Xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 440 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem

PDF
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 440 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 440 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 440 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem hình ảnh 2
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 440 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem hình ảnh 3
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 440 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem hình ảnh 4
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 440 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem hình ảnh 5
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 440 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem hình ảnh 6
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 440 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem hình ảnh 7
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 440 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem hình ảnh 8
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 440 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem hình ảnh 9
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 440 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem hình ảnh 10
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 440 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem hình ảnh 11
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 440 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem hình ảnh 12
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 440 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem hình ảnh 13
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 440 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem hình ảnh 14
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 440 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem hình ảnh 15
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 440 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem hình ảnh 16
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 440 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem hình ảnh 17
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 440 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem hình ảnh 18
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 440 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem hình ảnh 19
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 440 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem hình ảnh 20
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
45.000 €
Giá ròng
≈ 48.170 US$
≈ 1.225.000.000 ₫
54.450 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Loại:  xe chở rác thùng rời
Đăng ký đầu tiên:  2016-05-04
Tổng số dặm đã đi được:  519023 km
Khả năng chịu tải:  15722 kg
Khối lượng tịnh:  11278 kg
Tổng trọng lượng:  27000 kg
Địa điểm:  Hà Lan ANDELST
Đặt vào:  14 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  43447
Có thể cho thuê: 
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  8.4 m × 2.5 m × 3.3 m
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Nguồn điện:  436 HP (320 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  10837 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:  4400 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  315/80 22.5
Trục thứ cấp:  315/80 22.5
Trục thứ ba:  385/65 22.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Khóa vi sai: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 440 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Center armrest
- Coupling 50 mm
- Euro 6
- Heater
- Heavy duty engine brake
- Liftable and steering axle
- Reversing camera
- Roof hatch
- Warning lights

= Remarks =

- Dalby 20 Ton hooklift (type XHM3G20K 5250 XSX)
- System length 530 cm
- Hook height 145 cm
- Toolbox
- 1 bed

= More information =

Number of doors: 2
Front axle: Tyre size: 315/80 22.5; Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle 1: Tyre size: 315/80 22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Tyre size: 385/65 22.5; Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Number of seats: 2
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Registration number: 29-BXB-5
- Euro 6
- Камера за заден ход
- Люк на тавана
- Нагревател на автомобила
- Отопление
- Централен подлакътник
- Euro 6
- Kamera couvání
- Středová loketní opěrka
- Střešní okno
- Topení
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- AHK 50 mm
- Bremskraftverstärker
- Dachluke
- Euro 6
- Hebbare gelenk asche
- Heizung
- Mittelarmlehne
- Rückwärtsfahrkamera

= Anmerkungen =

- Dalby 20 Tonnen des Abrollkipper (Typ XHM3G20K 5250 XSX)
- Systemlänge 530 cm
- Hakenhöhe 145 cm
- Aufbewahrungskiste
- 1 Bett

= Weitere Informationen =

Türenzahl: 2
Vorderachse: Refenmaß: 315/80 22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80 22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/65 22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Zahl der Sitzplätze: 2
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Kennzeichen: 29-BXB-5
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bakkamera
- Euro 6
- Midterarmlæn
- Taglem
- Varme
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Antal døre: 2
Foraksel: Dækstørrelse: 315/80 22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80 22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/65 22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Antal sæder: 2
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Registreringsnummer: 29-BXB-5
- Euro 6
- Άνοιγμα οροφής
- Θέρμανση
- Κάμερα οπισθοπορείας
- Καλοριφέρ οχήματος
- Κεντρικό μπράτσο
= Más opciones y accesorios =

- Calefacción
- Calefacción auxiliar
- Cámara de marcha atrás
- Eje trasero elevable y direccional
- Escotilla de techo
- Euro 6
- Reposabrazos central

= Comentarios =

- Sistema de elevación con gancho Dalby 20 Ton (tipo XHM3G20K 5250 XSX)
- Longitud del sistema 530 cm
- Altura del gancho 145 cm
- Caja de almacenaje
- 1 cama

= Más información =

Número de puertas: 2
Eje delantero: Tamaño del neumático: 315/80 22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80 22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/65 22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Número de plazas sentadas: 2
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Matrícula: 29-BXB-5
- Ajoneuvon lämmitin
- Euro 6
- Kattoluukku
- Keskikäsinoja
- Lämmitys
- Peruutuskamera
= Plus d'options et d'accessoires =

- Caméra de recul
- Chauffage
- Chauffage autonome
- Essieu derrière elevable et directionel
- Euro 6
- Frein moteur renforcé
- Support bras intermédiaire
- Trappe de toit

= Remarques =

- Système de levage à crochet Dalby 20 tonnes (type XHM3G20K 5250 XSX)
- Longueur du système 530 cm
- Hauteur du crochet 145 cm
- Boîte de rangement
- 1 lit

= Plus d'informations =

Nombre de portes: 2
Essieu avant: Dimension des pneus: 315/80 22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80 22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/65 22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Nombre de places assises: 2
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Numéro d'immatriculation: 29-BXB-5
- Euro 6
- Grijanje
- Grijač vozila
- Kamera za vožnju unatrag
- Krovni otvor
- Središnji naslon za ruku
- Euro 6
- Fűtés
- Járműfűtés
- Középső kartámasz
- Tetőablak
- Tolatókamera
- Botola
- Bracciolo centrale
- Euro 6
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Videocamera per retromarcia
= Aanvullende opties en accessoires =

Infotainment
- Achteruitrijcamera

Interieur
- Armsteun
- Dakluik

Overige
- Euro 6
- Hefbare gestuurde naloopas
- Standkachel
- Vangmuil 50 mm
- Verzwaarde motorrem
- Zwaailampen

= Bijzonderheden =

- Dalby 20 Ton haakarmsysteem (type XHM3G20K 5250 XSX)
- Systeemlengte 530 cm
- Haakhoogte 145 cm
- Opbergkist
- 1 bed

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW. Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Aantal deuren: 2
Vooras: Bandenmaat: 315/80 22.5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80 22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Bandenmaat: 385/65 22.5; Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Aantal zitplaatsen: 2
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Kenteken: 29-BXB-5
- Euro 6
- Midtre armlene
- Oppvarming
- Ryggekamera
- Takluke
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Euro 6
- Kamera do tyłu
- Luk dachowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Ogrzewanie
- Podłokietnik
- Фаркоп 50 мм

= Więcej informacji =

Liczba drzwi: 2
Oś przednia: Rozmiar opon: 315/80 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/65 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Liczba miejsc siedzących: 2
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Numer rejestracyjny: 29-BXB-5
= Opções e acessórios adicionais =

- Apoio de braço central
- Aquecimento
- Camara de marcha-atràs
- Escotilha do tejadilho
- Euro 6
- Sofagem de parque

= Mais informações =

Número de portas: 2
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 315/80 22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80 22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/65 22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Número de bancos: 2
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Número de registo: 29-BXB-5
- Cameră de marșarier
- Cotieră centrală
- Euro 6
- Trapă de plafon
- Încălzire
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Автономка
- Евро 6
- Камера заднего хода
- Люк на крыше
- Подъемная и управляемая ось
- Сигнальные маяки
- Усиленный моторный тормоз
- Фаркоп 50 мм
- Центральный подлокотник

= Примечания =

- Dalby 20 тонн (тип XHM3G20K 5250 XSX)
- Длина системы 530 см
- Высота захвата 145 см
- Инструметальный ящик
- 1 спальное место

= Дополнительная информация =

Количество дверей: 2
Передний мост: Размер шин: 315/80 22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост 1: Размер шин: 315/80 22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Размер шин: 385/65 22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Количество мест: 2
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Регистрационный номер: 29-BXB-5
- Cúvacia kamera
- Euro 6
- Stredová lakťová opierka
- Strešný otvor
- Vyhrievanie vozidla
- Vykurovanie
- Armstöd i mitten
- Backkamera
- Euro 6
- Kupévärmare
- Taklucka
- Uppvärmning
- Araç ısıtıcısı
- Euro 6
- Geri vites kamerası
- Isıtma
- Orta kol dayanağı
- Tavan kapağı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
48.000 € USD VND ≈ 51.380 US$ ≈ 1.307.000.000 ₫
Dung tải. 19460 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2010-08-24 Tổng số dặm đã đi được 653595 km Nguồn điện
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
49.500 € USD VND ≈ 52.990 US$ ≈ 1.347.000.000 ₫
Dung tải. 14925 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2015-08-24 Tổng số dặm đã đi được 455684 km Nguồn điện
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
42.500 € USD VND ≈ 45.500 US$ ≈ 1.157.000.000 ₫
Dung tải. 13370 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2008-07-22 Tổng số dặm đã đi được 314466 km Nguồn điện
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
37.500 € USD VND ≈ 40.140 US$ ≈ 1.021.000.000 ₫
Dung tải. 16757 kg Euro Euro 4 Ngừng lò xo/lò xo
Năm 2008-06-10 Tổng số dặm đã đi được 507484 km Nguồn điện
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
39.500 € USD VND ≈ 42.280 US$ ≈ 1.075.000.000 ₫
Dung tải. 21305 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/lò xo
Năm 2007-12-03 Tổng số dặm đã đi được 363697 km Nguồn điện
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
41.800 € USD VND ≈ 44.750 US$ ≈ 1.138.000.000 ₫
Dung tải. 19510 kg Euro Euro 6 Mẫu Hiab (XR21S61)
Năm 02/2019 Tổng số dặm đã đi được 244633 km Nguồn điện
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
55.000 € USD VND ≈ 58.880 US$ ≈ 1.497.000.000 ₫
Dung tải. 15325 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2017-04-18 Tổng số dặm đã đi được 387111 km Nguồn điện
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
44.900 € USD VND ≈ 48.070 US$ ≈ 1.222.000.000 ₫
Dung tải. 16370 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí Mẫu S-21-5900
Năm 05/2017 Tổng số dặm đã đi được 504098 km Nguồn điện
Hà Lan, Beuningen
Liên hệ với người bán
49.000 € USD VND ≈ 52.450 US$ ≈ 1.334.000.000 ₫
Dung tải. 6145 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/lò xo
Năm 2016-11-30 Tổng số dặm đã đi được 117371 km Nguồn điện
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
43.950 € USD VND ≈ 47.050 US$ ≈ 1.196.000.000 ₫
Dung tải. 14300 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 01/2008 Tổng số dặm đã đi được 339432 km Nguồn điện
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
59.750 € USD VND ≈ 63.960 US$ ≈ 1.626.000.000 ₫
Dung tải. 14410 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 2019-12-17 Tổng số dặm đã đi được 769993 km Nguồn điện
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
47.950 € USD VND ≈ 51.330 US$ ≈ 1.305.000.000 ₫
Dung tải. 750 kg Euro Euro 6
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 294817 km Nguồn điện
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
198.500 € USD VND ≈ 212.500 US$ ≈ 5.403.000.000 ₫
Dung tải. 16975 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2019-03-27 Tổng số dặm đã đi được 281304 km Nguồn điện
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
65.000 € USD VND ≈ 69.580 US$ ≈ 1.769.000.000 ₫
Dung tải. 22100 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2015-03-23 Tổng số dặm đã đi được 438442 km Nguồn điện
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
152.500 € USD VND ≈ 163.300 US$ ≈ 4.151.000.000 ₫
Dung tải. 18860 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2016-03-25 Tổng số dặm đã đi được 216817 km Nguồn điện
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
51.950 € USD VND ≈ 55.610 US$ ≈ 1.414.000.000 ₫
Dung tải. 21300 kg Euro Euro 6
Năm 2017-03-01 Tổng số dặm đã đi được 640086 km Nguồn điện
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.500 € USD VND ≈ 20.870 US$ ≈ 530.800.000 ₫
Dung tải. 15890 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2010-12-16 Tổng số dặm đã đi được 790732 km Nguồn điện
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
39.500 € USD VND ≈ 42.280 US$ ≈ 1.075.000.000 ₫
Dung tải. 9295 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2010-09-16 Tổng số dặm đã đi được 138803 km Nguồn điện
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
16.000 € USD VND ≈ 17.130 US$ ≈ 435.500.000 ₫
Dung tải. 16410 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2008-02-05 Tổng số dặm đã đi được 826228 km Nguồn điện
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
115.000 € USD VND ≈ 123.100 US$ ≈ 3.130.000.000 ₫
Dung tải. 12007 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2017-09-18 Tổng số dặm đã đi được 306690 km Nguồn điện
Hà Lan, Andelst