Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Atego 1218 * MANUAL * 4X2 * THERMO KING TS 600E

PDF
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Atego 1218 * MANUAL * 4X2 * THERMO KING TS 600E - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Atego 1218 * MANUAL * 4X2 * THERMO KING TS 600E | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Atego 1218 * MANUAL * 4X2 * THERMO KING TS 600E | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Atego 1218 * MANUAL * 4X2 * THERMO KING TS 600E | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Atego 1218 * MANUAL * 4X2 * THERMO KING TS 600E | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Atego 1218 * MANUAL * 4X2 * THERMO KING TS 600E | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Atego 1218 * MANUAL * 4X2 * THERMO KING TS 600E | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Atego 1218 * MANUAL * 4X2 * THERMO KING TS 600E | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Atego 1218 * MANUAL * 4X2 * THERMO KING TS 600E | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Atego 1218 * MANUAL * 4X2 * THERMO KING TS 600E | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Atego 1218 * MANUAL * 4X2 * THERMO KING TS 600E | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Atego 1218 * MANUAL * 4X2 * THERMO KING TS 600E | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Atego 1218 * MANUAL * 4X2 * THERMO KING TS 600E | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Atego 1218 * MANUAL * 4X2 * THERMO KING TS 600E | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Atego 1218 * MANUAL * 4X2 * THERMO KING TS 600E | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Atego 1218 * MANUAL * 4X2 * THERMO KING TS 600E | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Atego 1218 * MANUAL * 4X2 * THERMO KING TS 600E | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Atego 1218 * MANUAL * 4X2 * THERMO KING TS 600E | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Atego 1218 * MANUAL * 4X2 * THERMO KING TS 600E | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Atego 1218 * MANUAL * 4X2 * THERMO KING TS 600E | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Atego 1218 * MANUAL * 4X2 * THERMO KING TS 600E | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Atego 1218 * MANUAL * 4X2 * THERMO KING TS 600E | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Atego 1218 * MANUAL * 4X2 * THERMO KING TS 600E | Hình ảnh 22 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
7.900 €
Giá ròng
≈ 9.203 US$
≈ 240.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Năm sản xuất: 2011
Đăng ký đầu tiên: 2007-07-11
Tổng số dặm đã đi được: 440.000 km
Địa điểm: Hà Lan Nijmegen6561 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 4/6//50
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Nguồn điện: 245 HP (180 kW)
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Phanh
ABS
EBS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
ASR
Mâm đúc
Hệ thống bôi trơn trung tâm
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng, ánh kim

Thêm chi tiết — Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Atego 1218 * MANUAL * 4X2 * THERMO KING TS 600E

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Кабина
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Пневматичен клаксон
- Радио/плейър за касети
- Регулиране на температурата
- Ресорно пружинно окачване
- Спойлер на покрива
- Усилвател на волана
- Филтър за твърди частици
- Филтър за частици
- Hliníková palivová nádrž
- Kabina
- Kotoučové brzdy
- Odpružení listovými pružinami
- Ovládání klimatizace
- Posilovač řízení
- Robustní motorová brzda
- Rádio/přehrávač kazet
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
- Vzduchové odpružení
- Částicový filtr
- Částicový filtr
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Blattfederung
- Bremskraftverstärker
- Dachspoiler
- Kabine
- Klimaanlage
- Luftfederung
- Lufthorn
- Partikelfilter
- Radio/Kassettenspieler
- Scheibenbremsen
- Servolenkung
- Standheizung

= Anmerkungen =

Kühlgerät Marke: Thermo King

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse: Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Bladaffjedring
- Førerhus
- Klimaanlæg
- Kraftig motorbremse
- Luftaffjedring
- Partikelfilter
- Partikelfilter
- Radio/båndafspiller
- Servostyring
- Skivebremser
- Tagspoiler
- Tryklufthorn
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel: Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Αερανάρτηση
- Αεροτομή οροφής
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
- Δισκόφρενα
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα
- Κόρνα αέρα
- Ραδιοκασετόφωνο
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- Φίλτρο σωματιδίων
- Φίλτρο σωματιδίων ντίζελ
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Air suspension system
- Aluminium fuel tank
- Cabin
- Climate control
- Disc brakes
- Heavy duty engine brake
- Leaf spring suspension
- Particulate filter
- Passenger seat
- Power steering
- Radio/cassette player
- Roof spoiler
- Vehicle heater

= Remarks =

Cool unit brand: Thermo King

= More information =

Cab: day
Front axle: Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle: Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Cool unit make: Thermo King
= Más opciones y accesorios =

- Bocina de aire
- Cabina
- Calefacción auxiliar
- Climatizador
- Dirección asistida
- Estufa
- Filtro de particulas
- Freno de motor reforzado
- Frenos de disco
- Radio / reproductor de casetes
- Spoiler para el techo
- Suspensión
- Suspensión neumática
- Tanque de combustible de aluminio

= Comentarios =

Marca de unidad de frío: Thermo King

= Más información =

Cabina: día
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Dieselhiukkassuodatin
- Hiukkassuodatin
- Ilmajousitus
- Ilmastointi
- Kattospoileri
- Lehtijousitus
- Levyjarrut
- Lämmitin
- Ohjaamo
- Ohjaustehostin
- Radio-/kasettisoitin
- Raskaan käytön moottorijarru
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine
- Chauffage
- Climate control
- Corne de l'air
- Direction assistée
- Filtre à particules
- Frein moteur renforcé
- Freins à disque
- Lecteur radio / cassette
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Suspension de feuille
- Suspension pneumatique

= Remarques =

Marque d'unité froide: Thermo King

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Aluminijski spremnik goriva
- Disk kočnice
- Filtar krutih čestica
- Filtar krutih čestica
- Grijač
- Grijač vozila
- Kabina
- Krovni spojler
- Lisnata opruga
- Radio/kasetofon
- Servo-upravljač
- Snažna kočnica motora
- Upravljanje klimatizacijom
- Zračna sirena
- Zračni ovjes
- Alumínium üzemanyagtartály
- Fülke
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Klímavezérlés
- Légkürt
- Légrugós felfüggesztés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Rugós felfüggesztés
- Rádiómagnó
- Részecskeszűrő
- Részecskeszűrő
- Szervokormány
- Tetőlégterelő
- Tárcsafékek
- Autoradio/mangianastri
- Avvisatore acustico pneumatico
- Cabina
- Filtro antiparticolato
- Filtro antiparticolato
- Freni a disco
- Freno motore per impieghi gravosi
- Quadro di comando climatizzatore
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Servosterzo
- Sospensione balestra
- Sospensioni pneumatiche
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Bladvering
- Cabine
- Climate control
- Dakspoiler
- Luchthoorn
- Lucht veringsysteem
- Passagiersstoel
- Radio/Cassette speler
- Radio/cd/audio systeem
- Roetfilter
- Schijfremmen
- Standkachel
- Stuurbekrachtiging
- Versterkte motorrem

= Bijzonderheden =

Merk koel unit: Thermo King

= Meer informatie =

Cabine: dag
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras: Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Merk koeleenheid: Thermo King
- Bladfjæring
- Dieselpartikkelfilter
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus
- Klimaanlegg
- Kraftig motorbrems
- Luftfjæring
- Lufthorn
- Partikkelfilter
- Radio/kassettspiller
- Servostyring
- Skivebremser
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Filtr cząstek stałych
- Filtr cząstek stałych
- Hamulce tarczowe
- HVAC
- Kabina
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Radio / odtwarzacz kasetowy
- Resory
- Spoiler dachowy
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Wspomaganie kierownicy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna: Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Buzina de ar comprimido
- Cabina
- Controlo da climatização
- Depósito de combustível em alumínio
- Direcção assistida
- Filtro de partículas
- Filtro de partículas de diesel
- Rádio/leitor de cassetes
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão de molas
- Suspensão pneumática
- Travão de discos
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Cabina: dia
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro: Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Aerotermă
- Cabină
- Claxon pneumatic
- Climatizare
- Filtru de particule
- Filtru de particule diesel
- Frâne cu disc
- Frână de motor heavy-duty
- Radio-casetofon
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Servodirecţie
- Spoiler pavilion
- Suspensie pe arcuri
- Suspensie pneumatică
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Дисковые тормоза
- Кабина
- Климат-контроль
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Пневматический звуковой сигнал
- Противосажевый фильтр
- Радиоприемник/кассетный магнитофон
- Рессорная подвеска
- Сажевый фильтр
- Спойлер на крыше
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост: Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Filter pevných častíc
- Filter pevných častíc
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína
- Kotúčové brzdy
- Kúrenie
- Odpruženie listovými pružinami
- Ovládanie klimatizácie
- Posilňovač riadenia
- Rádio/kazetový prehrávač
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchová húkačka
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Bladfjäder
- Bränsletank av aluminium
- Dieselpartikelfilter
- Extra kraftig motorbroms
- Kabin
- Klimatanläggning
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Partikelfilter
- Radio/kassettbandspelare
- Servostyrning
- Skivbromsar
- Takspoiler
- Tyfon
- Värmare

= Ytterligare information =

Hytt: dag
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel: Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Disk frenler
- Havalı korna
- Havalı süspansiyon
- Hidrolik direksiyon
- Isıtıcı
- Kabin
- Klima kontrolü
- Partikül filtresi
- Parçacık filtresi
- Radyo/kaset çalar
- Tavan spoyleri
- Yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.950 € ≈ 20.910 US$ ≈ 545.600.000 ₫
2011
218.347 km
Nguồn điện 218 HP (160 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.550 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 19.750 US$ ≈ 515.200.000 ₫
2012
186.520 km
Nguồn điện 218 HP (160 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.430 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 19.750 US$ ≈ 515.200.000 ₫
2010
149.251 km
Nguồn điện 218 HP (160 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.030 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
198.695 km
Nguồn điện 218 HP (160 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.430 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.860 US$ ≈ 361.700.000 ₫
2011
709.000 km
Euro Euro 5 Dung tải. 7.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Prince Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2013
704.247 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Breda
Abid Trading B.V.
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 22.080 US$ ≈ 576.000.000 ₫
2013
382.664 km
Nguồn điện 239 HP (176 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.530 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 18.520 US$ ≈ 483.300.000 ₫
2012
212.000 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 15.255 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Prince Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.800 € ≈ 19.570 US$ ≈ 510.600.000 ₫
2014
406.021 km
Nguồn điện 238 HP (175 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.170 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Used Truck Point BV
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 15.030 US$ ≈ 392.100.000 ₫
2010
924.000 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 7.535 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nijmegen
Prince Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.737 US$ ≈ 227.900.000 ₫
244.000 km
Hà Lan, Callantsoog
H&G Exporttractors
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.360 US$ ≈ 452.900.000 ₫
2014
519.658 km
Nguồn điện 238 HP (175 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.830 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 15.030 US$ ≈ 392.100.000 ₫
2012
670.000 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.715 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Prince Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 15.030 US$ ≈ 392.100.000 ₫
2010
899.900 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 7.535 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nijmegen
Prince Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 22.080 US$ ≈ 576.000.000 ₫
2014
326.186 km
Nguồn điện 239 HP (176 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.170 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 15.030 US$ ≈ 392.100.000 ₫
2010
770.000 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 7.575 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Prince Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 23.240 US$ ≈ 606.300.000 ₫
2014
323.031 km
Nguồn điện 238 HP (175 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.170 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.890 US$ ≈ 440.700.000 ₫
2014
752.666 km
Nguồn điện 350 HP (257 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.623 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.860 US$ ≈ 361.700.000 ₫
2010
527.000 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 6.050 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Prince Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 10.430 US$ ≈ 272.000.000 ₫
2012
265.775 km
Nguồn điện 205 HP (151 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.560 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
DE RUIJTER TRUCKS B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán