NordBid Sverige
NordBid Sverige
Trong kho: 93 quảng cáo
20 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 93 quảng cáo
20 năm trên thị trường

Xe tải chở gỗ Scania R650 *6x4 *KESLA *1 x OWNER *AIR / AIR

PDF
Xe tải chở gỗ Scania R650 *6x4 *KESLA *1 x OWNER *AIR / AIR - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R650 *6x4 *KESLA *1 x OWNER *AIR / AIR | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R650 *6x4 *KESLA *1 x OWNER *AIR / AIR | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R650 *6x4 *KESLA *1 x OWNER *AIR / AIR | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R650 *6x4 *KESLA *1 x OWNER *AIR / AIR | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R650 *6x4 *KESLA *1 x OWNER *AIR / AIR | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R650 *6x4 *KESLA *1 x OWNER *AIR / AIR | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R650 *6x4 *KESLA *1 x OWNER *AIR / AIR | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R650 *6x4 *KESLA *1 x OWNER *AIR / AIR | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R650 *6x4 *KESLA *1 x OWNER *AIR / AIR | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R650 *6x4 *KESLA *1 x OWNER *AIR / AIR | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R650 *6x4 *KESLA *1 x OWNER *AIR / AIR | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R650 *6x4 *KESLA *1 x OWNER *AIR / AIR | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R650 *6x4 *KESLA *1 x OWNER *AIR / AIR | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R650 *6x4 *KESLA *1 x OWNER *AIR / AIR | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R650 *6x4 *KESLA *1 x OWNER *AIR / AIR | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R650 *6x4 *KESLA *1 x OWNER *AIR / AIR | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R650 *6x4 *KESLA *1 x OWNER *AIR / AIR | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R650 *6x4 *KESLA *1 x OWNER *AIR / AIR | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R650 *6x4 *KESLA *1 x OWNER *AIR / AIR | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R650 *6x4 *KESLA *1 x OWNER *AIR / AIR | Hình ảnh 20 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
53.600 €
Giá ròng
≈ 62.170 US$
≈ 1.639.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Đăng ký đầu tiên: 2019-02
Tổng số dặm đã đi được: 955.000 km
Khả năng chịu tải: 17.530 kg
Tổng trọng lượng: 30.000 kg
Địa điểm: Thụy Điển6449 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: hôm qua
Autoline ID: ZY45504
Động cơ
Nguồn điện: 650 HP (478 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x4
Ngừng: không khí/không khí
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải chở gỗ Scania R650 *6x4 *KESLA *1 x OWNER *AIR / AIR

ALWAYS SPECIAL OFFERS FOR DEALERS. CONTACT OUR SALES TEAM NOW.
WE ARE OPEN FOR WORLDWIDE COOPERATION.

Nordbid Sverige is a leading player in used truck industry in Scandinavia. We always have in stock more than 400 units with lowest prices in the market. Customer Center will provide all information (export / transit / plates / transportation) and help with lowest import taxes & certificates. Support in terms of trusted European & Worldwide delivery. We speak 6 major languages.

All prices are NETTO prices, for EXPORT. Ex Works.

Seller is not responsible for possible faults in text.


Ref.nr. S1820508

Location: 834 31 Brunflo, Sweden

Scania R650 6x4 timber truck with crane KESLA / 1 x owner
2019.02


- Engine: 478kW (650 HK), Euro 6
- 955.000km
- Front: Air; Rear: Air
- Retarder
- Automatic gearbox (replaced at 500tkm)
- Tires approx. 40%


Length: 1020 cm
Load capacity: 17525 kg
Total weight: 30000 kg


Location: 834 31 Brunflo, Sweden

tel. hiện liên lạc
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
45.500 € ≈ 52.770 US$ ≈ 1.391.000.000 ₫
2018
1.000.000 km
Nguồn điện 731 HP (537 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.420 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
83.900 € ≈ 97.310 US$ ≈ 2.565.000.000 ₫
2020
875.000 km
Nguồn điện 650 HP (478 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.750 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
54.900 € ≈ 63.670 US$ ≈ 1.678.000.000 ₫
2019
555.000 km
Nguồn điện 641 HP (471 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.010 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 37.000 US$ ≈ 975.200.000 ₫
2013
998.000 km
Nguồn điện 750 HP (551 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.690 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
33.800 € ≈ 39.200 US$ ≈ 1.033.000.000 ₫
2019
555.000 km
Nguồn điện 641 HP (471 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.010 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
48.700 € ≈ 56.480 US$ ≈ 1.489.000.000 ₫
2018
945.000 km
Nguồn điện 501 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.740 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 69.470 US$ ≈ 1.831.000.000 ₫
2014
485.000 km
Nguồn điện 490 HP (360 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.350 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
77.900 € ≈ 90.350 US$ ≈ 2.381.000.000 ₫
2001
945.000 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.240 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
12.200 € ≈ 14.150 US$ ≈ 373.000.000 ₫
2002
1.150.000 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.780 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
33.300 € ≈ 38.620 US$ ≈ 1.018.000.000 ₫
2019
895.000 km
Nguồn điện 501 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.220 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
19.300 € ≈ 22.380 US$ ≈ 590.000.000 ₫
2008
705.000 km
Nguồn điện 561 HP (412 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.340 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
14.400 € ≈ 16.700 US$ ≈ 440.200.000 ₫
2007
965.000 km
Nguồn điện 620 HP (456 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.490 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
159.900 € ≈ 185.500 US$ ≈ 4.888.000.000 ₫
2011
335.000 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.120 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển
Liên hệ với người bán