Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Actros 1832 4x2 SUPRA 850 Mt / BOX L=8226 mm

PDF
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Actros 1832 4x2 SUPRA 850 Mt / BOX L=8226 mm - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Actros 1832 4x2 SUPRA 850 Mt / BOX L=8226 mm | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Actros 1832 4x2 SUPRA 850 Mt / BOX L=8226 mm | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Actros 1832 4x2 SUPRA 850 Mt / BOX L=8226 mm | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Actros 1832 4x2 SUPRA 850 Mt / BOX L=8226 mm | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Actros 1832 4x2 SUPRA 850 Mt / BOX L=8226 mm | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Actros 1832 4x2 SUPRA 850 Mt / BOX L=8226 mm | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Actros 1832 4x2 SUPRA 850 Mt / BOX L=8226 mm | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Actros 1832 4x2 SUPRA 850 Mt / BOX L=8226 mm | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Actros 1832 4x2 SUPRA 850 Mt / BOX L=8226 mm | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Actros 1832 4x2 SUPRA 850 Mt / BOX L=8226 mm | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Actros 1832 4x2 SUPRA 850 Mt / BOX L=8226 mm | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Actros 1832 4x2 SUPRA 850 Mt / BOX L=8226 mm | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Actros 1832 4x2 SUPRA 850 Mt / BOX L=8226 mm | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Actros 1832 4x2 SUPRA 850 Mt / BOX L=8226 mm | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Actros 1832 4x2 SUPRA 850 Mt / BOX L=8226 mm | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Actros 1832 4x2 SUPRA 850 Mt / BOX L=8226 mm | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Actros 1832 4x2 SUPRA 850 Mt / BOX L=8226 mm | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Actros 1832 4x2 SUPRA 850 Mt / BOX L=8226 mm | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Actros 1832 4x2 SUPRA 850 Mt / BOX L=8226 mm | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Actros 1832 4x2 SUPRA 850 Mt / BOX L=8226 mm | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Actros 1832 4x2 SUPRA 850 Mt / BOX L=8226 mm | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Actros 1832 4x2 SUPRA 850 Mt / BOX L=8226 mm | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Actros 1832 4x2 SUPRA 850 Mt / BOX L=8226 mm | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Actros 1832 4x2 SUPRA 850 Mt / BOX L=8226 mm | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Actros 1832 4x2 SUPRA 850 Mt / BOX L=8226 mm | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Actros 1832 4x2 SUPRA 850 Mt / BOX L=8226 mm | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Actros 1832 4x2 SUPRA 850 Mt / BOX L=8226 mm | Hình ảnh 27 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
19.500 €
Giá ròng
≈ 22.290 US$
≈ 578.800.000 ₫
23.790 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Năm sản xuất: 2012-04
Đăng ký đầu tiên: 2012-04-01
Tổng số dặm đã đi được: 359.006 km
Khả năng chịu tải: 7.975 kg
Khối lượng tịnh: 11.525 kg
Tổng trọng lượng: 19.500 kg
Địa điểm: Estonia Lääne-Harju vald7134 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M915-8679
Đặt vào: 30 thg 5, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 10,68 m, chiều rộng - 2,6 m
Khung
Kích thước phần thân: 8,22 m × 2,51 m × 2,63 m
Động cơ
Thương hiệu: OM501LA
Nguồn điện: 320 HP (235 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.700 mm
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Bộ sưởi gương
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WDB9300371L644190

Thêm chi tiết — Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Actros 1832 4x2 SUPRA 850 Mt / BOX L=8226 mm

Tiếng Anh
- Регулируем волан
- Nastavitelný volant
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Getriebe: G211-12, Automatik
Kabine: Sleeper cab, einfach
Marke des Aufbaus: Carrier Supra 850 Mt
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat

= Yderligere oplysninger =

Transmission: G211-12, Automatisk
Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Karosserifabrikat: Carrier Supra 850 Mt
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors

= Remarks =

Additional information :
Brand: MERCEDES-BENZ
Model: Actros 1832
Structure: cooler box ( Supra 850 Mt / box L=8226 mm / W=2517 mm / H=2632 mm )
Year: 04.2012
Mileage: 359006 km
VIN: ... L644190
Wheel formula: 4x2
WB: 5700 mm
Engine: OM501LA 235 Kw / 320 Hp / Euro 5
Gearbox: automatic ( G211-12 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 10680 mm / 2600 mm
Masses: full/empty: 19500 kg / 11525 kg
Model year : 2012

= More information =

Transmission: G211-12, Automatic
Cab: Sleeper cab, single
Make of bodywork: Carrier Supra 850 Mt
Please contact Andrei Somov, Mark Ševtšenko or Alejandro Goyeneche for more information
= Más opciones y accesorios =

- Volante ajustable

= Más información =

Transmisión: G211-12, Automático
Cabina: Sleeper cab, simple
Marca carrocería: Carrier Supra 850 Mt
Póngase en contacto con Alejandro Goyeneche para obtener más información.
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Volant réglable

= Plus d'informations =

Transmission: G211-12, Automatique
Cabine: Sleeper cab, simple
Marque de construction: Carrier Supra 850 Mt
Veuillez contacter Alejandro Goyeneche pour plus d'informations
- Podesiv upravljač
- Állítható kormánykerék
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Transmissie: G211-12, Automaat
Cabine: Sleeper cab, enkel
Merk opbouw: Carrier Supra 850 Mt
- Justerbart ratt
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Regulowana kierownica

= Więcej informacji =

Pędnia: G211-12, Automat
Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Marka konstrukcji: Carrier Supra 850 Mt
= Opções e acessórios adicionais =

- Volante ajustável

= Mais informações =

Transmissão: G211-12, Automática
Cabina: Sleeper cab, simples
Marca da carroçaria: Carrier Supra 850 Mt
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Регулируемое рулевое колесо

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: G211-12, Автоматическая
Кабина: Sleeper cab, односпальная
Марка кузова: Carrier Supra 850 Mt
Свяжитесь с Andrei Somov или Mark Ševtšenko для получения дополнительной информации
- Nastaviteľný volant
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt

= Ytterligare information =

Transmission: G211-12, Automatisk
Hytt: Sleeper cab, endast
Fabrikat av karosseri: Carrier Supra 850 Mt
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.900 € ≈ 22.740 US$ ≈ 590.700.000 ₫
2014
437.327 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.900 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 21.600 US$ ≈ 561.000.000 ₫
2016
212.631 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.245 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 21.140 US$ ≈ 549.100.000 ₫
2015
531.488 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 48,3 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 21.140 US$ ≈ 549.100.000 ₫
2013
454.068 km
Nguồn điện 378 HP (278 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.625 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
19.750 € ≈ 22.570 US$ ≈ 586.200.000 ₫
2017
357.700 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.990 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.460 US$ ≈ 531.300.000 ₫
2012
449.600 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.245 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
19.999 € ≈ 22.860 US$ ≈ 593.600.000 ₫
2009
1.105.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 25.192 kg Thể tích 48,34 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 27.320 US$ ≈ 709.400.000 ₫
2015
328.000 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.325 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
18.200 € ≈ 20.800 US$ ≈ 540.200.000 ₫
2012
413.028 km
Nguồn điện 238 HP (175 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.455 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
19.200 € ≈ 21.940 US$ ≈ 569.900.000 ₫
2012
747.000 km
Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan, Wola Kopcowa
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 39.890 US$ ≈ 1.036.000.000 ₫
2017
169.593 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.125 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 23.890 US$ ≈ 620.400.000 ₫
2012
560.073 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.985 kg Cấu hình trục 6x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.460 US$ ≈ 531.300.000 ₫
2013
186.000 km
Nguồn điện 246 HP (181 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.200 kg Cấu hình trục 4x2
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
18.200 € ≈ 20.800 US$ ≈ 540.200.000 ₫
2012
413.028 km
Nguồn điện 238 HP (175 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.455 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 21.600 US$ ≈ 561.000.000 ₫
2015
694.367 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.300 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
18.200 € ≈ 20.800 US$ ≈ 540.200.000 ₫
2012
413.028 km
Nguồn điện 238 HP (175 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.455 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
33.500 € ≈ 38.290 US$ ≈ 994.400.000 ₫
2017
209.244 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.525 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.320 US$ ≈ 501.600.000 ₫
2012
598.000 km
Nguồn điện 238 HP (175 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.400 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Korschenbroich-Glehn bei Düsseldorf
Liên hệ với người bán
20.000 € ≈ 22.860 US$ ≈ 593.700.000 ₫
2013
444.156 km
Nguồn điện 218 HP (160 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.430 kg Thể tích 52,15 m³ Cấu hình trục 4x2
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.460 US$ ≈ 531.300.000 ₫
2013
151.657 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.865 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán