Xe chở rác thùng rời Scania R500 8X4 Place for 50tm crane

PDF
xe chở rác thùng rời Scania R500 8X4 Place for 50tm crane
xe chở rác thùng rời Scania R500 8X4 Place for 50tm crane
xe chở rác thùng rời Scania R500 8X4 Place for 50tm crane hình ảnh 2
xe chở rác thùng rời Scania R500 8X4 Place for 50tm crane hình ảnh 3
xe chở rác thùng rời Scania R500 8X4 Place for 50tm crane hình ảnh 4
xe chở rác thùng rời Scania R500 8X4 Place for 50tm crane hình ảnh 5
xe chở rác thùng rời Scania R500 8X4 Place for 50tm crane hình ảnh 6
xe chở rác thùng rời Scania R500 8X4 Place for 50tm crane hình ảnh 7
xe chở rác thùng rời Scania R500 8X4 Place for 50tm crane hình ảnh 8
xe chở rác thùng rời Scania R500 8X4 Place for 50tm crane hình ảnh 9
xe chở rác thùng rời Scania R500 8X4 Place for 50tm crane hình ảnh 10
xe chở rác thùng rời Scania R500 8X4 Place for 50tm crane hình ảnh 11
xe chở rác thùng rời Scania R500 8X4 Place for 50tm crane hình ảnh 12
xe chở rác thùng rời Scania R500 8X4 Place for 50tm crane hình ảnh 13
xe chở rác thùng rời Scania R500 8X4 Place for 50tm crane hình ảnh 14
xe chở rác thùng rời Scania R500 8X4 Place for 50tm crane hình ảnh 15
xe chở rác thùng rời Scania R500 8X4 Place for 50tm crane hình ảnh 16
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
19.500 €
Giá ròng
≈ 20.300 US$
≈ 516.400.000 ₫
23.790 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Scania
Loại:  xe chở rác thùng rời
Năm sản xuất:  2006-05
Đăng ký đầu tiên:  2006-05-01
Tổng số dặm đã đi được:  676.000 km
Tổng trọng lượng:  36.000 kg
Địa điểm:  Estonia Taebla7130 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  9 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  M314-1688
Mô tả
Mẫu:  20t.
Động cơ
Nguồn điện:  500 HP (368 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  15.607 cm³
Euro:  Euro 3
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  4
Cấu hình trục:  8x4
Chiều dài cơ sở:  5.500 mm
Phanh
Guốc hãm: 
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  YS2R8X40002015248
Màu sắc:  xanh dương

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời Scania R500 8X4 Place for 50tm crane

Tiếng Anh
Vorderachse: Federung: Parabelfederung
Mittenachse 1: Gelenkt; Federung: Parabelfederung
Mittenachse 2: Federung: Luftfederung
Hinterachse: Federung: Luftfederung
Marke des Aufbaus: AJK 20t.
Foraksel: Affjedring: parabelaffjedring
Midterste aksel 1: Styretøj; Affjedring: parabelaffjedring
Midterste aksel 2: Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel: Affjedring: luftaffjedring
Karosserifabrikat: AJK 20t.
Front axle: Suspension: parabolic suspension
Middle axle 1: Steering; Suspension: parabolic suspension
Middle axle 2: Suspension: air suspension
Rear axle: Suspension: air suspension
Make of bodywork: AJK 20t.
Please contact Hindrek Heilu for more information
Eje delantero: Suspensión: suspensión parabólica
Eje central 1: Dirección; Suspensión: suspensión parabólica
Eje central 2: Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero: Suspensión: suspensión neumática
Marca carrocería: AJK 20t.
Essieu avant: Suspension: suspension parabolique
Essieu central 1: Direction; Suspension: suspension parabolique
Essieu central 2: Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière: Suspension: suspension pneumatique
Marque de construction: AJK 20t.
Vooras: Vering: paraboolvering
Middenas 1: Meesturend; Vering: paraboolvering
Middenas 2: Vering: luchtvering
Achteras: Vering: luchtvering
Merk opbouw: AJK 20t.
Oś przednia: Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś środkowa 1: Układ kierowniczy; Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś środkowa 2: Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna: Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Marka konstrukcji: AJK 20t.
Eixo dianteiro: Suspensão: suspensão parabólica
Eixo intermédio 1: Direção; Suspensão: suspensão parabólica
Eixo intermédio 2: Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro: Suspensão: suspensão pneumática
Marca da carroçaria: AJK 20t.
Передний мост: Подвеска: параболическая подвеска
Средний мост 1: Рулевое управление; Подвеска: параболическая подвеска
Средний мост 2: Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост: Подвеска: пневматическая подвеска
Марка кузова: AJK 20t.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.000 € ≈ 19.780 US$ ≈ 503.200.000 ₫
2006
Cấu hình trục 8x2
Estonia, Kõrveküla
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 17.600 US$ ≈ 447.600.000 ₫
2005
611.000 km
Nguồn điện 579 HP (426 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.785 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 17.700 US$ ≈ 450.200.000 ₫
2008
737.104 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.050 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí Thương hiệu phần thân Multilift
Estonia, Sauga vald
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 16.140 US$ ≈ 410.500.000 ₫
2005
721.850 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 13.480 kg Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Tallinn, Harjumaa
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 11.970 US$ ≈ 304.500.000 ₫
2006
1.192.862 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.570 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 19.680 US$ ≈ 500.500.000 ₫
2011
874.848 km
Nguồn điện 560 HP (412 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.445 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 20.300 US$ ≈ 516.400.000 ₫
2004
428.930 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.625 kg Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Rapla
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 40.610 US$ ≈ 1.033.000.000 ₫
2010
692.000 km
Cấu hình trục 6x2
Estonia, Keila
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 19.680 US$ ≈ 500.500.000 ₫
2007
345.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Na Uy
Nordbid Norge AS
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.990 € ≈ 13.530 US$ ≈ 344.000.000 ₫
2002
607.000 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo Thương hiệu phần thân Joab
Estonia, Tartumaa
Liên hệ với người bán
xe chở rác thùng rời Volvo FM9 340
1
14.000 € ≈ 14.580 US$ ≈ 370.800.000 ₫
2005
660.000 km
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Estonia, Holstre
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 15.620 US$ ≈ 397.200.000 ₫
2007
973.303 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân Multilift
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
20.000 € ≈ 20.820 US$ ≈ 529.600.000 ₫
2005
Cấu hình trục 8x4 Thương hiệu phần thân Hyva
Estonia, Kõrveküla
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 17.600 US$ ≈ 447.600.000 ₫
2008
429.000 km
Nguồn điện 519 HP (381 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.225 kg Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 17.180 US$ ≈ 437.000.000 ₫
2007
544.145 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 4 Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2006
557.000 km
Cấu hình trục 6x4
Vương quốc Anh, Halifax
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 18.220 US$ ≈ 463.400.000 ₫
1998
800.000 km
Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Aluvere küla, Sõmeru vald, Sõmeru vald
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 20.720 US$ ≈ 527.000.000 ₫
2008
902.320 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Đức, Stuhr / Groß Mackenstedt
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 35.920 US$ ≈ 913.600.000 ₫
2012
648.932 km
Nguồn điện 620 HP (456 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.445 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
35.581 € ≈ 37.050 US$ ≈ 942.300.000 ₫
2006
619.849 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán