Quảng cáo Xe chở rác thùng rời Scania P450 6x2 Euro 6 này đã được bán và không được đưa vào tìm kiếm!
Các quảng cáo tương tự
xe chở rác thùng rời Scania R500 Scania R500 57.500 € Xe chở rác thùng rời 2017 751.544 km Hà Lan, Geleen
xe chở rác thùng rời Scania R450 Scania R450 yêu cầu báo giá Xe chở rác thùng rời 2017 743.356 km Hà Lan, Dirksland
xe chở rác thùng rời Scania P450 6x2 Euro 6
Đã bán
xe chở rác thùng rời Scania P450 6x2 Euro 6
xe chở rác thùng rời Scania P450 6x2 Euro 6 hình ảnh 2
xe chở rác thùng rời Scania P450 6x2 Euro 6 hình ảnh 3
xe chở rác thùng rời Scania P450 6x2 Euro 6 hình ảnh 4
xe chở rác thùng rời Scania P450 6x2 Euro 6 hình ảnh 5
xe chở rác thùng rời Scania P450 6x2 Euro 6 hình ảnh 6
xe chở rác thùng rời Scania P450 6x2 Euro 6 hình ảnh 7
xe chở rác thùng rời Scania P450 6x2 Euro 6 hình ảnh 8
xe chở rác thùng rời Scania P450 6x2 Euro 6 hình ảnh 9
xe chở rác thùng rời Scania P450 6x2 Euro 6 hình ảnh 10
xe chở rác thùng rời Scania P450 6x2 Euro 6 hình ảnh 11
xe chở rác thùng rời Scania P450 6x2 Euro 6 hình ảnh 12
xe chở rác thùng rời Scania P450 6x2 Euro 6 hình ảnh 13
xe chở rác thùng rời Scania P450 6x2 Euro 6 hình ảnh 14
xe chở rác thùng rời Scania P450 6x2 Euro 6 hình ảnh 15
xe chở rác thùng rời Scania P450 6x2 Euro 6 hình ảnh 16
xe chở rác thùng rời Scania P450 6x2 Euro 6 hình ảnh 17
xe chở rác thùng rời Scania P450 6x2 Euro 6 hình ảnh 18
xe chở rác thùng rời Scania P450 6x2 Euro 6 hình ảnh 19
xe chở rác thùng rời Scania P450 6x2 Euro 6 hình ảnh 20
xe chở rác thùng rời Scania P450 6x2 Euro 6 hình ảnh 21
xe chở rác thùng rời Scania P450 6x2 Euro 6 hình ảnh 22
xe chở rác thùng rời Scania P450 6x2 Euro 6 hình ảnh 23
xe chở rác thùng rời Scania P450 6x2 Euro 6 hình ảnh 24
xe chở rác thùng rời Scania P450 6x2 Euro 6 hình ảnh 25
1/25
Thương hiệu:  Scania
Mẫu:  P450 6x2 Euro 6
Loại:  xe chở rác thùng rời
Năm sản xuất:  2018-07
Đăng ký đầu tiên:  2018-07-16
Tổng số dặm đã đi được:  637.000 km
Khả năng chịu tải:  16.100 kg
Khối lượng tịnh:  10.400 kg
Tổng trọng lượng:  26.500 kg
Địa điểm:  Hà Lan Geffen6547 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  33-btv-5
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 8,65 m, chiều rộng - 2,55 m
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Nguồn điện:  450 HP (331 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  12.742 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x2
Chiều dài cơ sở:  5.900 mm
Phanh
Guốc hãm: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều hướng: 
Cửa sổ điện: 
Tấm cản dòng: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đỏ

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời Scania P450 6x2 Euro 6

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушно окачване
- Камера за заден ход
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Ресорно пружинно окачване
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Hliníková palivová nádrž
- Kamera couvání
- Odpružení listovými pružinami
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- 27 MC-Sender
- Aluminium-Kraftstofftank
- Blattfederung
- Dachspoiler
- Luftfederung
- Rückwärtsfahrkamera
- Schlafkabine
- Standheizung

= Firmeninformationen =

Alle genannten Preise sind ohne Mehrwertsteuer.
Aus dem Kilometerstand, den angegebenen Abmessungen, Gewichten und Spezifikationen können keine Rechte abgeleitet werden.
Überprüfen Sie immer die Banknummer auf unserer Website, fur Sie Geld an uns überweisen. Wir oder unsere Mitarbeiter werden Sie niemals fragen, Geld auf eine andere Kontonummer als die Kontonummer auf unserer Website zu überweisen.
Wenn Sie jemand bittet, Geld auf eine andere Kontonummer zu überweisen, rufen Sie uns bitte an, fur Sie Geld überweisen.


Bank : ING BANK
Naam : Coppens Trucks B.V.
BIC/SWIFT : INGBNL2A
IBAN : NL13 INGB 0677 232543

= Weitere Informationen =

Kabine: 1x bed
Maximale Vorderachslast: 7500 kg
Hinterachse 1: Max. Achslast: 11500 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 7500 kg
Kennzeichen: 33-BTV-5
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Bakkamera
- Bladaffjedring
- Luftaffjedring
- Sleeper Cab
- Tagspoiler
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: 1x bed
Maks. frontakselbelastning: 7500 kg
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 11500 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 7500 kg
Registreringsnummer: 33-BTV-5
- Αερανάρτηση
- Αεροτομή οροφής
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
- Κάμερα οπισθοπορείας
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Additional options and accessories =

- 27 MC transmitter
- Air suspension
- Aluminium fuel tank
- Leaf spring suspension
- Reversing camera
- Roof spoiler
- Sleeper cab
- Vehicle heater

= Dealer information =

All mentioned prices are exclusive of VAT.
There are no rights can on the kilometers, specified dimensions, weights and specifications.
Always check the bank number on our website before transferring money to us. We or our employees will never ask you to transfer money to an account number other than the account number on our website.
If someone asks you to transfer money to another account number, please call us before transferring money.

Bank : ING BANK
Naam : Coppens Trucks B.V.
BIC/SWIFT : INGBNL2A
IBAN : NL13 INGB 0677 232543

= More information =

Cab: 1x bed
Max. front axle load: 7500 kg
Rear axle 1: Max. axle load: 11500 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 7500 kg
Registration number: 33-BTV-5
= Más opciones y accesorios =

- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Cámara de visión trasera
- Estufa
- Spoiler para el techo
- Suspensión
- Suspensión neumática
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Cabina: 1x bed
Carga máxima del eje delantero: 7500 kg
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 11500 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 7500 kg
Matrícula: 33-BTV-5
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Ilmajousitus
- Kattospoileri
- Lehtijousitus
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Peruutuskamera
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Caméra de recul
- Chauffage
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Suspension de feuille
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Cabine: 1x bed
Charge max. sur essieu avant: 7500 kg
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 11500 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 7500 kg
Numéro d'immatriculation: 33-BTV-5
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač
- Grijač vozila
- Kamera za vožnju unatrag
- Krovni spojler
- Lisnata opruga
- Spavaća kabina
- Zračni ovjes
- Alumínium üzemanyagtartály
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Légrugós felfüggesztés
- Rugós felfüggesztés
- Sleeper Cab
- Tetőlégterelő
- Tolatókamera
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Sospensione balestra
- Sospensioni pneumatiche
- Spoiler per il tetto
- Videocamera per retromarcia
= Aanvullende opties en accessoires =

- 27 MC zender
- Achteruitrijcamera
- Aluminium brandstoftank
- Bladvering
- Dakspoiler
- Dubbele banden
- Luchtvering
- Slaapcabine
- Standkachel

= Bijzonderheden =

- A.S.R.
- Alcoa velgen
- Buitentemperatuurmeter
- Camerasysteem
- Climatecontrol
- Comfortstoel met verwarming
- Elektrisch verstelbare buitenspiegels
- Geveerde stoel
- Parrot-hands free
- Radio/CD/USB
- Slaapcabine
- Sper Diff
- Startonderbreking
- Stuur-lift as
- Vangmuil Ringfeder
- Zendapparatuur
- Zwaailampen - Flitslichten - Werklampen

= Bijzonderheden =

Meiller Container systeem
RL-18-65
18 Ton

In perfecte staat!!!!!!!!!

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW.
Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.
Controleer altijd het banknummer op onze website voordat u geld naar ons overmaakt. Wij of onze werknemers zullen u nooit vragen om geld over te maken naar een ander rekeningnummer dan het rekeningnummer wat op onze website staat.
Als iemand u vraagt om geld over te maken naar een ander rekeningnummer, belt u alstublieft eerst met ons voordat u geld overmaakt.

Bank : ING BANK
Naam : Coppens Trucks B.V.
BIC/SWIFT : INGBNL2A
IBAN : NL13 INGB 0677 232543

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW.
Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.
Controleer altijd het banknummer op onze website voordat u geld naar ons overmaakt. Wij of onze werknemers zullen u nooit vragen om geld over te maken naar een ander rekeningnummer dan het rekeningnummer wat op onze website staat.
Als iemand u vraagt om geld over te maken naar een ander rekeningnummer, belt u alstublieft eerst met ons voordat u geld overmaakt.

Bank : ING BANK
Naam : Coppens Trucks B.V.
BIC/SWIFT : INGBNL2A
IBAN : NL13 INGB 0677 232543

= Meer informatie =

Cabine: 1x bed
Max. aslast voor: 7500 kg
Achteras 1: Max. aslast: 11500 kg
Achteras 2: Max. aslast: 7500 kg
Kenteken: 33-BTV-5
- Bladfjæring
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Luftfjæring
- Ryggekamera
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Kamera do tyłu
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Resory
- Spoiler dachowy
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Kabina: 1x bed
Maks. nośność osi przedniej: 7500 kg
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg
Numer rejestracyjny: 33-BTV-5
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Cabina c/cama
- Camara de marcha-atràs
- Depósito de combustível em alumínio
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão de molas
- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Cabina: 1x bed
Carga máx. do eixo dianteiro: 7500 kg
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 11500 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 7500 kg
Número de registo: 33-BTV-5
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Cameră de marșarier
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Suspensie pe arcuri
- Suspensie pneumatică
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Камера заднего хода
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Рессорная подвеска
- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Кабина: 1x bed
Макс. нагрузка на переднюю ось: 7500 kg
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 11500 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 7500 kg
Регистрационный номер: 33-BTV-5
- Cúvacia kamera
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Odpruženie listovými pružinami
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchové odpruženie
- Backkamera
- Bladfjäder
- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Sovhytt
- Takspoiler
- Värmare
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Geri vites kamerası
- Havalı süspansiyon
- Isıtıcı
- Sleeper cab
- Tavan spoyleri
- Yaprak yaylı süspansiyon