Xe tải chở gỗ Scania R580 Serie 4087

PDF
Xe tải chở gỗ Scania R580 Serie 4087 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R580 Serie 4087 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R580 Serie 4087 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R580 Serie 4087 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R580 Serie 4087 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R580 Serie 4087 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R580 Serie 4087 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R580 Serie 4087 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R580 Serie 4087 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R580 Serie 4087 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R580 Serie 4087 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R580 Serie 4087 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R580 Serie 4087 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R580 Serie 4087 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R580 Serie 4087 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R580 Serie 4087 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R580 Serie 4087 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R580 Serie 4087 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R580 Serie 4087 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R580 Serie 4087 | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania R580 Serie 4087 | Hình ảnh 20 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
31.170 €
Giá ròng
345.000 SEK
≈ 35.780 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Đăng ký đầu tiên: 2014
Tổng số dặm đã đi được: 939.341 km
Khả năng chịu tải: 12.750 kg
Khối lượng tịnh: 15.250 kg
Tổng trọng lượng: 28.000 kg
Địa điểm: Thụy Điển Trelleborg6801 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 289217665
Đặt vào: 17 thg 6, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 580 HP (426 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Trục
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.500 mm
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Cửa sổ trời
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa vi sai
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải chở gỗ Scania R580 Serie 4087

Tiếng Anh
- Блокировка на диференциала
- Въздушни възглавници
- Диференциал с контролирано приплъзване
- Ксенонови фарове
- Люк на тавана
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Плъзгащ се покрив
- Airbagy
- Diferenciál s brzdou
- Posuvná střecha
- Robustní motorová brzda
- Střešní okno
- Uzávěrka diferenciálu
- Xenon
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Abgassbremse
- Airbags
- Bremsanlage
- Differentialsperre
- Einzelkoje
- Schiebedach
- Xenon Beleuchtung

= Weitere Informationen =

Farbe: Röd
Lenkradplatzierung: Links
Kran: hiab jonsered 1080
Bereifung vorne: 385/65R22,5 160K
Bereifung hinten: 315/80R22.5 150L
Letzte Inspektion: 2024-09-30
Wenden Sie sich an Nabil Saleh, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Airbags
- Differentialespærre
- Kraftig motorbremse
- Skydetag
- Styret spærredifferentiale
- Taglem
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Farve: Röd
Placering af rattet: Venstre
Kran: hiab jonsered 1080
Kontakt Nabil Saleh for yderligere oplysninger
- Άνοιγμα οροφής
- Αερόσακοι
- Διαφορικό ελεγχόμενης ολίσθησης
- Κλείδωμα διαφορικού
- Συρόμενη οροφή
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- Airbags
- Differential lock
- Exhaust brake
- Retarder/ Intarder
- Roof hatch
- Single bunk
- Xenon lights

= More information =

Colour: Röd
Steering wheel placement: Left
Crane: hiab jonsered 1080
Front tyre size: 385/65R22,5 160K
Rear tyre size: 315/80R22.5 150L
Latest inspection: 2024-09-30
Please contact Nabil Saleh for more information
= Más opciones y accesorios =

- Airbags
- Bloqueador diferencial
- Diferencial de deslizamiento
- Freno motor reforzado
- Luces de xénon
- Techo corredizo
- Trampilla abatible

= Más información =

Color: Röd
Ubicación del volante: Izquierda
Grúa: hiab jonsered 1080
Tamaño de neumáticos delanteros: 385/65R22,5 160K
Tamaño de neumáticos traseros: 315/80R22.5 150L
Última revisión: 2024-09-30
Póngase en contacto con Nabil Saleh para obtener más información.
- Kattoluukku
- Ksenon-valot
- Liukukatto
- Rajoitetun luiston tasauspyörästö
- Raskaan käytön moottorijarru
- Tasauspyörästön lukko
- Turvatyynyt
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbags
- Différentiel d'écartement
- Frein moteur renforcé
- Phares xénon
- Solde différentiel
- Toit ouvrant
- Trappe de toit

= Plus d'informations =

Couleur: Röd
Emplacement du volant: Gauche
Grue: hiab jonsered 1080
Taille du pneu avant: 385/65R22,5 160K
Taille des pneus arrière: 315/80R22.5 150L
Dernière révision: 2024-09-30
Veuillez contacter Nabil Saleh pour plus d'informations
- Blokada diferencijala
- Klizni krov
- Kontrolirani diferencijal proklizavanja
- Krovni otvor
- Ksenonska svjetla
- Snažna kočnica motora
- Zračni jastuci
- Csúszótető
- Differenciálzár
- Légzsákok
- Nagy teljesítményű motorfék
- Szabályozott önzáró differenciálmű
- Tetőablak
- Xenon
- Airbag
- Bloccaggio del differenziale
- Botola
- Differenziale a slittamento controllato
- Fari allo xeno
- Freno motore per impieghi gravosi
- Tetto scorrevole
= Aanvullende opties en accessoires =

- Airbags
- Dakluik
- Differentieelslot
- Eén bed
- Retarder/Intarder
- Uitlaatrem
- Xenonverlichting

= Meer informatie =

Kleur: Röd
Plaatsing stuurwiel: Links
Kraan: hiab jonsered 1080
Maat voorbanden: 385/65R22,5 160K
Maat achterbanden: 315/80R22.5 150L
Laatste inspectie: 2024-09-30
Neem voor meer informatie contact op met Nabil Saleh
- Differensialsperre
- Kollisjonsputer
- Kontrollert differensial med begrenset sperre
- Kraftig motorbrems
- Takluke
- Tak som kan skyves
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Blokada mechanizmu różnicowego
- Luk dachowy
- Mechanizm różnicowy
- Oświetlenie ksenonowe
- Poduszki powietrzne
- Rozsuwany dach
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Kolor: Röd
Położenie kierownicy: Lewa
Żuraw: hiab jonsered 1080
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Nabil Saleh
= Opções e acessórios adicionais =

- Airbags
- Bloqueio do diferencial
- Diferencial de deslizamento controlado
- Escotilha do tejadilho
- Iluminação de xénon
- Teto de abrir
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Cor: Röd
Colocação do volante: Esquerda
Grua: hiab jonsered 1080
Contacte Nabil Saleh para obter mais informações
- Airbaguri
- Diferențial blocabil
- Diferențial cu patinare controlată
- Frână de motor heavy-duty
- Iluminare cu xenon
- Plafon glisant
- Trapă de plafon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Блокировка дифференциала
- Дифференциал с принудительной блокировкой
- Ксеноновые фары
- Люк крыши
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Подушки безопасности
- Сдвижная крыша

= Дополнительная информация =

Цвет: Röd
Размещение рулевого колеса: Слева
Кран: hiab jonsered 1080
Свяжитесь с Nabil Saleh для получения дополнительной информации
- Airbagy
- Diferenciál s riadeným sklzom
- Posuvná strecha
- Strešný otvor
- Uzávierka diferenciálu
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Xenónové svetlá
= Extra tillval och tillbehör =

- Differentiallås
- Extra kraftig motorbroms
- Krockkuddar
- Skjutbart tak
- Styrd differentialbroms
- Taklucka
- Xenon-strålkastare

= Detaljer =

Mer info kontakta Nabil hiện liên lạc .
Besiktigas senast : 2025-09-30 .

= Ytterligare information =

Färg: Röd
Rattens position: Vänster
Kran: hiab jonsered 1080
Kontakta Nabil Saleh för mer information
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Diferansiyel kilidi
- Hava yastıkları
- Kontrollü diferansiyel kilidi
- Sürgülü tavan
- Tavan kapağı
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.766 € ≈ 13.510 US$ ≈ 354.200.000 ₫
2010
1.022.398 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.520 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Västernorrland
Liên hệ với người bán
45.500 € ≈ 52.220 US$ ≈ 1.370.000.000 ₫
2018
1.000.000 km
Nguồn điện 731 HP (537 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.420 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển
NordBid Sverige
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
679.999 km
Thụy Điển, Gävle
Liên hệ với người bán
83.900 € ≈ 96.300 US$ ≈ 2.526.000.000 ₫
2020
875.000 km
Nguồn điện 650 HP (478 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.750 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển
NordBid Sverige
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 36.610 US$ ≈ 960.400.000 ₫
2013
998.000 km
Nguồn điện 750 HP (551 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.690 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển
NordBid Sverige
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 32.710 US$ ≈ 858.000.000 ₫
2012
740.000 km
Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Ilza
Liên hệ với người bán
31.999 € ≈ 36.730 US$ ≈ 963.400.000 ₫
2011
1.326.954 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Latvia, Cēsis
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 34.320 US$ ≈ 900.200.000 ₫
2016
846.000 km
Nguồn điện 730 HP (537 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Phần Lan, Turku
Liên hệ với người bán
39.700 € ≈ 45.570 US$ ≈ 1.195.000.000 ₫
2019
555.000 km
Nguồn điện 641 HP (471 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.010 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Thụy Điển
Nordbid Norge AS
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 42.350 US$ ≈ 1.111.000.000 ₫
2012
750.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.460 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Jordanow
Liên hệ với người bán
38.000 € ≈ 43.620 US$ ≈ 1.144.000.000 ₫
2012
820.000 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/không khí
Pháp, Strasbourg
Liên hệ với người bán
33.800 € ≈ 38.800 US$ ≈ 1.018.000.000 ₫
2019
555.000 km
Nguồn điện 641 HP (471 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.010 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Thụy Điển
NordBid Sverige
Liên hệ với người bán
34.680 € 13.990.000 HUF ≈ 39.810 US$
2014
683.902 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hungary, Becsehely
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 24.100 US$ ≈ 632.200.000 ₫
2016
962.316 km
Nguồn điện 751 HP (552 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.280 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
30.999 € ≈ 35.580 US$ ≈ 933.300.000 ₫
2010
1.457.839 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Latvia, Cēsis
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 28.640 US$ ≈ 751.200.000 ₫
2012
887.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng xoắn
Litva, Utena
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 28.690 US$ ≈ 752.700.000 ₫
2008
1.129.332 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Latvia, Cēsis
Liên hệ với người bán
38.580 € 165.000 PLN ≈ 44.280 US$
2012
1.000.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 30.000 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan, Daleszyce
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
969.999 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Thụy Điển, Luleå
Liên hệ với người bán