Xe tải chở rác Volvo FM370 6x2*4 + NTM PRESS 21,5 M3
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
43.900 €
Giá ròng
≈ 45.610 US$
≈ 1.166.000.000 ₫
≈ 1.166.000.000 ₫
53.558 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Volvo
Loại:
xe tải chở rác
Năm sản xuất:
2017-07
Đăng ký đầu tiên:
2017-07-01
Tổng số dặm đã đi được:
254.000 km
Khả năng chịu tải:
11.525 kg
Khối lượng tịnh:
15.475 kg
Tổng trọng lượng:
27.000 kg
Địa điểm:
Estonia Otepää vald7317 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
20 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:
8424
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
9,55 m × 2,55 m × 4 m
Động cơ
Nguồn điện:
378 HP (278 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
10.837 cm³
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
3
Cấu hình trục:
6x2
Ngừng:
không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:
3.800 mm
Trục thứ nhất:
385/65 R22,5, tình trạng lốp 80 %
Trục thứ cấp:
295/80 R22,5, tình trạng lốp 80 %
Trục thứ ba:
385/65 R22,5, tình trạng lốp 60 %
Phanh
ABS:
Buồng lái
Hệ thống điều hòa:
Hệ thống điều hòa không khí:
Bộ sưởi ghế:
Radio:
Bộ sưởi gương:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Khóa trung tâm:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:
YV2X922C2HA807879
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Priit Palatu
Ngôn ngữ:
Tiếng Estonia, Tiếng Đức, Tiếng Nga, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
08:00 - 17:00
Th 7
10:00 - 14:00
+372 512...
Hiển thị
+372 512 1274
Peep Poderat
Ngôn ngữ:
Tiếng Estonia, Tiếng Anh
+372 5901...
Hiển thị
+372 5901 2752
Valdur Rootsma
Ngôn ngữ:
Tiếng Estonia, Tiếng Phần lan, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Nga, Tiếng Na Uy, Tiếng Đức, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
08:00 - 17:00
Th 7
10:00 - 14:00
+372 513...
Hiển thị
+372 513 6526
Juhan Rootsma
Ngôn ngữ:
Tiếng Estonia, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Na Uy, Tiếng Nga, Tiếng Anh
+372 5341...
Hiển thị
+372 5341 8192
Hiển thị tất cả
Địa chỉ
Estonia, Valga County, 67301, Otepää vald, Sihva
Thời gian địa phương của người bán:
20:18 (EET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Engeros Otepää
Estonia
7 năm tại Autoline
4.7
39 đánh giá
Đăng ký với người bán
+372 512...
Hiển thị
+372 512 1274
+372 5901...
Hiển thị
+372 5901 2752
+372 513...
Hiển thị
+372 513 6526
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
21.500 €
≈ 22.340 US$
≈ 570.900.000 ₫
2014
301.000 km
Nguồn điện
286 HP (210 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
6.135 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 14.440 US$
≈ 369.100.000 ₫
2012
493.000 km
Nguồn điện
337 HP (248 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.025 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
42.500 €
≈ 44.160 US$
≈ 1.128.000.000 ₫
2016
360.360 km
Nguồn điện
326 HP (240 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.200 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
52.500 €
≈ 54.550 US$
≈ 1.394.000.000 ₫
2017
285.000 km
Nguồn điện
378 HP (278 kW)
Euro
Euro 6
Thể tích
20,8 m³
Cấu hình trục
6x2
Phần Lan, Huittinen
Liên hệ với người bán
43.000 €
≈ 44.680 US$
≈ 1.142.000.000 ₫
2016
413.000 km
Euro
Euro 6
Ngừng
không khí/không khí
Phần Lan, Hämeenkyrö
Liên hệ với người bán
18.900 €
≈ 19.640 US$
≈ 501.800.000 ₫
2015
189.000 km
Nguồn điện
344 HP (253 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
10.435 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
không khí/không khí
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
21.900 €
≈ 22.750 US$
≈ 581.500.000 ₫
2015
212.500 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
6.340 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
11.000 €
≈ 11.430 US$
≈ 292.100.000 ₫
2012
220.000 km
Nguồn điện
306 HP (225 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.180 kg
Thể tích
18 m³
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
không khí/không khí
Thương hiệu phần thân
NTM
Estonia, Sauga vald
Liên hệ với người bán
36.800 €
≈ 38.240 US$
≈ 977.100.000 ₫
2016
181.449 km
Nguồn điện
340 HP (250 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.855 kg
Thể tích
20 m³
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
53.900 €
≈ 56.000 US$
≈ 1.431.000.000 ₫
2017
155.604 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.700 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
75.900 €
≈ 78.860 US$
≈ 2.015.000.000 ₫
2018
232.192 km
Nguồn điện
370 HP (272 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.025 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
69.500 €
≈ 72.210 US$
≈ 1.845.000.000 ₫
2018
304.011 km
Nguồn điện
370 HP (272 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.925 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
21.000 €
≈ 21.820 US$
≈ 557.600.000 ₫
2017
288.081 km
Nguồn điện
340 HP (250 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
35.000 €
≈ 36.360 US$
≈ 929.300.000 ₫
2015
290.000 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Euro
Euro 6
Thể tích
22 m³
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Thương hiệu phần thân
Zoeller
Ba Lan, Kalisz
Liên hệ với người bán
59.500 €
≈ 61.820 US$
≈ 1.580.000.000 ₫
2016
205.597 km
Nguồn điện
286 HP (210 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.850 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
32.500 €
≈ 33.770 US$
≈ 862.900.000 ₫
2015
245.831 km
Nguồn điện
320 HP (235 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Ba Lan, Kielno
Liên hệ với người bán
54.000 €
≈ 56.110 US$
≈ 1.434.000.000 ₫
2015
111.718 km
Nguồn điện
286 HP (210 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.156 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
61.500 €
≈ 63.900 US$
≈ 1.633.000.000 ₫
2016
269.000 km
Nguồn điện
286 HP (210 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Thể tích
22 m³
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Cách dỡ hàng
sau
Ba Lan, Bielsko-Biała
Liên hệ với người bán
33.640 €
251.000 DKK
≈ 34.950 US$
2019
129.320 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
3.800 kg
Đan Mạch, Fyn
Liên hệ với người bán
61.470 €
262.000 PLN
≈ 63.870 US$
2015
213.000 km
Nguồn điện
256 HP (188 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Thể tích
15 m³
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Thương hiệu phần thân
Geesink
Cách dỡ hàng
sau
Ba Lan, Bielsko-Biała
Liên hệ với người bán
- Регулируем волан
- PTO
- Verstellbares Lenkrad
- Zapfwelle (PTO)
= Weitere Informationen =
Kabine: einfach
Reifengröße vorn: 385/65 R22,5
Mittenachse: Refenmaß: 295/80 R22,5
Hinterachse: Refenmaß: 385/65 R22,5; Gelenkt
Wenden Sie sich an Priit Palatu, um weitere Informationen zu erhalten.
- Justerbart rat
- Kraftudtag
= Yderligere oplysninger =
Førerhus: enkeltseng
Størrelse på fordæk: 385/65 R22,5
Midterste aksel: Dækstørrelse: 295/80 R22,5
Bagaksel: Dækstørrelse: 385/65 R22,5; Styretøj
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Adjustable steering wheel
- Electric mirrors
- PTO
= More information =
Cab: single
Front tyre size: 385/65 R22,5
Middle axle: Tyre size: 295/80 R22,5
Rear axle: Tyre size: 385/65 R22,5; Steering
Please contact Priit Palatu, Peep Poderat, Juhan Rootsma or Keio Kütt for more information
- PTO
- Volante ajustable
= Más información =
Cabina: simple
Tamaño del neumático delantero: 385/65 R22,5
Eje central: Tamaño del neumático: 295/80 R22,5
Eje trasero: Tamaño del neumático: 385/65 R22,5; Dirección
- Voimanotto
- PTO
- Volant réglable
= Plus d'informations =
Cabine: simple
Dimension des pneus avant: 385/65 R22,5
Essieu central: Dimension des pneus: 295/80 R22,5
Essieu arrière: Dimension des pneus: 385/65 R22,5; Direction
- Priključno vratilo
- Állítható kormánykerék
- Volante regolabile
- PTO
- Verstelbaar stuurwiel
= Meer informatie =
Cabine: enkel
Bandenmaat voor: 385/65 R22,5
Middenas: Bandenmaat: 295/80 R22,5
Achteras: Bandenmaat: 385/65 R22,5; Meesturend
- Kraftuttak
- Regulowana kierownica
- Wał odbioru mocy
= Więcej informacji =
Kabina: pojedynczy
Rozmiar opon przednich: 385/65 R22,5
Oś środkowa: Rozmiar opon: 295/80 R22,5
Oś tylna: Rozmiar opon: 385/65 R22,5; Układ kierowniczy
- Tomada da força
- Volante ajustável
= Mais informações =
Cabina: simples
Tamanho do pneu dianteiro: 385/65 R22,5
Eixo intermédio: Tamanho dos pneus: 295/80 R22,5
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 385/65 R22,5; Direção
- Volan reglabil
- PTO
- Регулируемое рулевое колесо
= Дополнительная информация =
Кабина: односпальная
Размер передних шин: 385/65 R22,5
Средний мост: Размер шин: 295/80 R22,5
Задний мост: Размер шин: 385/65 R22,5; Рулевое управление
Свяжитесь с Priit Palatu или Juhan Rootsma для получения дополнительной информации
- PTO
- PTO
- PTO