Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz ANTOS 2843

PDF
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz ANTOS 2843 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz ANTOS 2843 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz ANTOS 2843 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz ANTOS 2843 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz ANTOS 2843 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz ANTOS 2843 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz ANTOS 2843 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz ANTOS 2843 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz ANTOS 2843 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz ANTOS 2843 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz ANTOS 2843 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz ANTOS 2843 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz ANTOS 2843 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz ANTOS 2843 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz ANTOS 2843 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz ANTOS 2843 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz ANTOS 2843 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz ANTOS 2843 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz ANTOS 2843 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz ANTOS 2843 | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz ANTOS 2843 | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz ANTOS 2843 | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz ANTOS 2843 | Hình ảnh 22 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
43.500 €
Giá ròng
≈ 51.250 US$
≈ 1.342.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Mẫu: ANTOS 2843
Năm sản xuất: 2015-06
Đăng ký đầu tiên: 2015-06-25
Tổng số dặm đã đi được: 504.450 km
Khả năng chịu tải: 16.170 kg
Khối lượng tịnh: 11.830 kg
Tổng trọng lượng: 28.000 kg
Địa điểm: Bỉ Antwerpen6501 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 1L958431
Đặt vào: hôm qua
Động cơ
Nguồn điện: 430 HP (316 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 10.677 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 62.500 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/80R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 385/65R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Tấm cản dòng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Thiết bị bổ sung
PTO
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz ANTOS 2843

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Дискови спирачки
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Усилвател на волана
- Hliníková palivová nádrž
- Kotoučové brzdy
- Posilovač řízení
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní spoiler
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Dachspoiler
- Scheibenbremsen
- Schlafkabine
- Servolenkung
- System radio und Audio

= Anmerkungen =

WDB9630201L958431
HOOKLIFT HIAB 26T

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Vorderachse: Refenmaß: 385/65R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 80%; Reifen Profil links außen: 80%; Reifen Profil rechts innerhalb: 80%; Reifen Profil rechts außen: 80%
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/65R22.5; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Wenden Sie sich an Timothy Schutter, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Servostyring
- Skivebremser
- Sleeper Cab
- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 80%; Dækprofil venstre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
- Αεροτομή οροφής
- Δισκόφρενα
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Disc brakes
- Power steering
- Radio en audiosystem
- Roof spoiler
- Sleeper cab

= Remarks =

WDB9630201L958431
HOOKLIFT HIAB 26T

= More information =

Cab: day
Front axle: Tyre size: 385/65R22.5; Steering; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Rear axle 1: Tyre size: 315/80R22.5; Tyre profile left inner: 80%; Tyre profile left outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%
Rear axle 2: Tyre size: 385/65R22.5; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Please contact Youri van Doorne or Timothy Schutter for more information
= Más opciones y accesorios =

- Cabina de dormir
- Dirección asistida
- Frenos de disco
- Spoiler para el techo
- Tanque de combustible de aluminio

= Comentarios =

WDB9630201L958431
HOOKLIFT HIAB 26T

= Más información =

Cabina: día
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 80%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Póngase en contacto con Timothy Schutter para obtener más información.
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kattospoileri
- Levyjarrut
- Makuutilallinen ohjaamo
- Ohjaustehostin
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Direction assistée
- Freins à disque
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Système de radio et audio

= Remarques =

WDB9630201L958431
HOOKLIFT HIAB 26T

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 80%; Sculptures des pneus gauche externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Veuillez contacter Youri van Doorne ou Timothy Schutter pour plus d'informations
- Aluminijski spremnik goriva
- Disk kočnice
- Krovni spojler
- Servo-upravljač
- Spavaća kabina
- Alumínium üzemanyagtartály
- Sleeper Cab
- Szervokormány
- Tetőlégterelő
- Tárcsafékek
- Freni a disco
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Servosterzo
- Sleeper Cab
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Radio en audiosysteem
- Schijfremmen
- Slaapcabine
- Stuurbekrachtiging

= Bijzonderheden =

WDB9630201L958431
HOOKLIFT HIAB 26T

= Meer informatie =

Cabine: dag
Vooras: Bandenmaat: 385/65R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 80%; Bandenprofiel linksbuiten: 80%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 80%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 80%
Achteras 2: Bandenmaat: 385/65R22.5; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Neem voor meer informatie contact op met Youri van Doorne of Timothy Schutter
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Servostyring
- Skivebremser
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hamulce tarczowe
- Kabina sypialna
- Spoiler dachowy
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 80%; Profil opon lewa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
= Opções e acessórios adicionais =

- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Direcção assistida
- Spoiler de tejadilho
- Travão de discos

= Mais informações =

Cabina: dia
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
- Cabină de dormit
- Frâne cu disc
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Servodirecţie
- Spoiler pavilion
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Дисковые тормоза
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Спойлер на крыше
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Передний мост: Размер шин: 385/65R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Задний мост 1: Размер шин: 315/80R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 80%; Профиль шин левое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%
Задний мост 2: Размер шин: 385/65R22.5; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kotúčové brzdy
- Posilňovač riadenia
- Strešný spojler
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Servostyrning
- Skivbromsar
- Sovhytt
- Takspoiler

= Ytterligare information =

Hytt: dag
Framaxel: Däckets storlek: 385/65R22.5; Styrning; Däckprofil vänster: 80%; Däckprofil rätt: 80%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80R22.5; Däckprofil inuti vänster: 80%; Däckprofil lämnades utanför: 80%; Däckprofil innanför höger: 80%; Däckprofil utanför höger: 80%
Bakaxel 2: Däckets storlek: 385/65R22.5; Däckprofil vänster: 80%; Däckprofil rätt: 80%
- Alüminyum yakıt deposu
- Disk frenler
- Hidrolik direksiyon
- Sleeper cab
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
59.500 € ≈ 70.100 US$ ≈ 1.835.000.000 ₫
2015
266.896 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.639 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Roksem
Auto-viger nv
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.700 € ≈ 52.670 US$ ≈ 1.379.000.000 ₫
2018
371.262 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 26.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Tessenderlo
Truck Trading Vos bvba
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.800 € ≈ 70.460 US$ ≈ 1.844.000.000 ₫
2013
240.296 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.300 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Roksem
Auto-viger nv
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 47.010 US$ ≈ 1.231.000.000 ₫
2015
398.000 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan, Nowy Sącz
"LSI" Lupa Sebastian
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.400 € ≈ 48.780 US$ ≈ 1.277.000.000 ₫
2015
398.000 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hungary, Budapest
Laslo Truck
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.390 € ≈ 51.120 US$ ≈ 1.338.000.000 ₫
2015
284.000 km
Nguồn điện 401 HP (295 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.800 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân Skibicki
Ba Lan, Poręba
"LUK-POL"
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.850 € ≈ 33.990 US$ ≈ 889.700.000 ₫
2012
604.822 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.700 € ≈ 46.770 US$ ≈ 1.224.000.000 ₫
2014
527.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.000 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Willebroek
Themar-Trucks N.V.
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.500 € ≈ 54.790 US$ ≈ 1.434.000.000 ₫
2015
340.206 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.255 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.400 € ≈ 48.780 US$ ≈ 1.277.000.000 ₫
2015
398.000 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
44.490 € 189.000 PLN ≈ 52.410 US$
2015
290.000 km
Euro Euro 6 Dung tải. 15.120 kg Cấu hình trục 6x2
Ba Lan, Nowa Słupia
ADRIAN AUTA Adrian Zieliński
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.450 € ≈ 32.340 US$ ≈ 846.600.000 ₫
2012
232.342 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.000 € ≈ 51.840 US$ ≈ 1.357.000.000 ₫
2015
535.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.410 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
32.850 € ≈ 38.700 US$ ≈ 1.013.000.000 ₫
2010
481.975 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 4 Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.481 € ≈ 55.940 US$ ≈ 1.464.000.000 ₫
2014
573.861 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.030 kg Cấu hình trục 6x4 Thương hiệu phần thân Hiab
Đức, Ober-Mörlen
Jaweed GmbH company
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.850 € ≈ 49.310 US$ ≈ 1.291.000.000 ₫
2017
338.695 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 47.010 US$ ≈ 1.231.000.000 ₫
2014
461.579 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.490 kg Cấu hình trục 6x2
Đức, Peine
Auto Henze
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.950 € ≈ 42.360 US$ ≈ 1.109.000.000 ₫
2016
592.867 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.910 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Overpelt
M.J.C. TRUCKS & MACHINERY
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 42.300 US$ ≈ 1.107.000.000 ₫
2015
460.883 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân Hiab
Đức, Saarlouis
M.O. Baumaschinen & Nutzfahrzeughandel GmbH & CO.
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.840 € 199.000 PLN ≈ 55.190 US$
2016
240.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Ba Lan, Nowa Słupia
ADRIAN AUTA Adrian Zieliński
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán