Xe tải đông lạnh Scania P 230 B 4X2

PDF
Xe tải đông lạnh Scania P 230 B 4X2 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania P 230 B 4X2 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania P 230 B 4X2 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania P 230 B 4X2 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania P 230 B 4X2 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania P 230 B 4X2 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania P 230 B 4X2 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania P 230 B 4X2 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania P 230 B 4X2 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania P 230 B 4X2 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania P 230 B 4X2 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania P 230 B 4X2 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania P 230 B 4X2 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania P 230 B 4X2 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania P 230 B 4X2 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania P 230 B 4X2 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania P 230 B 4X2 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania P 230 B 4X2 | Hình ảnh 17 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
15.950 €
Giá ròng
≈ 494.100.000 ₫
≈ 18.620 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Mẫu: P 230 B 4X2
Năm sản xuất: 2012-04
Đăng ký đầu tiên: 2012-04
Tổng số dặm đã đi được: 794.425 km
Khả năng chịu tải: 7.620 kg
Khối lượng tịnh: 10.980 kg
Tổng trọng lượng: 18.600 kg
Địa điểm: Hà Lan Giessen6517 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: LT3978
Đặt vào: hôm nay
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 9,94 m, chiều rộng - 2,6 m
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Khung
Kích thước phần thân: 7,55 m × 2,41 m × 2,43 m
Động cơ
Nguồn điện: 229 HP (168 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 9.290 cm³
Số lượng xi-lanh: 5
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 5.500 mm
Trục thứ nhất: 385/65, tình trạng lốp 50 %
Trục thứ cấp: tình trạng lốp 50 %
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải đông lạnh Scania P 230 B 4X2

Tiếng Anh
Přední náprava: Velikost pneumatiky: 385/65; Max. zatížení nápravy: 7100 kg
Maximální zatížení zadní nápravy: 11500 kg
Maximální hmotnost tažného vozidla: 18.600 kg
Zadní dveře: zadní dveře
Chlazení motoru: diesel (14609 provozní hodiny)
Počet sedadel: 3
Registrační číslo: BZ-VL-32
Sériové číslo: XLEP4X20005288941
Vorderachse: Refenmaß: 385/65; Max. Achslast: 7100 kg
Maximale Hinterachslast: 11500 kg
Max. Zuglast: 18.600 kg
Ladebordwand: Heckklappe
Kühlmotor: Diesel (14609 Betriebsstunden)
Zahl der Sitzplätze: 3
Kennzeichen: BZ-VL-32
Seriennummer: XLEP4X20005288941
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65; Maks. akselbelastning: 7100 kg
Maks. bagakselbelastning: 11500 kg
Maks. bugseringsvægt: 18.600 kg
Læssebagsmæk: læssebagsmæk
Afkøling af motor: diesel (14609 driftstimer)
Antal sæder: 3
Registreringsnummer: BZ-VL-32
Serienummer: XLEP4X20005288941
Front axle: Tyre size: 385/65; Max. axle load: 7100 kg
Max. rear axle load: 11500 kg
Max. towing weight: 18.600 kg
Tail lift: tail lift
Cooling engine: diesel (14609 operating hours)
Number of seats: 3
Registration number: BZ-VL-32
Serial number: XLEP4X20005288941
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65; Carga máxima del eje: 7100 kg
Carga máxima del eje trasero: 11500 kg
Peso máx. de remolque: 18.600 kg
Trampilla elevadora: válvula de cierre trasera
Motor de refrigeración: diésel (14609 horas de funcionamiento)
Número de plazas sentadas: 3
Matrícula: BZ-VL-32
Número de serie: XLEP4X20005288941
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65; Charge maximale sur essieu: 7100 kg
Charge max. sur essieu arrière: 11500 kg
Poids de traction max.: 18.600 kg
Trappe de chargement: soupape arrière
Moteur frigorifique: diesel (14609 heures de fonctionnement)
Nombre de places assises: 3
Numéro d'immatriculation: BZ-VL-32
Numéro de série: XLEP4X20005288941
Első tengely: Gumiabroncs mérete: 385/65; Maximális tengelyterhelés: 7100 kg
Max. tengelyterhelés hátul: 11500 kg
Maximális vontatási súly: 18.600 kg
Hátsó ajtó: hátsó ajtó
Hűtőmotor: dízel (14609 üzemóra)
Ülőhelyek száma: 3
Rendszám: BZ-VL-32
Sorszám: XLEP4X20005288941
Asse anteriore: Dimensioni del pneumatico: 385/65; Carico massimo per asse: 7100 kg
Carico massimo sull'asse posteriore: 11500 kg
Peso massimo trainabile: 18.600 kg
Portellone posteriore: portellone posteriore
Motore di raffreddamento: diesel (14609 ore di funzionamento)
Numero di posti a sedere: 3
Numero di immatricolazione: BZ-VL-32
Numero di serie: XLEP4X20005288941
Vooras: Bandenmaat: 385/65; Max. aslast: 7100 kg
Max. aslast achter: 11500 kg
Max. trekgewicht: 18.600 kg
Laadklep: achtersluitklep
Koelmotor: diesel (14609 draaiuren)
Aantal zitplaatsen: 3
Kenteken: BZ-VL-32
Serienummer: XLEP4X20005288941
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65; Maksymalny nacisk na oś: 7100 kg
Maks. nośność osi tylnej: 11500 kg
Mak. waga uciągu: 18.600 kg
Klapa załadunkowa: klapa tylna
Chłodzenie silnika: olej napędowy (14609 godziny pracy)
Liczba miejsc siedzących: 3
Numer rejestracyjny: BZ-VL-32
Numer serii: XLEP4X20005288941
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65; Máx carga por eixo: 7100 kg
Carga máx. do eixo traseiro: 11500 kg
Peso máx. de reboque: 18.600 kg
Monta-cargas: monta-cargas
Motor de refrigeração: diesel (14609 horas de funcionamento)
Número de bancos: 3
Número de registo: BZ-VL-32
Número de série: XLEP4X20005288941
Передний мост: Размер шин: 385/65; Макс. нагрузка на ось: 7100 kg
Макс. нагрузка на заднюю ось: 11500 kg
Макс. буксируемый вес: 18.600 kg
Заднее подъемное устройство: заднее подъемное устройство
Охлаждение двигателя: дизельное топливо (14609 часы работы)
Количество мест: 3
Регистрационный номер: BZ-VL-32
Серийный номер: XLEP4X20005288941
Predná náprava: Veľkosť pneumatiky: 385/65; Max. zaťaženie nápravy: 7100 kg
Maximálne zaťaženie zadnej nápravy: 11500 kg
Maximálna hmotnosť pri ťahaní: 18.600 kg
Zadné dvere: zadné dvere
Chladiaci motor: diesel (14609 prevádzkové hodiny)
Počet sedadiel: 3
Registračné číslo: BZ-VL-32
Výrobné číslo: XLEP4X20005288941
Framaxel: Däckets storlek: 385/65; Max. axellast: 7100 kg
Max. axellast bak: 11500 kg
Max. bogseringsvikt: 18.600 kg
Baklucka: baklucka
Motor för kylning: diesel (14609 körtimmar)
Antal sittplatser: 3
Registreringsnummer: BZ-VL-32
Serienummer: XLEP4X20005288941
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.900 € ≈ 585.400.000 ₫ ≈ 22.060 US$
2012
572.930 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.290 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 492.500.000 ₫ ≈ 18.560 US$
2014
635.832 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 432.100.000 ₫ ≈ 16.280 US$
2011
832.145 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 556.000.000 ₫ ≈ 20.950 US$
2011
351.168 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.860 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 587.000.000 ₫ ≈ 22.120 US$
2011
1.022.841 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.043 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 494.100.000 ₫ ≈ 18.620 US$
2010
722.521 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.700 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 430.600.000 ₫ ≈ 16.220 US$
2011
338.000 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 13.205 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Prince Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 430.600.000 ₫ ≈ 16.220 US$
2014
636.495 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.965 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 585.400.000 ₫ ≈ 22.060 US$
2014
1.036.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.745 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Nieuwendijk
BaCo Trucks & Trading B.V.
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 618.000.000 ₫ ≈ 23.290 US$
2013
497.096 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.800 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 308.200.000 ₫ ≈ 11.610 US$
2013
1.229.360 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.460 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
DE RUIJTER TRUCKS B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 585.400.000 ₫ ≈ 22.060 US$
2013
1.541.000 km
Nguồn điện 581 HP (427 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.880 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Schiedam
S-TRUCKS B.V.
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 616.400.000 ₫ ≈ 23.230 US$
2014
570.463 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.070 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
22.950 € ≈ 710.900.000 ₫ ≈ 26.790 US$
2014
467.478 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 525.000.000 ₫ ≈ 19.780 US$
2012
305.413 km
Nguồn điện 184 HP (135 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.600 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 523.500.000 ₫ ≈ 19.730 US$
2012
961.000 km
Nguồn điện 503 HP (370 kW) Dung tải. 13.585 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Prince Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 525.000.000 ₫ ≈ 19.780 US$
2012
433.611 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 525.000.000 ₫ ≈ 19.780 US$
2012
932.527 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.180 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 401.100.000 ₫ ≈ 15.120 US$
2009
560.599 km
Nguồn điện 379 HP (279 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.165 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 616.400.000 ₫ ≈ 23.230 US$
2011
1.408.140 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.565 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Ravenstein
VAEX Truck Trading B.V
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán