TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 373 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 373 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Xe tải chở rác Renault Premium 320

PDF
Xe tải chở rác Renault Premium 320 - Autoline
Xe tải chở rác Renault Premium 320 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chở rác Renault Premium 320 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chở rác Renault Premium 320 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chở rác Renault Premium 320 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chở rác Renault Premium 320 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chở rác Renault Premium 320 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chở rác Renault Premium 320 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chở rác Renault Premium 320 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chở rác Renault Premium 320 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chở rác Renault Premium 320 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chở rác Renault Premium 320 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chở rác Renault Premium 320 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chở rác Renault Premium 320 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chở rác Renault Premium 320 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải chở rác Renault Premium 320 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải chở rác Renault Premium 320 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải chở rác Renault Premium 320 | Hình ảnh 17 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
6.900 €
Giá ròng
≈ 7.850 US$
≈ 202.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Mẫu: Premium 320
Năm sản xuất: 2009-11
Đăng ký đầu tiên: 2009-11-06
Tổng số dặm đã đi được: 354.940 km
Khả năng chịu tải: 9.400 kg
Khối lượng tịnh: 16.600 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6435 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC87508
Đặt vào: 1 thg 4, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 8,45 m × 2,55 m × 3,56 m
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Động cơ
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.750 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/80 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 315/80 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Buồng lái
Radio: CD
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ điện
Gương chỉnh điện
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Tấm che nắng
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe tải chở rác Renault Premium 320

Tiếng Anh
- Камера за заден ход
- Ксенонови фарове
- Спирачка на двигателя
- Kamera couvání
- Motorová brzda
- Xenon
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Motorbremse
- Rückfahrkamera
- Scheinwerfer
- Wechselstrom
- Xenonlichter

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Refenmaß: 315/80 R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse 1: Reifen Profil links innnerhalb: 50%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 65%
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bakkamera
- Motorbremse
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Dækstørrelse: 315/80 R22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel 1: Dækprofil venstre indvendige: 50%; Dækprofil venstre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 65%
- Κάμερα οπισθοπορείας
- Φρένο κινητήρα
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- AC
- Engine brake
- Reversing camera
- Spotlights
- Xenon lights

= More information =

Cab: day
Tyre size: 315/80 R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 60%
Rear axle 1: Tyre profile left inner: 50%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%
Rear axle 2: Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 65%
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Corriente alterna
- Cámara de marcha atrás
- Focos
- Freno motor
- Luces de xenón

= Más información =

Cabina: día
Tamaño del neumático: 315/80 R22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda interior: 50%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 65%
Daños: ninguno
- Ksenon-valot
- Moottorin jarru
- Peruutuskamera
= Plus d'options et d'accessoires =

- Caméra de recul
- Courant alternatif
- Frein moteur
- Lumières au xénon
- Projecteurs

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Dimension des pneus: 315/80 R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche interne: 50%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 65%
Dommages: aucun
- Kamera za vožnju unatrag
- Ksenonska svjetla
- Motorfék
- Tolatókamera
- Xenon
- Fari allo xeno
- Freno motore
- Videocamera per retromarcia
= Aanvullende opties en accessoires =

- Achteruitrijcamera
- Motorrem
- Schijnwerpers
- WISSELSPANNING
- Xenon verlichting

= Meer informatie =

Cabine: dag
Bandenmaat: 315/80 R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras 1: Bandenprofiel linksbinnen: 50%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 65%
Schade: schadevrij
- Motorbrems
- Ryggekamera
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulec silnikowy
- Kamera do tyłu
- Oświetlenie ksenonowe

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Rozmiar opon: 315/80 R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna 1: Profil opon lewa wewnętrzna: 50%; Profil opon lewa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 65%
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- Câmara traseira
- Holofotes
- Luzes de Xenon
- Travão do motor

= Mais informações =

Cabina: dia
Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu interior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 65%
Danos: nenhum
- Cameră de marșarier
- Frână de motor
- Iluminare cu xenon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Камера заднего хода
- Ксеноновые фары
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Размер шин: 315/80 R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост 1: Профиль шин левое внутреннее: 50%; Профиль шин левое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 65%
- Cúvacia kamera
- Motorová brzda
- Xenónové svetlá
= Extra tillval och tillbehör =

- Backkamera
- Motorbroms
- Xenon-strålkastare

= Ytterligare information =

Hytt: dag
Däckets storlek: 315/80 R22.5
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 80%; Däckprofil rätt: 60%
Bakaxel 1: Däckprofil inuti vänster: 50%; Däckprofil lämnades utanför: 50%; Däckprofil innanför höger: 50%; Däckprofil utanför höger: 50%
Bakaxel 2: Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 65%
Skada på fordon: skadefri
- Geri vites kamerası
- Motor freni
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.500 € ≈ 7.395 US$ ≈ 191.000.000 ₫
2009
535.482 km
Euro Euro 5 Dung tải. 10.945 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.712 US$ ≈ 173.400.000 ₫
2009
467.946 km
Euro Euro 5 Dung tải. 11.185 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.395 US$ ≈ 191.000.000 ₫
2003
252.318 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 2 Dung tải. 7.360 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.712 US$ ≈ 173.400.000 ₫
2007
387.122 km
Euro Euro 4 Dung tải. 10.525 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán