Xe tải chở rác DAF FAN 75 CF 360 Euro 5 Faun 24m³ Manual Gearbox

PDF
Xe tải chở rác DAF FAN 75 CF 360 Euro 5 Faun 24m³ Manual Gearbox - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAN 75 CF 360 Euro 5 Faun 24m³ Manual Gearbox | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAN 75 CF 360 Euro 5 Faun 24m³ Manual Gearbox | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAN 75 CF 360 Euro 5 Faun 24m³ Manual Gearbox | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAN 75 CF 360 Euro 5 Faun 24m³ Manual Gearbox | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAN 75 CF 360 Euro 5 Faun 24m³ Manual Gearbox | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAN 75 CF 360 Euro 5 Faun 24m³ Manual Gearbox | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAN 75 CF 360 Euro 5 Faun 24m³ Manual Gearbox | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAN 75 CF 360 Euro 5 Faun 24m³ Manual Gearbox | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAN 75 CF 360 Euro 5 Faun 24m³ Manual Gearbox | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAN 75 CF 360 Euro 5 Faun 24m³ Manual Gearbox | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAN 75 CF 360 Euro 5 Faun 24m³ Manual Gearbox | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAN 75 CF 360 Euro 5 Faun 24m³ Manual Gearbox | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAN 75 CF 360 Euro 5 Faun 24m³ Manual Gearbox | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAN 75 CF 360 Euro 5 Faun 24m³ Manual Gearbox | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAN 75 CF 360 Euro 5 Faun 24m³ Manual Gearbox | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAN 75 CF 360 Euro 5 Faun 24m³ Manual Gearbox | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAN 75 CF 360 Euro 5 Faun 24m³ Manual Gearbox | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAN 75 CF 360 Euro 5 Faun 24m³ Manual Gearbox | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAN 75 CF 360 Euro 5 Faun 24m³ Manual Gearbox | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAN 75 CF 360 Euro 5 Faun 24m³ Manual Gearbox | Hình ảnh 20 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
16.000 €
Giá ròng
≈ 497.500.000 ₫
≈ 18.850 US$
19.360 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Đăng ký đầu tiên: 2009-11
Tổng số dặm đã đi được: 226.092 km
Khả năng chịu tải: 10.550 kg
Khối lượng tịnh: 15.450 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Hà Lan ANDELST6553 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 45566
Có thể cho thuê
Đặt vào: 4 thg 9, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9,3 m × 2,5 m × 3,6 m
Động cơ
Nguồn điện: 362 HP (266 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 9.186 cm³
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.200 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80 22.5
Trục thứ cấp: 315/80 22.5
Trục thứ ba: 315/80 22.5
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải chở rác DAF FAN 75 CF 360 Euro 5 Faun 24m³ Manual Gearbox

Tiếng Anh
- Euro 5
- PTO
- Люк на тавана
= Další možnosti a příslušenství =

- Euro 6
- PTO
- Střešní okno

= Další informace =

Obecné informace
Počet dveří: 2
Kabina: den

Konfigurace náprav
Velikost pneumatiky: 315/80 22.5
Přední náprava: Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 60%; Profil pneumatiky vpravo: 60%
Zadní náprava 1: Profil pneumatiky uvnitř vlevo: 80%; Profil pneumatiky ponecháno venku: 80%; Profil pneumatiky uvnitř vpravo: 80%; Profil pneumatiky vpravo venku: 80%; Redukce: jednoduchá redukce
Zadní náprava 2: Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 60%; Profil pneumatiky vpravo: 60%

Interiér
Počet sedadel: 2

Stát
Obecný stav: dobrý
Technický stav: dobrý
Optický stav: dobrý
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Blinkende Lichter
- Camera mit monitor
- Dachluke
- Euro 5
- Zapfwelle

= Anmerkungen =

- Aufbau: Faun (Typ VARIOPRESS 524), 24 m³
- Schaltgetriebe!

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Kabine: Tag

Achskonfiguration
Refenmaß: 315/80 22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse 1: Reifen Profil links innnerhalb: 80%; Reifen Profil links außen: 80%; Reifen Profil rechts innerhalb: 80%; Reifen Profil rechts außen: 80%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Euro 5
- Kraftudtag
- Taglem

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 2
Førerhus: day cab

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 315/80 22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel 1: Dækprofil venstre indvendige: 80%; Dækprofil venstre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%

Interiør
Antal sæder: 2

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Euro 5
- PTO
- Άνοιγμα οροφής
= Additional options and accessories =

- Camera with monitor
- Euro 5
- Power take-off
- Roof hatch
- Warning lights

= Remarks =

- Construction: Faun (type VARIOPRESS 524), 24m³
- Manual transmission!

= More information =

General information
Number of doors: 2
Cab: day

Axle configuration
Tyre size: 315/80 22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle 1: Tyre profile left inner: 80%; Tyre profile left outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%

Interior
Number of seats: 2

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Cámara con monitor
- Escotilla de techo
- Euro 5
- Luces intermitentes
- Toma de fuerza

= Comentarios =

- Construcción: Faun (tipo VARIOPRESS 524), 24 m³
- ¡Transmisión manual!

= Más información =

Información general
Número de puertas: 2
Cabina: día

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 315/80 22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda interior: 80%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%

Interior
Número de plazas sentadas: 2

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Euro 5
- Kattoluukku
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- Caméra avec moniteur
- Euro 5
- Lumières clignotantes
- Prise de force
- Trappe de toit

= Remarques =

- Construction : Faun (type VARIOPRESS 524), 24 m³
- Transmission manuelle !

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 2
Cabine: jour

Configuration essieu
Dimension des pneus: 315/80 22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche interne: 80%; Sculptures des pneus gauche externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%

Intérieur
Nombre de places assises: 2

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Euro 5
- Krovni otvor
- Priključno vratilo
= További opciók és tartozékok =

- Euro 7
- Kihajtás
- Tetőablak

= További információk =

Általános információk
Az ajtók száma: 2
Kabin: nap

Tengelykonfiguráció
Gumiabroncs mérete: 315/80 22.5
Első tengely: Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 60%; Gumiabroncs profilja jobbra: 60%
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs profilja belül balra: 80%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 80%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 80%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 80%; Csökkentés: egyszeres csökkentés
Hátsó tengely 2: Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 60%; Gumiabroncs profilja jobbra: 60%

Belső tér
Ülőhelyek száma: 2

Állam
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: jó
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Botola
- Euro 5
- Presa di forsa

= Ulteriori informazioni =

Informazioni generali
Numero di porte: 2
Cabina: giorno

Configurazione dell'asse
Dimensioni del pneumatico: 315/80 22.5
Asse anteriore: Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 60%; Profilo del pneumatico destra: 60%
Asse posteriore 1: Profilo del pneumatico interno sinistro: 80%; Profilo del pneumatico lasciato all'esterno: 80%; Profilo del pneumatico interno destro: 80%; Profilo del pneumatico esterno destro: 80%; Riduzione: riduzione singola
Asse posteriore 2: Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 60%; Profilo del pneumatico destra: 60%

Interno
Numero di posti a sedere: 2

Stato
Stato generale: buono
Stato tecnico: buono
Stato ottico: buono
= Aanvullende opties en accessoires =

Interieur
- Dakluik

Overige
- Camera met monitor
- Euro 5 motor
- PTO
- Zwaailampen

= Bijzonderheden =

- Opbouw: Faun (type VARIOPRESS 524), 24m³
- Handgeschakeld!

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW. Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Cabine: dag

Asconfiguratie
Bandenmaat: 315/80 22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras 1: Bandenprofiel linksbinnen: 80%; Bandenprofiel linksbuiten: 80%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 80%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 80%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%

Interieur
Aantal zitplaatsen: 2

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Euro 5
- Kraftuttak
- Takluke
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Euro 5
- Luk dachowy
- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 2
Kabina: dzienna

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 315/80 22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna 1: Profil opon lewa wewnętrzna: 80%; Profil opon lewa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%

Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 2

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Escotilha do tejadilho
- Euro 5
- Tomada da força

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 2
Cabina: dia

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 315/80 22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu interior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%

Interior
Número de bancos: 2

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Decuplare motor
- Euro 5
- Trapă de plafon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Евро 5
- Камера с монитором
- Люк на крыше
- Насос отбора мощности
- Сигнальные маяки

= Примечания =

- Конструкция: Faun (тип VARIOPRESS 524), 24 м³
- Механическая коробка передач!

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 2
Кабина: кабина без спального места (day)

Конфигурация осей
Размер шин: 315/80 22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост 1: Профиль шин левое внутреннее: 80%; Профиль шин левое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 2

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Euro 5
- PTO
- Strešný otvor

= Ďalšie informácie =

Všeobecné informácie
Počet dverí: 2
Kabína: deň

Konfigurácia náprav
Veľkosť pneumatiky: 315/80 22.5
Predná náprava: Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 60%; Profil pneumatiky vpravo: 60%
Zadná náprava 1: Profil pneumatiky vnútri vľavo: 80%; Profil pneumatiky ponechané vonku: 80%; Profil pneumatiky vnútri vpravo: 80%; Profil pneumatiky mimo pravej strany: 80%; Redukcia: jednoduchá redukcia
Zadná náprava 2: Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 60%; Profil pneumatiky vpravo: 60%

Interiér
Počet sedadiel: 2

Štát
Všeobecný stav: dobré
Technický stav: dobré
Optický stav: dobré
= Extra tillval och tillbehör =

- Euro 5
- PTO
- Taklucka

= Ytterligare information =

Allmän information
Antal dörrar: 2
Hytt: dag

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 315/80 22.5
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%
Bakaxel 1: Däckprofil inuti vänster: 80%; Däckprofil lämnades utanför: 80%; Däckprofil innanför höger: 80%; Däckprofil utanför höger: 80%; Minskning: enda minskning
Bakaxel 2: Styrning; Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%

Interiör
Antal sittplatser: 2

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- Euro 5
- PTO
- Tavan kapağı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.500 € ≈ 450.900.000 ₫ ≈ 17.080 US$
2011
180.133 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.435 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 466.400.000 ₫ ≈ 17.670 US$
2012
277.922 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.990 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 497.500.000 ₫ ≈ 18.850 US$
2013
215.923 km
Nguồn điện 249 HP (183 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.365 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 427.600.000 ₫ ≈ 16.200 US$
2010
144.413 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.650 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 606.400.000 ₫ ≈ 22.970 US$
2013
405.205 km
Nguồn điện 249 HP (183 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.175 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 419.800.000 ₫ ≈ 15.900 US$
2012
299.211 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.990 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 388.700.000 ₫ ≈ 14.730 US$
2007
440.357 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.660 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 419.800.000 ₫ ≈ 15.900 US$
2009
151.649 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.670 kg Thể tích 20 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 1.228.000.000 ₫ ≈ 46.530 US$
2014
346.855 km
Nguồn điện 328 HP (241 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.680 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
149.500 € ≈ 4.649.000.000 ₫ ≈ 176.100 US$
2019
131.926 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.440 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
55.000 € ≈ 1.710.000.000 ₫ ≈ 64.800 US$
2016
233.077 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.100 kg Thể tích 16 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 1.228.000.000 ₫ ≈ 46.530 US$
2015
121.722 km
Nguồn điện 219 HP (161 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.957 kg Thể tích 8 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 342.100.000 ₫ ≈ 12.960 US$
2006
442.069 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.520 kg Thể tích 20 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
52.500 € ≈ 1.633.000.000 ₫ ≈ 61.850 US$
2015
166.890 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.725 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 1.088.000.000 ₫ ≈ 41.230 US$
2014
364.481 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.710 kg Thể tích 22 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
222.201 km
Nguồn điện 343 HP (252 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.463 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
82.932 km
Nguồn điện 341 HP (251 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.519 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 357.600.000 ₫ ≈ 13.550 US$
2009
276.707 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.840 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 342.100.000 ₫ ≈ 12.960 US$
2006
233.459 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.566 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 342.100.000 ₫ ≈ 12.960 US$
2006
247.038 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.510 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán