Xe chở rác thùng rời Scania R560 6X2 + RETARDER

PDF
Xe chở rác thùng rời Scania R560 6X2 + RETARDER - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R560 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R560 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R560 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R560 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R560 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R560 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R560 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R560 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R560 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R560 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R560 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R560 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R560 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R560 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R560 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R560 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R560 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R560 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R560 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R560 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R560 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R560 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R560 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R560 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 24 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
20.900 €
Giá ròng
≈ 23.770 US$
≈ 614.600.000 ₫
25.498 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Năm sản xuất: 2013-04
Đăng ký đầu tiên: 2013-04-01
Tổng số dặm đã đi được: 858.000 km
Khả năng chịu tải: 14.325 kg
Khối lượng tịnh: 12.375 kg
Tổng trọng lượng: 27.000 kg
Địa điểm: Estonia Otepää vald7122 km to "United States/Greensburg"
ID hàng hoá của người bán: 8659
Đặt vào: 29 thg 4, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 8,35 m × 2,55 m × 4 m
Động cơ
Nguồn điện: 560 HP (412 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 15.607 cm³
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.500 mm
Trục thứ nhất: 385/65 R22,5, tình trạng lốp 60 %
Trục thứ cấp: 295/80 R22,5, tình trạng lốp 80 %
Trục thứ ba: 295/80 R22,5, tình trạng lốp 30 %
Phanh
ABS
Guốc hãm
Cabin and comfort
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Bộ sưởi gương
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Safety features
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Parking assistance system
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
PTO
Additional equipment
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YS2R6X20002083692

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời Scania R560 6X2 + RETARDER

Tiếng Anh
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
- Усилвател на волана
- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace
- Posilovač řízení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage
- Servolenkung
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Kabine: Sleeper cab, einfach
Reifengröße vorn: 385/65 R22,5
Mittenachse: Refenmaß: 295/80 R22,5
Reifengröße hinten: 295/80 R22,5
Anzahl der Betten: 2
Wenden Sie sich an Priit Palatu, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg
- Servostyring

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Størrelse på fordæk: 385/65 R22,5
Midterste aksel: Dækstørrelse: 295/80 R22,5
Størrelse på bagdæk: 295/80 R22,5
Antal senge: 2
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Climate control
- Electric mirrors
- Power steering

= Remarks =

Additional information :
ISOTHERMAL ASPHALT BOX - 3500eur
Registration weight : 26000 kg
Chassis length : 5600 mm

= More information =

Cab: Sleeper cab, single
Front tyre size: 385/65 R22,5
Middle axle: Tyre size: 295/80 R22,5
Rear tyre size: 295/80 R22,5
Number of beds: 2
Please contact Priit Palatu, Peep Poderat, Juhan Rootsma, Keio Kütt or Rolf-Otto Rootsma for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Dirección asistida
- Volante ajustable

= Más información =

Cabina: Sleeper cab, simple
Tamaño del neumático delantero: 385/65 R22,5
Eje central: Tamaño del neumático: 295/80 R22,5
Tamaño del neumático trasero: 295/80 R22,5
Número de camas: 2
- Ilmastointi
- Ohjaustehostin
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Direction assistée
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Cabine: Sleeper cab, simple
Dimension des pneus avant: 385/65 R22,5
Essieu central: Dimension des pneus: 295/80 R22,5
Dimension des pneus arrière: 295/80 R22,5
Nombre de lits: 2
- Podesiv upravljač
- Servo-upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
- Klímavezérlés
- Szervokormány
- Állítható kormánykerék
- Quadro di comando climatizzatore
- Servosterzo
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Stuurbekrachtiging
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Cabine: Sleeper cab, enkel
Bandenmaat voor: 385/65 R22,5
Middenas: Bandenmaat: 295/80 R22,5
Bandenmaat achter: 295/80 R22,5
Aantal bedden: 2
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
- Servostyring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Regulowana kierownica
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Rozmiar opon przednich: 385/65 R22,5
Oś środkowa: Rozmiar opon: 295/80 R22,5
Rozmiar opon tylnych: 295/80 R22,5
Liczba łóżek: 2
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Direcção assistida
- Volante ajustável

= Mais informações =

Cabina: Sleeper cab, simples
Tamanho do pneu dianteiro: 385/65 R22,5
Eixo intermédio: Tamanho dos pneus: 295/80 R22,5
Tamanho do pneu traseiro: 295/80 R22,5
Número de camas: 2
- Climatizare
- Servodirecţie
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Регулируемое рулевое колесо
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Кабина: Sleeper cab, односпальная
Размер передних шин: 385/65 R22,5
Средний мост: Размер шин: 295/80 R22,5
Размер задних шин: 295/80 R22,5
Количество спальных мест: 2
Свяжитесь с Priit Palatu или Juhan Rootsma для получения дополнительной информации
- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie
- Posilňovač riadenia
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning
- Servostyrning

= Ytterligare information =

Hytt: Sleeper cab, endast
Däckstorlek för: 385/65 R22,5
Centralaxel: Däckets storlek: 295/80 R22,5
Storlek på bakdäck: 295/80 R22,5
Antal bäddar: 2
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Hidrolik direksiyon
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
26.900 € ≈ 30.590 US$ ≈ 791.000.000 ₫
2012
1.022.000 km
Nguồn điện 730 HP (537 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.810 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 34.010 US$ ≈ 879.300.000 ₫
2015
514.000 km
Nguồn điện 489 HP (359 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.345 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
30.000 € ≈ 34.120 US$ ≈ 882.200.000 ₫
2012
359.885 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.870 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân Joab
Estonia, Sauga vald
Liên hệ với người bán
38.900 € ≈ 44.240 US$ ≈ 1.144.000.000 ₫
2012
803.754 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.480 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
38.000 € ≈ 43.220 US$ ≈ 1.117.000.000 ₫
2012
368.410 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.100 kg Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Rapla
Liên hệ với người bán
47.900 € ≈ 54.480 US$ ≈ 1.409.000.000 ₫
2012
531.060 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.285 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 21.490 US$ ≈ 555.800.000 ₫
2013
644.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.595 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 29.460 US$ ≈ 761.600.000 ₫
2010
474.252 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.640 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 28.430 US$ ≈ 735.200.000 ₫
2011
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.500 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân AJK
Estonia
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.630 US$ ≈ 585.200.000 ₫
2008
684.800 km
Dung tải. 17.240 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân Joab
Estonia, Tartumaa
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 34.010 US$ ≈ 879.300.000 ₫
2014
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
35.500 € ≈ 40.370 US$ ≈ 1.044.000.000 ₫
2010
551.399 km
Nguồn điện 620 HP (456 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí Thương hiệu phần thân Hiab
Estonia, Padise
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 44.920 US$ ≈ 1.162.000.000 ₫
2016
482.000 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.835 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Taebla
Liên hệ với người bán
23.950 € ≈ 27.240 US$ ≈ 704.300.000 ₫
2013
1.281.914 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.550 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 18.770 US$ ≈ 485.200.000 ₫
2008
558.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.260 kg Cấu hình trục 6x2
Estonia, Taebla
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 27.180 US$ ≈ 702.800.000 ₫
2012
578.360 km
Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân Joab
Estonia, Tartumaa
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 34.010 US$ ≈ 879.300.000 ₫
2009
633.569 km
Nguồn điện 567 HP (417 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.180 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
23.800 € ≈ 27.070 US$ ≈ 699.900.000 ₫
2009
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.960 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Thương hiệu phần thân Hiab
Estonia, Kurna
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 37.420 US$ ≈ 967.500.000 ₫
2014
515.500 km
Nguồn điện 560 HP (412 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.545 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 19.330 US$ ≈ 499.900.000 ₫
2008
737.104 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.050 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí Thương hiệu phần thân Multilift
Estonia, Sauga vald
Liên hệ với người bán