Xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ*

PDF
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ*
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ*
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 2
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 3
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 4
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 5
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 6
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 7
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 8
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 9
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 10
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 11
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 12
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 13
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 14
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 15
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 16
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 17
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 18
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 19
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 20
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 21
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 22
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 23
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 24
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 25
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 26
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 27
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 28
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 29
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 30
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 31
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 32
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 33
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 34
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 35
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 36
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 37
xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ* hình ảnh 38
Quan tâm đến quảng cáo?
1/38
PDF
79.850 €
2.015.000 CZK
≈ 86.620 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  MAN
Mẫu:  TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ*
Loại:  xe chở rác thùng rời
Năm sản xuất:  2015
Tổng số dặm đã đi được:  311.000 km
Thể tích:  0,007 m³
Khả năng chịu tải:  11.000 kg
Tổng trọng lượng:  18.000 kg
Địa điểm:  Séc7093 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  8 thg 10, 2024
Autoline ID:  WN42555
Động cơ
Nguồn điện:  250 HP (184 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 6
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Phanh
ABS: 
Phanh động cơ: 
Cabin xe
TV/Video: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Thiết bị cố định: 
Radio: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến:  2024-09

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.250*KONT. CTS-NOVÝ*

Tiếng Séc
barva: biela
karoséria: pre prepravu kontejnerov
pohon
aut. prevodovka
pohon 4 x 2
uzávierka diferenciála
aktívna bezpečnosť
podvozok
regulácia výšky podvozka
pérovanie vzduch
zabezpečenie
sedadlá
výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
autorádio
kabína
kabína krátka
emisie
riadenie
nastaviteľný volant
prístroje
vonkajší teplomer
kód vozidla: 1960
poznámka
prvý majiteľ
C E N A 1 6 6 5 0 0 0
K Č + D P H . V případě zájmu možná přestavba vozidla na traktor
více informací telefonicky. Nový nosič kontejnerů CHARVÁT CTS 10-39 S na 10 tun nákladu
s výškou háku 1000 mm. Teleskopický pro kontejnerové vany od 3,8 m do 4,9m.Plná záruka od doby prodeje. TRUCK PARTNER s.r.o. je autorizovaný dealer a montážní pracoviště nosičů CHARVÁT CTS. celková hmotnost 18 000kg. Měchy na zadní a přední nápravě= možnost zvýšení průjezdnosti vozidla. Motor 250 PS=6ti válcový= EURO 6. Převodovka automatická 12 ti rychlostní s možnosti manuálního řazení. Přední výstražné blikače
boční kamera
3 místa k sezení
uzávěr diferenciálu
atd. Možný leasing
úvěr od 10 % akontace . Možnost kontejnerových van
zobraziť celú poznámku
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
74.100 € 1.869.000 CZK ≈ 80.380 US$
2011
453.000 km
Nguồn điện 401 HP (295 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Séc
Liên hệ với người bán
81.490 € 2.056.000 CZK ≈ 88.390 US$
2010
415.000 km
Nguồn điện 2555 HP (1878 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.000 kg Cấu hình trục 4x2
Séc
Liên hệ với người bán
56.350 € 1.422.000 CZK ≈ 61.130 US$
2012
301.000 km
Nguồn điện 271 HP (199 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.000 kg Cấu hình trục 4x2
Séc
Liên hệ với người bán
95.870 € 2.419.000 CZK ≈ 104.000 US$
425.000 km
Nguồn điện 321 HP (236 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.000 kg Cấu hình trục 4x2
Séc
Liên hệ với người bán
110.300 € 2.782.000 CZK ≈ 119.600 US$
2024
150 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Séc
Liên hệ với người bán
55.590 € 1.402.000 CZK ≈ 60.290 US$
2009
415.000 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Séc
Liên hệ với người bán
105.500 € 2.662.000 CZK ≈ 114.500 US$
2024
150 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.000 kg Cấu hình trục 4x2
Séc
Liên hệ với người bán
146.000 € 3.684.000 CZK ≈ 158.400 US$
2024
120 km
Nguồn điện 261 HP (192 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.000 kg Cấu hình trục 4x2
Séc
Liên hệ với người bán
116.800 € 2.946.000 CZK ≈ 126.700 US$
2024
200 km
Nguồn điện 261 HP (192 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.000 kg Cấu hình trục 4x2
Séc
Liên hệ với người bán
134.300 € 3.388.000 CZK ≈ 145.700 US$
2024
200 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.000 kg Cấu hình trục 4x2
Séc
Liên hệ với người bán
146.000 € 3.684.000 CZK ≈ 158.400 US$
2024
200 km
Nguồn điện 261 HP (192 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.000 kg
Séc
Liên hệ với người bán
116.800 € 2.946.000 CZK ≈ 126.700 US$
2024
200 km
Nguồn điện 261 HP (192 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.000 kg Cấu hình trục 4x2
Séc
Liên hệ với người bán