Xe tải chở gỗ Mercedes-Benz AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision

PDF
Xe tải chở gỗ Mercedes-Benz AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision - Autoline
Xe tải chở gỗ Mercedes-Benz AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chở gỗ Mercedes-Benz AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chở gỗ Mercedes-Benz AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chở gỗ Mercedes-Benz AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chở gỗ Mercedes-Benz AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chở gỗ Mercedes-Benz AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chở gỗ Mercedes-Benz AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chở gỗ Mercedes-Benz AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chở gỗ Mercedes-Benz AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chở gỗ Mercedes-Benz AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chở gỗ Mercedes-Benz AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chở gỗ Mercedes-Benz AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chở gỗ Mercedes-Benz AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chở gỗ Mercedes-Benz AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải chở gỗ Mercedes-Benz AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải chở gỗ Mercedes-Benz AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải chở gỗ Mercedes-Benz AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải chở gỗ Mercedes-Benz AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải chở gỗ Mercedes-Benz AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải chở gỗ Mercedes-Benz AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải chở gỗ Mercedes-Benz AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải chở gỗ Mercedes-Benz AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải chở gỗ Mercedes-Benz AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải chở gỗ Mercedes-Benz AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải chở gỗ Mercedes-Benz AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải chở gỗ Mercedes-Benz AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải chở gỗ Mercedes-Benz AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải chở gỗ Mercedes-Benz AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải chở gỗ Mercedes-Benz AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải chở gỗ Mercedes-Benz AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe tải chở gỗ Mercedes-Benz AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe tải chở gỗ Mercedes-Benz AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe tải chở gỗ Mercedes-Benz AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision | Hình ảnh 33 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/33
PDF
62.750 €
Giá ròng
≈ 1.923.000.000 ₫
≈ 73.090 US$
77.810 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Mẫu: AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision
Năm sản xuất: 2018-05
Đăng ký đầu tiên: 2018-05
Tổng số dặm đã đi được: 501.300 km
Khả năng chịu tải: 20.340 kg
Khối lượng tịnh: 16.660 kg
Tổng trọng lượng: 37.000 kg
Địa điểm: Estonia Otepää vald7317 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 9018
Đặt vào: 23 thg 10, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 10,63 m × 2,55 m × 4 m
Động cơ
Nguồn điện: 625 HP (459 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 15.569 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x4
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.200 mm
Trục thứ nhất: 385/65 R22,5, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ cấp: 295/80 R22,5, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ ba: 295/80 R22,5, tình trạng lốp 50 %
Trục thứ tư: 385/65 R22,5, tình trạng lốp 40 %
Phanh
ABS
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Đồng hồ tốc độ
Máy toàn đạc
Tủ lạnh
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
ASR
PTO
Cần cẩu
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WDB96404110251490
Màu sắc: đen

Thêm chi tiết — Xe tải chở gỗ Mercedes-Benz AROCS 3763 8X4*4 EURO6 + LOFLIFT 125Z HiVision

Tiếng Anh
- Ксенонови фарове
- Почистване на фаровете
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
- Усилвател на волана
= Další možnosti a příslušenství =

- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace
- Posilovač řízení
- Xenon
- Čištění světlometů

= Další informace =

Kabina: High sleeper cab, pouze
Materiál aplikace: Dřevo
Přední náprava: Velikost pneumatiky: 385/65 R22,5; Řízení
Středová náprava 1: Velikost pneumatiky: 295/80 R22,5
Středová náprava 2: Velikost pneumatiky: 295/80 R22,5
Zadní náprava: Velikost pneumatiky: 385/65 R22,5; Řízení
Počet lůžek: 1
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage
- Scheinwerferreinigung
- Servolenkung
- Verstellbares Lenkrad
- Xenonbeleuchtung

= Weitere Informationen =

Kabine: High sleeper cab, einfach
Verwendbares Material: Holz
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 R22,5; Gelenkt
Mittenachse 1: Refenmaß: 295/80 R22,5
Mittenachse 2: Refenmaß: 295/80 R22,5
Hinterachse: Refenmaß: 385/65 R22,5; Gelenkt
Anzahl der Betten: 1
Wenden Sie sich an Ben Klila, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg
- Rengøring af forlygter
- Servostyring
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: High sleeper cab, enkeltseng
Gældende materiale: Træ
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 R22,5; Styretøj
Midterste aksel 1: Dækstørrelse: 295/80 R22,5
Midterste aksel 2: Dækstørrelse: 295/80 R22,5
Bagaksel: Dækstørrelse: 385/65 R22,5; Styretøj
Antal senge: 1
- Καθαρισμός προβολέων
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- Φωτισμός Xenon
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Climate control
- Co-driver seat air cushioned
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Front guard
- Headlights washer
- Power steering
- Reading lights
- Roof hatch
- Roof lights
- Xenon lights

= More information =

Cab: High sleeper cab, single
Applicable material: Wood
Front axle: Tyre size: 385/65 R22,5; Steering
Middle axle 1: Tyre size: 295/80 R22,5
Middle axle 2: Tyre size: 295/80 R22,5
Rear axle: Tyre size: 385/65 R22,5; Steering
Number of beds: 1
Please contact Peep Poderat, Ben Klila, Juhan Rootsma, Keio Kütt or Rolf-Otto Rootsma for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Dirección asistida
- Limpieza de faros
- Luces de xénon
- Volante ajustable

= Más información =

Cabina: High sleeper cab, simple
Material de aplicación: Madera
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 R22,5; Dirección
Eje central 1: Tamaño del neumático: 295/80 R22,5
Eje central 2: Tamaño del neumático: 295/80 R22,5
Eje trasero: Tamaño del neumático: 385/65 R22,5; Dirección
Número de camas: 1
- Ajovalojen puhdistus
- Ilmastointi
- Ksenon-valot
- Ohjaustehostin
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Direction assistée
- Nettoyage des phares
- Phares xénon
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Cabine: High sleeper cab, simple
Matériel d'application: Bois
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 R22,5; Direction
Essieu central 1: Dimension des pneus: 295/80 R22,5
Essieu central 2: Dimension des pneus: 295/80 R22,5
Essieu arrière: Dimension des pneus: 385/65 R22,5; Direction
Nombre de lits: 1
Veuillez contacter Ben Klila pour plus d'informations
- Ksenonska svjetla
- Podesiv upravljač
- Servo-upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
= További opciók és tartozékok =

- Fényszóró tisztítás
- Klímavezérlés
- Szervokormány
- Xenon
- Állítható kormánykerék

= További információk =

Kabin: High sleeper cab, csak
Alkalmazási anyag: Fa
Első tengely: Gumiabroncs mérete: 385/65 R22,5; Kormányzás
Középső tengely 1: Gumiabroncs mérete: 295/80 R22,5
Középső tengely 2: Gumiabroncs mérete: 295/80 R22,5
Hátsó tengely: Gumiabroncs mérete: 385/65 R22,5; Kormányzás
Ágyak száma: 1
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Fari allo xeno
- Pulizia dei fari
- Quadro di comando climatizzatore
- Servosterzo
- Volante regolabile

= Ulteriori informazioni =

Cabina: High sleeper cab, solo
Materiale di applicazione: Legno
Asse anteriore: Dimensioni del pneumatico: 385/65 R22,5; Sterzo
Asse centrale 1: Dimensioni del pneumatico: 295/80 R22,5
Asse centrale 2: Dimensioni del pneumatico: 295/80 R22,5
Asse posteriore: Dimensioni del pneumatico: 385/65 R22,5; Sterzo
Numero di letti: 1
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Koplampreiniging
- Stuurbekrachtiging
- Verstelbaar stuurwiel
- Xenon verlichting

= Meer informatie =

Cabine: High sleeper cab, enkel
Toepassingsmateriaal: Hout
Vooras: Bandenmaat: 385/65 R22,5; Meesturend
Middenas 1: Bandenmaat: 295/80 R22,5
Middenas 2: Bandenmaat: 295/80 R22,5
Achteras: Bandenmaat: 385/65 R22,5; Meesturend
Aantal bedden: 1
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
- Rengjøring av frontlykter
- Servostyring
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Czyszczenie reflektorów
- HVAC
- Oświetlenie ksenonowe
- Regulowana kierownica
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Kabina: High sleeper cab, pojedynczy
Zastosowany materiał: Drewno
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 R22,5; Układ kierowniczy
Oś środkowa 1: Rozmiar opon: 295/80 R22,5
Oś środkowa 2: Rozmiar opon: 295/80 R22,5
Oś tylna: Rozmiar opon: 385/65 R22,5; Układ kierowniczy
Liczba łóżek: 1
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Direcção assistida
- Iluminação de xénon
- Limpeza dos faróis
- Volante ajustável

= Mais informações =

Cabina: High sleeper cab, simples
Material aplicável: Madeira
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 R22,5; Direção
Eixo intermédio 1: Tamanho dos pneus: 295/80 R22,5
Eixo intermédio 2: Tamanho dos pneus: 295/80 R22,5
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 385/65 R22,5; Direção
Número de camas: 1
- Climatizare
- Curățarea farurilor
- Iluminare cu xenon
- Servodirecţie
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Ксеноновые фары
- Очистка фар
- Регулируемое рулевое колесо
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Кабина: High sleeper cab, односпальная
Используемый материал: Древесина
Передний мост: Размер шин: 385/65 R22,5; Рулевое управление
Средний мост 1: Размер шин: 295/80 R22,5
Средний мост 2: Размер шин: 295/80 R22,5
Задний мост: Размер шин: 385/65 R22,5; Рулевое управление
Количество спальных мест: 1
Свяжитесь с Juhan Rootsma для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie
- Posilňovač riadenia
- Xenónové svetlá
- Čistenie svetlometov

= Ďalšie informácie =

Kabína: High sleeper cab, iba
Aplikačný materiál: Drevo
Predná náprava: Veľkosť pneumatiky: 385/65 R22,5; Riadenie
Stredová náprava 1: Veľkosť pneumatiky: 295/80 R22,5
Stredová náprava 2: Veľkosť pneumatiky: 295/80 R22,5
Zadná náprava: Veľkosť pneumatiky: 385/65 R22,5; Riadenie
Počet lôžok: 1
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning
- Rengöring av strålkastare
- Servostyrning
- Xenon-strålkastare

= Ytterligare information =

Hytt: High sleeper cab, endast
Applikationsmaterial: Trä
Framaxel: Däckets storlek: 385/65 R22,5; Styrning
Centralaxel 1: Däckets storlek: 295/80 R22,5
Centralaxel 2: Däckets storlek: 295/80 R22,5
Bakaxel: Däckets storlek: 385/65 R22,5; Styrning
Antal bäddar: 1
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Far temizliği
- Hidrolik direksiyon
- Klima kontrolü
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
74.500 € ≈ 2.283.000.000 ₫ ≈ 86.780 US$
Xe tải chở gỗ
2018
511.000 km
Nguồn điện 639 HP (470 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.315 kg Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.750 € ≈ 1.524.000.000 ₫ ≈ 57.950 US$
Xe tải chở gỗ
2017
666.000 km
Nguồn điện 625 HP (459 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 23.610 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
53.000 € ≈ 1.624.000.000 ₫ ≈ 61.730 US$
Xe tải chở gỗ
2019
770.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x4
Estonia
Ranners OÜ
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 1.529.000.000 ₫ ≈ 58.120 US$
Xe tải chở gỗ
2018
738.000 km
Nguồn điện 730 HP (537 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Purku küla
Kaivi Trans
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
53.900 € ≈ 1.651.000.000 ₫ ≈ 62.780 US$
Xe tải chở gỗ
2017
585.000 km
Nguồn điện 630 HP (463 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.000 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Ba Lan, Nowy Sącz
"LSI" Lupa Sebastian
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
55.400 € ≈ 1.697.000.000 ₫ ≈ 64.530 US$
Xe tải chở gỗ
2017
585.000 km
Nguồn điện 630 HP (463 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.000 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.000 € ≈ 1.808.000.000 ₫ ≈ 68.720 US$
Xe tải chở gỗ
2017
376.575 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.500 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 1.149.000.000 ₫ ≈ 43.680 US$
Xe tải chở gỗ
2018
831.647 km
Nguồn điện 519 HP (381 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.235 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 1.131.000.000 ₫ ≈ 42.980 US$
Xe tải chở gỗ
2018
759.800 km
Nguồn điện 730 HP (537 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.960 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
58.600 € ≈ 1.795.000.000 ₫ ≈ 68.260 US$
Xe tải chở gỗ
2021
500.000 km
Nguồn điện 630 HP (463 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.820 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan, Krakow
CIEZAROWKI.PL
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
54.900 € ≈ 1.682.000.000 ₫ ≈ 63.950 US$
Xe tải chở gỗ
2016
652.910 km
Nguồn điện 476 HP (350 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.780 kg Cấu hình trục 6x4
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
77.500 € ≈ 2.374.000.000 ₫ ≈ 90.270 US$
Xe tải chở gỗ
2019
462.000 km
Nguồn điện 580 HP (426 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan, Mszana Górna
HANDEL SAMOCHODAMI I CZĘŚCIAMI STANISŁAWA RAPACZ
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 916.100.000 ₫ ≈ 34.830 US$
Xe tải chở gỗ
2017
722.110 km
Nguồn điện 581 HP (427 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Estonia, Rapla
Agomer Rehvid OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.900 € ≈ 1.161.000.000 ₫ ≈ 44.150 US$
Xe tải chở gỗ
2016
994.751 km
Nguồn điện 663 HP (487 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.940 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 793.500.000 ₫ ≈ 30.170 US$
Xe tải chở gỗ
2016
962.971 km
Nguồn điện 751 HP (552 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 1.072.000.000 ₫ ≈ 40.770 US$
Xe tải chở gỗ
2016
955.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 19.700 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia
Ranners OÜ
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.640 € ≈ 1.429.000.000 ₫ ≈ 54.330 US$
Xe tải chở gỗ
2015
714.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.050 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Đức, Wurzburg
Namik Kemal Akpinar Kfz-Handel
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
68.000 € ≈ 2.083.000.000 ₫ ≈ 79.210 US$
Xe tải chở gỗ
2018
780.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan, Chocień
INTER - GLOB - TRANS SPÓŁKA Z OGRANICZONĄ ODPOWIEDZIALNOŚCIĄ
Liên hệ với người bán
85.500 € ≈ 2.620.000.000 ₫ ≈ 99.590 US$
Xe tải chở gỗ
2020
299.000 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan, Mszana Górna
HANDEL SAMOCHODAMI I CZĘŚCIAMI STANISŁAWA RAPACZ
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.990 € ≈ 1.532.000.000 ₫ ≈ 58.230 US$
Xe tải chở gỗ
2015
788.005 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Đức, Grevenbroich
Al Shogran GMBH
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán