Xe thang cứu hoả Scania P124-420 6x2 Vema 333 TFL-E Firetruck

PDF
xe thang cứu hoả Scania P124-420 6x2 Vema 333 TFL-E Firetruck
xe thang cứu hoả Scania P124-420 6x2 Vema 333 TFL-E Firetruck
xe thang cứu hoả Scania P124-420 6x2 Vema 333 TFL-E Firetruck hình ảnh 2
xe thang cứu hoả Scania P124-420 6x2 Vema 333 TFL-E Firetruck hình ảnh 3
xe thang cứu hoả Scania P124-420 6x2 Vema 333 TFL-E Firetruck hình ảnh 4
xe thang cứu hoả Scania P124-420 6x2 Vema 333 TFL-E Firetruck hình ảnh 5
xe thang cứu hoả Scania P124-420 6x2 Vema 333 TFL-E Firetruck hình ảnh 6
xe thang cứu hoả Scania P124-420 6x2 Vema 333 TFL-E Firetruck hình ảnh 7
xe thang cứu hoả Scania P124-420 6x2 Vema 333 TFL-E Firetruck hình ảnh 8
xe thang cứu hoả Scania P124-420 6x2 Vema 333 TFL-E Firetruck hình ảnh 9
xe thang cứu hoả Scania P124-420 6x2 Vema 333 TFL-E Firetruck hình ảnh 10
xe thang cứu hoả Scania P124-420 6x2 Vema 333 TFL-E Firetruck hình ảnh 11
xe thang cứu hoả Scania P124-420 6x2 Vema 333 TFL-E Firetruck hình ảnh 12
xe thang cứu hoả Scania P124-420 6x2 Vema 333 TFL-E Firetruck hình ảnh 13
xe thang cứu hoả Scania P124-420 6x2 Vema 333 TFL-E Firetruck hình ảnh 14
xe thang cứu hoả Scania P124-420 6x2 Vema 333 TFL-E Firetruck hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
57.000 €
Giá ròng
≈ 59.840 US$
≈ 1.518.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Scania
Mẫu:  P124-420 6x2 Vema 333 TFL-E Firetruck
Năm sản xuất:  2003
Tổng số dặm đã đi được:  32.993 km
Tổng trọng lượng:  26.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Almelo6590 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  669 A
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 3
Hộp số
Loại:  số tự động
Phanh
Guốc hãm: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đỏ

Thêm chi tiết — Xe thang cứu hoả Scania P124-420 6x2 Vema 333 TFL-E Firetruck

Tiếng Anh
- PTO
- PTO
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Zapfwelle (PTO)

= Anmerkungen =

Scania P124 420 6x2

Year: 2003.
Milage: 32.993 km.
Automatic.
Max weight: 26.000 kg.
Euro 3.
3 Persons.
Electrical operated windows.
Retarder.
Airconditioning.
Radio.
Navigation.
Wheelbase:
1-2: 4450 mm.
1-3: 5800 mm.
Airsuspension back.
3th axle steering axle.
Tyres: 315/70R22,5 80%.
Vema 333 TFL-E.
Year: 2003.
Hours: 1837h
Max capacity basket: 400 kg / 4 persons + 40 kg.
Max lateral force: 400 N.
Max wind speed: 12,5 m/s.
Rotated basket.
Max height: 33.3 meter.
Max outreach: 25 meter.
Abstutzung + Wasserwerfer.
Cabin type: CP14

ID NR: 669.

The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.

= Firmeninformationen =

Für mehr Informationen:

WhatsApp: hiện liên lạc

hiện liên lạc

= Weitere Informationen =

Baujahr: 2003
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Kraftudtag

= Yderligere oplysninger =

Produktionsår: 2003
- PTO
= Additional options and accessories =

- PTO

= Remarks =

Scania P124 420 6x2

Year: 2003.
Milage: 32.993 km.
Automatic.
Max weight: 26.000 kg.
Euro 3.
3 Persons.
Electrical operated windows.
Retarder.
Airconditioning.
Radio.
Navigation.
Wheelbase:
1-2: 4450 mm.
1-3: 5800 mm.
Airsuspension back.
3th axle steering axle.
Tyres: 315/70R22,5 80%.
Vema 333 TFL-E.
Year: 2003.
Hours: 1837h
Max capacity basket: 400 kg / 4 persons + 40 kg.
Max lateral force: 400 N.
Max wind speed: 12,5 m/s.
Rotated basket.
Max height: 33.3 meter.
Max outreach: 25 meter.
Abstutzung + Wasserwerfer.
Cabin type: CP14

ID NR: 669.

The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.

= Dealer information =

For more information:

WhatsApp: hiện liên lạc

hiện liên lạc

= More information =

Year of manufacture: 2003
Damages: none
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Más opciones y accesorios =

- PTO

= Información de la empresa =

Para más información:

Whatsapp: hiện liên lạc

hiện liên lạc

= Más información =

Año de fabricación: 2003
Daños: ninguno
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- PTO

= Information sur la société =

Pour plus d'informations:

WhatsApp : hiện liên lạc

hiện liên lạc

= Plus d'informations =

Année de construction: 2003
Dommages: aucun
- Priključno vratilo
- Kihajtás
- Presa di forsa
= Aanvullende opties en accessoires =

- PTO

= Bijzonderheden =

Scania P124 420 6x2

Year: 2003.
Milage: 32.993 km.
Automatic.
Max weight: 26.000 kg.
Euro 3.
3 Persons.
Electrical operated windows.
Retarder.
Airconditioning.
Radio.
Navigation.
Wheelbase:
1-2: 4450 mm.
1-3: 5800 mm.
Airsuspension back.
3th axle steering axle.
Tyres: 315/70R22,5 80%.
Vema 333 TFL-E.
Year: 2003.
Hours: 1837h
Max capacity basket: 400 kg / 4 persons + 40 kg.
Max lateral force: 400 N.
Max wind speed: 12,5 m/s.
Rotated basket.
Max height: 33.3 meter.
Max outreach: 25 meter.
Abstutzung + Wasserwerfer.
Cabin type: CP14

ID NR: 669.

The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.

= Bedrijfsinformatie =

Voor meer Informatie:

WhatsApp: hiện liên lạc

hiện liên lạc

= Meer informatie =

Bouwjaar: 2003
Schade: schadevrij
- Kraftuttak
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Rok produkcji: 2003
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- Tomada da força

= Mais informações =

Ano de fabrico: 2003
Danos: nenhum
- Decuplare motor
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO

= Дополнительная информация =

Год выпуска: 2003
- PTO
- PTO
- PTO
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2000
66.200 km
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, GZ Oud Gastel
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2015
33.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hasselt
Liên hệ với người bán
45.500 € ≈ 47.770 US$ ≈ 1.212.000.000 ₫
2008
40.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2000
26.625 km
Hà Lan, GZ Oud Gastel
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2006
79.000 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Rotterdam
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 52.390 US$ ≈ 1.329.000.000 ₫
2002
54.500 km
1.850 m/giờ
Nguồn điện 267 HP (196 kW) Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 30 m Thương hiệu máy nâng Magirus Số lượng ghế 3
Ba Lan, Oświęcim
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.640 US$ ≈ 396.900.000 ₫
2003
54.000 km
Nguồn điện 239 HP (176 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Thương hiệu máy nâng Camiva
Đức, Munich
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
52.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Bosschenhoofd
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.724 US$ ≈ 119.900.000 ₫
1980
60.000 km
7.000 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/lò xo Chiều cao nâng 32 m
Hà Lan, Apeldoorn
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 31.390 US$ ≈ 796.500.000 ₫
2002
71.480 km
2.161 m/giờ
Nguồn điện 227 HP (167 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Chiều cao nâng 33 m Thương hiệu máy nâng Camiva Số lượng ghế 3
Đức, Wendelstein
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1989
115.372 km
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Chiều cao nâng 22 m
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
87.900 € ≈ 92.280 US$ ≈ 2.342.000.000 ₫
2003
Panama, Las Huacas del Quije
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.590 US$ ≈ 370.300.000 ₫
2000
36.000 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Thương hiệu máy nâng Camiva
Đức, Munich
Liên hệ với người bán
45.000 US$ ≈ 42.870 € ≈ 1.142.000.000 ₫
2000
25.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 6
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 25.090 US$ ≈ 636.700.000 ₫
1999
80.100 km
Nguồn điện 241 HP (177 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Thương hiệu máy nâng Camiva Số lượng ghế 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1999
89.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1999
89.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Thương hiệu máy nâng Metz Số lượng ghế 3
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 19.420 US$ ≈ 492.800.000 ₫
1998
19.453 km
Cấu hình trục 4x2 Thương hiệu máy nâng Camiva
Đức, Flieden
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2008
12.819 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất, Dubai
Liên hệ với người bán
89.000 € ≈ 93.430 US$ ≈ 2.371.000.000 ₫
2008
25.635 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán