Xe chở rác thùng rời DAF FAQ CF 510 8x2 Euro 6 HMF 26 Tonmeter laadkraan
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
127.500 €
Giá ròng
≈ 134.300 US$
≈ 3.413.000.000 ₫
≈ 3.413.000.000 ₫
154.275 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
DAF
Loại:
xe chở rác thùng rời
Đăng ký đầu tiên:
2018-01-03
Tổng số dặm đã đi được:
252.252 km
Khả năng chịu tải:
19.450 kg
Khối lượng tịnh:
16.550 kg
Tổng trọng lượng:
36.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan ANDELST6553 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
hôm qua
ID hàng hoá của người bán:
43296
Có thể cho thuê:
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
9,6 m × 2,55 m × 3,7 m
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa:
Động cơ
Nguồn điện:
510 HP (375 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
12.902 cm³
Số lượng xi-lanh:
6
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
4
Cấu hình trục:
8x2
Ngừng:
lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:
5.600 mm
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
385/65 22.5
Trục thứ cấp:
385/65 22.5
Trục thứ ba:
315/80 22.5
Trục thứ tư:
385/65 22.5
Phanh
ABS:
EBS:
Phanh động cơ:
Buồng lái
Không gian ngủ:
Bộ sưởi độc lập:
Hệ thống điều hòa:
Radio:
CD
Tủ lạnh:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Tấm che nắng:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Xavier Osorio
Ngôn ngữ:
Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Hà Lan, Tiếng Đức, Tiếng Ý, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Anh
+31 6 202...
Hiển thị
+31 6 20286538
Gijsje Hendriks
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh
+31 488 71...
Hiển thị
+31 488 712 600
+31 6 824...
Hiển thị
+31 6 82406301
Aleksander Alijev
Ngôn ngữ:
Tiếng Hà Lan, Tiếng Nga, Tiếng Anh
+31 6 237...
Hiển thị
+31 6 23766347
Địa chỉ
Hà Lan, Gelderland, 6673DB, ANDELST, Wageningsestraat 17
Thời gian địa phương của người bán:
03:30 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Clean Mat Trucks
Hà Lan
13 năm tại Autoline
4.6
763 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 202...
Hiển thị
+31 6 20286538
+31 488 71...
Hiển thị
+31 488 712 600
+31 6 824...
Hiển thị
+31 6 82406301
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
129.500 €
≈ 136.400 US$
≈ 3.466.000.000 ₫
2016
206.709 km
Nguồn điện
396 HP (291 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
20.420 kg
Cấu hình trục
8x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
148.000 €
≈ 155.900 US$
≈ 3.962.000.000 ₫
2019
134.882 km
Nguồn điện
483 HP (355 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.711 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
97.500 €
≈ 102.700 US$
≈ 2.610.000.000 ₫
2021
86.194 km
Nguồn điện
428 HP (315 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
16.352 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
122.000 €
≈ 128.500 US$
≈ 3.266.000.000 ₫
2021
73.197 km
Nguồn điện
430 HP (316 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
22.839 kg
Cấu hình trục
8x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
97.500 €
≈ 102.700 US$
≈ 2.610.000.000 ₫
2021
148.910 km
Nguồn điện
430 HP (316 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
16.215 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
131.000 €
≈ 138.000 US$
≈ 3.507.000.000 ₫
110 km
Nguồn điện
449 HP (330 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
16.061 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
105.000 €
≈ 110.600 US$
≈ 2.811.000.000 ₫
2020
62.484 km
Nguồn điện
483 HP (355 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
15.165 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
87.500 €
≈ 92.160 US$
≈ 2.342.000.000 ₫
2021
97.458 km
Nguồn điện
428 HP (315 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
16.745 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
59.500 €
≈ 62.670 US$
≈ 1.593.000.000 ₫
2015
438.442 km
Nguồn điện
464 HP (341 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
22.100 kg
Cấu hình trục
8x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
47.000 €
≈ 49.510 US$
≈ 1.258.000.000 ₫
2017
387.111 km
Nguồn điện
464 HP (341 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
15.325 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
43.500 €
≈ 45.820 US$
≈ 1.164.000.000 ₫
2016
117.371 km
Nguồn điện
184 HP (135 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
6.145 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
48.000 €
≈ 50.560 US$
≈ 1.285.000.000 ₫
2010
653.595 km
Nguồn điện
408 HP (300 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
19.460 kg
Cấu hình trục
8x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
47.500 €
≈ 50.030 US$
≈ 1.271.000.000 ₫
2010
400.559 km
Nguồn điện
360 HP (265 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.250 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
42.500 €
≈ 44.770 US$
≈ 1.138.000.000 ₫
2008
276.222 km
Nguồn điện
256 HP (188 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
13.000 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
89.500 €
≈ 94.270 US$
≈ 2.396.000.000 ₫
2019
177.485 km
Nguồn điện
367 HP (270 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
18.000 kg
Cấu hình trục
8x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
176.500 €
≈ 185.900 US$
≈ 4.724.000.000 ₫
2019
281.304 km
Nguồn điện
532 HP (391 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
16.975 kg
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
42.500 €
≈ 44.770 US$
≈ 1.138.000.000 ₫
2016
519.023 km
Nguồn điện
436 HP (320 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
15.722 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
57.500 €
≈ 60.560 US$
≈ 1.539.000.000 ₫
2016
610.089 km
Nguồn điện
464 HP (341 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
22.924 kg
Cấu hình trục
8x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
54.000 €
≈ 56.880 US$
≈ 1.445.000.000 ₫
2013
125.638 km
Nguồn điện
408 HP (300 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
13.540 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
154.500 €
≈ 162.700 US$
≈ 4.136.000.000 ₫
2018
45.802 km
Nguồn điện
341 HP (251 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.506 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
- Камера за заден ход
- Люк на тавана
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател на автомобила
- Отопление
- Прожектори
- Странични престилки
- Централен подлакътник
- Boční lemy
- Euro 6
- Kamera couvání
- Robustní motorová brzda
- Středová loketní opěrka
- Střešní okno
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- AHK 50 mm
- Bremskraftverstärker
- Dachluke
- Euro 6
- Fernlicht
- Funkfernbedienung
- Hebbare gelenk asche
- Heizung
- Mittelarmlehne
- Rückwärtsfahrkamera
- Sideskirts
= Anmerkungen =
- HMF 26 Tonmeter Ladekran (Typ 2620 K5)
- 5 x hydraulisch ausfahrbar
- 5. und 6. Funktion
- Ölkühler
- Funkfernbedienung
- Lastdiagram:
* 6,4 Meter -> 3350 kg
* 8,4 Meter -> 2450 kg
* 10,4 Meter -> 1900 kg
* 12,5 Meter -> 1540 kg
* 14,7 Meter -> 1300 kg
- Multilift 26 Tonnen des Abrollkipper (Typ: XR26S61)
- Systemlänge: 610 cm
- Hakenhöhe: 145 cm (verstellbar).
- Innen- und Außensicherung des Hydraulikbehälters
- Hydraulische Kupplung hinten
- Duomac Kupplung
- 2 Aufbewahrungskisten
- 1 Bett
- 9 Tonnen des Vorderachse
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Kennzeichen: 51-BVL-2
Achskonfiguration
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse 1: Refenmaß: 385/65 22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80 22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 3: Refenmaß: 385/65 22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Funktionell
Kran: HMF 2620 K5, Baujahr 2017, hinter der Kabine
Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2
Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
- Bakkamera
- Euro 6
- Kraftig motorbremse
- Midterarmlæn
- Projektører
- Sideskørter
- Taglem
- Varme
- Varmeapparat
= Yderligere oplysninger =
Generelle oplysninger
Antal døre: 2
Registreringsnummer: 51-BVL-2
Akselkonfiguration
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 385/65 22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80 22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 3: Dækstørrelse: 385/65 22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Funktionelle
Kran: HMF 2620 K5, produktionsår 2017, bag førerhuset
Interiør
Antal sæder: 2
Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Άνοιγμα οροφής
- Θέρμανση
- Κάμερα οπισθοπορείας
- Καλοριφέρ οχήματος
- Κεντρικό μπράτσο
- Πλευρικές ποδιές
- Προβολείς
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Center armrest
- Coupling 50 mm
- Euro 6
- Heater
- Heavy duty engine brake
- Liftable and steering axle
- Remote control crane
- Reversing camera
- Roof hatch
- Side skirts
- Spotlights
- Warning lights
= Remarks =
- HMF 26 Tonmeter loading crane (type 2620 K5)
- 5 x hydraulic extendable
- 5th and 6th function
- Oil cooler
- Radiographic remote control
- Lifting chart:
* 6.4 meters -> 3350 kg
* 8.4 meters -> 2450 kg
* 10.4 meters -> 1900 kg
* 12.5 meters -> 1540 kg
* 14.7 meters -> 1300 kg
- Multilift 26 Ton hooklift (type: XR26S61)
- System length: 610 cm
- Hook height: 145 cm (adjustable).
- Hydraulic container outside and inside locking
- Hydraulic coupling at the rear
- Duomatic coupling
- 2 tool boxes
- 1 bed
- 9 Ton front axle
= More information =
General information
Number of doors: 2
Registration number: 51-BVL-2
Axle configuration
Front axle: Tyre size: 385/65 22.5; Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle 1: Tyre size: 385/65 22.5; Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Rear axle 2: Tyre size: 315/80 22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Reduction: single reduction
Rear axle 3: Tyre size: 385/65 22.5; Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Functional
Crane: HMF 2620 K5, year of manufacture 2017, behind the cab
Interior
Number of seats: 2
Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
- Calefacción
- Calefacción auxiliar
- Cámara de marcha atrás
- Eje trasero elevable y direccional
- Escotilla de techo
- Euro 6
- Faldones laterales
- Freno motor reforzado
- Reflectores
- Reposabrazos central
= Comentarios =
- Grúa de carga HMF de 26 toneladas (tipo 2620 K5)
- 5 x extensibles hidráulicamente
- 5ta y 6ta función
- Enfriador de aceite
- Radiocontrol remoto
- Mesa elevadora:
* 6,4 metros -> 3350 kg
* 8,4 metros -> 2450 kg
* 10,4 metros -> 1900 kg
* 12,5 metros -> 1540 kg
* 14,7 metros -> 1300 kg
- Sistema de elevación con gancho Multilift de 26 toneladas (tipo: XR26S61)
- Longitud del sistema: 610 cm
- Altura del gancho: 145 cm (ajustable).
- Fijación interna y externa del contenedor hidráulico.
- Acoplamiento hidráulico en la parte trasera.
- Acoplamiento duomático
- 2 cofres de almacenamiento
- 1 cama
- Eje delantero de 9 toneladas
= Más información =
Información general
Número de puertas: 2
Matrícula: 51-BVL-2
Configuración de ejes
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 385/65 22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80 22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 3: Tamaño del neumático: 385/65 22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Funcional
Grúa: HMF 2620 K5, año de fabricación 2017, detrás de la cabina
Interior
Número de plazas sentadas: 2
Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Euro 6
- Kattoluukku
- Keskikäsinoja
- Kohdevalot
- Lämmitys
- Peruutuskamera
- Raskaan käytön moottorijarru
- Sivuhelmat
- Caméra de recul
- Chauffage
- Chauffage autonome
- Essieu derrière elevable et directionel
- Euro 6
- Frein moteur renforcé
- Jupes latérales
- Phares longue portée
- Support bras intermédiaire
- Trappe de toit
= Remarques =
- Grue de chargement HMF 26 Tonmeter (type 2620 K5)
- 5 x extensibles hydrauliquement
- 5ème et 6ème fonction
- Refroidisseur d'huile
- Radiocommande
- Table élévatrice :
* 6,4 mètres -> 3350 kg
* 8,4 mètres -> 2450 kg
* 10,4 mètres -> 1900 kg
* 12,5 mètres -> 1540 kg
* 14,7 mètres -> 1300 kg
- Système à bras Multilift 26 Tonnes (type : XR26S61)
- Longueur du système : 610 cm
- Hauteur du crochet : 145 cm (réglable).
- Fixation interne et externe du conteneur hydraulique
- Accouplement hydraulique à l'arrière
- Couplage Duomatique
- 2 coffres de rangement
- 1 lit
- Essieu avant de 9 tonnes
= Plus d'informations =
Informations générales
Nombre de portes: 2
Numéro d'immatriculation: 51-BVL-2
Configuration essieu
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 385/65 22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80 22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 3: Dimension des pneus: 385/65 22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Pratique
Grue: HMF 2620 K5, année de construction 2017, derrière la cabine
Intérieur
Nombre de places assises: 2
Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Euro 6
- Grijanje
- Grijač vozila
- Kamera za vožnju unatrag
- Krovni otvor
- Reflektori
- Snažna kočnica motora
- Središnji naslon za ruku
- Fűtés
- Járműfűtés
- Középső kartámasz
- Nagy teljesítményű motorfék
- Oldalsó védőlemezek
- Spotlámpák
- Tetőablak
- Tolatókamera
- Bracciolo centrale
- Euro 6
- Fari di profondità
- Freno motore per impieghi gravosi
- Grembialature laterali
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Videocamera per retromarcia
Exterieur
- Sideskirts
- Verstralers
Infotainment
- Achteruitrijcamera
Interieur
- Armsteun
- Dakluik
Overige
- Euro 6
- Hefbare gestuurde naloopas
- Radiografische afstandsbediening kraan
- Standkachel
- Vangmuil 50 mm
- Verzwaarde motorrem
- Zwaailampen
= Bijzonderheden =
- HMF 26 Tonmeter laadkraan (type 2620 K5)
- 5 x hydraulisch uitschuifbaar
- 5-e en 6-e functie
- Oliekoeler
- Radiografische afstandsbediening
- Hijstabel:
* 6.4 meter -> 3350 kg
* 8.4 meter -> 2450 kg
* 10.4 meter -> 1900 kg
* 12.5 meter -> 1540 kg
* 14.7 meter -> 1300 kg
- Multilift 26 Ton haakarmsysteem (type: XR26S61)
- Systeemlengte: 610 cm
- Haakhoogte: 145 cm (verstelbaar).
- Hydraulische container binnen- en buitenborging
- Hydraulische koppeling aan de achterzijde
- Duomatic koppeling
- 2 opbergkisten
- 1 bed
- 9 Ton vooras
= Bedrijfsinformatie =
Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW. Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.
= Meer informatie =
Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Kenteken: 51-BVL-2
Asconfiguratie
Vooras: Bandenmaat: 385/65 22.5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras 1: Bandenmaat: 385/65 22.5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80 22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 3: Bandenmaat: 385/65 22.5; Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Functioneel
Kraan: HMF 2620 K5, bouwjaar 2017, achter de cabine
Interieur
Aantal zitplaatsen: 2
Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Kraftig motorbrems
- Midtre armlene
- Oppvarming
- Ryggekamera
- Sideskjermplate
- Spotlights
- Takluke
- Varmeapparat for kjøretøy
- Euro 6
- Kamera do tyłu
- Luk dachowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Ogrzewanie
- Podłokietnik
- Reflektory
- Spoilery boczne
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
- Фаркоп 50 мм
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Liczba drzwi: 2
Numer rejestracyjny: 51-BVL-2
Konfiguracja osi
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 385/65 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 3: Rozmiar opon: 385/65 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Funkcjonalność
Żuraw: HMF 2620 K5, rok produkcji 2017, z tyłu kabiny
Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 2
Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
- Apoio de braço central
- Aquecimento
- Camara de marcha-atràs
- Escotilha do tejadilho
- Euro 6
- Holofotes
- Saias laterais
- Sofagem de parque
- Travão do motor reforçado
= Mais informações =
Informações gerais
Número de portas: 2
Número de registo: 51-BVL-2
Configuração dos eixos
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 385/65 22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80 22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 3: Tamanho dos pneus: 385/65 22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Funcional
Grua: HMF 2620 K5, ano de fabrico 2017, atrás da cabina
Interior
Número de bancos: 2
Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Cotieră centrală
- Euro 6
- Frână de motor heavy-duty
- Fuste laterale
- Proiectoare
- Trapă de plafon
- Încălzire
- Încălzitor vehicul
- Автономка
- Евро 6
- Камера заднего хода
- Люк на крыше
- Обтекатели шасси
- Подъемная и управляемая ось
- Пульт дистанционного управления краном
- Сигнальные маяки
- Точечные лампы
- Усиленный моторный тормоз
- Фаркоп 50 мм
- Центральный подлокотник
= Примечания =
- Кран-манипулятор HMF 26 тонн (тип 2620 K5)
- 5 x гидравлический телескоп
- 5-я и 6-я функция
- Масляный радиатор
- Радиоуправление
- Таблица крана:
* 6,4 метра -> 3350 кг
* 8,4 метра -> 2450 кг
* 10,4 метра -> 1900 кг
* 12,5 метра -> 1540 кг
* 14,7 метра -> 1300 кг
- Мультилифт 26 тонн (тип: XR26S61)
- Длина системы: 610 см
- Высота захвата: 145 см (регулируется по высоте).
- Внутреннее и внешнее блокировка контейнера.
- Гидравлическая муфта сзади.
- Дуоматическая муфта
- 2 инструментальных ящика
- 1 спальных ящика
- 9 тонная передняя ось
= Дополнительная информация =
Общая информация
Количество дверей: 2
Регистрационный номер: 51-BVL-2
Конфигурация осей
Передний мост: Размер шин: 385/65 22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост 1: Размер шин: 385/65 22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост 2: Размер шин: 315/80 22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 3: Размер шин: 385/65 22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Функциональность
Кран: HMF 2620 K5, год выпуска 2017, сзади кабины
Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 2
Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Euro 6
- Postranné zásterky
- Reflektory
- Stredová lakťová opierka
- Strešný otvor
- Vyhrievanie vozidla
- Vykurovanie
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Backkamera
- Euro 6
- Extra kraftig motorbroms
- Kupévärmare
- Sidokjolar
- Spotlights
- Taklucka
- Uppvärmning
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Euro 6
- Geri vites kamerası
- Isıtma
- Orta kol dayanağı
- Spot lambaları
- Tavan kapağı
- Yan etekler