Xe khách UNSINN REISEBUSKOFFER mới
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
12.600 €
Giá ròng
≈ 13.310 US$
≈ 337.200.000 ₫
≈ 337.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Loại:
xe khách
Năm sản xuất:
2023-07
Đăng ký đầu tiên:
2024-05
Thể tích:
14,35 m³
Khối lượng tịnh:
700 kg
Tổng trọng lượng:
3.500 kg
Địa điểm:
Đức Holzheim7055 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:
UJ40463
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
4.710 m × 2.500 m × 2.570 m
Khung
Kích thước phần thân:
2.800 m × 2.440 m × 2.100 m
Khung rơ moóc toàn bộ:
Cửa sau:
Trục
Thương hiệu:
AL-KO
Số trục:
2
Kích thước lốp:
185 R 14C
Tình trạng lốp:
100 %
Phanh:
tang trống
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Tình trạng
Tình trạng:
mới
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến:
2026-05
Bảo hành::
2 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc:
ánh kim
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Lorenzo Gersone-Fuchs
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức
+49 160 969...
Hiển thị
+49 160 96900469
+49 89 316...
Hiển thị
+49 89 31609877
Địa chỉ
Đức, Bayern, 86684, Holzheim, Siedlungsweg, 1
Thời gian địa phương của người bán:
01:32 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Unsinn GmbH Niederlassungsleitung Oberschleißheim
Đức
4.6
69 đánh giá
Đăng ký với người bán
+49 160 969...
Hiển thị
+49 160 96900469
+49 89 316...
Hiển thị
+49 89 31609877
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2024
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
24
Đức, Hafenlohr
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Nguồn điện
170 HP (125 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
lò xo/lò xo
Số lượng ghế
24
Đức, Hafenlohr
Liên hệ với người bán
9.999 €
≈ 10.560 US$
≈ 267.600.000 ₫
2000
780.000 km
Nguồn điện
420 HP (309 kW)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
51
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
220.000 €
≈ 232.400 US$
≈ 5.888.000.000 ₫
2020
218.000 km
Nguồn điện
400 HP (294 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
48+1+1
Đức, Malsch
Liên hệ với người bán
11.900 €
≈ 12.570 US$
≈ 318.500.000 ₫
2004
285.445 km
Nguồn điện
428 HP (315 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
48
Đức, Mahlberg - Orschweier
Liên hệ với người bán
89.900 €
≈ 94.950 US$
≈ 2.406.000.000 ₫
2020
168.899 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
20
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 15.740 US$
≈ 398.800.000 ₫
2009
709.926 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
17
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
175.000 €
≈ 184.800 US$
≈ 4.684.000.000 ₫
2019
500.000 km
Nguồn điện
400 HP (294 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
54+1+1
Đức, Malsch
Liên hệ với người bán
279.000 €
≈ 294.700 US$
≈ 7.467.000.000 ₫
2018
497.635 km
Nguồn điện
455 HP (335 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
59
Đức, Untersteinach
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.460 US$
≈ 265.000.000 ₫
2005
734.462 km
Nguồn điện
354 HP (260 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
58
Đức, Untersteinach
Liên hệ với người bán
209.000 €
≈ 220.700 US$
≈ 5.594.000.000 ₫
2018
881.661 km
Nguồn điện
428 HP (315 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
55
Đức, Untersteinach
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.460 US$
≈ 265.000.000 ₫
1999
1.016.783 km
Nguồn điện
381 HP (280 kW)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
49
Đức, Untersteinach
Liên hệ với người bán
238.000 €
≈ 251.400 US$
≈ 6.370.000.000 ₫
2018
1.240.000 km
Nguồn điện
510 HP (375 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
81
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
Technische Daten zum Anhänger
Typenzeichen UKH
Innenlänge 2.800 mm
Innenbreite 2.440 mm
Ladehöhe 770 mm
Zulässiges Gesamtgewicht 3.500 kg
Bereifung 185 R14C 8PR
Radgröße 14 Zoll
Felgentyp Stahlfelge
Achsenanzahl 2
Fahrwerk
Längsträgerfahrgestell aus stabilem Stahlrahmen, geschweißt und im Tauchbad feuerverzinkt
Auflaufeinrichtung mit Kugelkupplung
Automatikstützrad, mit Stahlfelge und Vollgummibereifung, Tragkraft 500 kg
Stoßdämpfer inkl. Halterung für 100 km/h-Zulassung, Tandem / 2-achsig
Zugdeichselverstärkung (LKW- und Busbetrieb) (TEA)
Aufpreis Kupplung auf Sonderhöhe fest verschweißt, max. 620 mm (TEA)
Einzelfallprüfung, nur nach technischer Klärung!
**ca. 550 mm Mitte Kugel!**
Ladefläche
Ladefläche aus Siebdruckplatte 18 mm, rutschhemmend und wasserfest
Aufbau
Wände aus isolierenden Paneelen, bestehend aus Stahl-Sandwich, Außenhaut in silber RAL 9006,
Innenhaut in weiß RAL 9010
Wandstärke 45 mm
Einfassprofile aus Aluminium
Innenhöhe 2100 mm
Hecktür doppelflügelig mit Edelstahl- Drehstangenverschluss und Edelstahl-Türfeststellern
- Durchgangsmaß BxH 1740x2090 mm
2 Rangiergriffe am Stirnwandprofil montiert
Beladen & Sichern
Ohne Zurrschienen
Verzurrmulde abklappbar 4 Stück in der Bodenplatte versenkt montiert
*Jeweils 1 Stk. soweit als möglich in den Ecken montiert!*
Schlitzankerschiene verzinkt, kplt. montiert in Fahrtrichtung links und rechts
Schlitzankerschiene verzinkt Gesamtlänge 5,60 m
Montagehöhe von Boden bis Mitte 1. Schiene 1050 mm
Elektrik
Beleuchtung mit 13 poligem Stecker und Rückfahrscheinwerfer
12/24 V-Beleuchtung mit Spannungswandler, mit 13-pol. (12V) u.15-pol. (24V)
Steckdose an Stirnwand, inklusive 24 V-Beleuchtungsausrüstung verstärkt
ACHTUNG: Zwischenkabel müssen zusätzlich bestellt
werden
Spiral-Zwischenkabel 24V 15-/13-pol. zum Zugfahrzeug
Stecker-Ausführung 13-pol. ähnlich ISO 11446;
Sonstiges
Ersatzradhalter in Fahrtrichtung rechts an Stirnwand montiert
Ersatzrad 185R14C 8PR