Xe tải chở rác DAF FAG LF 220 Euro 6 Terberg Olympus 14m³ Just 122.749 km!

PDF
Xe tải chở rác DAF FAG LF 220 Euro 6 Terberg Olympus 14m³ Just 122.749 km! - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG LF 220 Euro 6 Terberg Olympus 14m³ Just 122.749 km! | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG LF 220 Euro 6 Terberg Olympus 14m³ Just 122.749 km! | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG LF 220 Euro 6 Terberg Olympus 14m³ Just 122.749 km! | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG LF 220 Euro 6 Terberg Olympus 14m³ Just 122.749 km! | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG LF 220 Euro 6 Terberg Olympus 14m³ Just 122.749 km! | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG LF 220 Euro 6 Terberg Olympus 14m³ Just 122.749 km! | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG LF 220 Euro 6 Terberg Olympus 14m³ Just 122.749 km! | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG LF 220 Euro 6 Terberg Olympus 14m³ Just 122.749 km! | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG LF 220 Euro 6 Terberg Olympus 14m³ Just 122.749 km! | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG LF 220 Euro 6 Terberg Olympus 14m³ Just 122.749 km! | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG LF 220 Euro 6 Terberg Olympus 14m³ Just 122.749 km! | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG LF 220 Euro 6 Terberg Olympus 14m³ Just 122.749 km! | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG LF 220 Euro 6 Terberg Olympus 14m³ Just 122.749 km! | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG LF 220 Euro 6 Terberg Olympus 14m³ Just 122.749 km! | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG LF 220 Euro 6 Terberg Olympus 14m³ Just 122.749 km! | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG LF 220 Euro 6 Terberg Olympus 14m³ Just 122.749 km! | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG LF 220 Euro 6 Terberg Olympus 14m³ Just 122.749 km! | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG LF 220 Euro 6 Terberg Olympus 14m³ Just 122.749 km! | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG LF 220 Euro 6 Terberg Olympus 14m³ Just 122.749 km! | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG LF 220 Euro 6 Terberg Olympus 14m³ Just 122.749 km! | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG LF 220 Euro 6 Terberg Olympus 14m³ Just 122.749 km! | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG LF 220 Euro 6 Terberg Olympus 14m³ Just 122.749 km! | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG LF 220 Euro 6 Terberg Olympus 14m³ Just 122.749 km! | Hình ảnh 23 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
32.000 €
Giá ròng
≈ 37.110 US$
≈ 978.200.000 ₫
38.720 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Đăng ký đầu tiên: 2015-07-24
Tổng số dặm đã đi được: 122.749 km
Thể tích: 13,6 m³
Khả năng chịu tải: 9.925 kg
Khối lượng tịnh: 12.575 kg
Tổng trọng lượng: 22.500 kg
Địa điểm: Hà Lan ANDELST6553 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 45138
Có thể cho thuê
Đặt vào: 12 thg 6, 2025
Mô tả
Mẫu: 13 / Olympus 14N
Các kích thước tổng thể: 8,7 m × 2,4 m × 3,4 m
Động cơ
Nguồn điện: 219 HP (161 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 6.700 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.200 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 285/70 19.5
Trục thứ cấp: 285/70 19.5
Trục thứ ba: 285/70 19.5
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải chở rác DAF FAG LF 220 Euro 6 Terberg Olympus 14m³ Just 122.749 km!

Tiếng Anh
- Euro 6
- PTO
- Централен подлакътник
- Euro 6
- PTO
- Středová loketní opěrka
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Euro 6
- Mittelarmlehne
- Nebenantrieb

= Anmerkungen =

- Aufbau: Terberg (Typ: 13 / Olympus 14N), 14m³
- Stop and Go Funktion
- Frontkamera
- Aufbewahrungsbox aus Edelstahl
– Nur 122.749 km!
- Ex-Kommunalfahrzeug!

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Kabine: Tag
Kennzeichen: 10-BGF-7

Getriebe
Getriebe: Allison, Automatik

Achskonfiguration
Refenmaß: 285/70 19.5
Vorderachse: Max. Achslast: 6000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 1: Max. Achslast: 6000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 10500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%; Reduzierung: einfach reduziert

Funktionell
Marke des Aufbaus: RosRoca 13 / Olympus 14N

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 3

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Euro 6
- Kraftudtag
- Midterarmlæn

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 2
Førerhus: day cab
Registreringsnummer: 10-BGF-7

Transmission
Transmission: Allison, Automatisk

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 285/70 19.5
Foraksel: Maks. akselbelastning: 6000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 6000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 10500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Reduktion: enkeltreduktion

Funktionelle
Karosserifabrikat: RosRoca 13 / Olympus 14N

Interiør
Antal sæder: 3

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Euro 6
- PTO
- Κεντρικό μπράτσο
= Additional options and accessories =

- Central armrest
- Euro 6
- PTO
- Warning lights

= Remarks =

- Construction: Terberg (type: 13 / Olympus 14N), 14m³
- Stop and Go function
- Front camera
- Stainless steel tool box
- Just 122.749 km!
- ​​Ex-municipal vehicle!

= More information =

General information
Number of doors: 2
Cab: day
Registration number: 10-BGF-7

Transmission
Transmission: Allison, Automatic

Axle configuration
Tyre size: 285/70 19.5
Front axle: Max. axle load: 6000 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 1: Max. axle load: 6000 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 2: Max. axle load: 10500 kg; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Reduction: single reduction

Functional
Make of bodywork: RosRoca 13 / Olympus 14N

Interior
Number of seats: 3

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Euro 6
- PTO
- Reposabrazos central

= Comentarios =

- Construcción: Terberg (tipo: 13 / Olympus 14N), 14m³
- Función Stop and Go
- Cámara frontal
- Caja de almacenamiento de acero inoxidable
- ¡Sólo 122.749 km!
-¡Ex vehículo municipal!

= Más información =

Información general
Número de puertas: 2
Cabina: día
Matrícula: 10-BGF-7

Transmisión
Transmisión: Allison, Automático

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 285/70 19.5
Eje delantero: Carga máxima del eje: 6000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 6000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 10500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Reducción: reducción sencilla

Funcional
Marca carrocería: RosRoca 13 / Olympus 14N

Interior
Número de plazas sentadas: 3

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Euro 6
- Keskikäsinoja
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- Euro 6
- PTO
- Support bras intermédiaire

= Remarques =

- Construction : Terberg (type : 13 / Olympus 14N), 14m³
- Fonction Stop and Go
- Caméra frontale
- Boîte de rangement en acier inoxydable
- Seulement 122 749 km !
- Ex-véhicule municipal !

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 2
Cabine: jour
Numéro d'immatriculation: 10-BGF-7

Transmission
Transmission: Allison, Automatique

Configuration essieu
Dimension des pneus: 285/70 19.5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 6000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 6000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 10500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Réduction: réduction simple

Pratique
Marque de construction: RosRoca 13 / Olympus 14N

Intérieur
Nombre de places assises: 3

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Euro 6
- Priključno vratilo
- Središnji naslon za ruku
- Euro 6
- Kihajtás
- Középső kartámasz
- Bracciolo centrale
- Euro 6
- Presa di forsa
= Aanvullende opties en accessoires =

Interieur
- Armsteun

Overige
- Euro 6
- PTO
- Zwaailampen

= Bijzonderheden =

- Opbouw: Terberg (type: 13 / Olympus 14N), 14m³
- Stop and Go functie
- Frontcamera
- RVS opbergkist
- Slechts 122.749 km!
- Ex-gemeente voertuig!

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW. Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Cabine: dag
Kenteken: 10-BGF-7

Transmissie
Transmissie: Allison, Automaat

Asconfiguratie
Bandenmaat: 285/70 19.5
Vooras: Max. aslast: 6000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 1: Max. aslast: 6000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 2: Max. aslast: 10500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%; Reductie: enkelvoudige reductie

Functioneel
Merk opbouw: RosRoca 13 / Olympus 14N

Interieur
Aantal zitplaatsen: 3

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Euro 6
- Kraftuttak
- Midtre armlene
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Euro 6
- Podłokietnik
- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 2
Kabina: dzienna
Numer rejestracyjny: 10-BGF-7

Skrzynia biegów
Pędnia: Allison, Automat

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 285/70 19.5
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 6000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 6000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 10500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Redukcja: redukcja pojedyncza

Funkcjonalność
Marka konstrukcji: RosRoca 13 / Olympus 14N

Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 3

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Apoio de braço central
- Euro 6
- Tomada da força

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 2
Cabina: dia
Número de registo: 10-BGF-7

Transmissão
Transmissão: Allison, Automática

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 285/70 19.5
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 6000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 6000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 10500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Redução: redução simples

Funcional
Marca da carroçaria: RosRoca 13 / Olympus 14N

Interior
Número de bancos: 3

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Cotieră centrală
- Decuplare motor
- Euro 6
= Дополнительные опции и оборудование =

- Евро 6
- Насос отбора мощности
- Сигнальные маяки
- Центральный подлокотник

= Примечания =

- Конструкция: Terberg (тип: 13 / Olympus 14N), 14 м³
- Функция Stop and Go
- Фронтальная камера
- Инструментальный ящик из нержавеющей стали
- Лишь 122.749 км!
- Бывший муниципальный автомобиль!

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 2
Кабина: кабина без спального места (day)
Регистрационный номер: 10-BGF-7

Трансмиссия
Трансмиссия: Allison, Автоматическая

Конфигурация осей
Размер шин: 285/70 19.5
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 6000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 6000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 10500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Редуктор: один редуктор

Функциональность
Марка кузова: RosRoca 13 / Olympus 14N

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 3

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Euro 6
- PTO
- Stredová lakťová opierka
= Extra tillval och tillbehör =

- Armstöd i mitten
- Euro 6
- PTO

= Ytterligare information =

Allmän information
Antal dörrar: 2
Hytt: dag
Registreringsnummer: 10-BGF-7

Transmission
Transmission: Allison, Automatisk

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 285/70 19.5
Framaxel: Max. axellast: 6000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel 1: Max. axellast: 6000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 2: Max. axellast: 10500 kg; Däckprofil inuti vänster: 60%; Däckprofil lämnades utanför: 60%; Däckprofil innanför höger: 60%; Däckprofil utanför höger: 60%; Minskning: enda minskning

Funktionell
Fabrikat av karosseri: RosRoca 13 / Olympus 14N

Interiör
Antal sittplatser: 3

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- Euro 6
- Orta kol dayanağı
- PTO
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
36.500 € ≈ 42.330 US$ ≈ 1.116.000.000 ₫
2015
189.825 km
Nguồn điện 219 HP (161 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.627 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
52.271 km
Nguồn điện 343 HP (252 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.689 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
80.373 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.126 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
96.307 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.201 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
85.189 km
Nguồn điện 341 HP (251 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.315 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
70.400 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.894 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
142.000 € ≈ 164.700 US$ ≈ 4.341.000.000 ₫
2018
125.405 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.963 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
51.660 km
Nguồn điện 343 HP (252 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.877 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
55.709 km
Nguồn điện 343 HP (252 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.921 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
82.932 km
Nguồn điện 341 HP (251 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.519 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
222.201 km
Nguồn điện 343 HP (252 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.463 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
75.314 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.191 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
65.000 € ≈ 75.390 US$ ≈ 1.987.000.000 ₫
2016
212.311 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.900 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 12.760 US$ ≈ 336.300.000 ₫
2009
263.072 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.400 kg Thể tích 20 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
67.150 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.489 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
57.173 km
Nguồn điện 343 HP (252 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.798 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
51.800 km
Nguồn điện 341 HP (251 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.583 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
125.897 km
Nguồn điện 343 HP (252 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.510 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
56.679 km
Nguồn điện 343 HP (252 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.918 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
127.145 km
Nguồn điện 343 HP (252 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.791 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán