Xe tải đông lạnh Scania G490 6x2*4 + CARRIER SUPRA 1250 + RETRADER

PDF
Xe tải đông lạnh Scania G490 6x2*4 + CARRIER SUPRA 1250 + RETRADER - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G490 6x2*4 + CARRIER SUPRA 1250 + RETRADER | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G490 6x2*4 + CARRIER SUPRA 1250 + RETRADER | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G490 6x2*4 + CARRIER SUPRA 1250 + RETRADER | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G490 6x2*4 + CARRIER SUPRA 1250 + RETRADER | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G490 6x2*4 + CARRIER SUPRA 1250 + RETRADER | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G490 6x2*4 + CARRIER SUPRA 1250 + RETRADER | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G490 6x2*4 + CARRIER SUPRA 1250 + RETRADER | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G490 6x2*4 + CARRIER SUPRA 1250 + RETRADER | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G490 6x2*4 + CARRIER SUPRA 1250 + RETRADER | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G490 6x2*4 + CARRIER SUPRA 1250 + RETRADER | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G490 6x2*4 + CARRIER SUPRA 1250 + RETRADER | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G490 6x2*4 + CARRIER SUPRA 1250 + RETRADER | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G490 6x2*4 + CARRIER SUPRA 1250 + RETRADER | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G490 6x2*4 + CARRIER SUPRA 1250 + RETRADER | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G490 6x2*4 + CARRIER SUPRA 1250 + RETRADER | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G490 6x2*4 + CARRIER SUPRA 1250 + RETRADER | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G490 6x2*4 + CARRIER SUPRA 1250 + RETRADER | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G490 6x2*4 + CARRIER SUPRA 1250 + RETRADER | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G490 6x2*4 + CARRIER SUPRA 1250 + RETRADER | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G490 6x2*4 + CARRIER SUPRA 1250 + RETRADER | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G490 6x2*4 + CARRIER SUPRA 1250 + RETRADER | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G490 6x2*4 + CARRIER SUPRA 1250 + RETRADER | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải đông lạnh Scania G490 6x2*4 + CARRIER SUPRA 1250 + RETRADER | Hình ảnh 23 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
31.900 €
Giá ròng
≈ 37.160 US$
≈ 969.500.000 ₫
38.918 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Năm sản xuất: 2014-06
Đăng ký đầu tiên: 2014-06-01
Tổng số dặm đã đi được: 619.000 km
Khả năng chịu tải: 12.425 kg
Khối lượng tịnh: 14.575 kg
Tổng trọng lượng: 27.000 kg
Địa điểm: Estonia Otepää vald7317 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 8749
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 11,14 m × 2,6 m × 4,05 m
Khung
Kích thước phần thân: 8,6 m × 2,5 m × 2,77 m
Cửa bên
Động cơ
Nguồn điện: 489 HP (359 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.740 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Thương hiệu: Opticruise
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.500 mm
Trục thứ nhất: 385/65 R22,5, tình trạng lốp 80 %
Trục thứ cấp: 295/80 R22,5, tình trạng lốp 90 %
Trục thứ ba: 385/65 R22,5, tình trạng lốp 60 %
Phanh
ABS
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Bộ sưởi gương
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YS2G6X20002099481

Thêm chi tiết — Xe tải đông lạnh Scania G490 6x2*4 + CARRIER SUPRA 1250 + RETRADER

Tiếng Anh
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
- Усилвател на волана
- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace
- Posilovač řízení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage
- Servolenkung
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Kabine: Sleeper cab, einfach
Reifengröße vorn: 385/65 R22,5
Mittenachse: Refenmaß: 295/80 R22,5
Hinterachse: Refenmaß: 385/65 R22,5; Gelenkt
Ladebordwand: Zepro, 2000 kg
Marke des Aufbaus: Carrier Supra 1250
Anzahl der Betten: 1
Wenden Sie sich an Priit Palatu, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg
- Servostyring

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Størrelse på fordæk: 385/65 R22,5
Midterste aksel: Dækstørrelse: 295/80 R22,5
Bagaksel: Dækstørrelse: 385/65 R22,5; Styretøj
Læssebagsmæk: Zepro, 2000 kg
Karosserifabrikat: Carrier Supra 1250
Antal senge: 1
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Climate control
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Power steering

= More information =

Cab: Sleeper cab, single
Front tyre size: 385/65 R22,5
Middle axle: Tyre size: 295/80 R22,5
Rear axle: Tyre size: 385/65 R22,5; Steering
Tail lift: Zepro, 2000 kg
Make of bodywork: Carrier Supra 1250
Number of beds: 1
Please contact Priit Palatu, Peep Poderat, Juhan Rootsma, Keio Kütt or Rolf-Otto Rootsma for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Dirección asistida
- Volante ajustable

= Más información =

Cabina: Sleeper cab, simple
Tamaño del neumático delantero: 385/65 R22,5
Eje central: Tamaño del neumático: 295/80 R22,5
Eje trasero: Tamaño del neumático: 385/65 R22,5; Dirección
Trampilla elevadora: Zepro, 2000 kg
Marca carrocería: Carrier Supra 1250
Número de camas: 1
- Ilmastointi
- Ohjaustehostin
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Direction assistée
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Cabine: Sleeper cab, simple
Dimension des pneus avant: 385/65 R22,5
Essieu central: Dimension des pneus: 295/80 R22,5
Essieu arrière: Dimension des pneus: 385/65 R22,5; Direction
Trappe de chargement: Zepro, 2000 kg
Marque de construction: Carrier Supra 1250
Nombre de lits: 1
- Podesiv upravljač
- Servo-upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
- Klímavezérlés
- Szervokormány
- Állítható kormánykerék
- Quadro di comando climatizzatore
- Servosterzo
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Stuurbekrachtiging
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Cabine: Sleeper cab, enkel
Bandenmaat voor: 385/65 R22,5
Middenas: Bandenmaat: 295/80 R22,5
Achteras: Bandenmaat: 385/65 R22,5; Meesturend
Laadklep: Zepro, 2000 kg
Merk opbouw: Carrier Supra 1250
Aantal bedden: 1
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
- Servostyring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Regulowana kierownica
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Rozmiar opon przednich: 385/65 R22,5
Oś środkowa: Rozmiar opon: 295/80 R22,5
Oś tylna: Rozmiar opon: 385/65 R22,5; Układ kierowniczy
Klapa załadunkowa: Zepro, 2000 kg
Marka konstrukcji: Carrier Supra 1250
Liczba łóżek: 1
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Direcção assistida
- Volante ajustável

= Mais informações =

Cabina: Sleeper cab, simples
Tamanho do pneu dianteiro: 385/65 R22,5
Eixo intermédio: Tamanho dos pneus: 295/80 R22,5
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 385/65 R22,5; Direção
Monta-cargas: Zepro, 2000 kg
Marca da carroçaria: Carrier Supra 1250
Número de camas: 1
- Climatizare
- Servodirecţie
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Регулируемое рулевое колесо
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Кабина: Sleeper cab, односпальная
Размер передних шин: 385/65 R22,5
Средний мост: Размер шин: 295/80 R22,5
Задний мост: Размер шин: 385/65 R22,5; Рулевое управление
Заднее подъемное устройство: Zepro, 2000 kg
Марка кузова: Carrier Supra 1250
Количество спальных мест: 1
Свяжитесь с Priit Palatu или Juhan Rootsma для получения дополнительной информации
- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie
- Posilňovač riadenia
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning
- Servostyrning

= Ytterligare information =

Hytt: Sleeper cab, endast
Däckstorlek för: 385/65 R22,5
Centralaxel: Däckets storlek: 295/80 R22,5
Bakaxel: Däckets storlek: 385/65 R22,5; Styrning
Baklucka: Zepro, 2000 kg
Fabrikat av karosseri: Carrier Supra 1250
Antal bäddar: 1
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Hidrolik direksiyon
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
34.900 € ≈ 40.660 US$ ≈ 1.061.000.000 ₫
2015
495.400 km
Nguồn điện 489 HP (359 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.360 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.900 € ≈ 39.490 US$ ≈ 1.030.000.000 ₫
2015
570.500 km
Nguồn điện 489 HP (359 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.830 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 41.820 US$ ≈ 1.091.000.000 ₫
2016
670.000 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.960 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 30.170 US$ ≈ 787.200.000 ₫
2014
425.865 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.825 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 26.210 US$ ≈ 683.800.000 ₫
2016
524.442 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.827 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 37.160 US$ ≈ 969.500.000 ₫
2015
340.000 km
Nguồn điện 560 HP (412 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.145 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 30.170 US$ ≈ 787.200.000 ₫
2014
808.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 30.870 US$ ≈ 805.400.000 ₫
2013
448.900 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.300 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.800 € ≈ 34.720 US$ ≈ 905.700.000 ₫
2014
838.600 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha
Yourtrucks Spain
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.800 € ≈ 34.720 US$ ≈ 905.700.000 ₫
2014
838.600 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.480 kg Thể tích 45 m³ Cấu hình trục 4x2
Đức, Hilden
Yourtrucks GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.500 € ≈ 41.360 US$ ≈ 1.079.000.000 ₫
2016
592.000 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.575 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.800 € ≈ 34.720 US$ ≈ 905.700.000 ₫
2014
838.600 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.480 kg Thể tích 45 m³ Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcasser (Valencia)
Yourtrucks Spain
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 27.840 US$ ≈ 726.400.000 ₫
2015
328.000 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.325 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.750 € ≈ 36.990 US$ ≈ 965.000.000 ₫
2017
341.600 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.780 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.220 € 119.900 PLN ≈ 32.870 US$
2014
294.983 km
Dung tải. 8.755 kg Thể tích 44,89 m³ Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Strzegowo
Łukasz Rusin RUSIN
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.750 € ≈ 39.320 US$ ≈ 1.026.000.000 ₫
2018
499.500 km
Nguồn điện 378 HP (278 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.340 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 37.860 US$ ≈ 987.800.000 ₫
2015
751.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Apeldoorn
Truckcenter-Apeldoorn B.V.
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 34.830 US$ ≈ 908.800.000 ₫
2018
561.000 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.915 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.950 € ≈ 32.560 US$ ≈ 849.500.000 ₫
2015
286.539 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.900 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 30.170 US$ ≈ 787.200.000 ₫
2015
689.332 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.200 kg Thể tích 53 m³ Cấu hình trục 4x2
Đức, Deggendorf
DONAU TRUCKS GmbH
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán