Xe tải chở rác Scania P 320 Geesink 24m³ Welvaarts weighing system

PDF
Xe tải chở rác Scania P 320 Geesink 24m³ Welvaarts weighing system - Autoline
Xe tải chở rác Scania P 320 Geesink 24m³ Welvaarts weighing system | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chở rác Scania P 320 Geesink 24m³ Welvaarts weighing system | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chở rác Scania P 320 Geesink 24m³ Welvaarts weighing system | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chở rác Scania P 320 Geesink 24m³ Welvaarts weighing system | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chở rác Scania P 320 Geesink 24m³ Welvaarts weighing system | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chở rác Scania P 320 Geesink 24m³ Welvaarts weighing system | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chở rác Scania P 320 Geesink 24m³ Welvaarts weighing system | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chở rác Scania P 320 Geesink 24m³ Welvaarts weighing system | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chở rác Scania P 320 Geesink 24m³ Welvaarts weighing system | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chở rác Scania P 320 Geesink 24m³ Welvaarts weighing system | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chở rác Scania P 320 Geesink 24m³ Welvaarts weighing system | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chở rác Scania P 320 Geesink 24m³ Welvaarts weighing system | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chở rác Scania P 320 Geesink 24m³ Welvaarts weighing system | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chở rác Scania P 320 Geesink 24m³ Welvaarts weighing system | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải chở rác Scania P 320 Geesink 24m³ Welvaarts weighing system | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải chở rác Scania P 320 Geesink 24m³ Welvaarts weighing system | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải chở rác Scania P 320 Geesink 24m³ Welvaarts weighing system | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải chở rác Scania P 320 Geesink 24m³ Welvaarts weighing system | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải chở rác Scania P 320 Geesink 24m³ Welvaarts weighing system | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải chở rác Scania P 320 Geesink 24m³ Welvaarts weighing system | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải chở rác Scania P 320 Geesink 24m³ Welvaarts weighing system | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải chở rác Scania P 320 Geesink 24m³ Welvaarts weighing system | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải chở rác Scania P 320 Geesink 24m³ Welvaarts weighing system | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải chở rác Scania P 320 Geesink 24m³ Welvaarts weighing system | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải chở rác Scania P 320 Geesink 24m³ Welvaarts weighing system | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải chở rác Scania P 320 Geesink 24m³ Welvaarts weighing system | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải chở rác Scania P 320 Geesink 24m³ Welvaarts weighing system | Hình ảnh 27 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
14.000 €
Giá ròng
≈ 425.600.000 ₫
≈ 16.190 US$
16.940 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Đăng ký đầu tiên: 2012-04
Tổng số dặm đã đi được: 678.721 km
Thể tích: 24 m³
Khả năng chịu tải: 10.530 kg
Khối lượng tịnh: 15.970 kg
Tổng trọng lượng: 26.500 kg
Địa điểm: Hà Lan ANDELST6553 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 45530
Có thể cho thuê
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Mẫu: GPM III V 24H25 GEC
Các kích thước tổng thể: 10,1 m × 2,55 m × 3,6 m
Động cơ
Nguồn điện: 320 HP (235 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 9.261 cm³
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.350 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/70 22.5
Trục thứ cấp: 315/70 22.5
Trục thứ ba: 315/70 22.5
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải chở rác Scania P 320 Geesink 24m³ Welvaarts weighing system

Tiếng Anh
- Euro 5
- PTO
- Люк на тавана
= Další možnosti a příslušenství =

- Euro 6
- PTO
- Střešní okno

= Další informace =

Obecné informace
Počet dveří: 2
Kabina: den

Konfigurace náprav
Velikost pneumatiky: 315/70 22.5
Přední náprava: Max. zatížení nápravy: 7500 kg; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Zadní náprava 1: Max. zatížení nápravy: 11500 kg; Profil pneumatiky uvnitř vlevo: 60%; Profil pneumatiky ponecháno venku: 60%; Profil pneumatiky uvnitř vpravo: 60%; Profil pneumatiky vpravo venku: 60%; Redukce: jednoduchá redukce
Zadní náprava 2: Max. zatížení nápravy: 7500 kg; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 70%; Profil pneumatiky vpravo: 70%

Funkční
Značka karoserie: Geesink GPM III V 24H25 GEC

Interiér
Počet sedadel: 2

Stát
Obecný stav: dobrý
Technický stav: dobrý
Optický stav: dobrý
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Blinkende Lichter
- Camera mit monitor
- Dachluke
- Euro 5
- Zapfwelle

= Anmerkungen =

– Aufbau: Geesink (Typ: GPM III v 24H25 GEC), 24 m³
– Schuttung: GEC (DIN, ETB, Geesink, Kamm)
– Welvaarts Wiegesystem (Typ: Delta-10)
– Motortyp: DC9 32
– Getriebe GRS895
– EBS5 inkl. ABS
– Hill Hold
– 9 Tonnen des Vorderachse! (technisch)
– 13 Tonnen des Hinterachse! (technisch)

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Kabine: Tag

Achskonfiguration
Refenmaß: 315/70 22.5
Vorderachse: Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 1: Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%

Funktionell
Marke des Aufbaus: Geesink GPM III V 24H25 GEC

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Euro 5
- Kraftudtag
- Taglem

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 2
Førerhus: day cab

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 315/70 22.5
Foraksel: Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%

Funktionelle
Karosserifabrikat: Geesink GPM III V 24H25 GEC

Interiør
Antal sæder: 2

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Euro 5
- PTO
- Άνοιγμα οροφής
= Additional options and accessories =

- Camera with monitor
- Euro 5
- Power take-off
- Roof hatch
- Warning lights

= Remarks =

- Construction: Geesink (type: GPM III v 24H25 GEC), 24m³
- Loading: GEC (DIN, ETB, Geesink, comb)
- Welvaarts weighing system (type: Delta-10)
- Engine type: DC9 32
- Gearbox GRS895
- EBS5 incl. ABS
- Hill-hold
- 9-ton front axle! (technical)
- 13-ton rear axle! (technical)

= More information =

General information
Number of doors: 2
Cab: day

Axle configuration
Tyre size: 315/70 22.5
Front axle: Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 1: Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%

Functional
Make of bodywork: Geesink GPM III V 24H25 GEC

Interior
Number of seats: 2

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Cámara con monitor
- Escotilla de techo
- Euro 5
- Luces intermitentes
- Toma de fuerza

= Comentarios =

- Construcción: Geesink (tipo: GPM III v 24H25 GEC), 24 m³
- Carga: GEC (DIN, ETB, Geesink, comb)
- Sistema de pesaje Welvaarts (tipo: Delta-10)
- Tipo de motor: DC9 32
- Caja de cambios GRS895
- EBS5 con ABS
- Sistema de asistencia en pendientes
- Eje delantero de 9 toneladas (técnico)
- Eje trasero de 13 toneladas (técnico)

= Más información =

Información general
Número de puertas: 2
Cabina: día

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 315/70 22.5
Eje delantero: Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%

Funcional
Marca carrocería: Geesink GPM III V 24H25 GEC

Interior
Número de plazas sentadas: 2

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Euro 5
- Kattoluukku
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- Caméra avec moniteur
- Euro 5
- Lumières clignotantes
- Prise de force
- Trappe de toit

= Remarques =

- Construction : Geesink (type : GPM III v 24H25 GEC), 24 m³
- Chargement : GEC (DIN, ETB, Geesink, comb)
- Système de pesée Welvaarts (type : Delta-10)
- Moteur : DC9 32
- Boîte de vitesses GRS895
- EBS5 avec ABS
- Aide au démarrage en côte
- Essieu avant de 9 tonnes ! (technique)
- Essieu arrière de 13 tonnes ! (technique)

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 2
Cabine: jour

Configuration essieu
Dimension des pneus: 315/70 22.5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%

Pratique
Marque de construction: Geesink GPM III V 24H25 GEC

Intérieur
Nombre de places assises: 2

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Euro 5
- Krovni otvor
- Priključno vratilo
= További opciók és tartozékok =

- Euro 7
- Kihajtás
- Tetőablak

= További információk =

Általános információk
Az ajtók száma: 2
Kabin: nap

Tengelykonfiguráció
Gumiabroncs mérete: 315/70 22.5
Első tengely: Maximális tengelyterhelés: 7500 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 11500 kg; Gumiabroncs profilja belül balra: 60%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 60%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 60%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 60%; Csökkentés: egyszeres csökkentés
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 7500 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 70%; Gumiabroncs profilja jobbra: 70%

Funkcionális
Karosszéria gyártmánya: Geesink GPM III V 24H25 GEC

Belső tér
Ülőhelyek száma: 2

Állam
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: jó
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Botola
- Euro 5
- Presa di forsa

= Ulteriori informazioni =

Informazioni generali
Numero di porte: 2
Cabina: giorno

Configurazione dell'asse
Dimensioni del pneumatico: 315/70 22.5
Asse anteriore: Carico massimo per asse: 7500 kg; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 50%; Profilo del pneumatico destra: 50%
Asse posteriore 1: Carico massimo per asse: 11500 kg; Profilo del pneumatico interno sinistro: 60%; Profilo del pneumatico lasciato all'esterno: 60%; Profilo del pneumatico interno destro: 60%; Profilo del pneumatico esterno destro: 60%; Riduzione: riduzione singola
Asse posteriore 2: Carico massimo per asse: 7500 kg; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 70%; Profilo del pneumatico destra: 70%

Funzionale
Marca della carrozzeria: Geesink GPM III V 24H25 GEC

Interno
Numero di posti a sedere: 2

Stato
Stato generale: buono
Stato tecnico: buono
Stato ottico: buono
= Aanvullende opties en accessoires =

Interieur
- Dakluik

Overige
- Camera met monitor
- Euro 5 motor
- PTO
- Zwaailampen

= Bijzonderheden =

- Opbouw: Geesink (type: GPM III v 24H25 GEC), 24m³
- Belading: GEC (DIN, ETB, Geesink, kam)
- Welvaarts weegsysteem (type: Delta-10)
- Motortype: DC9 32
- Versnellingsbak GRS895
- EBS5 incl. ABS
- Hill-hold
- 9 Ton vooras! (technisch)
- 13 Ton aangedreven as! (technisch)

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW. Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Cabine: dag

Asconfiguratie
Bandenmaat: 315/70 22.5
Vooras: Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 1: Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%

Functioneel
Merk opbouw: Geesink GPM III V 24H25 GEC

Interieur
Aantal zitplaatsen: 2

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Euro 5
- Kraftuttak
- Takluke
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Euro 5
- Luk dachowy
- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 2
Kabina: dzienna

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 315/70 22.5
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%

Funkcjonalność
Marka konstrukcji: Geesink GPM III V 24H25 GEC

Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 2

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Escotilha do tejadilho
- Euro 5
- Tomada da força

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 2
Cabina: dia

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 315/70 22.5
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%

Funcional
Marca da carroçaria: Geesink GPM III V 24H25 GEC

Interior
Número de bancos: 2

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Decuplare motor
- Euro 5
- Trapă de plafon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Евро 5
- Камера с монитором
- Люк на крыше
- Насос отбора мощности
- Сигнальные маяки

= Примечания =

- Конструкция: Geesink (тип: GPM III v 24H25 GEC), 24 м³
- Загрузка: GEC (DIN, ETB, Geesink, гребешковая)
- Система взвешивания Welvaarts (тип: Delta-10)
- Тип двигателя: DC9 32
- Коробка передач GRS895
- EBS5 с ABS
- Система удержания на склоне
- Передняя ось 9 тонн! (технически)
- Задняя ось 13 тонн! (технически)

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 2
Кабина: кабина без спального места (day)

Конфигурация осей
Размер шин: 315/70 22.5
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%

Функциональность
Марка кузова: Geesink GPM III V 24H25 GEC

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 2

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Euro 5
- PTO
- Strešný otvor

= Ďalšie informácie =

Všeobecné informácie
Počet dverí: 2
Kabína: deň

Konfigurácia náprav
Veľkosť pneumatiky: 315/70 22.5
Predná náprava: Max. zaťaženie nápravy: 7500 kg; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Zadná náprava 1: Max. zaťaženie nápravy: 11500 kg; Profil pneumatiky vnútri vľavo: 60%; Profil pneumatiky ponechané vonku: 60%; Profil pneumatiky vnútri vpravo: 60%; Profil pneumatiky mimo pravej strany: 60%; Redukcia: jednoduchá redukcia
Zadná náprava 2: Max. zaťaženie nápravy: 7500 kg; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 70%; Profil pneumatiky vpravo: 70%

Funkčné
Značka karosérie: Geesink GPM III V 24H25 GEC

Interiér
Počet sedadiel: 2

Štát
Všeobecný stav: dobré
Technický stav: dobré
Optický stav: dobré
= Extra tillval och tillbehör =

- Euro 5
- PTO
- Taklucka

= Ytterligare information =

Allmän information
Antal dörrar: 2
Hytt: dag

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 315/70 22.5
Framaxel: Max. axellast: 7500 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel 1: Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 60%; Däckprofil lämnades utanför: 60%; Däckprofil innanför höger: 60%; Däckprofil utanför höger: 60%; Minskning: enkelreduktion
Bakaxel 2: Max. axellast: 7500 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 70%; Däckprofil rätt: 70%

Funktionell
Fabrikat av karosseri: Geesink GPM III V 24H25 GEC

Interiör
Antal sittplatser: 2

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- Euro 5
- PTO
- Tavan kapağı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.500 € ≈ 440.800.000 ₫ ≈ 16.760 US$
Xe tải chở rác
2009
227.139 km
Nguồn điện 281 HP (207 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.380 kg Thể tích 22 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải chở rác
2008
252.147 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.550 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
69.500 € ≈ 2.113.000.000 ₫ ≈ 80.350 US$
Xe tải chở rác
2016
305.468 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.475 kg Thể tích 21 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.250 € ≈ 281.200.000 ₫ ≈ 10.690 US$
Xe tải chở rác
2004
255.342 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.050 kg Thể tích 20 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 1.186.000.000 ₫ ≈ 45.090 US$
Xe tải chở rác
2013
295.769 km
Nguồn điện 252 HP (185 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.840 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 440.800.000 ₫ ≈ 16.760 US$
Xe tải chở rác
2012
251.451 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.582 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
65.000 € ≈ 1.976.000.000 ₫ ≈ 75.150 US$
Xe tải chở rác
2014
146.000 km
Nguồn điện 252 HP (185 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.415 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.500 € ≈ 1.505.000.000 ₫ ≈ 57.230 US$
Xe tải chở rác
2015
162.221 km
Nguồn điện 281 HP (207 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.660 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.900 € ≈ 1.456.000.000 ₫ ≈ 55.380 US$
Xe tải chở rác
2015
477.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.185 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Vriezenveen
Thomas Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải chở rác
2003
502.057 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.500 kg Cấu hình trục 6x2 Thương hiệu phần thân Geesink
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 364.800.000 ₫ ≈ 13.870 US$
Xe tải chở rác
2011
421.267 km
Nguồn điện 336 HP (247 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.510 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 380.000.000 ₫ ≈ 14.450 US$
Xe tải chở rác
2013
233.790 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 750 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 349.600.000 ₫ ≈ 13.300 US$
Xe tải chở rác
2006
769.822 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.880 kg Thể tích 20 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 1.061.000.000 ₫ ≈ 40.350 US$
Xe tải chở rác
2017
273.751 km
Nguồn điện 276 HP (203 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.698 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
9.400 € ≈ 285.800.000 ₫ ≈ 10.870 US$
Xe tải chở rác
2010
567.041 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.085 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
8.800 € ≈ 267.500.000 ₫ ≈ 10.170 US$
Xe tải chở rác
2010
658.993 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.365 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 364.800.000 ₫ ≈ 13.870 US$
Xe tải chở rác
2011
355.019 km
Nguồn điện 249 HP (183 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.130 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 211.300.000 ₫ ≈ 8.035 US$
Xe tải chở rác
2007
327.143 km
Nguồn điện 229 HP (168 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.930 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Ulft
Truck Trading Holland
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.900 € ≈ 1.456.000.000 ₫ ≈ 55.380 US$
Xe tải chở rác
2015
477.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.185 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Vriezenveen
Thomas Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 240.200.000 ₫ ≈ 9.133 US$
Xe tải chở rác
2009
369.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.315 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán