 kg

Interieur
Aantal zitplaatsen: 2

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed