Xe chở rác thùng rời Scania G 450 6x4 AJK 20 Ton haakarmsysteem

PDF
Xe chở rác thùng rời Scania G 450 6x4 AJK 20 Ton haakarmsysteem - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 450 6x4 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 450 6x4 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 450 6x4 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 450 6x4 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 450 6x4 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 450 6x4 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 450 6x4 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 450 6x4 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 450 6x4 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 450 6x4 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 450 6x4 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 450 6x4 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 450 6x4 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 450 6x4 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 450 6x4 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 450 6x4 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 450 6x4 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 17 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
79.000 €
Giá ròng
≈ 2.469.000.000 ₫
≈ 93.280 US$
95.590 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Đăng ký đầu tiên: 2019-01
Tổng số dặm đã đi được: 319.592 km
Khả năng chịu tải: 13.875 kg
Khối lượng tịnh: 12.125 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Hà Lan ANDELST6553 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 43543
Có thể cho thuê
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 8 m × 2,5 m × 3,4 m
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Động cơ
Nguồn điện: 450 HP (331 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.742 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x4
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 3.950 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65 22.5
Trục thứ cấp: 315/80 22.5
Trục thứ ba: 315/80 22.5
Phanh
ABS
EBS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
PTO
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời Scania G 450 6x4 AJK 20 Ton haakarmsysteem

Tiếng Anh
- Euro 6
- Колесен редуктор
- Пневматичен клаксон
- Предно и задно ресорно окачване
- Централен подлакътник
- Euro 6
- Přední a zadní odpružení listovými pružinami
- Redukce náboje
- Středová loketní opěrka
- Vzduchová houkačka
= Weitere Optionen und Zubehör =

- AHK 40 mm
- AP achsen
- Blattfeder vorne und hinten
- Euro 6
- Lufthorn
- Mittelarmlehne

= Anmerkungen =

- AJK 20 tonnen des Abrollkipper (Typ: HL20 5760)
- Systemlänge: 570 cm
- Hakenhöhe: 145 cm
- Edelstahl-Staukasten
- Volle blattfedert!
- 9 Tonnen Vorderachse!

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Kabine: Tag

Getriebe
Getriebe: OptiCruise 2p, Automatik

Achskonfiguration
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80 22.5; Max. Achslast: 10500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80 22.5; Max. Achslast: 10500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 50%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bladaffjedring for og bag
- Euro 6
- Midterarmlæn
- Navreduktion
- Tryklufthorn

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 2
Førerhus: day cab

Transmission
Transmission: OptiCruise 2p, Automatisk

Akselkonfiguration
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80 22.5; Maks. akselbelastning: 10500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80 22.5; Maks. akselbelastning: 10500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 50%; Dækprofil venstre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%

Interiør
Antal sæder: 2

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Euro 6
- Κεντρικό μπράτσο
- Κόρνα αέρα
- Μείωση πλήμνης
- Μπροστινή και πίσω ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Central armrest
- Coupling 40 mm
- Euro 6
- Reduction
- Steel suspension front and back side
- Warning lights

= Remarks =

- AJK 20 ton hooklift (Type: HL20 5760)
- System length: 570 cm
- Hook height: 145 cm
- Stainless steel tool box
- Full steel suspension!
- 9 ton front axle!

= More information =

General information
Number of doors: 2
Cab: day

Transmission
Transmission: OptiCruise 2p, Automatic

Axle configuration
Front axle: Tyre size: 385/65 22.5; Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle 1: Tyre size: 315/80 22.5; Max. axle load: 10500 kg; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Reduction: hub reduction
Rear axle 2: Tyre size: 315/80 22.5; Max. axle load: 10500 kg; Tyre profile left inner: 50%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Reduction: hub reduction

Interior
Number of seats: 2

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Bocina de aire
- Euro 6
- Reducción de buje
- Reposabrazos central
- Suspensión de ballestas delante y atrás

= Comentarios =

- Sistema de elevación con gancho AJK de 20 toneladas (Tipo: HL20 5760)
- Longitud del sistema: 570 cm
- Altura del gancho: 145 cm
- Caja de almacenamiento de acero inoxidable
- ¡Totalmente con suspensión de ballesta!
- ¡Eje delantero de 9 toneladas!

= Más información =

Información general
Número de puertas: 2
Cabina: día

Transmisión
Transmisión: OptiCruise 2p, Automático

Configuración de ejes
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80 22.5; Carga máxima del eje: 10500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80 22.5; Carga máxima del eje: 10500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 50%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%

Interior
Número de plazas sentadas: 2

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Euro 6
- Keskikäsinoja
- Lehtijousitus edessä ja takana
- Navan alennus
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Corne à air
- Euro 6
- Réduction au moyeu
- Support bras intermédiaire
- Suspension à lames avant et arrière

= Remarques =

- Système de levage à bras AJK 20 tonnes (Type : HL20 5760)
- Longueur du système : 570 cm
- Hauteur sous crochet : 145 cm
- Coffre de rangement en acier inoxydable
- Suspension intégrale à lames !
- Essieu avant de 9 tonnes !

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 2
Cabine: jour

Transmission
Transmission: OptiCruise 2p, Automatique

Configuration essieu
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80 22.5; Charge maximale sur essieu: 10500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80 22.5; Charge maximale sur essieu: 10500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 50%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%

Intérieur
Nombre de places assises: 2

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Euro 6
- Prednja i stražnja lisnata opruga
- Redukcija na glavčini
- Središnji naslon za ruku
- Zračna sirena
= További opciók és tartozékok =

- Első és hátsó laprugós felfüggesztés
- Euro 6
- Kerékagy-áttétel
- Középső kartámasz
- Légkürt

= További információk =

Általános információk
Az ajtók száma: 2
Kabin: nap

Sebességváltó
Sebességváltó: OptiCruise 2p, Automatikus

Tengelykonfiguráció
Első tengely: Gumiabroncs mérete: 385/65 22.5; Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 60%; Gumiabroncs profilja jobbra: 60%
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs mérete: 315/80 22.5; Maximális tengelyterhelés: 10500 kg; Gumiabroncs profilja belül balra: 60%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 60%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 60%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 60%
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs mérete: 315/80 22.5; Maximális tengelyterhelés: 10500 kg; Gumiabroncs profilja belül balra: 50%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 50%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 50%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 50%

Belső tér
Ülőhelyek száma: 2

Állam
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: jó
- Avvisatore acustico pneumatico
- Bracciolo centrale
- Euro 6
- Riduzione nel mozzo
- Sospensioni a balestra anteriori e posteriori
= Aanvullende opties en accessoires =

Infotainment
- Multimedia systeem

Interieur
- Armsteun

Overige
- Bladvering voor en achter
- Euro 6
- Luchthoorn
- Naafreductie
- Vangmuil 40 mm
- Zwaailampen

= Bijzonderheden =

- AJK 20 Ton haakarmsysteem (Type: HL20 5760)
- Systeemlengte: 570 cm
- Haakhoogte: 145 cm
- RVS opbergkist
- Volledig bladgeveerd!
- 9 Ton vooras!

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW. Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Cabine: dag

Transmissie
Transmissie: OptiCruise 2p, Automaat

Asconfiguratie
Vooras: Bandenmaat: 385/65 22.5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80 22.5; Max. aslast: 10500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80 22.5; Max. aslast: 10500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 50%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%

Interieur
Aantal zitplaatsen: 2

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Bladfjæring foran og bak
- Euro 6
- Lufthorn
- Midtre armlene
- Navreduksjon
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Euro 6
- Podłokietnik
- Redukcja piasty
- Resor z przodu i z tyłu
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 2
Kabina: dzienna

Skrzynia biegów
Pędnia: OptiCruise 2p, Automat

Konfiguracja osi
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 10500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 10500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 50%; Profil opon lewa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%

Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 2

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Apoio de braço central
- Buzina de ar comprimido
- Euro 6
- Redução do cubo
- Suspensão de molas dianteira e traseira

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 2
Cabina: dia

Transmissão
Transmissão: OptiCruise 2p, Automática

Configuração dos eixos
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80 22.5; Máx carga por eixo: 10500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80 22.5; Máx carga por eixo: 10500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%

Interior
Número de bancos: 2

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Butuc reductor
- Claxon pneumatic
- Cotieră centrală
- Euro 6
- Suspensie față și spate cu arcuri lamelare
= Дополнительные опции и оборудование =

- Евро 6
- Пневматический звуковой сигнал
- Редукция
- Рессоры на переднем и задних мостах
- Сигнальные маяки
- Фаркоп 40 мм
- Центральный подлокотник

= Примечания =

- AJK 20 тонн (тип: HL20 5760)
- Длина системы: 570 см
- Высота захвата: 145 см
- Инструментальный ящик из нержавеющей стали
- Полностью на рессорах
- 9 тонная передняя ось

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 2
Кабина: кабина без спального места (day)

Трансмиссия
Трансмиссия: OptiCruise 2p, Автоматическая

Конфигурация осей
Передний мост: Размер шин: 385/65 22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост 1: Размер шин: 315/80 22.5; Макс. нагрузка на ось: 10500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%
Задний мост 2: Размер шин: 315/80 22.5; Макс. нагрузка на ось: 10500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 50%; Профиль шин левое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 2

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Euro 6
- Predné a zadné odpruženie listovými pružinami
- Redukcia náboja
- Stredová lakťová opierka
- Vzduchová húkačka
= Extra tillval och tillbehör =

- Armstöd i mitten
- Euro 6
- Främre och bakre bladfjäder
- Navreduktion
- Tyfon

= Ytterligare information =

Allmän information
Antal dörrar: 2
Hytt: dag

Transmission
Transmission: OptiCruise 2p, Automatisk

Konfiguration av axlar
Framaxel: Däckets storlek: 385/65 22.5; Max. axellast: 9000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80 22.5; Max. axellast: 10500 kg; Däckprofil inuti vänster: 60%; Däckprofil lämnades utanför: 60%; Däckprofil innanför höger: 60%; Däckprofil utanför höger: 60%
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/80 22.5; Max. axellast: 10500 kg; Däckprofil inuti vänster: 50%; Däckprofil lämnades utanför: 50%; Däckprofil innanför höger: 50%; Däckprofil utanför höger: 50%

Interiör
Antal sittplatser: 2

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- Euro 6
- Havalı korna
- Orta kol dayanağı
- Poyra hız düşürme
- Ön ve arka yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
89.500 € ≈ 2.797.000.000 ₫ ≈ 105.700 US$
2016
678.347 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.095 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 2.657.000.000 ₫ ≈ 100.400 US$
2020
251.938 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Andelst
Geurts Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
64.000 € ≈ 2.000.000.000 ₫ ≈ 75.560 US$
2013
502.702 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.615 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
86.000 € ≈ 2.688.000.000 ₫ ≈ 101.500 US$
2018
407.522 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.585 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 1.094.000.000 ₫ ≈ 41.320 US$
2011
665.227 km
Nguồn điện 362 HP (266 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.085 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 828.300.000 ₫ ≈ 31.290 US$
2011
738.880 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.080 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
115.000 € ≈ 3.595.000.000 ₫ ≈ 135.800 US$
2008
328.078 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.500 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 1.016.000.000 ₫ ≈ 38.370 US$
2012
674.732 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.852 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 1.000.000.000 ₫ ≈ 37.780 US$
2011
665.227 km
Nguồn điện 362 HP (266 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.085 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
72.000 € ≈ 2.250.000.000 ₫ ≈ 85.010 US$
2020
569.624 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.559 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Velddriel
Vos Trucks
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 1.094.000.000 ₫ ≈ 41.320 US$
2015
140.611 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 12.400 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.500 € ≈ 1.547.000.000 ₫ ≈ 58.440 US$
2015
482.987 km
Nguồn điện 451 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.430 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
69.500 € ≈ 2.172.000.000 ₫ ≈ 82.060 US$
2018
815.192 km
Nguồn điện 519 HP (381 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.455 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Zaandam
Dolf Helmerich Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
69.500 € ≈ 2.172.000.000 ₫ ≈ 82.060 US$
2018
529.680 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.498 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Truck Centrum Meerkerk bv
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 2.657.000.000 ₫ ≈ 100.400 US$
2019
202.589 km
Nguồn điện 362 HP (266 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.142 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
199.500 € ≈ 6.236.000.000 ₫ ≈ 235.500 US$
2024
153 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.794 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
76.500 € ≈ 2.391.000.000 ₫ ≈ 90.320 US$
2015
147.273 km
Nguồn điện 396 HP (291 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.981 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 2.657.000.000 ₫ ≈ 100.400 US$
2014
509.373 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.095 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 1.078.000.000 ₫ ≈ 40.730 US$
2015
564.000 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Tegelen
Janssen Trucks
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
87.500 € ≈ 2.735.000.000 ₫ ≈ 103.300 US$
2021
115.946 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.352 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán