Xe chở rác thùng rời Scania G 440 6x2*4 PK22002 + JIB / PALFINGER 20 ton / L=5000 mm

PDF
Xe chở rác thùng rời Scania G 440 6x2*4 PK22002 + JIB / PALFINGER 20 ton / L=5000 mm - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 440 6x2*4 PK22002 + JIB / PALFINGER 20 ton / L=5000 mm | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 440 6x2*4 PK22002 + JIB / PALFINGER 20 ton / L=5000 mm | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 440 6x2*4 PK22002 + JIB / PALFINGER 20 ton / L=5000 mm | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 440 6x2*4 PK22002 + JIB / PALFINGER 20 ton / L=5000 mm | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 440 6x2*4 PK22002 + JIB / PALFINGER 20 ton / L=5000 mm | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 440 6x2*4 PK22002 + JIB / PALFINGER 20 ton / L=5000 mm | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 440 6x2*4 PK22002 + JIB / PALFINGER 20 ton / L=5000 mm | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 440 6x2*4 PK22002 + JIB / PALFINGER 20 ton / L=5000 mm | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 440 6x2*4 PK22002 + JIB / PALFINGER 20 ton / L=5000 mm | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 440 6x2*4 PK22002 + JIB / PALFINGER 20 ton / L=5000 mm | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 440 6x2*4 PK22002 + JIB / PALFINGER 20 ton / L=5000 mm | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 440 6x2*4 PK22002 + JIB / PALFINGER 20 ton / L=5000 mm | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 440 6x2*4 PK22002 + JIB / PALFINGER 20 ton / L=5000 mm | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 440 6x2*4 PK22002 + JIB / PALFINGER 20 ton / L=5000 mm | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 440 6x2*4 PK22002 + JIB / PALFINGER 20 ton / L=5000 mm | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 440 6x2*4 PK22002 + JIB / PALFINGER 20 ton / L=5000 mm | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 440 6x2*4 PK22002 + JIB / PALFINGER 20 ton / L=5000 mm | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 440 6x2*4 PK22002 + JIB / PALFINGER 20 ton / L=5000 mm | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 440 6x2*4 PK22002 + JIB / PALFINGER 20 ton / L=5000 mm | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 440 6x2*4 PK22002 + JIB / PALFINGER 20 ton / L=5000 mm | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 440 6x2*4 PK22002 + JIB / PALFINGER 20 ton / L=5000 mm | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 440 6x2*4 PK22002 + JIB / PALFINGER 20 ton / L=5000 mm | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 440 6x2*4 PK22002 + JIB / PALFINGER 20 ton / L=5000 mm | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G 440 6x2*4 PK22002 + JIB / PALFINGER 20 ton / L=5000 mm | Hình ảnh 24 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
53.900 €
Giá ròng
≈ 1.649.000.000 ₫
≈ 62.350 US$
66.836 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Năm sản xuất: 2013-12
Đăng ký đầu tiên: 2013-12
Tổng số dặm đã đi được: 673.792 km
Khả năng chịu tải: 12.775 kg
Khối lượng tịnh: 15.225 kg
Tổng trọng lượng: 28.000 kg
Địa điểm: Estonia Lääne-Harju vald7134 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M663-4859
Đặt vào: 21 thg 9, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 9,05 m, chiều rộng - 2,54 m
Khung
Kích thước phần thân: chiều dài - 5 m
Động cơ
Thương hiệu: DC13.10
Nguồn điện: 441 HP (324 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.900 mm
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Bộ sưởi gương
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
PTO
Cần cẩu
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YS2G6X20002090845

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời Scania G 440 6x2*4 PK22002 + JIB / PALFINGER 20 ton / L=5000 mm

Tiếng Anh
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
= Další možnosti a příslušenství =

- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace

= Další informace =

Převodovka: GRS905, Automatické
Kabina: Sleeper cab, pouze
Zadní náprava: Řízení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Getriebe: GRS905, Automatik
Kabine: Sleeper cab, einfach
Hinterachse: Gelenkt
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg

= Yderligere oplysninger =

Transmission: GRS905, Automatisk
Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Bagaksel: Styretøj
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Climate control
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Radio control (Radio control for crane attachment)

= Remarks =

Additional information :
Brand: SCANIA
Model: G 440
Structure: crane + hook lift ( PK22002 boom 15 m / 1080 kg + JIB 21,5 m / 410 kg - hook lift L=5000 mm )
Year: 11.2013
Mileage: 673792 km
VIN: ... 2090845
Wheel formula: 6x2*4
WB: 4900 mm
Engine: DC13.10 324 Kw / 440 Hp / Euro 5
Gearbox: Opticruise ( GRS905 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 9050 mm / 2540 mm
Masses: full/empty: 28000 kg / 15225 kg
Model year : 2013
Lift device brand : Palfinger
Max lifting capacity at the end of a jib : 410 kg
Rotating jib : Rotating jib
Reach : 21.0 m

= More information =

Transmission: GRS905, Automatic
Cab: Sleeper cab, single
Rear axle: Steering
Please contact Andrei Somov, Mark Ševtšenko, Alejandro Goyeneche or Deniss Urmaker for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Volante ajustable

= Más información =

Transmisión: GRS905, Automático
Cabina: Sleeper cab, simple
Eje trasero: Dirección
Póngase en contacto con Alejandro Goyeneche para obtener más información.
- Ilmastointi
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Transmission: GRS905, Automatique
Cabine: Sleeper cab, simple
Essieu arrière: Direction
Veuillez contacter Alejandro Goyeneche pour plus d'informations
- Podesiv upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
= További opciók és tartozékok =

- Klímavezérlés
- Állítható kormánykerék

= További információk =

Sebességváltó: GRS905, Automatikus
Kabin: Sleeper cab, csak
Hátsó tengely: Kormányzás
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Quadro di comando climatizzatore
- Volante regolabile

= Ulteriori informazioni =

Trasmissione: GRS905, Automatico
Cabina: Sleeper cab, solo
Asse posteriore: Sterzo
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Transmissie: GRS905, Automaat
Cabine: Sleeper cab, enkel
Achteras: Meesturend
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Regulowana kierownica

= Więcej informacji =

Pędnia: GRS905, Automat
Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Oś tylna: Układ kierowniczy
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Volante ajustável

= Mais informações =

Transmissão: GRS905, Automática
Cabina: Sleeper cab, simples
Eixo traseiro: Direção
- Climatizare
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Регулируемое рулевое колесо

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: GRS905, Автоматическая
Кабина: Sleeper cab, односпальная
Задний мост: Рулевое управление
Свяжитесь с Andrei Somov, Mark Ševtšenko или Deniss Urmaker для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie

= Ďalšie informácie =

Prevodovka: GRS905, Automatické
Kabína: Sleeper cab, iba
Zadná náprava: Riadenie
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning

= Ytterligare information =

Transmission: GRS905, Automatisk
Hytt: Sleeper cab, endast
Bakaxel: Styrning
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
46.900 € ≈ 1.435.000.000 ₫ ≈ 54.250 US$
2016
614.155 km
Nguồn điện 581 HP (427 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.145 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 792.600.000 ₫ ≈ 29.960 US$
2014
712.589 km
Nguồn điện 519 HP (381 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.205 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.500 € ≈ 1.454.000.000 ₫ ≈ 54.950 US$
2014
441.866 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.790 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
839.384 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.930 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 670.200.000 ₫ ≈ 25.330 US$
2009
682.051 km
Nguồn điện 560 HP (412 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.500 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 688.600.000 ₫ ≈ 26.030 US$
2012
359.885 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.870 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân Joab
Estonia, Sauga vald
Baltic Truck OÜ
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 1.194.000.000 ₫ ≈ 45.120 US$
2014
785.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân Gergen
Estonia
Ranners OÜ
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
69.500 € ≈ 2.127.000.000 ₫ ≈ 80.400 US$
2017
542.279 km
Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Kurna
LKW Trucks
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
48.900 € ≈ 1.496.000.000 ₫ ≈ 56.570 US$
2014
486.490 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.625 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 443.700.000 ₫ ≈ 16.770 US$
2008
663.882 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.090 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 915.000.000 ₫ ≈ 34.590 US$
2015
514.000 km
Nguồn điện 489 HP (359 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.345 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
67.900 € ≈ 2.078.000.000 ₫ ≈ 78.550 US$
2015
313.442 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.200 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 229.500.000 ₫ ≈ 8.676 US$
1999
797.862 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 547.800.000 ₫ ≈ 20.710 US$
2012
742.419 km
Nguồn điện 700 HP (515 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.520 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
83.900 € ≈ 2.568.000.000 ₫ ≈ 97.060 US$
2014
332.088 km
Nguồn điện 749 HP (551 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.525 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 731.400.000 ₫ ≈ 27.650 US$
1996
482.226 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.390 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 1.221.000.000 ₫ ≈ 46.160 US$
2014
624.811 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.055 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
53.500 € ≈ 1.637.000.000 ₫ ≈ 61.890 US$
2009
522.564 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.955 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
54.900 € ≈ 1.680.000.000 ₫ ≈ 63.510 US$
2016
516.404 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.790 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 731.400.000 ₫ ≈ 27.650 US$
2014
763.166 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.195 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán