Xe tải đông lạnh Volvo FM 420 4X2 SIDEOPENING

PDF
xe tải đông lạnh Volvo FM 420 4X2 SIDEOPENING
xe tải đông lạnh Volvo FM 420 4X2 SIDEOPENING
xe tải đông lạnh Volvo FM 420 4X2 SIDEOPENING hình ảnh 2
xe tải đông lạnh Volvo FM 420 4X2 SIDEOPENING hình ảnh 3
xe tải đông lạnh Volvo FM 420 4X2 SIDEOPENING hình ảnh 4
xe tải đông lạnh Volvo FM 420 4X2 SIDEOPENING hình ảnh 5
xe tải đông lạnh Volvo FM 420 4X2 SIDEOPENING hình ảnh 6
xe tải đông lạnh Volvo FM 420 4X2 SIDEOPENING hình ảnh 7
xe tải đông lạnh Volvo FM 420 4X2 SIDEOPENING hình ảnh 8
xe tải đông lạnh Volvo FM 420 4X2 SIDEOPENING hình ảnh 9
xe tải đông lạnh Volvo FM 420 4X2 SIDEOPENING hình ảnh 10
xe tải đông lạnh Volvo FM 420 4X2 SIDEOPENING hình ảnh 11
xe tải đông lạnh Volvo FM 420 4X2 SIDEOPENING hình ảnh 12
xe tải đông lạnh Volvo FM 420 4X2 SIDEOPENING hình ảnh 13
xe tải đông lạnh Volvo FM 420 4X2 SIDEOPENING hình ảnh 14
xe tải đông lạnh Volvo FM 420 4X2 SIDEOPENING hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
42.900 €
Giá ròng
≈ 46.570 US$
≈ 1.188.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volvo
Mẫu:  FM 420 4X2 SIDEOPENING
Loại:  xe tải đông lạnh
Năm sản xuất:  09/2015
Đăng ký đầu tiên:  2015-09-01
Tổng số dặm đã đi được:  383200 km
Khả năng chịu tải:  9505 kg
Khối lượng tịnh:  12495 kg
Tổng trọng lượng:  22000 kg
Địa điểm:  Estonia Rapla
Đặt vào:  6 thg 7, 2024
ID hàng hoá của người bán:  M842-0983
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  10.15 m × 2.6 m × 4 m
Khung
Kích thước phần thân:  7.4 m × 2.49 m × 2.63 m
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Nguồn điện:  428 HP (315 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  12777 cm³
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  5600 mm
Phanh
ABS: 
Phanh động cơ: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio: 
Bộ sưởi gương: 
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Cửa sổ điện: 
Khóa trung tâm: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Khóa vi sai: 
Cửa nâng sau: 
Thương hiệu:  Laadklep: ZEPRO, 2000 kg
Khả năng chịu tải:  2000 kg
Bồn AdBlue: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  YV2XTW0A6FA779009
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe tải đông lạnh Volvo FM 420 4X2 SIDEOPENING

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Airbags
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Engine heater
- Exhaust brake
- Full side opening
- Headlights washer
- Oil cooler
- Rear view camera
- Roof hatch
- Roof lights
- Xenon lights

= Remarks =

Machine description :
KÜLMIKU TÖÖTUNNID 933h

Additional information :
SUPRA 1250- 933H


Floor material : Aluminium

= More information =

Cab: Sleeper cab, single
Tail lift: ZEPRO, 2000 kg
Please contact Ago Jõulu or Allar Jõulu for more information
- Въздушни възглавници
- Загряване на двигателя
- Камера за заден ход
- Ксенонови фарове
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Регулируем волан
- Airbagy
- Kamera couvání
- Nastavitelný volant
- Robustní motorová brzda
- Xenon
- Zahřívání motoru
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Airbags
- Bremskraftverstärker
- Motorheizung
- Rückwärtsfahrkamera
- Verstellbares Lenkrad
- Xenonbeleuchtung

= Anmerkungen =

Maschinenbeschreibung :
KÜLMIKU TÖÖTUNNID 933h

Zusätzliche Information :
SUPRA 1250- 933H


Bodenmaterial : Aluminium

= Weitere Informationen =

Kabine: Sleeper cab, einfach
Ladebordwand: ZEPRO, 2000 kg
Wenden Sie sich an Ago Jõulu, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Airbags
- Bakkamera
- Justerbart rat
- Kraftig motorbremse
- Motorvarme
- Xenon-lygter

= Bemærkninger =

Machine description :
KÜLMIKU TÖÖTUNNID 933h

Additional information :
SUPRA 1250- 933H


Floor material : Aluminium

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Læssebagsmæk: ZEPRO, 2000 kg
- Αερόσακοι
- Θέρμανση κινητήρα
- Κάμερα οπισθοπορείας
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Φωτισμός Xenon
= Más opciones y accesorios =

- Airbags
- Calentamiento de motor
- Cámara de marcha atrás
- Freno motor reforzado
- Luces de xénon
- Volante ajustable

= Comentarios =

Descripción de la máquina :
KÜLMIKU TÖÖTUNNID 933h

Información Adicional :
SUPRA 1250- 933H


Material del suelo : Aluminio

= Más información =

Cabina: Sleeper cab, simple
Trampilla elevadora: ZEPRO, 2000 kg
- Ksenon-valot
- Moottorin lämmitys
- Peruutuskamera
- Raskaan käytön moottorijarru
- Säädettävä ohjauspyörä
- Turvatyynyt

Koneen kuvaus :
KÜLMIKU TÖÖTUNNID 933h

Lisäinformaatio :
SUPRA 1250- 933H


Lattiamateriaali : Alumiini
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbags
- Caméra de recul
- Frein moteur renforcé
- Phares xénon
- Préchauffage moteur
- Volant réglable

= Remarques =

Machine description :
KÜLMIKU TÖÖTUNNID 933h

Informations Complémentaires :
SUPRA 1250- 933H


Matériau de sol : Aluminium

= Plus d'informations =

Cabine: Sleeper cab, simple
Trappe de chargement: ZEPRO, 2000 kg
- Grijanje motora
- Kamera za vožnju unatrag
- Ksenonska svjetla
- Podesiv upravljač
- Snažna kočnica motora
- Zračni jastuci
- Légzsákok
- Motorfűtés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Tolatókamera
- Xenon
- Állítható kormánykerék

Machine description :
KÜLMIKU TÖÖTUNNID 933h

Additional information :
SUPRA 1250- 933H


Floor material : Aluminium
- Airbag
- Fari allo xeno
- Freno motore per impieghi gravosi
- Riscaldamento motore
- Videocamera per retromarcia
- Volante regolabile

Machine description :
KÜLMIKU TÖÖTUNNID 933h

Additional information :
SUPRA 1250- 933H


Floor material : Aluminium
= Aanvullende opties en accessoires =

- Achteruitrijcamera
- Airbags
- Motorverwarming
- Verstelbaar stuurwiel
- Versterkte motorrem
- Xenon verlichting

= Bijzonderheden =

Machinebeschrijving :
KÜLMIKU TÖÖTUNNID 933h

Extra informatie :
SUPRA 1250- 933H


Vloer materiaal : Aluminium

= Meer informatie =

Cabine: Sleeper cab, enkel
Laadklep: ZEPRO, 2000 kg
- Justerbart ratt
- Kollisjonsputer
- Kraftig motorbrems
- Motoroppvarming
- Ryggekamera
- Xenon-lys

Machine description :
KÜLMIKU TÖÖTUNNID 933h

Additional information :
SUPRA 1250- 933H


Floor material : Aluminium
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Kamera do tyłu
- Ogrzewanie silnika
- Oświetlenie ksenonowe
- Poduszki powietrzne
- Regulowana kierownica
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Uwagi =

Opis maszyny :
KÜLMIKU TÖÖTUNNID 933h

Dodatkowe informacje :
SUPRA 1250- 933H


Materiał podłogi : Aluminium

= Więcej informacji =

Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Klapa załadunkowa: ZEPRO, 2000 kg
= Opções e acessórios adicionais =

- Airbags
- Aquecimento do motor
- Camara de marcha-atràs
- Iluminação de xénon
- Travão do motor reforçado
- Volante ajustável

= Mais informações =

Cabina: Sleeper cab, simples
Monta-cargas: ZEPRO, 2000 kg
- Airbaguri
- Cameră de marșarier
- Frână de motor heavy-duty
- Iluminare cu xenon
- Volan reglabil
- Încălzire motor
= Дополнительные опции и оборудование =

- Камера заднего хода
- Ксеноновые фары
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Подогрев двигателя
- Подушки безопасности
- Регулируемое рулевое колесо

= Примечания =

Описание машины :
KÜLMIKU TÖÖTUNNID 933h

Дополнительная информация :
SUPRA 1250- 933H


Материал пола : Алюминий

= Дополнительная информация =

Кабина: Sleeper cab, односпальная
Заднее подъемное устройство: ZEPRO, 2000 kg
Свяжитесь с Ago Jõulu для получения дополнительной информации
- Airbagy
- Cúvacia kamera
- Nastaviteľný volant
- Ohrievanie motora
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Xenónové svetlá
- Backkamera
- Extra kraftig motorbroms
- Justerbar ratt
- Krockkuddar
- Motorvärmare
- Xenon-strålkastare

Maskin beskrivning :
KÜLMIKU TÖÖTUNNID 933h

Annan Information :
SUPRA 1250- 933H


Golvmaterial : Aluminium
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Geri vites kamerası
- Hava yastıkları
- Motor ısıtma
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
39.900 € USD VND ≈ 43.310 US$ ≈ 1.105.000.000 ₫
Dung tải. 12760 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 08/2016 Tổng số dặm đã đi được 614300 km Nguồn điện
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
27.900 € USD VND ≈ 30.290 US$ ≈ 772.400.000 ₫
Dung tải. 2790 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 06/2015 Tổng số dặm đã đi được 260980 km Nguồn điện
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
35.900 € USD VND ≈ 38.970 US$ ≈ 993.900.000 ₫
Euro Euro 6 Thể tích 60.28 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2017-08 Tổng số dặm đã đi được 748400 km Nguồn điện
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
32.500 € USD VND ≈ 35.280 US$ ≈ 899.800.000 ₫
Dung tải. 12300 kg Euro Euro 6 Thể tích 58.96 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2016-02 Tổng số dặm đã đi được 803000 km Nguồn điện
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
45.900 € USD VND ≈ 49.820 US$ ≈ 1.271.000.000 ₫
Dung tải. 8225 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 01/2018 Tổng số dặm đã đi được 297000 km Nguồn điện
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
25.900 € USD VND ≈ 28.110 US$ ≈ 717.100.000 ₫
Euro Euro 5 Ngừng không khí/không khí
Năm 04/2013 Tổng số dặm đã đi được 417300 km Nguồn điện
Estonia, Rapla
Liên hệ với người bán
24.900 € USD VND ≈ 27.030 US$ ≈ 689.400.000 ₫
Dung tải. 12985 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 12/2014 Tổng số dặm đã đi được 741421 km Nguồn điện
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
14.500 € USD VND ≈ 15.740 US$ ≈ 401.500.000 ₫
Dung tải. 2970 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 02/2014 Tổng số dặm đã đi được 381114 km Nguồn điện
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
25.900 € USD VND ≈ 28.110 US$ ≈ 717.100.000 ₫
Euro Euro 6 Thể tích 53.68 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2016-12 Tổng số dặm đã đi được 754300 km Nguồn điện
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
34.900 € USD VND ≈ 37.880 US$ ≈ 966.300.000 ₫
Dung tải. 15925 kg Euro Euro 5 Ngừng không khí/không khí
Năm 06/2012 Tổng số dặm đã đi được 386000 km Nguồn điện
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
21.900 € USD VND ≈ 23.770 US$ ≈ 606.300.000 ₫
Dung tải. 7200 kg Euro Euro 5
Năm 11/2013 Tổng số dặm đã đi được 186000 km Nguồn điện
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
40.900 € USD VND ≈ 44.400 US$ ≈ 1.132.000.000 ₫
Dung tải. 12225 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 04/2015 Tổng số dặm đã đi được 631000 km Nguồn điện
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
10.900 € USD VND ≈ 11.830 US$ ≈ 301.800.000 ₫
Dung tải. 8645 kg Euro Euro 5 Ngừng không khí/không khí
Năm 03/2013 Tổng số dặm đã đi được 822362 km Nguồn điện
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
38.900 € USD VND ≈ 42.230 US$ ≈ 1.077.000.000 ₫
Dung tải. 14255 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 2015-04-01 Tổng số dặm đã đi được 868178 km Nguồn điện
Phần Lan, Tuusula
Liên hệ với người bán
8.900 € USD VND ≈ 9.661 US$ ≈ 246.400.000 ₫
Dung tải. 3525 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 08/2012 Tổng số dặm đã đi được 347484 km Nguồn điện
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
46.000 € USD VND ≈ 49.930 US$ ≈ 1.274.000.000 ₫
Dung tải. 8100 kg Euro Euro 6 Thể tích 29.97 m³ Ngừng lò xo/không khí
Năm 2015-06-17 Tổng số dặm đã đi được 515000 km Nguồn điện
Tây Ban Nha, Lorca (Murcia)
Liên hệ với người bán
500 € USD VND ≈ 542,80 US$ ≈ 13.840.000 ₫
Năm 2016 Tổng số dặm đã đi được 1031000 km Nguồn điện
Estonia, Kõrveküla
Liên hệ với người bán
8.900 € USD VND ≈ 9.661 US$ ≈ 246.400.000 ₫
Dung tải. 5115 kg Euro Euro 5 Ngừng không khí/không khí
Năm 10/2012 Tổng số dặm đã đi được 183824 km Nguồn điện
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
37.500 € USD VND ≈ 40.710 US$ ≈ 1.038.000.000 ₫
Dung tải. 12830 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 02/2015 Tổng số dặm đã đi được 570500 km Nguồn điện
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
44.900 € USD VND ≈ 48.740 US$ ≈ 1.243.000.000 ₫
Dung tải. 13325 kg Euro Euro 6
Năm 2015-01-01 Tổng số dặm đã đi được 666632 km Nguồn điện
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
20 năm tại Autoline