TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 397 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 397 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Xe tải chở rác Mercedes-Benz Econic 2630

PDF
Xe tải chở rác Mercedes-Benz Econic 2630 - Autoline
Xe tải chở rác Mercedes-Benz Econic 2630 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chở rác Mercedes-Benz Econic 2630 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chở rác Mercedes-Benz Econic 2630 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chở rác Mercedes-Benz Econic 2630 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chở rác Mercedes-Benz Econic 2630 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chở rác Mercedes-Benz Econic 2630 | Hình ảnh 6 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
9.900 €
Giá ròng
≈ 11.580 US$
≈ 303.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Mẫu: Econic 2630
Năm sản xuất: 2018-04
Đăng ký đầu tiên: 2018-04
Tổng số dặm đã đi được: 240.550 km
Khả năng chịu tải: 10.534 kg
Khối lượng tịnh: 15.466 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC56153
Đặt vào: 1 thg 8, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 10,38 m × 2,54 m × 3,5 m
Động cơ
Nguồn điện: 300 HP (221 kW)
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.450 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/80 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 315/80 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải chở rác Mercedes-Benz Econic 2630

Tiếng Anh
- Спирачка на двигателя
- Motorová brzda
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Motorbremse
- Scheinwerfer
- Standard-Klimaanlage

= Weitere Informationen =

Kraftstofftyp: Erdgas
Kabine: Tag
Refenmaß: 315/80 R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 10 mm; Reifen Profil rechts: 14 mm
Hinterachse 1: Reifen Profil links innnerhalb: 10 mm; Reifen Profil links außen: 3 mm; Reifen Profil rechts innerhalb: 14 mm; Reifen Profil rechts außen: 8 mm; Reduzierung: Ausenplanetenachsen
Hinterachse 2: Gelenkt; Reifen Profil links: 6 mm; Reifen Profil rechts: 14 mm
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Motorbremse

= Yderligere oplysninger =

Brændstoftype: CNG
Førerhus: day cab
Dækstørrelse: 315/80 R22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 10 mm; Dækprofil højre: 14 mm
Bagaksel 1: Dækprofil venstre indvendige: 10 mm; Dækprofil venstre udvendige: 3 mm; Dækprofil højre udvendige: 14 mm; Dækprofil højre udvendige: 8 mm; Reduktion: navreduktion
Bagaksel 2: Styretøj; Dækprofil venstre: 6 mm; Dækprofil højre: 14 mm
- Φρένο κινητήρα
= Additional options and accessories =

- Engine brake
- Spotlights
- Standard airco

= More information =

Type of fuel: CNG
Cab: day
Tyre size: 315/80 R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 10 mm; Tyre profile right: 14 mm
Rear axle 1: Tyre profile left inner: 10 mm; Tyre profile left outer: 3 mm; Tyre profile right outer: 14 mm; Tyre profile right outer: 8 mm; Reduction: hub reduction
Rear axle 2: Steering; Tyre profile left: 6 mm; Tyre profile right: 14 mm
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Aire acondicionado estándar
- Focos
- Freno motor

= Más información =

Tipo de combustible: Gas natural
Cabina: día
Tamaño del neumático: 315/80 R22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 10 mm; Dibujo del neumático derecha: 14 mm
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda interior: 10 mm; Dibujo del neumático izquierda exterior: 3 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 14 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 8 mm; Reducción: reducción de cubo
Eje trasero 2: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 6 mm; Dibujo del neumático derecha: 14 mm
Daños: ninguno
- Moottorin jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climatisation standard
- Frein moteur
- Projecteurs

= Plus d'informations =

Type de carburant: Gaz naturel
Cabine: jour
Dimension des pneus: 315/80 R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 10 mm; Sculptures des pneus droite: 14 mm
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche interne: 10 mm; Sculptures des pneus gauche externe: 3 mm; Sculptures des pneus droit externe: 14 mm; Sculptures des pneus droit externe: 8 mm; Réduction: moyeux réducteurs
Essieu arrière 2: Direction; Sculptures des pneus gauche: 6 mm; Sculptures des pneus droite: 14 mm
Dommages: aucun
= További opciók és tartozékok =

- Motorfék

= További információk =

Üzemanyag típusa: CNG
Kabin: nap
Gumiabroncs mérete: 315/80 R22.5
Első tengely: Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 10 mm; Gumiabroncs profilja jobbra: 14 mm
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs profilja belül balra: 10 mm; Gumiabroncs profilja kint maradt: 3 mm; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 14 mm; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 8 mm; Csökkentés: kerékagy-csökkentés
Hátsó tengely 2: Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 6 mm; Gumiabroncs profilja jobbra: 14 mm
Kár: sérülésmentes
- Freno motore
= Aanvullende opties en accessoires =

- Motorrem
- Schijnwerpers
- Standaard airco

= Meer informatie =

Brandstofsoort: Aardgas
Cabine: dag
Bandenmaat: 315/80 R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 10 mm; Bandenprofiel rechts: 14 mm
Achteras 1: Bandenprofiel linksbinnen: 10 mm; Bandenprofiel linksbuiten: 3 mm; Bandenprofiel rechtsbinnen: 14 mm; Bandenprofiel rechtsbuiten: 8 mm; Reductie: naafreductie
Achteras 2: Meesturend; Bandenprofiel links: 6 mm; Bandenprofiel rechts: 14 mm
Schade: schadevrij
- Motorbrems
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulec silnikowy

= Więcej informacji =

Rodzaj paliwa: Gaz ziemny
Kabina: dzienna
Rozmiar opon: 315/80 R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 10 mm; Profil opon prawa: 14 mm
Oś tylna 1: Profil opon lewa wewnętrzna: 10 mm; Profil opon lewa zewnętrzna: 3 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 14 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 8 mm; Redukcja: redukcja piasty
Oś tylna 2: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 6 mm; Profil opon prawa: 14 mm
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC padrão
- Holofotes
- Travão do motor

= Mais informações =

Tipo de combustível: GNC
Cabina: dia
Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 10 mm; Perfil do pneu direita: 14 mm
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu interior esquerdo: 10 mm; Perfil do pneu exterior esquerdo: 3 mm; Perfil do pneu exterior direito: 14 mm; Perfil do pneu exterior direito: 8 mm; Redução: redução do cubo
Eixo traseiro 2: Direção; Perfil do pneu esquerda: 6 mm; Perfil do pneu direita: 14 mm
Danos: nenhum
- Frână de motor
= Дополнительные опции и оборудование =

- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Тип топлива: CNG
Кабина: кабина без спального места (day)
Размер шин: 315/80 R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 10 mm; Профиль шин справа: 14 mm
Задний мост 1: Профиль шин левое внутреннее: 10 mm; Профиль шин левое внешнее: 3 mm; Профиль шин правое внешнее: 14 mm; Профиль шин правое внешнее: 8 mm; Редуктор: редуктор ступицы
Задний мост 2: Рулевое управление; Профиль шин слева: 6 mm; Профиль шин справа: 14 mm
- Motorová brzda
= Extra tillval och tillbehör =

- Motorbroms

= Ytterligare information =

Typ av bränsle: CNG
Hytt: dag
Däckets storlek: 315/80 R22.5
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 10 mm; Däckprofil rätt: 14 mm
Bakaxel 1: Däckprofil inuti vänster: 10 mm; Däckprofil lämnades utanför: 3 mm; Däckprofil innanför höger: 14 mm; Däckprofil utanför höger: 8 mm; Minskning: minskning av nav
Bakaxel 2: Styrning; Däckprofil vänster: 6 mm; Däckprofil rätt: 14 mm
Skada på fordon: skadefri
- Motor freni
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.900 € ≈ 9.241 US$ ≈ 241.900.000 ₫
2014
190.134 km
Nguồn điện 200 HP (147 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 2.835 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.580 US$ ≈ 303.100.000 ₫
2011
545.488 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.170 kg Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
9.000 € ≈ 10.530 US$ ≈ 275.600.000 ₫
2011
264.298 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.885 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 9.241 US$ ≈ 241.900.000 ₫
2013
350.252 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 3.900 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.433 US$ ≈ 168.400.000 ₫
2009
535.482 km
Euro Euro 5 Dung tải. 10.945 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 7.311 US$ ≈ 191.400.000 ₫
2009
481.701 km
Euro Euro 5 Dung tải. 11.300 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 7.311 US$ ≈ 191.400.000 ₫
2009
354.940 km
Euro Euro 5 Dung tải. 9.400 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
4.800 € ≈ 5.615 US$ ≈ 147.000.000 ₫
2009
467.946 km
Euro Euro 5 Dung tải. 11.185 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán