Xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 430 VDL 21 Ton haakarmsysteem

PDF
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 430 VDL 21 Ton haakarmsysteem
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 430 VDL 21 Ton haakarmsysteem
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 430 VDL 21 Ton haakarmsysteem hình ảnh 2
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 430 VDL 21 Ton haakarmsysteem hình ảnh 3
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 430 VDL 21 Ton haakarmsysteem hình ảnh 4
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 430 VDL 21 Ton haakarmsysteem hình ảnh 5
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 430 VDL 21 Ton haakarmsysteem hình ảnh 6
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 430 VDL 21 Ton haakarmsysteem hình ảnh 7
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 430 VDL 21 Ton haakarmsysteem hình ảnh 8
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 430 VDL 21 Ton haakarmsysteem hình ảnh 9
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 430 VDL 21 Ton haakarmsysteem hình ảnh 10
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 430 VDL 21 Ton haakarmsysteem hình ảnh 11
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 430 VDL 21 Ton haakarmsysteem hình ảnh 12
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 430 VDL 21 Ton haakarmsysteem hình ảnh 13
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 430 VDL 21 Ton haakarmsysteem hình ảnh 14
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 430 VDL 21 Ton haakarmsysteem hình ảnh 15
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 430 VDL 21 Ton haakarmsysteem hình ảnh 16
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 430 VDL 21 Ton haakarmsysteem hình ảnh 17
xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 430 VDL 21 Ton haakarmsysteem hình ảnh 18
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Loại:  xe chở rác thùng rời
Đăng ký đầu tiên:  2023-07-24
Tổng số dặm đã đi được:  10843 km
Khả năng chịu tải:  16392 kg
Khối lượng tịnh:  11608 kg
Tổng trọng lượng:  28000 kg
Địa điểm:  Hà Lan ANDELST
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  43349
Có thể cho thuê: 
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  8.7 m × 2.55 m × 3.2 m
Động cơ
Nguồn điện:  430 HP (316 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  12902 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:  4800 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385/55-22.5
Trục thứ cấp:  315/70-22.5
Trục thứ ba:  315/70-22.5
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 430 VDL 21 Ton haakarmsysteem

Tiếng Anh
- VDL 21 Ton hook lift system (type: S-21-6600)
- System length 660 cm
- Adjustable hook height
- Hydraulic container locking (manually reversible)
- Hydraulically extendable bumper
- Multifaster connection
- Stainless steel storage box
- Jaw 40 mm
- 9 Ton front axle

= More information =

General information
Number of doors: 2
Registration number: 04-BVR-4

Axle configuration
Make axles: Anders
Front axle: Tyre size: 385/55-22.5; Max. axle load: 9000 kg; Steering
Rear axle 1: Tyre size: 315/70-22.5; Max. axle load: 11500 kg
Rear axle 2: Tyre size: 315/70-22.5; Max. axle load: 7500 kg; Steering

Interior
Number of seats: 2

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
- VDL 21-Tonnen-Hakenliftsystem (Typ: S-21-6600)
- Systemlänge 660 cm
- Einstellbare Hakenhöhe
- Hydraulische Behälterverriegelung (manuell reversibel)
- Hydraulisch ausfahrbarer Stoßfänger
- Multischnellere Verbindung
- Aufbewahrungsbox aus Edelstahl
- Backe 40 mm
- 9-Tonnen-Vorderachse

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Kennzeichen: 04-BVR-4

Achskonfiguration
Marke Achsen: Anders
Vorderachse: Refenmaß: 385/55-22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70-22.5; Max. Achslast: 11500 kg
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/70-22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Generelle oplysninger
Antal døre: 2
Registreringsnummer: 04-BVR-4

Akselkonfiguration
Akselfabrikat: Anders
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55-22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70-22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/70-22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj

Interiør
Antal sæder: 2

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- Sistema de elevación con gancho VDL 21 Ton (tipo: S-21-6600)
- Longitud del sistema 660 cm
- Altura del gancho ajustable
- Bloqueo hidráulico del contenedor (manualmente reversible)
- Parachoques extensible hidráulicamente
- Conexión multirápida
- Caja de almacenamiento de acero inoxidable
- Mordaza 40 mm
- Eje delantero de 9 toneladas

= Más información =

Información general
Número de puertas: 2
Matrícula: 04-BVR-4

Configuración de ejes
Marca de ejes: Anders
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55-22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70-22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/70-22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección

Interior
Número de plazas sentadas: 2

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
- Système de levage à crochet VDL 21 tonnes (type : S-21-6600)
- Longueur du système 660 cm
- Hauteur du crochet réglable
- Verrouillage hydraulique du conteneur (réversible manuellement)
- Pare-chocs extensible hydrauliquement
- Connexion multi-rapide
- Boîte de rangement en acier inoxydable
- Mâchoire 40 mm
- Essieu avant 9 tonnes

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 2
Numéro d'immatriculation: 04-BVR-4

Configuration essieu
Marque essieux: Anders
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55-22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70-22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/70-22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction

Intérieur
Nombre de places assises: 2

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
- VDL 21 Ton haakarmsysteem (type: S-21-6600)
- Systeemlengte 660 cm
- Verstelbare haakhoogte
- Hydraulische containerborging (handmatig omkeerbaar)
- Hydraulisch uitschuifbare bumper
- Multifaster aansluiting
- RVS opbergkist
- Vangmuil 40 mm
- 9 Ton vooras

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW. Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Kenteken: 04-BVR-4

Asconfiguratie
Merk assen: Anders
Vooras: Bandenmaat: 385/55-22.5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70-22.5; Max. aslast: 11500 kg
Achteras 2: Bandenmaat: 315/70-22.5; Max. aslast: 7500 kg; Meesturend

Interieur
Aantal zitplaatsen: 2

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Informacje ogólne
Liczba drzwi: 2
Numer rejestracyjny: 04-BVR-4

Konfiguracja osi
Produkcja osi: Anders
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55-22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70-22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/70-22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy

Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 2

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Informações gerais
Número de portas: 2
Número de registo: 04-BVR-4

Configuração dos eixos
Marca de eixos: Anders
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55-22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70-22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/70-22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção

Interior
Número de bancos: 2

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
- 21-тонная крюковая система VDL (тип: S-21-6600)
- Длина системы 660 см
- Регулируемая высота крюка
- Гидравлическая блокировка контейнера (реверсивная вручную)
- Гидравлически выдвигаемый бампер
- Мультибыстрое соединение
- Ящик для хранения из нержавеющей стали
- Челюсть 40 мм
- 9-тонный передний мост

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 2
Регистрационный номер: 04-BVR-4

Конфигурация осей
Марка мостов: Anders
Передний мост: Размер шин: 385/55-22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление
Задний мост 1: Размер шин: 315/70-22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg
Задний мост 2: Размер шин: 315/70-22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 2

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Dung tải. 16371 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2023-07-24 Tổng số dặm đã đi được 4177 km Nguồn điện
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Dung tải. 13077 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2022-09-15 Tổng số dặm đã đi được 18692 km Nguồn điện
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Dung tải. 19461 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 2023-01-09 Tổng số dặm đã đi được 34755 km Nguồn điện
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Dung tải. 16259 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2023-06-21 Tổng số dặm đã đi được 501 km Nguồn điện
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Dung tải. 19439 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 2022-10-23 Tổng số dặm đã đi được 27024 km Nguồn điện
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Dung tải. 19798 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2023-02-16 Tổng số dặm đã đi được 27705 km Nguồn điện
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Dung tải. 13081 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2022-06-02 Tổng số dặm đã đi được 19831 km Nguồn điện
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Dung tải. 10520 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2020-06-22 Tổng số dặm đã đi được 70683 km Nguồn điện
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
97.500 € USD VND ≈ 104.400 US$ ≈ 2.654.000.000 ₫
Dung tải. 14215 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2021-02-11 Tổng số dặm đã đi được 135885 km Nguồn điện
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Dung tải. 16194 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2021-09-06 Tổng số dặm đã đi được 41145 km Nguồn điện
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Dung tải. 16269 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2023-05-24 Tổng số dặm đã đi được 16345 km Nguồn điện
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Dung tải. 22995 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2023-01-27 Tổng số dặm đã đi được 7198 km Nguồn điện
Hà Lan, Andelst