Xe tải đông lạnh Scania R500B6X2*4NB Serie 8132

PDF
Xe tải đông lạnh Scania R500B6X2*4NB Serie 8132 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R500B6X2*4NB Serie 8132 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R500B6X2*4NB Serie 8132 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R500B6X2*4NB Serie 8132 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R500B6X2*4NB Serie 8132 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R500B6X2*4NB Serie 8132 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R500B6X2*4NB Serie 8132 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R500B6X2*4NB Serie 8132 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R500B6X2*4NB Serie 8132 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R500B6X2*4NB Serie 8132 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R500B6X2*4NB Serie 8132 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R500B6X2*4NB Serie 8132 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R500B6X2*4NB Serie 8132 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R500B6X2*4NB Serie 8132 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R500B6X2*4NB Serie 8132 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R500B6X2*4NB Serie 8132 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania R500B6X2*4NB Serie 8132 | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
35.910 €
Giá ròng
395.000 SEK
≈ 1.116.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Mẫu: R500B6X2*4NB Serie 8132
Đăng ký đầu tiên: 2018
Tổng số dặm đã đi được: 107.628 km
Khả năng chịu tải: 14.240 kg
Khối lượng tịnh: 13.760 kg
Tổng trọng lượng: 28.000 kg
Địa điểm: Thụy Điển Trelleborg6801 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 312863975
Đặt vào: hôm nay
Khung
Cửa sau
Cửa bên
Động cơ
Nguồn điện: 500 HP (368 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.550 mm
Trục thứ nhất: 385/55R22,5
Trục thứ cấp: 315/70R22,5
Trục thứ ba: 315/70R22,5
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Cửa sổ trời
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải đông lạnh Scania R500B6X2*4NB Serie 8132

Tiếng Anh
- Блокировка на диференциала
- Въздушни възглавници
- Дискови спирачки
- Диференциал с контролирано приплъзване
- Ксенонови фарове
- Люк на тавана
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Плъзгащ се покрив
= Další možnosti a příslušenství =

- Airbagy
- Diferenciál s brzdou
- Kotoučové brzdy
- Posuvná střecha
- Robustní motorová brzda
- Střešní okno
- Uzávěrka diferenciálu
- Xenon

= Další informace =

Barva: Grön
Poloha volantu: Vlevo
Velikost pneumatiky pro: 385/55R22,5
Zadní náprava 1: Velikost pneumatiky: 315/70R22,5
Zadní náprava 2: Velikost pneumatiky: 315/70R22,5
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Abgassbremse
- Airbags
- CB-Radioanlage
- Differentialsperre
- Doppelschlafkabine
- Scheibenbremssystem
- Schiebedach
- Xenon Beleuchtung

= Weitere Informationen =

Farbe: Grön
Lenkradplatzierung: Links
Reifengröße vorn: 385/55R22,5
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70R22,5
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/70R22,5
Isolierung: FRC
Letzte Inspektion: 2025-07-11
Wenden Sie sich an Nabil Saleh, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Airbags
- Differentialespærre
- Kraftig motorbremse
- Skivebremser
- Skydetag
- Styret spærredifferentiale
- Taglem
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Farve: Grön
Placering af rattet: Venstre
Størrelse på fordæk: 385/55R22,5
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70R22,5
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/70R22,5
Kontakt Nabil Saleh for yderligere oplysninger
- Άνοιγμα οροφής
- Αερόσακοι
- Διαφορικό ελεγχόμενης ολίσθησης
- Δισκόφρενα
- Κλείδωμα διαφορικού
- Συρόμενη οροφή
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- Airbags
- CB radio
- Differential lock
- Disc brakes
- Exhaust brake
- Roof hatch
- Twin bunks
- Xenon lights

= More information =

Colour: Grön
Steering wheel placement: Left
Front tyre size: 385/55R22,5
Rear axle 1: Tyre size: 315/70R22,5
Rear axle 2: Tyre size: 315/70R22,5
Insulation: FRC
Latest inspection: 2025-07-11
Please contact Nabil Saleh for more information
= Más opciones y accesorios =

- Airbags
- Bloqueador diferencial
- Diferencial de deslizamiento
- Freno motor reforzado
- Frenos de disco
- Luces de xénon
- Techo corredizo
- Trampilla abatible

= Más información =

Color: Grön
Ubicación del volante: Izquierda
Tamaño del neumático delantero: 385/55R22,5
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70R22,5
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/70R22,5
Aislante: FRC
Última revisión: 2025-07-11
Póngase en contacto con Nabil Saleh para obtener más información.
- Kattoluukku
- Ksenon-valot
- Levyjarrut
- Liukukatto
- Rajoitetun luiston tasauspyörästö
- Raskaan käytön moottorijarru
- Tasauspyörästön lukko
- Turvatyynyt
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbags
- Différentiel d'écartement
- Frein moteur renforcé
- Freins à disque
- Phares xénon
- Solde différentiel
- Toit ouvrant
- Trappe de toit

= Plus d'informations =

Couleur: Grön
Emplacement du volant: Gauche
Dimension des pneus avant: 385/55R22,5
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70R22,5
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/70R22,5
Isolation: FRC
Dernière révision: 2025-07-11
Veuillez contacter Nabil Saleh pour plus d'informations
- Blokada diferencijala
- Disk kočnice
- Klizni krov
- Kontrolirani diferencijal proklizavanja
- Krovni otvor
- Ksenonska svjetla
- Snažna kočnica motora
- Zračni jastuci
= További opciók és tartozékok =

- Csúszótető
- Differenciálzár
- Légzsákok
- Nagy teljesítményű motorfék
- Szabályozott önzáró differenciálmű
- Tetőablak
- Tárcsafékek
- Xenon

= További információk =

Szín: Grön
A kormánykerék helyzete: Balra
Gumiabroncs mérete: 385/55R22,5
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs mérete: 315/70R22,5
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs mérete: 315/70R22,5
További információért kérjük, vegye fel a kapcsolatot Nabil Saleh-vel
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Airbag
- Bloccaggio del differenziale
- Botola
- Differenziale a slittamento controllato
- Fari allo xeno
- Freni a disco
- Freno motore per impieghi gravosi
- Tetto scorrevole

= Ulteriori informazioni =

Colore: Grön
Posizione del volante: A sinistra
Dimensione del pneumatico per: 385/55R22,5
Asse posteriore 1: Dimensioni del pneumatico: 315/70R22,5
Asse posteriore 2: Dimensioni del pneumatico: 315/70R22,5
= Aanvullende opties en accessoires =

- Airbags
- CB-radio
- Dakluik
- Differentieelslot
- Schijfremmen
- Twee bedden
- Uitlaatrem
- Xenonverlichting
- Zijdeuren

= Meer informatie =

Kleur: Grön
Plaatsing stuurwiel: Links
Bandenmaat voor: 385/55R22,5
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70R22,5
Achteras 2: Bandenmaat: 315/70R22,5
Isolatie: FRC
Laatste inspectie: 2025-07-11
Neem voor meer informatie contact op met Nabil Saleh
- Differensialsperre
- Kollisjonsputer
- Kontrollert differensial med begrenset sperre
- Kraftig motorbrems
- Skivebremser
- Takluke
- Tak som kan skyves
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Blokada mechanizmu różnicowego
- Hamulce tarczowe
- Luk dachowy
- Mechanizm różnicowy
- Oświetlenie ksenonowe
- Poduszki powietrzne
- Rozsuwany dach
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Kolor: Grön
Położenie kierownicy: Lewa
Rozmiar opon przednich: 385/55R22,5
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70R22,5
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/70R22,5
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Nabil Saleh
= Opções e acessórios adicionais =

- Airbags
- Bloqueio do diferencial
- Diferencial de deslizamento controlado
- Escotilha do tejadilho
- Iluminação de xénon
- Teto de abrir
- Travão de discos
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Cor: Grön
Colocação do volante: Esquerda
Tamanho do pneu dianteiro: 385/55R22,5
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70R22,5
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/70R22,5
Contacte Nabil Saleh para obter mais informações
- Airbaguri
- Diferențial blocabil
- Diferențial cu patinare controlată
- Frâne cu disc
- Frână de motor heavy-duty
- Iluminare cu xenon
- Plafon glisant
- Trapă de plafon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Блокировка дифференциала
- Дисковые тормоза
- Дифференциал с принудительной блокировкой
- Ксеноновые фары
- Люк крыши
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Подушки безопасности
- Сдвижная крыша

= Дополнительная информация =

Цвет: Grön
Размещение рулевого колеса: Слева
Размер передних шин: 385/55R22,5
Задний мост 1: Размер шин: 315/70R22,5
Задний мост 2: Размер шин: 315/70R22,5
Свяжитесь с Nabil Saleh для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Airbagy
- Diferenciál s riadeným sklzom
- Kotúčové brzdy
- Posuvná strecha
- Strešný otvor
- Uzávierka diferenciálu
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Xenónové svetlá

= Ďalšie informácie =

Farba: Grön
Poloha volantu: Vľavo
Veľkosť pneumatiky pre: 385/55R22,5
Zadná náprava 1: Veľkosť pneumatiky: 315/70R22,5
Zadná náprava 2: Veľkosť pneumatiky: 315/70R22,5
= Extra tillval och tillbehör =

- Differentiallås
- Extra kraftig motorbroms
- Krockkuddar
- Skivbromsar
- Skjutbart tak
- Styrd differentialbroms
- Taklucka
- Xenon-strålkastare

= Detaljer =

Mer info kontakta Nabil hiện liên lạc.
Besiktigas senast : 2026-07-31.

= Ytterligare information =

Färg: Grön
Rattens position: Vänster
Däckstorlek för: 385/55R22,5
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/70R22,5
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/70R22,5
Kontakta Nabil Saleh för mer information
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Diferansiyel kilidi
- Disk frenler
- Hava yastıkları
- Kontrollü diferansiyel kilidi
- Sürgülü tavan
- Tavan kapağı
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
39.910 € 439.000 SEK ≈ 1.240.000.000 ₫
2018
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.950 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.540 € 325.000 SEK ≈ 917.900.000 ₫
2017
819.327 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.850 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.270 € 410.000 SEK ≈ 1.158.000.000 ₫
2017
229.847 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.680 kg Cấu hình trục 6x2
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.730 € 140.000 SEK ≈ 395.400.000 ₫
2008
733.908 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.550 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.820 € 460.000 SEK ≈ 1.299.000.000 ₫
2020
101.922 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.485 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.730 € 349.000 SEK ≈ 985.700.000 ₫
2014
117.265 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.430 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
xe tải đông lạnh Scania G 360 6x2 *HULTSTEINS *EURO 5 *2 x UNITS xe tải đông lạnh Scania G 360 6x2 *HULTSTEINS *EURO 5 *2 x UNITS xe tải đông lạnh Scania G 360 6x2 *HULTSTEINS *EURO 5 *2 x UNITS
3
15.900 € ≈ 494.000.000 ₫ ≈ 18.650 US$
2013
755.000 km
Nguồn điện 361 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.750 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
đấu giá Đấu giá
2019
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Thụy Điển
Junora
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.770 € 169.000 PLN ≈ 1.236.000.000 ₫
2016
190.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.000 kg Thể tích 56,64 m³ Cấu hình trục 6x2
Ba Lan, Kalisz
Auto Drob
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 € 165.000 SEK ≈ 466.000.000 ₫
804.378 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.886 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz ACTROS 2551 L 6X2 Fjärrbil Kyl och frys xe tải đông lạnh Mercedes-Benz ACTROS 2551 L 6X2 Fjärrbil Kyl och frys
2
35.910 € 395.000 SEK ≈ 1.116.000.000 ₫
2018
781.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.480 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Arlöv
Veho Bil Sverige AB / Veho Trucks
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.910 € 395.000 SEK ≈ 1.116.000.000 ₫
2016
499.000 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.614 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Arlöv
Veho Bil Sverige AB / Veho Trucks
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.770 € 169.000 PLN ≈ 1.236.000.000 ₫
2017
367.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.000 kg Thể tích 56,64 m³ Cấu hình trục 6x2
Ba Lan, Kalisz
Auto Drob
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.000 € ≈ 1.025.000.000 ₫ ≈ 38.700 US$
2016
Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Schlierbach
Staufen Trucks GmbH
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.462 € ≈ 1.102.000.000 ₫ ≈ 41.590 US$
2015
368.811 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.540 kg Thể tích 45 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Riederich
GLW LKW und PKW Handel GmbH
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 1.115.000.000 ₫ ≈ 42.100 US$
2016
670.000 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.960 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.694,13 € ≈ 1.047.000.000 ₫ ≈ 39.520 US$
2012
810.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.200 kg
Bulgaria, Plovdiv
VIT -74 Ltd.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 1.022.000.000 ₫ ≈ 38.590 US$
2016
647.500 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.580 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.000 € ≈ 1.025.000.000 ₫ ≈ 38.700 US$
2014
1.016.000 km
Đức, Schlierbach
Staufen Trucks GmbH
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 1.010.000.000 ₫ ≈ 38.120 US$
2015
751.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Apeldoorn
Truckcenter-Apeldoorn B.V.
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán