Xe tải chở rác Volvo FE300 RHD Hs Speedline opbouw

PDF
Xe tải chở rác Volvo FE300 RHD Hs Speedline opbouw - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FE300 RHD Hs Speedline opbouw | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FE300 RHD Hs Speedline opbouw | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FE300 RHD Hs Speedline opbouw | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FE300 RHD Hs Speedline opbouw | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FE300 RHD Hs Speedline opbouw | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FE300 RHD Hs Speedline opbouw | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FE300 RHD Hs Speedline opbouw | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FE300 RHD Hs Speedline opbouw | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FE300 RHD Hs Speedline opbouw | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FE300 RHD Hs Speedline opbouw | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FE300 RHD Hs Speedline opbouw | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FE300 RHD Hs Speedline opbouw | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FE300 RHD Hs Speedline opbouw | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FE300 RHD Hs Speedline opbouw | Hình ảnh 14 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
4.950 €
Giá ròng
≈ 154.700.000 ₫
≈ 5.844 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Năm sản xuất: 2013-04
Đăng ký đầu tiên: 2013-04
Tổng số dặm đã đi được: 204.236 km
Khả năng chịu tải: 12.810 kg
Khối lượng tịnh: 14.190 kg
Tổng trọng lượng: 27.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Maarsbergen6526 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 95-BBR-7
Đặt vào: 15 thg 9, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 8,45 m, chiều rộng - 2,5 m
Động cơ
Nguồn điện: 300 HP (221 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 7.146 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Chiều dài cơ sở: 5.250 mm
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa trung tâm
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải chở rác Volvo FE300 RHD Hs Speedline opbouw

Tiếng Anh
- Предни прозорци с електронно управление
- Усилвател на волана
= Další možnosti a příslušenství =

- Elektricky ovládaná přední okna
- Posilovač řízení

= Další informace =

Maximální zatížení nápravy pro: 8000 kg
Zadní náprava 1: Max. zatížení nápravy: 11500 kg
Zadní náprava 2: Max. zatížení nápravy: 7500 kg
DPH/marže: Odpočet DPH pro podnikatele
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Elektrische Fensterheber vorn
- Servolenkung

= Weitere Informationen =

Maximale Vorderachslast: 8000 kg
Hinterachse 1: Max. Achslast: 11500 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 7500 kg
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
Wenden Sie sich an Gert Woudenberg, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Elruder for
- Servostyring

= Yderligere oplysninger =

Maks. frontakselbelastning: 8000 kg
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 11500 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 7500 kg
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Electrically operated front windows
- Power steering

= More information =

Max. front axle load: 8000 kg
Rear axle 1: Max. axle load: 11500 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 7500 kg
VAT/margin: VAT qualifying
Please contact Gert Woudenberg for more information
= Más opciones y accesorios =

- Dirección asistida
- Ventanillas eléctricas delanteras

= Más información =

Carga máxima del eje delantero: 8000 kg
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 11500 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 7500 kg
IVA/margen: IVA deducible
- Ohjaustehostin
- Sähkötoimiset etuikkunat
= Plus d'options et d'accessoires =

- Direction assistée
- Fenêtres électriques à l'avant

= Plus d'informations =

Charge max. sur essieu avant: 8000 kg
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 11500 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 7500 kg
TVA/marge: TVA déductible
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Servo-upravljač
= További opciók és tartozékok =

- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Szervokormány

= További információk =

Max. tengelyterhelés: 8000 kg
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 11500 kg
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 7500 kg
HÉA/marzs: HÉA levonható a vállalkozók számára
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Alzacristalli elettrici anteriori
- Servosterzo

= Ulteriori informazioni =

Carico massimo per asse per: 8000 kg
Asse posteriore 1: Carico massimo per asse: 11500 kg
Asse posteriore 2: Carico massimo per asse: 7500 kg
IVA/margine: IVA deducibile per gli imprenditori
= Aanvullende opties en accessoires =

- Elektrisch bedienbare ramen voor
- Stuurbekrachtiging

= Bijzonderheden =

Werking onbekend

= Bedrijfsinformatie =

Info: Gert Woudenberg: hiện liên lạc Marzena : hiện liên lạc Wij doen ons uiterste best om u te voorzien van de juiste informatie van het object. Ondanks dat kunnen er geen rechten worden ontleent aan de informatie op onze website. Prijzen zijn exclusief onze transport service naar de haven of export documenten vanaf 150 euro. Bezoek onze website hiện liên lạc voor meer foto,s

= Meer informatie =

Max. aslast voor: 8000 kg
Achteras 1: Max. aslast: 11500 kg
Achteras 2: Max. aslast: 7500 kg
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
Neem voor meer informatie contact op met Gert Woudenberg of Marzena Lewandowska
- Elektrisk betjente frontruter
- Servostyring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Maks. nośność osi przedniej: 8000 kg
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Marzena Lewandowska
= Opções e acessórios adicionais =

- Direcção assistida
- Vidros dianteiros elétricos

= Mais informações =

Carga máx. do eixo dianteiro: 8000 kg
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 11500 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 7500 kg
IVA/margem: IVA elegível
- Geamuri față acționate electric
- Servodirecţie
= Дополнительные опции и оборудование =

- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Макс. нагрузка на переднюю ось: 8000 kg
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 11500 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 7500 kg
НДС/маржа: С вычетом НДС
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Elektricky ovládané predné okná
- Posilňovač riadenia

= Ďalšie informácie =

Maximálne zaťaženie nápravy pre: 8000 kg
Zadná náprava 1: Max. zaťaženie nápravy: 11500 kg
Zadná náprava 2: Max. zaťaženie nápravy: 7500 kg
DPH/marža: Odpočet DPH pre podnikateľov
= Extra tillval och tillbehör =

- Elmanövrerade främre fönster
- Servostyrning

= Ytterligare information =

Max. axellast för: 8000 kg
Bakaxel 1: Max. axellast: 11500 kg
Bakaxel 2: Max. axellast: 7500 kg
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Hidrolik direksiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
10.400 € ≈ 325.100.000 ₫ ≈ 12.280 US$
2013
273.399 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.280 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
12.400 € ≈ 387.600.000 ₫ ≈ 14.640 US$
2013
370.042 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.280 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
9.800 € ≈ 306.300.000 ₫ ≈ 11.570 US$
2013
255.414 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.280 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
12.400 € ≈ 387.600.000 ₫ ≈ 14.640 US$
2013
349.197 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.280 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
12.400 € ≈ 387.600.000 ₫ ≈ 14.640 US$
2013
329.598 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.280 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
9.800 € ≈ 306.300.000 ₫ ≈ 11.570 US$
2013
261.297 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.280 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 843.900.000 ₫ ≈ 31.880 US$
2014
467.968 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.503 kg Thể tích 25 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.400 € ≈ 293.800.000 ₫ ≈ 11.100 US$
2012
468.346 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.315 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
14.400 € ≈ 450.100.000 ₫ ≈ 17.000 US$
2012
281.286 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.230 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 404.800.000 ₫ ≈ 15.290 US$
2012
260.912 km
Nguồn điện 305 HP (224 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.650 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 672.000.000 ₫ ≈ 25.390 US$
2014
237.280 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.720 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 296.900.000 ₫ ≈ 11.220 US$
2012
200.000 km
Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí Cách dỡ hàng bên hông
Hà Lan, Zundert
CB Truck
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 429.800.000 ₫ ≈ 16.230 US$
2011
318.078 km
Nguồn điện 266 HP (196 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.590 kg Thể tích 18 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 429.800.000 ₫ ≈ 16.230 US$
2013
67.700 km
Nguồn điện 306 HP (225 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.366 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.400 € ≈ 856.400.000 ₫ ≈ 32.350 US$
2015
285.448 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.855 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
22.950 € ≈ 717.300.000 ₫ ≈ 27.100 US$
2015
390.878 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.743 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.500 € ≈ 1.860.000.000 ₫ ≈ 70.250 US$
2015
281.003 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.220 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 515.700.000 ₫ ≈ 19.480 US$
2011
234.000 km
14.691 m/giờ
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.493 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
27.400 € ≈ 856.400.000 ₫ ≈ 32.350 US$
2015
236.190 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.855 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 484.500.000 ₫ ≈ 18.300 US$
2010
307.095 km
Nguồn điện 266 HP (196 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "xe tải chở rác Volvo"