Xe tải chở rác Volvo FM370 6x2*4 + NTM PRESS 21,5 M3

PDF
xe tải chở rác Volvo FM370 6x2*4 + NTM PRESS 21,5 M3
xe tải chở rác Volvo FM370 6x2*4 + NTM PRESS 21,5 M3
xe tải chở rác Volvo FM370 6x2*4 + NTM PRESS 21,5 M3 hình ảnh 2
xe tải chở rác Volvo FM370 6x2*4 + NTM PRESS 21,5 M3 hình ảnh 3
xe tải chở rác Volvo FM370 6x2*4 + NTM PRESS 21,5 M3 hình ảnh 4
xe tải chở rác Volvo FM370 6x2*4 + NTM PRESS 21,5 M3 hình ảnh 5
xe tải chở rác Volvo FM370 6x2*4 + NTM PRESS 21,5 M3 hình ảnh 6
xe tải chở rác Volvo FM370 6x2*4 + NTM PRESS 21,5 M3 hình ảnh 7
xe tải chở rác Volvo FM370 6x2*4 + NTM PRESS 21,5 M3 hình ảnh 8
xe tải chở rác Volvo FM370 6x2*4 + NTM PRESS 21,5 M3 hình ảnh 9
xe tải chở rác Volvo FM370 6x2*4 + NTM PRESS 21,5 M3 hình ảnh 10
xe tải chở rác Volvo FM370 6x2*4 + NTM PRESS 21,5 M3 hình ảnh 11
xe tải chở rác Volvo FM370 6x2*4 + NTM PRESS 21,5 M3 hình ảnh 12
xe tải chở rác Volvo FM370 6x2*4 + NTM PRESS 21,5 M3 hình ảnh 13
xe tải chở rác Volvo FM370 6x2*4 + NTM PRESS 21,5 M3 hình ảnh 14
xe tải chở rác Volvo FM370 6x2*4 + NTM PRESS 21,5 M3 hình ảnh 15
xe tải chở rác Volvo FM370 6x2*4 + NTM PRESS 21,5 M3 hình ảnh 16
xe tải chở rác Volvo FM370 6x2*4 + NTM PRESS 21,5 M3 hình ảnh 17
xe tải chở rác Volvo FM370 6x2*4 + NTM PRESS 21,5 M3 hình ảnh 18
xe tải chở rác Volvo FM370 6x2*4 + NTM PRESS 21,5 M3 hình ảnh 19
xe tải chở rác Volvo FM370 6x2*4 + NTM PRESS 21,5 M3 hình ảnh 20
xe tải chở rác Volvo FM370 6x2*4 + NTM PRESS 21,5 M3 hình ảnh 21
xe tải chở rác Volvo FM370 6x2*4 + NTM PRESS 21,5 M3 hình ảnh 22
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
43.900 €
Giá ròng
≈ 45.610 US$
≈ 1.166.000.000 ₫
53.558 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volvo
Năm sản xuất:  2017-07
Đăng ký đầu tiên:  2017-07-01
Tổng số dặm đã đi được:  254.000 km
Khả năng chịu tải:  11.525 kg
Khối lượng tịnh:  15.475 kg
Tổng trọng lượng:  27.000 kg
Địa điểm:  Estonia Otepää vald7317 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  20 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  8424
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  9,55 m × 2,55 m × 4 m
Động cơ
Nguồn điện:  378 HP (278 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  10.837 cm³
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x2
Ngừng:  không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:  3.800 mm
Trục thứ nhất:  385/65 R22,5, tình trạng lốp 80 %
Trục thứ cấp:  295/80 R22,5, tình trạng lốp 80 %
Trục thứ ba:  385/65 R22,5, tình trạng lốp 60 %
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio: 
Bộ sưởi gương: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  YV2X922C2HA807879

Thêm chi tiết — Xe tải chở rác Volvo FM370 6x2*4 + NTM PRESS 21,5 M3

Tiếng Anh
- PTO
- Регулируем волан
- Nastavitelný volant
- PTO
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Verstellbares Lenkrad
- Zapfwelle (PTO)

= Weitere Informationen =

Kabine: einfach
Reifengröße vorn: 385/65 R22,5
Mittenachse: Refenmaß: 295/80 R22,5
Hinterachse: Refenmaß: 385/65 R22,5; Gelenkt
Wenden Sie sich an Priit Palatu, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Kraftudtag

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: enkeltseng
Størrelse på fordæk: 385/65 R22,5
Midterste aksel: Dækstørrelse: 295/80 R22,5
Bagaksel: Dækstørrelse: 385/65 R22,5; Styretøj
- PTO
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Electric mirrors
- PTO

= More information =

Cab: single
Front tyre size: 385/65 R22,5
Middle axle: Tyre size: 295/80 R22,5
Rear axle: Tyre size: 385/65 R22,5; Steering
Please contact Priit Palatu, Peep Poderat, Juhan Rootsma or Keio Kütt for more information
= Más opciones y accesorios =

- PTO
- Volante ajustable

= Más información =

Cabina: simple
Tamaño del neumático delantero: 385/65 R22,5
Eje central: Tamaño del neumático: 295/80 R22,5
Eje trasero: Tamaño del neumático: 385/65 R22,5; Dirección
- Säädettävä ohjauspyörä
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- PTO
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Cabine: simple
Dimension des pneus avant: 385/65 R22,5
Essieu central: Dimension des pneus: 295/80 R22,5
Essieu arrière: Dimension des pneus: 385/65 R22,5; Direction
- Podesiv upravljač
- Priključno vratilo
- Kihajtás
- Állítható kormánykerék
- Presa di forsa
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- PTO
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Cabine: enkel
Bandenmaat voor: 385/65 R22,5
Middenas: Bandenmaat: 295/80 R22,5
Achteras: Bandenmaat: 385/65 R22,5; Meesturend
- Justerbart ratt
- Kraftuttak
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Regulowana kierownica
- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Kabina: pojedynczy
Rozmiar opon przednich: 385/65 R22,5
Oś środkowa: Rozmiar opon: 295/80 R22,5
Oś tylna: Rozmiar opon: 385/65 R22,5; Układ kierowniczy
= Opções e acessórios adicionais =

- Tomada da força
- Volante ajustável

= Mais informações =

Cabina: simples
Tamanho do pneu dianteiro: 385/65 R22,5
Eixo intermédio: Tamanho dos pneus: 295/80 R22,5
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 385/65 R22,5; Direção
- Decuplare motor
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO
- Регулируемое рулевое колесо

= Дополнительная информация =

Кабина: односпальная
Размер передних шин: 385/65 R22,5
Средний мост: Размер шин: 295/80 R22,5
Задний мост: Размер шин: 385/65 R22,5; Рулевое управление
Свяжитесь с Priit Palatu или Juhan Rootsma для получения дополнительной информации
- Nastaviteľný volant
- PTO
- Justerbar ratt
- PTO
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- PTO
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
21.500 € ≈ 22.340 US$ ≈ 570.900.000 ₫
2014
301.000 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.135 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.440 US$ ≈ 369.100.000 ₫
2012
493.000 km
Nguồn điện 337 HP (248 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.025 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
42.500 € ≈ 44.160 US$ ≈ 1.128.000.000 ₫
2016
360.360 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.200 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
52.500 € ≈ 54.550 US$ ≈ 1.394.000.000 ₫
2017
285.000 km
Nguồn điện 378 HP (278 kW) Euro Euro 6 Thể tích 20,8 m³ Cấu hình trục 6x2
Phần Lan, Huittinen
Liên hệ với người bán
43.000 € ≈ 44.680 US$ ≈ 1.142.000.000 ₫
2016
413.000 km
Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Phần Lan, Hämeenkyrö
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 19.640 US$ ≈ 501.800.000 ₫
2015
189.000 km
Nguồn điện 344 HP (253 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.435 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 22.750 US$ ≈ 581.500.000 ₫
2015
212.500 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 6.340 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.430 US$ ≈ 292.100.000 ₫
2012
220.000 km
Nguồn điện 306 HP (225 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.180 kg Thể tích 18 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Thương hiệu phần thân NTM
Estonia, Sauga vald
Liên hệ với người bán
36.800 € ≈ 38.240 US$ ≈ 977.100.000 ₫
2016
181.449 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.855 kg Thể tích 20 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
53.900 € ≈ 56.000 US$ ≈ 1.431.000.000 ₫
2017
155.604 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.700 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
75.900 € ≈ 78.860 US$ ≈ 2.015.000.000 ₫
2018
232.192 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.025 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
69.500 € ≈ 72.210 US$ ≈ 1.845.000.000 ₫
2018
304.011 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.925 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
đấu giá 21.000 € ≈ 21.820 US$ ≈ 557.600.000 ₫
2017
288.081 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 36.360 US$ ≈ 929.300.000 ₫
2015
290.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Thể tích 22 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo Thương hiệu phần thân Zoeller
Ba Lan, Kalisz
Liên hệ với người bán
59.500 € ≈ 61.820 US$ ≈ 1.580.000.000 ₫
2016
205.597 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.850 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 33.770 US$ ≈ 862.900.000 ₫
2015
245.831 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan, Kielno
Liên hệ với người bán
54.000 € ≈ 56.110 US$ ≈ 1.434.000.000 ₫
2015
111.718 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.156 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
61.500 € ≈ 63.900 US$ ≈ 1.633.000.000 ₫
2016
269.000 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 22 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí Cách dỡ hàng sau
Ba Lan, Bielsko-Biała
Liên hệ với người bán
đấu giá 33.640 € 251.000 DKK ≈ 34.950 US$
2019
129.320 km
Euro Euro 6 Dung tải. 3.800 kg
Đan Mạch, Fyn
Liên hệ với người bán
61.470 € 262.000 PLN ≈ 63.870 US$
2015
213.000 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 15 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân Geesink Cách dỡ hàng sau
Ba Lan, Bielsko-Biała
Liên hệ với người bán