Xe tải chassis Volvo FM 330 6X2 EURO 6 CHASSIS
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Volvo
Loại:
xe tải chassis
Năm sản xuất:
2016-01
Đăng ký đầu tiên:
2016-01-22
Tổng số dặm đã đi được:
953.774 km
Khả năng chịu tải:
15.380 kg
Khối lượng tịnh:
12.620 kg
Tổng trọng lượng:
28.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan Meerkerk6508 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
8 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:
VO744781
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
chiều dài - 10,95 m, chiều rộng - 2,6 m
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa:
Động cơ
Nguồn điện:
340 HP (250 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
10.837 cm³
Số lượng xi-lanh:
6
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
3
Cấu hình trục:
6x2
Ngừng:
lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:
7.000 mm
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
385/55R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:
315/70R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba:
phanh - đĩa
Phanh
ABS:
Phanh động cơ:
Buồng lái
Hệ thống điều hòa:
Radio:
CD
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Khóa trung tâm:
Tấm cản dòng:
Đèn sương mù:
Tấm che nắng:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai:
Bồn AdBlue:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
xanh dương
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Rene Jerphanion
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
+31 6 125...
Hiển thị
+31 6 12511348
Radek Borek
Ngôn ngữ:
Tiếng Nga, Tiếng Ba Lan, Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
+31 6 142...
Hiển thị
+31 6 14226034
Frank de Jong
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
Th 2 - Th 7
08:00 - 17:30
+31 6 231...
Hiển thị
+31 6 23157042
Địa chỉ
Hà Lan, Utrecht, 4231DJ, Meerkerk, Energieweg 7
Thời gian địa phương của người bán:
19:59 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
RH Trucks BV
Hà Lan
9 năm tại Autoline
4.3
54 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 125...
Hiển thị
+31 6 12511348
+31 6 142...
Hiển thị
+31 6 14226034
+31 6 231...
Hiển thị
+31 6 23157042
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.950 €
≈ 21.110 US$
≈ 534.100.000 ₫
2016
706.360 km
Nguồn điện
378 HP (278 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.695 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
27.950 €
≈ 29.580 US$
≈ 748.300.000 ₫
2017
971.201 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x4
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
18.900 €
≈ 20.000 US$
≈ 506.000.000 ₫
2016
932.000 km
Nguồn điện
420 HP (309 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
7.656 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
18.800 €
≈ 19.900 US$
≈ 503.300.000 ₫
2015
918.500 km
Nguồn điện
340 HP (250 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
13.760 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
21.400 €
≈ 22.650 US$
≈ 572.900.000 ₫
2017
475.300 km
Nguồn điện
326 HP (240 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
14.240 kg
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Oss
Liên hệ với người bán
37.500 €
≈ 39.690 US$
≈ 1.004.000.000 ₫
2017
787.266 km
Nguồn điện
749 HP (551 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
22.900 €
≈ 24.240 US$
≈ 613.100.000 ₫
2017
475.200 km
Nguồn điện
326 HP (240 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
14.265 kg
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Oss
Liên hệ với người bán
21.950 €
≈ 23.230 US$
≈ 587.700.000 ₫
2017
725.851 km
Nguồn điện
469 HP (345 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
750 kg
Cấu hình trục
8x2
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
34.200 €
≈ 36.190 US$
≈ 915.600.000 ₫
2015
875.410 km
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán
17.900 €
≈ 18.940 US$
≈ 479.200.000 ₫
2014
927.000 km
Nguồn điện
420 HP (309 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
8.317 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
29.900 €
≈ 31.640 US$
≈ 800.500.000 ₫
2014
604.679 km
Nguồn điện
540 HP (397 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Ravenstein
Liên hệ với người bán
42.500 €
≈ 44.980 US$
≈ 1.138.000.000 ₫
2018
651.364 km
Nguồn điện
750 HP (551 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
20.500 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Venlo
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2018
217.661 km
Nguồn điện
286 HP (210 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
6.370 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
18.900 €
≈ 20.000 US$
≈ 506.000.000 ₫
2014
822.000 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
8.370 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
17.900 €
≈ 18.940 US$
≈ 479.200.000 ₫
2014
684.746 km
Nguồn điện
410 HP (301 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Ravenstein
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2013
316.206 km
Nguồn điện
246 HP (181 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
6.150 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
16.950 €
≈ 17.940 US$
≈ 453.800.000 ₫
2011
1.155.493 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
21.950 €
≈ 23.230 US$
≈ 587.700.000 ₫
2017
451.900 km
Nguồn điện
256 HP (188 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.135 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.250 €
≈ 19.310 US$
≈ 488.600.000 ₫
2013
997.591 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
8.002 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
24.800 €
≈ 26.250 US$
≈ 664.000.000 ₫
2013
1.069.535 km
Nguồn điện
540 HP (397 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x4
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
- Дистанционно централно заключване
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Спойлер на покрива
- Hliníková palivová nádrž
- Robustní motorová brzda
- Střešní spoiler
- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Dachspoiler
- Fernbediente Zentralverriegelung
= Anmerkungen =
VIDEO AVAILABLE
= Weitere Informationen =
Getriebe: i-shift, Automatik
Kabine: Tag
Vorderachse: Refenmaß: 385/55R22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 30%; Reifen Profil links außen: 30%; Reifen Profil rechts innerhalb: 30%; Reifen Profil rechts außen: 30%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Max. Achslast: 7500 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 01.2025
Kennzeichen: 71-BGS-2
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
- Aluminiumsbrændstoftank
- Fjernlåsning
- Kraftig motorbremse
- Tagspoiler
= Yderligere oplysninger =
Transmission: i-shift, Automatisk
Førerhus: day cab
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55R22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 30%; Dækprofil venstre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 7500 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
APK (Bileftersyn): testet indtil jan. 2025
Registreringsnummer: 71-BGS-2
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Aluminium fuel tank
- Heavy duty engine brake
- Remote central locking
- Roof spoiler
= Remarks =
VIDEO AVAILABLE
= Dealer information =
we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.
= More information =
Transmission: i-shift, Automatic
Cab: day
Front axle: Tyre size: 385/55R22.5; Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 1: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 30%; Tyre profile left outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Max. axle load: 7500 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
APK (MOT): tested until 01/2025
Registration number: 71-BGS-2
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
- Bloqueo centralizado a distancia
- Freno de motor reforzado
- Spoiler para el techo
- Tanque de combustible de aluminio
= Comentarios =
VIDEO AVAILABLE
= Más información =
Transmisión: i-shift, Automático
Cabina: día
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55R22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 30%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 7500 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
APK (ITV): inspeccionado hasta ene. 2025
Matrícula: 71-BGS-2
- Etäkeskuslukitus
- Kattospoileri
- Raskaan käytön moottorijarru
- Frein moteur renforcé
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Spoilers
- Verrouillage centralisé à distance
= Remarques =
VIDEO AVAILABLE
= Plus d'informations =
Transmission: i-shift, Automatique
Cabine: jour
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55R22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 30%; Sculptures des pneus gauche externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
APK (CT): valable jusqu'à janv. 2025
Numéro d'immatriculation: 71-BGS-2
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Krovni spojler
- Snažna kočnica motora
- Nagy teljesítményű motorfék
- Tetőlégterelő
- Távirányításos központi zár
- Freno motore per impieghi gravosi
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Spoiler per il tetto
- Aluminium brandstoftank
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Dakspoiler
- Spoilers
- Versterkte motorrem
= Bijzonderheden =
VIDEO AVAILABLE
= Bedrijfsinformatie =
Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.
= Meer informatie =
Transmissie: i-shift, Automaat
Cabine: dag
Vooras: Bandenmaat: 385/55R22.5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 30%; Bandenprofiel linksbuiten: 30%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 30%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 30%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Max. aslast: 7500 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
APK: gekeurd tot jan. 2025
Kenteken: 71-BGS-2
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
- Fjernstyrt sentrallås
- Kraftig motorbrems
- Takspoiler
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Pilot do zamka centralnego
- Spoiler dachowy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
= Więcej informacji =
Pędnia: i-shift, Automat
Kabina: dzienna
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 30%; Profil opon lewa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do jan. 2025
Numer rejestracyjny: 71-BGS-2
- Depósito de combustível em alumínio
- Fecho centralizado remoto
- Spoiler de tejadilho
- Travão do motor reforçado
= Mais informações =
Transmissão: i-shift, Automática
Cabina: dia
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55R22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 7500 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
APK (MOT): testado até jan. 2025
Número de registo: 71-BGS-2
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Închidere centralizată de la distanță
- Алюминиевый топливный бак
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Спойлер на крыше
= Дополнительная информация =
Трансмиссия: i-shift, Автоматическая
Кабина: кабина без спального места (day)
Передний мост: Размер шин: 385/55R22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 1: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 30%; Профиль шин левое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
APK (TO): проверка пройдена до jan. 2025
Регистрационный номер: 71-BGS-2
- Hliníková palivová nádrž
- Strešný spojler
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Centralt fjärrlås
- Extra kraftig motorbroms
- Takspoiler
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Tavan spoyleri
- Uzaktan merkezi kilitleme