Xe tải chở rác Volvo FM 330 EEV - 254.000KM - 6x2 - Haller 21M3 - 40.643

PDF
xe tải chở rác Volvo FM 330 EEV - 254.000KM - 6x2 - Haller 21M3 - 40.643
xe tải chở rác Volvo FM 330 EEV - 254.000KM - 6x2 - Haller 21M3 - 40.643
xe tải chở rác Volvo FM 330 EEV - 254.000KM - 6x2 - Haller 21M3 - 40.643 hình ảnh 2
xe tải chở rác Volvo FM 330 EEV - 254.000KM - 6x2 - Haller 21M3 - 40.643 hình ảnh 3
xe tải chở rác Volvo FM 330 EEV - 254.000KM - 6x2 - Haller 21M3 - 40.643 hình ảnh 4
xe tải chở rác Volvo FM 330 EEV - 254.000KM - 6x2 - Haller 21M3 - 40.643 hình ảnh 5
xe tải chở rác Volvo FM 330 EEV - 254.000KM - 6x2 - Haller 21M3 - 40.643 hình ảnh 6
xe tải chở rác Volvo FM 330 EEV - 254.000KM - 6x2 - Haller 21M3 - 40.643 hình ảnh 7
xe tải chở rác Volvo FM 330 EEV - 254.000KM - 6x2 - Haller 21M3 - 40.643 hình ảnh 8
xe tải chở rác Volvo FM 330 EEV - 254.000KM - 6x2 - Haller 21M3 - 40.643 hình ảnh 9
xe tải chở rác Volvo FM 330 EEV - 254.000KM - 6x2 - Haller 21M3 - 40.643 hình ảnh 10
xe tải chở rác Volvo FM 330 EEV - 254.000KM - 6x2 - Haller 21M3 - 40.643 hình ảnh 11
xe tải chở rác Volvo FM 330 EEV - 254.000KM - 6x2 - Haller 21M3 - 40.643 hình ảnh 12
xe tải chở rác Volvo FM 330 EEV - 254.000KM - 6x2 - Haller 21M3 - 40.643 hình ảnh 13
xe tải chở rác Volvo FM 330 EEV - 254.000KM - 6x2 - Haller 21M3 - 40.643 hình ảnh 14
xe tải chở rác Volvo FM 330 EEV - 254.000KM - 6x2 - Haller 21M3 - 40.643 hình ảnh 15
xe tải chở rác Volvo FM 330 EEV - 254.000KM - 6x2 - Haller 21M3 - 40.643 hình ảnh 16
xe tải chở rác Volvo FM 330 EEV - 254.000KM - 6x2 - Haller 21M3 - 40.643 hình ảnh 17
xe tải chở rác Volvo FM 330 EEV - 254.000KM - 6x2 - Haller 21M3 - 40.643 hình ảnh 18
xe tải chở rác Volvo FM 330 EEV - 254.000KM - 6x2 - Haller 21M3 - 40.643 hình ảnh 19
xe tải chở rác Volvo FM 330 EEV - 254.000KM - 6x2 - Haller 21M3 - 40.643 hình ảnh 20
xe tải chở rác Volvo FM 330 EEV - 254.000KM - 6x2 - Haller 21M3 - 40.643 hình ảnh 21
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
10.950 €
Giá ròng
≈ 12.000 US$
≈ 297.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volvo
Loại:  xe tải chở rác
Năm sản xuất:  2012-10
Đăng ký đầu tiên:  2012-10-12
Tổng số dặm đã đi được:  254.724 km
Khả năng chịu tải:  8.795 kg
Khối lượng tịnh:  19.205 kg
Tổng trọng lượng:  28.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Roosendaal6494 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  7 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  40.643
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 10 m, chiều rộng - 2,55 m
Động cơ
Nguồn điện:  337 HP (248 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  10.837 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x2
Chiều dài cơ sở:  6.170 mm
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đỏ

Thêm chi tiết — Xe tải chở rác Volvo FM 330 EEV - 254.000KM - 6x2 - Haller 21M3 - 40.643

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung
- Rückwärtsfahrkamera
- Zapfwelle (PTO)

= Anmerkungen =

Volvo FM330 - 40.643

Stockno. 40.643

[GENERAL INFO]
Brand: Volvo
Type: FM 330 EEV
Configuration: 6x2
Category: Garbage truck
Year: 2012
Mileage: 254.724
Chassisnumber: YV2J1D1C8BB602644

[ENGINE]
Capacity: 10837 cm3
No. of cilinders: 6
Power: 330HP

[GEARBOX]
Brand: I-shift
Shifting: Automatic
No. of gears:

[OPTIONS]
EURO 5 EEV
AC
Haller 21M3
254.000KM


[MORE INFORMATION?]
0031 615 376 093​​​​​​​​​​​​​​​​
hiện liên lạc

= Weitere Informationen =

Getriebe: I-shift, Automatik
Maximale Vorderachslast: 9000 kg
Hinterachse 1: Max. Achslast: 11500 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 7500 kg
Kennzeichen: 28-BBG-4
Wenden Sie sich an Bastiaan Bronkhorst, um weitere Informationen zu erhalten.
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- PTO
- Reversing camera

= Remarks =

Volvo FM330 - 40.643

Stockno. 40.643

[GENERAL INFO]
Brand: Volvo
Type: FM 330 EEV
Configuration: 6x2
Category: Garbage truck
Year: 2012
Mileage: 254.724
Chassisnumber: YV2J1D1C8BB602644

[ENGINE]
Capacity: 10837 cm3
No. of cilinders: 6
Power: 330HP

[GEARBOX]
Brand: I-shift
Shifting: Automatic
No. of gears:

[OPTIONS]
EURO 5 EEV
AC
Haller 21M3
254.000KM


[MORE INFORMATION?]
0031 615 376 093​​​​​​​​​​​​​​​​
hiện liên lạc

= More information =

Transmission: I-shift, Automatic
Max. front axle load: 9000 kg
Rear axle 1: Max. axle load: 11500 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 7500 kg
Registration number: 28-BBG-4
Please contact Bastiaan Bronkhorst for more information
= Aanvullende opties en accessoires =

- Achteruitrijcamera
- Luchtvering
- PTO

= Bijzonderheden =

Volvo FM330 - 40.643

Stockno. 40.643

[GENERAL INFO]
Brand: Volvo
Type: FM 330 EEV
Configuration: 6x2
Category: Garbage truck
Year: 2012
Mileage: 254.724
Chassisnumber: YV2J1D1C8BB602644

[ENGINE]
Capacity: 10837 cm3
No. of cilinders: 6
Power: 330HP

[GEARBOX]
Brand: I-shift
Shifting: Automatic
No. of gears:

[OPTIONS]
EURO 5 EEV
AC
Haller 21M3
254.000KM


[MORE INFORMATION?]
0031 615 376 093​​​​​​​​​​​​​​​​
hiện liên lạc

= Meer informatie =

Transmissie: I-shift, Automaat
Max. aslast voor: 9000 kg
Achteras 1: Max. aslast: 11500 kg
Achteras 2: Max. aslast: 7500 kg
Kenteken: 28-BBG-4
Neem voor meer informatie contact op met Bastiaan Bronkhorst
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.750 € ≈ 15.070 US$ ≈ 374.000.000 ₫
2011
318.078 km
Nguồn điện 266 HP (196 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.590 kg Thể tích 18 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 24.650 US$ ≈ 611.900.000 ₫
2012
175.511 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.760 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 15.890 US$ ≈ 394.400.000 ₫
2013
623.000 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.920 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 27.390 US$ ≈ 679.900.000 ₫
2013
485.634 km
Nguồn điện 378 HP (278 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.090 kg Thể tích 20 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.700 US$ ≈ 340.000.000 ₫
2011
Nguồn điện 265 HP (195 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.160 kg Thể tích 20 m³ Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 27.390 US$ ≈ 679.900.000 ₫
2013
280.215 km
Nguồn điện 265 HP (195 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, LICHTENVOORDE
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 18.080 US$ ≈ 448.700.000 ₫
2011
325.019 km
Nguồn điện 266 HP (196 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.510 kg Thể tích 18 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 32.320 US$ ≈ 802.300.000 ₫
2014
557.387 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.205 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 13.150 US$ ≈ 326.400.000 ₫
2012
160.250 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
62.500 € ≈ 68.480 US$ ≈ 1.700.000.000 ₫
2014
337.415 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.140 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.500 US$ ≈ 285.600.000 ₫
2012
169.300 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.820 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 13.150 US$ ≈ 326.400.000 ₫
2011
551.127 km
Nguồn điện 315 HP (232 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.160 kg Thể tích 20 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
79.000 € ≈ 86.560 US$ ≈ 2.149.000.000 ₫
2015
111.718 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.156 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.850 US$ ≈ 269.200.000 ₫
2012
429.097 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.070 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.400 € ≈ 13.590 US$ ≈ 337.200.000 ₫
2012
539.211 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.960 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.400 € ≈ 13.590 US$ ≈ 337.200.000 ₫
2007
550.071 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.280 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 12.600 US$ ≈ 312.800.000 ₫
2012
220.000 km
Nguồn điện 306 HP (225 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.180 kg Thể tích 18 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Thương hiệu phần thân NTM
Estonia, Sauga vald
Liên hệ với người bán
67.500 € ≈ 73.960 US$ ≈ 1.836.000.000 ₫
2015
281.003 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.220 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 10.900 US$ ≈ 270.600.000 ₫
2013
286.185 km
Nguồn điện 249 HP (183 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.485 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, IJsselmuiden
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 12.050 US$ ≈ 299.200.000 ₫
2011
167.900 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán