ATS Sweden AB
ATS Sweden AB
Trong kho: 410 quảng cáo
5 năm tại Autoline
5 năm tại Autoline
6 năm trên thị trường
6 năm trên thị trường

Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH

PDF
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 36 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 37 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 38 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 39 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 40 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 41 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 42 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 43 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 44 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 45 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 46 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 47 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 48 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 49 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 50 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 51 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 52 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 53 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 54 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 55 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 56 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 57 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 58 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 59 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 60 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 61 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 62 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 63 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 64 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH | Hình ảnh 65 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/65
PDF
184.000 €
2.025.000 SEK
≈ 5.630.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Năm sản xuất: 2022
Khả năng chịu tải: 16.680 kg
Khối lượng tịnh: 11.320 kg
Tổng trọng lượng: 28.000 kg
Địa điểm: Thụy Điển Stugun6513 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 9730
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 8,3 m, chiều rộng - 2,55 m
Động cơ
Nguồn điện: 510 HP (375 kW)
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Ngừng: không khí/không khí
Cabin và tiện nghi
Tủ lạnh
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Đa phương tiện
Radio
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời MAN TGS 26.510 6X2-4 LL CH

Brand : MAN
Model : TGS 26.510 6X2-4 LL CH
Year of manufacture : 2022
Machine location : Östergötland
VAT : 25
Internal stock no : 9730
Please provide reference number upon request: S9730

Hook lift MAN TGS 26.510 with crane flatbed and gravel flatbed

- Manufacturer: MAN
- Model: TGS 26.510 6X2-4 LL CH
- Y.O.M: 2022 Registered 2024
- Mileage: 52,344 km
- Inspection: Inspected until 2026-04-16
- Transmission: Automatic
-  Suspension: Air/air
- Power: 375 kW
- Environmental class: Euro 6
- Tires (see photos)
- HIAB ULT21SL53 hooklift
- Electric hydraulics
- VBG 795 tow bar
- Tipping hydraulics
- Drivetrain warranty until 2028-05-13
- Work lighting
- LED ramps
- 2 rear view cameras
- Flash lights
- Radio can be removed but can be purchased if interested
- ACC
- Refrigerator
- Fan and heating in seat

Dimensions and weights

- Length: 8300 mm
- Width: 2550 mm
- Total weight: 28000 kgs
- Tax weight: 27500 kgs
- Service weight: 11320kgs
- Max load weight: 16680kgs
- Permitted load weight: 16180kgs

 Axle distance

- Max axle distance axle 1-2 4500mm
- Max axle distance axle 2-3 1350mm
- Crane bed
- Palfinger PK 16502, Y.O.M 2001
- 5 hydraulic extensions
- Cargo space length: Approx. 4800 mm
- Cargo space width: Approx. 2520 mm
- Loading height: 800 mm
- BNS excavator bed
- Hanging and swing hatch
- Air excavator hatch
- Cargo space length: 5600 mm
- Cargo space width: 2400 mm
- Loading height: approx. 900 mm

Delivery by agreement
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
59.050 € 650.000 SEK ≈ 1.807.000.000 ₫
2019
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Thụy Điển, Stugun
Liên hệ với người bán
48.060 € 529.000 SEK ≈ 1.471.000.000 ₫
2018
485.369 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 16.310 kg Ngừng lò xo/không khí
Thụy Điển, Stugun
Liên hệ với người bán
98.930 € 1.089.000 SEK ≈ 3.027.000.000 ₫
2017
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Stugun
Liên hệ với người bán
177.100 € 1.950.000 SEK ≈ 5.421.000.000 ₫
2019
Nguồn điện 581 HP (427 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.360 kg Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Stugun
Liên hệ với người bán
79.850 € 879.000 SEK ≈ 2.444.000.000 ₫
2019
412.500 km
Dung tải. 17.715 kg
Thụy Điển, Stugun
Liên hệ với người bán
95.390 € 1.050.000 SEK ≈ 2.919.000.000 ₫
2018
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 18.015 kg
Thụy Điển, Stugun
Liên hệ với người bán
13.540 € 149.000 SEK ≈ 414.200.000 ₫
2007
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Dung tải. 16.180 kg
Thụy Điển, Stugun
Liên hệ với người bán
18.080 € 199.000 SEK ≈ 553.200.000 ₫
2009
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.780 kg
Thụy Điển, Stugun
Liên hệ với người bán
35.340 € 389.000 SEK ≈ 1.081.000.000 ₫
2009
Nguồn điện 659 HP (485 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Thụy Điển, Stugun
Liên hệ với người bán
8.085 € 89.000 SEK ≈ 247.400.000 ₫
2000
286.712 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Dung tải. 15.130 kg Ngừng lò xo/lò xo
Thụy Điển, Stugun
Liên hệ với người bán
7.722 € 85.000 SEK ≈ 236.300.000 ₫
2001
1.065.220 km
Nguồn điện 579 HP (426 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 14.500 kg Ngừng lò xo/lò xo
Thụy Điển, Stugun
Liên hệ với người bán
15.350 € 169.000 SEK ≈ 469.800.000 ₫
1998
Nguồn điện 461 HP (339 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Thụy Điển, Stugun
Liên hệ với người bán
22.170 € 244.000 SEK ≈ 678.300.000 ₫
2006
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 3 Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Thụy Điển, Stugun
Liên hệ với người bán
48.960 € 539.000 SEK ≈ 1.498.000.000 ₫
2016
519.091 km
Nguồn điện 519 HP (382 kW) Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Thụy Điển, Stugun
Liên hệ với người bán
18.080 € 199.000 SEK ≈ 553.200.000 ₫
2004
571.524 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 12.670 kg Ngừng lò xo/lò xo
Thụy Điển, Stugun
Liên hệ với người bán
29.890 € 329.000 SEK ≈ 914.600.000 ₫
2010
Nguồn điện 612 HP (450 kW) Dung tải. 17.970 kg
Thụy Điển, Stugun
Liên hệ với người bán
18.080 € 199.000 SEK ≈ 553.200.000 ₫
2010
783.334 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 18.570 kg Ngừng lò xo/không khí
Thụy Điển, Stugun
Liên hệ với người bán
14.440 € 159.000 SEK ≈ 442.000.000 ₫
2005
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.000 kg
Thụy Điển, Stugun
Liên hệ với người bán
32.610 € 359.000 SEK ≈ 998.000.000 ₫
2015
473.690 km
Nguồn điện 511 HP (376 kW) Euro Euro 6
Thụy Điển, Stugun
Liên hệ với người bán
54.410 € 599.000 SEK ≈ 1.665.000.000 ₫
2015
654.151 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.285 kg Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Stugun
Liên hệ với người bán