Xe rơ moóc kiểu sàn Jumbo MV-200-LIE - VLAK - BANDEN 50%

PDF
Xe rơ moóc kiểu sàn Jumbo MV-200-LIE - VLAK - BANDEN 50% - Autoline
Xe rơ moóc kiểu sàn Jumbo MV-200-LIE - VLAK - BANDEN 50% | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe rơ moóc kiểu sàn Jumbo MV-200-LIE - VLAK - BANDEN 50% | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe rơ moóc kiểu sàn Jumbo MV-200-LIE - VLAK - BANDEN 50% | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe rơ moóc kiểu sàn Jumbo MV-200-LIE - VLAK - BANDEN 50% | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe rơ moóc kiểu sàn Jumbo MV-200-LIE - VLAK - BANDEN 50% | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe rơ moóc kiểu sàn Jumbo MV-200-LIE - VLAK - BANDEN 50% | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe rơ moóc kiểu sàn Jumbo MV-200-LIE - VLAK - BANDEN 50% | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe rơ moóc kiểu sàn Jumbo MV-200-LIE - VLAK - BANDEN 50% | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe rơ moóc kiểu sàn Jumbo MV-200-LIE - VLAK - BANDEN 50% | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe rơ moóc kiểu sàn Jumbo MV-200-LIE - VLAK - BANDEN 50% | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe rơ moóc kiểu sàn Jumbo MV-200-LIE - VLAK - BANDEN 50% | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe rơ moóc kiểu sàn Jumbo MV-200-LIE - VLAK - BANDEN 50% | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe rơ moóc kiểu sàn Jumbo MV-200-LIE - VLAK - BANDEN 50% | Hình ảnh 13 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Jumbo
Năm sản xuất: 2008-01
Đăng ký đầu tiên: 2008-01
Khả năng chịu tải: 15.150 kg
Khối lượng tịnh: 4.850 kg
Tổng trọng lượng: 20.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Meppel6543 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 1144-02
Đặt vào: 18 thg 9, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 8,7 m, chiều rộng - 2,55 m
Trục
Thương hiệu: ROR
Số trục: 2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.700 mm
Trục dẫn hướng
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 245/70 R17.5
Trục thứ cấp: 245/70 R17.5
Phanh
ABS
EBS
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe rơ moóc kiểu sàn Jumbo MV-200-LIE - VLAK - BANDEN 50%

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
= Další možnosti a příslušenství =

- Vzduchové odpružení

= Další informace =

Velikost pneumatiky: 245/70 R17.5
Brzdy: bubnové brzdy
Přední náprava: Max. zatížení nápravy: 10000 kg; Řízení
Maximální zatížení zadní nápravy: 10000 kg
Obecný stav: průměr
Technický stav: průměr
Optický stav: průměr
Cena: Na vyžádání
Registrační číslo: WZ-RX-85
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 245/70 R17.5
Bremsen: Trommelbremsen
Vorderachse: Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt
Maximale Hinterachslast: 10000 kg
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich
Preis: Auf Anfrage
Kennzeichen: WZ-RX-85
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 245/70 R17.5
Bremser: tromlebremser
Foraksel: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj
Maks. bagakselbelastning: 10000 kg
Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig
Pris: På forespørgsel
Registreringsnummer: WZ-RX-85
- Αερανάρτηση
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Air suspension system

= More information =

Tyre size: 245/70 R17.5
Brakes: drum brakes
Front axle: Max. axle load: 10000 kg; Steering
Max. rear axle load: 10000 kg
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average
Price: On request
Registration number: WZ-RX-85
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 245/70 R17.5
Frenos: frenos de tambor
Eje delantero: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección
Carga máxima del eje trasero: 10000 kg
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio
Precio: A petición
Matrícula: WZ-RX-85
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 245/70 R17.5
Freins: freins à tambour
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction
Charge max. sur essieu arrière: 10000 kg
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen
Prix: Sur demande
Numéro d'immatriculation: WZ-RX-85
- Zračni ovjes
= További opciók és tartozékok =

- Légrugós felfüggesztés

= További információk =

Gumiabroncs mérete: 245/70 R17.5
Fékek: dobfékek
Első tengely: Maximális tengelyterhelés: 10000 kg; Kormányzás
Max. tengelyterhelés hátul: 10000 kg
Általános állapot: átlagos
Műszaki állapot: átlagos
Optikai állapot: átlagos
Ár: Kérésre
Rendszám: WZ-RX-85
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Sospensioni pneumatiche

= Ulteriori informazioni =

Dimensioni del pneumatico: 245/70 R17.5
Freni: freni a tamburo
Asse anteriore: Carico massimo per asse: 10000 kg; Sterzo
Carico massimo sull'asse posteriore: 10000 kg
Stato generale: media
Stato tecnico: media
Stato ottico: media
Prezzo: Su richiesta
Numero di immatricolazione: WZ-RX-85
= Aanvullende opties en accessoires =

- Dubbele montering
- Luchtvering
- Lucht veringsysteem
- Stuuras

= Bijzonderheden =

Merk : Jumbo
Kenteken : WZ-RX-85
Type : MV-200-LIE
Inrichting : Vlak
Bouwjaar : 2008
Vering : Luchtvering
Triangel : Recht verstelbare triangel
Trekoog : 40 mm
Banden : 245/70 R17.5 gemiddeld 50%

Afmetingen:
Totale lengte : 9.700 mm
Werklengte : 6.850 mm
Vloerhoogte : 860 mm
Koppeling hoogte : 320 mm

Overige specificaties:
- Aanhangwagen uitgevoerd met 2 stuks tophoutbakken
- Aanhangwagen uitgevoerd met twist-locks

= Meer informatie =

Bandenmaat: 245/70 R17.5
Remmen: trommelremmen
Vooras: Max. aslast: 10000 kg; Meesturend
Max. aslast achter: 10000 kg
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld
Prijs: Op aanvraag
Kenteken: WZ-RX-85
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 245/70 R17.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy
Maks. nośność osi tylnej: 10000 kg
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio
Cena: Na żądanie
Numer rejestracyjny: WZ-RX-85
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 245/70 R17.5
Travões: travões de tambor
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção
Carga máx. do eixo traseiro: 10000 kg
Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média
Preço: A pedido
Número de registo: WZ-RX-85
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 245/70 R17.5
Тормоза: барабанные тормоза
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление
Макс. нагрузка на заднюю ось: 10000 kg
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее
Цена: По запросу
Регистрационный номер: WZ-RX-85
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Vzduchové odpruženie

= Ďalšie informácie =

Veľkosť pneumatiky: 245/70 R17.5
Brzdy: bubnové brzdy
Predná náprava: Max. zaťaženie nápravy: 10000 kg; Riadenie
Maximálne zaťaženie zadnej nápravy: 10000 kg
Všeobecný stav: priemer
Technický stav: priemer
Optický stav: priemer
Cena: Na požiadanie
Registračné číslo: WZ-RX-85
= Extra tillval och tillbehör =

- Luftfjädring

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 245/70 R17.5
Bromsar: trumbromsar
Framaxel: Max. axellast: 10000 kg; Styrning
Max. axellast bak: 10000 kg
Allmänt tillstånd: genomsnitt
Tekniskt tillstånd: genomsnitt
Optiskt tillstånd: genomsnitt
Pris: På begäran
Registreringsnummer: WZ-RX-85
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2004
Dung tải. 15.880 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.120 kg Số trục 2
Hà Lan, Meppel
GS Meppel
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.200 € ≈ 162.500.000 ₫ ≈ 6.140 US$
2007
Dung tải. 11.130 kg Khối lượng tịnh 2.870 kg
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 234.400.000 ₫ ≈ 8.855 US$
2007
Dung tải. 31.800 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 4
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 148.500.000 ₫ ≈ 5.608 US$
2010
Dung tải. 3.050 kg Số trục 2
Hà Lan, Wijchen
Vink Machinery
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.450 € ≈ 76.580.000 ₫ ≈ 2.893 US$
2011
Dung tải. 1.770 kg Khối lượng tịnh 930 kg Số trục 2
Hà Lan, Schiedam
S-TRUCKS B.V.
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 217.200.000 ₫ ≈ 8.206 US$
2011
Khối lượng tịnh 4.470 kg
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1996
Dung tải. 12.320 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.680 kg Số trục 2
Hà Lan, Meppel
GS Meppel
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 531.400.000 ₫ ≈ 20.070 US$
2005
Dung tải. 27.400 kg Khối lượng tịnh 8.600 kg Số trục 4
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
14.000 € ≈ 437.600.000 ₫ ≈ 16.530 US$
2004
Số trục 2
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 246.900.000 ₫ ≈ 9.328 US$
2008
dầu diesel
Dung tải. 19.320 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.850 € ≈ 151.600.000 ₫ ≈ 5.726 US$
2008
Số trục 2
Áo, Hinzenbach
Philipp Meindl – Nutzfahrzeuge An- und Verkauf
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Số trục 2
Hà Lan, Goudriaan
Aantjes Goudriaan Machinery
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Số trục 2
Hà Lan, Goudriaan
Aantjes Goudriaan Machinery
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 121.900.000 ₫ ≈ 4.605 US$
2002
Dung tải. 15.340 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.660 kg Số trục 2
Hà Lan, Schiedam
S-TRUCKS B.V.
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Hà Lan, Goudriaan
Aantjes Goudriaan Machinery
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
xe rơ moóc kiểu sàn mới xe rơ moóc kiểu sàn mới xe rơ moóc kiểu sàn mới
3
Yêu cầu báo giá
Dung tải. 12.000 kg Số trục 2
Hà Lan, Goudriaan
Aantjes Goudriaan Machinery
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Số trục 2
Hà Lan, Goudriaan
Aantjes Goudriaan Machinery
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Hà Lan, Goudriaan
Aantjes Goudriaan Machinery
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.450 € ≈ 107.800.000 ₫ ≈ 4.073 US$
2024
Dung tải. 2.195 kg Khối lượng tịnh 505 kg Số trục 2
Hà Lan, Marknesse
Hulleman Trucks B.V.
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Hà Lan, Roosendaal
BREDI B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán