Xe tải đông lạnh MAN TGS 18.320 4x2 LUMIKKO 90D / BOX L=8695 mm

PDF
Xe tải đông lạnh MAN TGS 18.320 4x2 LUMIKKO 90D / BOX L=8695 mm - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGS 18.320 4x2 LUMIKKO 90D / BOX L=8695 mm | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGS 18.320 4x2 LUMIKKO 90D / BOX L=8695 mm | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGS 18.320 4x2 LUMIKKO 90D / BOX L=8695 mm | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGS 18.320 4x2 LUMIKKO 90D / BOX L=8695 mm | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGS 18.320 4x2 LUMIKKO 90D / BOX L=8695 mm | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGS 18.320 4x2 LUMIKKO 90D / BOX L=8695 mm | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGS 18.320 4x2 LUMIKKO 90D / BOX L=8695 mm | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGS 18.320 4x2 LUMIKKO 90D / BOX L=8695 mm | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGS 18.320 4x2 LUMIKKO 90D / BOX L=8695 mm | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGS 18.320 4x2 LUMIKKO 90D / BOX L=8695 mm | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGS 18.320 4x2 LUMIKKO 90D / BOX L=8695 mm | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGS 18.320 4x2 LUMIKKO 90D / BOX L=8695 mm | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGS 18.320 4x2 LUMIKKO 90D / BOX L=8695 mm | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGS 18.320 4x2 LUMIKKO 90D / BOX L=8695 mm | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGS 18.320 4x2 LUMIKKO 90D / BOX L=8695 mm | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGS 18.320 4x2 LUMIKKO 90D / BOX L=8695 mm | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGS 18.320 4x2 LUMIKKO 90D / BOX L=8695 mm | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGS 18.320 4x2 LUMIKKO 90D / BOX L=8695 mm | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGS 18.320 4x2 LUMIKKO 90D / BOX L=8695 mm | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGS 18.320 4x2 LUMIKKO 90D / BOX L=8695 mm | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGS 18.320 4x2 LUMIKKO 90D / BOX L=8695 mm | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGS 18.320 4x2 LUMIKKO 90D / BOX L=8695 mm | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGS 18.320 4x2 LUMIKKO 90D / BOX L=8695 mm | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGS 18.320 4x2 LUMIKKO 90D / BOX L=8695 mm | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGS 18.320 4x2 LUMIKKO 90D / BOX L=8695 mm | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGS 18.320 4x2 LUMIKKO 90D / BOX L=8695 mm | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGS 18.320 4x2 LUMIKKO 90D / BOX L=8695 mm | Hình ảnh 27 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
18.900 €
Giá ròng
≈ 21.910 US$
≈ 570.300.000 ₫
23.058 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Năm sản xuất: 2015-10
Đăng ký đầu tiên: 2015-10-01
Tổng số dặm đã đi được: 694.367 km
Khả năng chịu tải: 7.300 kg
Khối lượng tịnh: 12.700 kg
Tổng trọng lượng: 20.000 kg
Địa điểm: Estonia Lääne-Harju vald7134 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M430-4138
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 10,8 m × 2,6 m × 4 m
Khung
Kích thước phần thân: 8,69 m × 2,5 m × 2,6 m
Cửa bên
Động cơ
Thương hiệu: D2066LF68
Nguồn điện: 320 HP (235 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.900 mm
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WMA10SZZ7GP069869

Thêm chi tiết — Xe tải đông lạnh MAN TGS 18.320 4x2 LUMIKKO 90D / BOX L=8695 mm

Tiếng Anh
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Getriebe: 12AS-2130TD, Automatik
Kabine: Day cab
Marke des Aufbaus: Lumikko 90D
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg

= Yderligere oplysninger =

Transmission: 12AS-2130TD, Automatisk
Førerhus: Day cab
Karosserifabrikat: Lumikko 90D
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Climate control
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors

= Remarks =

Additional information :
Brand: MAN
Model: TGS 18.320
Structure: cooler box ( Lumikko 90D / 22588 hours / box L=8695 / W=2505 / H=2600 mm )
Year: 10.2015
Mileage: 694367 km
VIN: ...P069869
Wheel formula: 4x2
WB: 5900 mm
Engine: D2066LF68 235 Kw / 320 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( 12AS2130TD )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10800 mm / 2600 mm / 4000 mm
Masses: full/empty: 20000 kg / 12700 kg
Model year : 2015

= More information =

Transmission: 12AS-2130TD, Automatic
Cab: Day cab
Make of bodywork: Lumikko 90D
Please contact Andrei Somov, Mark Ševtšenko or Alejandro Goyeneche for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Volante ajustable

= Más información =

Transmisión: 12AS-2130TD, Automático
Cabina: Day cab
Marca carrocería: Lumikko 90D
Póngase en contacto con Alejandro Goyeneche para obtener más información.
- Ilmastointi
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Transmission: 12AS-2130TD, Automatique
Cabine: Day cab
Marque de construction: Lumikko 90D
Veuillez contacter Alejandro Goyeneche pour plus d'informations
- Podesiv upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
- Klímavezérlés
- Állítható kormánykerék
- Quadro di comando climatizzatore
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Transmissie: 12AS-2130TD, Automaat
Cabine: Day cab
Merk opbouw: Lumikko 90D
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Regulowana kierownica

= Więcej informacji =

Pędnia: 12AS-2130TD, Automat
Kabina: Day cab
Marka konstrukcji: Lumikko 90D
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Volante ajustável

= Mais informações =

Transmissão: 12AS-2130TD, Automática
Cabina: Day cab
Marca da carroçaria: Lumikko 90D
- Climatizare
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Регулируемое рулевое колесо

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: 12AS-2130TD, Автоматическая
Кабина: Day cab
Марка кузова: Lumikko 90D
Свяжитесь с Andrei Somov или Mark Ševtšenko для получения дополнительной информации
- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning

= Ytterligare information =

Transmission: 12AS-2130TD, Automatisk
Hytt: Day cab
Fabrikat av karosseri: Lumikko 90D
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
31.900 € ≈ 36.980 US$ ≈ 962.600.000 ₫
2015
340.000 km
Nguồn điện 560 HP (412 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.145 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.750 US$ ≈ 540.100.000 ₫
2012
449.600 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.245 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
23.000 € ≈ 26.670 US$ ≈ 694.000.000 ₫
2016
420.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.230 kg Thể tích 48,75 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Sauga vald
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 23.070 US$ ≈ 600.500.000 ₫
2014
437.327 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.900 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 21.450 US$ ≈ 558.200.000 ₫
2015
531.488 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 48,3 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 31.880 US$ ≈ 829.800.000 ₫
2017
662.000 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.773 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 21.910 US$ ≈ 570.300.000 ₫
2015
260.980 km
Nguồn điện 253 HP (186 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.790 kg Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 21.450 US$ ≈ 558.200.000 ₫
2013
454.068 km
Nguồn điện 378 HP (278 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.625 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
17.400 € ≈ 20.170 US$ ≈ 525.000.000 ₫
2015
517.000 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 21.910 US$ ≈ 570.300.000 ₫
2016
212.631 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.245 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 16.120 US$ ≈ 419.400.000 ₫
2015
578.058 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.925 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 23.070 US$ ≈ 600.500.000 ₫
2015
370.223 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.940 kg Cấu hình trục 4x2
Đức, Bad Salzuflen
Liên hệ với người bán
17.400 € ≈ 20.170 US$ ≈ 525.000.000 ₫
2015
517.000 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 33,37 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
17.400 € ≈ 20.170 US$ ≈ 525.000.000 ₫
2015
517.000 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 33,37 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 30.030 US$ ≈ 781.500.000 ₫
2012
515.014 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.755 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
38.900 € ≈ 45.100 US$ ≈ 1.174.000.000 ₫
2020
235.229 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.725 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 25.390 US$ ≈ 660.800.000 ₫
2016
754.300 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 53,68 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 20.870 US$ ≈ 543.100.000 ₫
2015
439.870 km
Euro Euro 6
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 18.490 US$ ≈ 481.300.000 ₫
2015
668.733 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.590 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Sottrum
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 20.870 US$ ≈ 543.100.000 ₫
2014
373.326 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.720 kg Cấu hình trục 4x2
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán