Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 697 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 697 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Xe tải chở rác DAF D.A.F. LF 55.220 4X2 RHD Farid refuse truck

PDF
Xe tải chở rác DAF D.A.F. LF 55.220 4X2 RHD Farid refuse truck - Autoline
Xe tải chở rác DAF D.A.F. LF 55.220 4X2 RHD Farid refuse truck | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chở rác DAF D.A.F. LF 55.220 4X2 RHD Farid refuse truck | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chở rác DAF D.A.F. LF 55.220 4X2 RHD Farid refuse truck | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chở rác DAF D.A.F. LF 55.220 4X2 RHD Farid refuse truck | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chở rác DAF D.A.F. LF 55.220 4X2 RHD Farid refuse truck | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chở rác DAF D.A.F. LF 55.220 4X2 RHD Farid refuse truck | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chở rác DAF D.A.F. LF 55.220 4X2 RHD Farid refuse truck | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chở rác DAF D.A.F. LF 55.220 4X2 RHD Farid refuse truck | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chở rác DAF D.A.F. LF 55.220 4X2 RHD Farid refuse truck | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chở rác DAF D.A.F. LF 55.220 4X2 RHD Farid refuse truck | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chở rác DAF D.A.F. LF 55.220 4X2 RHD Farid refuse truck | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chở rác DAF D.A.F. LF 55.220 4X2 RHD Farid refuse truck | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chở rác DAF D.A.F. LF 55.220 4X2 RHD Farid refuse truck | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chở rác DAF D.A.F. LF 55.220 4X2 RHD Farid refuse truck | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải chở rác DAF D.A.F. LF 55.220 4X2 RHD Farid refuse truck | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải chở rác DAF D.A.F. LF 55.220 4X2 RHD Farid refuse truck | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải chở rác DAF D.A.F. LF 55.220 4X2 RHD Farid refuse truck | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải chở rác DAF D.A.F. LF 55.220 4X2 RHD Farid refuse truck | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải chở rác DAF D.A.F. LF 55.220 4X2 RHD Farid refuse truck | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải chở rác DAF D.A.F. LF 55.220 4X2 RHD Farid refuse truck | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải chở rác DAF D.A.F. LF 55.220 4X2 RHD Farid refuse truck | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải chở rác DAF D.A.F. LF 55.220 4X2 RHD Farid refuse truck | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải chở rác DAF D.A.F. LF 55.220 4X2 RHD Farid refuse truck | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải chở rác DAF D.A.F. LF 55.220 4X2 RHD Farid refuse truck | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải chở rác DAF D.A.F. LF 55.220 4X2 RHD Farid refuse truck | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải chở rác DAF D.A.F. LF 55.220 4X2 RHD Farid refuse truck | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải chở rác DAF D.A.F. LF 55.220 4X2 RHD Farid refuse truck | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải chở rác DAF D.A.F. LF 55.220 4X2 RHD Farid refuse truck | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải chở rác DAF D.A.F. LF 55.220 4X2 RHD Farid refuse truck | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải chở rác DAF D.A.F. LF 55.220 4X2 RHD Farid refuse truck | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe tải chở rác DAF D.A.F. LF 55.220 4X2 RHD Farid refuse truck | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe tải chở rác DAF D.A.F. LF 55.220 4X2 RHD Farid refuse truck | Hình ảnh 32 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/32
PDF
12.000 €
Giá ròng
≈ 13.970 US$
≈ 366.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Năm sản xuất: 2013-11
Đăng ký đầu tiên: 2013-11-04
Tổng số dặm đã đi được: 486.800 km
Tổng trọng lượng: 16.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: D429492
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 8,8 m × 2,5 m × 3,3 m
Động cơ
Nguồn điện: 220 HP (162 kW)
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 285/70 R19.5
Trục thứ cấp: 285/70 R19.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải chở rác DAF D.A.F. LF 55.220 4X2 RHD Farid refuse truck

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Sper

= Anmerkungen =

Kabine
Rechtslenker: ✓
Chassis
Fahrgestellhöhe: 90 cm
Radstand: 505 cm
Fassungsvermögen des Kraftstofftanks: 200 Liters
Tank
Kraftstoff: ✓

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Refenmaß: 285/70 R19.5
Achse 1: Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%; Federung: Blattfederung
Achse 2: Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%; Federung: Luftfederung
Kennzeichen: PN63DXF
Seriennummer: XLRAE55GF0L429492
= Additional options and accessories =

- Sper

= Remarks =

Cabin
Right hand drive: ✓
Chassis
Chassis height: 90 cm
Wheelbase: 505 cm
Fuel tank capacity: 200 Liters
Tank
Fuel: ✓

FARID garbage compactor, Type : PN13PT, Year of manufacture 2013, Max. load capacity 500 kg, Hopper capacity 13 m3 // RIGHT-HAND DRIVE, Truck Euro 5, 4x2, Steel suspension front, Air suspension rear, Automatic gearbox, Tyres285/70R19.5, Day cabin, Digital tacho, AdBlue, Shipment dimensions : 880x250x330 cm.

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Cab: day
Tyre size: 285/70 R19.5
Axle 1: Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%; Suspension: leaf suspension
Axle 2: Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Suspension: air suspension
Registration number: PN63DXF
Serial number: XLRAE55GF0L429492
= Plus d'options et d'accessoires =

- Sper

= Remarques =

Cabine
Conduite à droite: ✓
Châssis
Hauteur du châssis: 90 cm
Empattement: 505 cm
Capacité du réservoir de carburant: 200 Liters
Réservoir
Carburant: ✓

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Dimension des pneus: 285/70 R19.5
Essieu 1: Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%; Suspension: suspension à lames
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Suspension: suspension pneumatique
Numéro d'immatriculation: PN63DXF
Numéro de série: XLRAE55GF0L429492
= Aanvullende opties en accessoires =

- Sper

= Bijzonderheden =

Cabine
Rechts gestuurd: ✓
Chassis
Chassishoogte: 90 cm
Wielbasis: 505 cm
Inhoud brandstoftanks: 200 Liters
Tank
Brandstof: ✓

FARID garbage compactor, Type : PN13PT, Year of manufacture 2013, Max. load capacity 500 kg, Hopper capacity 13 m3 // RIGHT-HAND DRIVE, Truck Euro 5, 4x2, Steel suspension front, Air suspension rear, Automatic gearbox, Tyres285/70R19.5, Day cabin, Digital tacho, AdBlue, Shipment dimensions : 880x250x330 cm.

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Cabine: dag
Bandenmaat: 285/70 R19.5
As 1: Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%; Vering: bladvering
As 2: Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%; Vering: luchtvering
Kenteken: PN63DXF
Serienummer: XLRAE55GF0L429492
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
12.000 € ≈ 13.970 US$ ≈ 366.800.000 ₫
2013
371.800 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 13.970 US$ ≈ 366.800.000 ₫
2013
450.950 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 12.810 US$ ≈ 336.300.000 ₫
2013
164.990 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 13.390 US$ ≈ 351.500.000 ₫
2012
207.600 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 12.810 US$ ≈ 336.300.000 ₫
2013
125.900 km
Euro Euro 5 Dung tải. 10.880 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 11.060 US$ ≈ 290.400.000 ₫
2012
169.300 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.820 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 12.230 US$ ≈ 321.000.000 ₫
2012
160.250 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 11.060 US$ ≈ 290.400.000 ₫
2011
167.900 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 12.230 US$ ≈ 321.000.000 ₫
2012
131.800 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 11.060 US$ ≈ 290.400.000 ₫
2011
181.400 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 7.980 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 11.060 US$ ≈ 290.400.000 ₫
2011
90.100 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 28.530 US$ ≈ 748.900.000 ₫
2015
152.500 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.000 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 29.110 US$ ≈ 764.200.000 ₫
2015
104.000 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.897 US$ ≈ 259.800.000 ₫
2009
176.600 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW)
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.732 US$ ≈ 229.300.000 ₫
2008
180.300 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 30.850 US$ ≈ 810.100.000 ₫
2016
16.700 km
10.992 m/giờ
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.540 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 30.850 US$ ≈ 810.100.000 ₫
2016
118.959 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.732 US$ ≈ 229.300.000 ₫
2008
167.750 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 4
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 37.260 US$ ≈ 978.200.000 ₫
2017
76.000 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.020 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
30.500 € ≈ 35.510 US$ ≈ 932.400.000 ₫
2019
139.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.740 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán