Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 674 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 674 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t

PDF
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 36 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 37 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 38 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 39 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 40 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 41 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t | Hình ảnh 42 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/42
PDF
84.000 €
Giá ròng
≈ 96.400 US$
≈ 2.490.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Năm sản xuất: 2019-09
Đăng ký đầu tiên: 2019-09-05
Tổng số dặm đã đi được: 254.500 km
Khả năng chịu tải: 28.730 kg
Khối lượng tịnh: 16.070 kg
Tổng trọng lượng: 44.800 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M382690
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9,2 m × 2,55 m × 3,55 m
Bồn nhiên liệu: 290 1
Động cơ
Nguồn điện: 450 HP (331 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x8
Ngừng: lò xo/lò xo
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65/ R22.5
Trục thứ cấp: 385/65/ R22.5
Trục thứ ba: 315/80 R22.5
Trục thứ tư: 315/80 R22.5
Phanh
ABS
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Safety features
Khóa vi sai
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 4545 8x8 AJK container hook 25 t

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Sperrdifferenzial

= Anmerkungen =

Chassis
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Radstand: 180 cm (1-2) 343 cm (2-3) 137 cm (3-4)
Fassungsvermögen des Kraftstofftanks: 290 L

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Betriebsstunden: 10.268
Kabine: einfach, Tag
Kennzeichen: 1WTD042
Seriennummer: WDB96423310382690

Achskonfiguration
Vorderachse 1: Refenmaß: 385/65/ R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 70%
Vorderachse 2: Refenmaß: 385/65/ R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80 R22.5; Reifen Profil links außen: 25%; Reifen Profil rechts außen: 45%
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80 R22.5; Reifen Profil links außen: 25%; Reifen Profil rechts außen: 40%

Funktionell
Marke des Aufbaus: AJK
Ausziehbarer Aufbau: Ja
= Additional options and accessories =

- Limited slip differential

= Remarks =

Chassis
Chassis height: 100 cm
Wheelbase: 180 cm (1-2) 343 cm (2-3) 137 cm (3-4)
Fuel tank capacity: 290 L

AJK container hook, Max weight 25000 kg, Year of construction 2019, Type HL25-6430, Work pressure 350 bar // Truck 8x8, Euro 6, Adblue, Automatic gearbox, Diff. lock, Full steel suspension, Rockinger hitch, Day cabin, Airconditioning, Digital tachograph, Shipment dimensions 920x255x355 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

General information
Operating hours: 10.268
Cab: single, day
Registration number: 1WTD042
Serial number: WDB96423310382690

Axle configuration
Front axle 1: Tyre size: 385/65/ R22.5; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 70%
Front axle 2: Tyre size: 385/65/ R22.5; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 60%
Rear axle 1: Tyre size: 315/80 R22.5; Tyre profile left outer: 25%; Tyre profile right outer: 45%
Rear axle 2: Tyre size: 315/80 R22.5; Tyre profile left outer: 25%; Tyre profile right outer: 40%

Functional
Make of bodywork: AJK
Extendable superstructure: Yes
= Plus d'options et d'accessoires =

- Différentiel à glissement limité

= Remarques =

Châssis
Hauteur du châssis: 100 cm
Empattement: 180 cm (1-2) 343 cm (2-3) 137 cm (3-4)
Capacité du réservoir de carburant: 290 L

= Plus d'informations =

Informations générales
Heures de fonctionnement: 10.268
Cabine: simple, jour
Numéro d'immatriculation: 1WTD042
Numéro de série: WDB96423310382690

Configuration essieu
Essieu avant 1: Dimension des pneus: 385/65/ R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu avant 2: Dimension des pneus: 385/65/ R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80 R22.5; Sculptures des pneus gauche externe: 25%; Sculptures des pneus droit externe: 45%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80 R22.5; Sculptures des pneus gauche externe: 25%; Sculptures des pneus droit externe: 40%

Pratique
Marque de construction: AJK
Superstructure extensible: Oui
= Aanvullende opties en accessoires =

- Sperdifferentieel

= Bijzonderheden =

Chassis
Chassishoogte: 100 cm
Wielbasis: 180 cm (1-2) 343 cm (2-3) 137 cm (3-4)
Inhoud brandstoftanks: 290 L

AJK container hook, Max weight 25000 kg, Year of construction 2019, Type HL25-6430, Work pressure 350 bar // Truck 8x8, Euro 6, Adblue, Automatic gearbox, Diff. lock, Full steel suspension, Rockinger hitch, Day cabin, Airconditioning, Digital tachograph, Shipment dimensions 920x255x355 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Bedrijfsuren: 10.268
Cabine: enkel, dag
Kenteken: 1WTD042
Serienummer: WDB96423310382690

Asconfiguratie
Vooras 1: Bandenmaat: 385/65/ R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 70%
Vooras 2: Bandenmaat: 385/65/ R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80 R22.5; Bandenprofiel linksbuiten: 25%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 45%
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80 R22.5; Bandenprofiel linksbuiten: 25%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%

Functioneel
Merk opbouw: AJK
Uitschuifbare opbouw: Ja
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
70.000 € ≈ 80.330 US$ ≈ 2.075.000.000 ₫
2019
360.500 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.600 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
70.000 € ≈ 80.330 US$ ≈ 2.075.000.000 ₫
2019
328.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.225 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
70.000 € ≈ 80.330 US$ ≈ 2.075.000.000 ₫
2019
326.450 km
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
86.000 € ≈ 98.690 US$ ≈ 2.549.000.000 ₫
2018
407.522 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.585 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
78.500 € ≈ 90.090 US$ ≈ 2.327.000.000 ₫
2018
307.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.720 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.000 € ≈ 50.490 US$ ≈ 1.304.000.000 ₫
2015
535.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.410 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
98.000 € ≈ 112.500 US$ ≈ 2.905.000.000 ₫
2021
103.500 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.724 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.000 € ≈ 52.790 US$ ≈ 1.363.000.000 ₫
2018
523.500 km
Dung tải. 14.075 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 33.280 US$ ≈ 859.600.000 ₫
2014
759.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.415 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 33.280 US$ ≈ 859.600.000 ₫
2014
830.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.415 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
67.000 € ≈ 76.890 US$ ≈ 1.986.000.000 ₫
2016
290.500 km
Nguồn điện 350 HP (257 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 19.200 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 29.260 US$ ≈ 755.800.000 ₫
2014
492.300 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 13.380 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 36.720 US$ ≈ 948.500.000 ₫
2019
306.500 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 28.580 US$ ≈ 738.000.000 ₫
2014
655.900 km
Euro Euro 6 Dung tải. 13.380 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán