Xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 370 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem

PDF
Xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 370 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 370 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 370 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 370 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 370 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 370 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 370 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 370 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 370 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 370 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 370 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 370 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 370 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 370 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 370 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 370 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 370 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 370 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 370 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 370 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 370 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 370 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 370 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 370 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 23 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
36.500 €
Giá ròng
≈ 39.410 US$
≈ 1.016.000.000 ₫
44.165 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Đăng ký đầu tiên: 2015-07-15
Tổng số dặm đã đi được: 466.373 km
Khả năng chịu tải: 14.384 kg
Khối lượng tịnh: 11.616 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Hà Lan ANDELST6553 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 45145
Có thể cho thuê
Đặt vào: 24 thg 3, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 8,1 m × 2,5 m × 3,4 m
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Động cơ
Nguồn điện: 368 HP (270 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 10.837 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.800 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/55 22.5
Trục thứ cấp: 315/70 22.5
Trục thứ ba: 385/55 22.5
Phanh
ABS
EBS
Buồng lái
Điều hoà không khí
Radio: CD
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ điện
Tấm che nắng
Thiết bị bổ sung
PTO
Khóa vi sai
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời DAF FAN CF 370 Euro 6 20 Ton haakarmsysteem

Tiếng Anh
- Euro 6
- Камера за заден ход
- Люк на тавана
- Euro 6
- Kamera couvání
- Střešní okno
= Weitere Optionen und Zubehör =

- AHK 40 mm
- Camera mit monitor
- Dachluke
- Euro 6
- Hebbare gelenk asche
- Rückwärtsfahrkamera

= Anmerkungen =

- 20 Tonnen Schiebe-knick des Abrollkipper (Typ: TA 20 N MS)
- Systemlänge: 510 cm
- Hakenhöhe: 145 cm
- Aufbewahrungsbox aus Edelstahl
- Motortyp: MX-11
- Getriebe: ZF Ecosplit
- LED-Tagfahrlicht
- Exhaust brake
- Brake Performance Monitoring
- Driver Performance Assistant
- 9 Tonnen des Vorderachse!
- 13 Tonnen Hinterachse! (technisch)
- Schaltgetriebe

= Weitere Informationen =

Türenzahl: 2
Kabine: Tag
Vorderachse: Refenmaß: 385/55 22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70 22.5; Max. Achslast: 12000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/55 22.5; Max. Achslast: 7400 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Zahl der Sitzplätze: 2
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bakkamera
- Euro 6
- Taglem

= Yderligere oplysninger =

Antal døre: 2
Førerhus: day cab
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55 22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70 22.5; Maks. akselbelastning: 12000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/55 22.5; Maks. akselbelastning: 7400 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Antal sæder: 2
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Euro 6
- Άνοιγμα οροφής
- Κάμερα οπισθοπορείας
= Additional options and accessories =

- Camera with monitor
- Coupling 40 mm
- Euro 6
- Liftable and steering axle
- Reversing camera
- Roof hatch
- Warning lights

= Remarks =

- 20 Ton sliding-Buckling hooklift (type: TA 20 N MS)
- System length: 510 cm
- Hook height: 145 cm
- Stainless steel tool box
- Engine type: MX-11
- Gearbox: ZF Ecosplit
- LED daytime running lights
- Exhaust brake
- Brake Performance Monitoring
- Driver Performance Assistant
- 9 Ton front axle!
- 13 Ton rear axle! (technical)
- Manual transmission

= More information =

Number of doors: 2
Cab: day
Front axle: Tyre size: 385/55 22.5; Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 1: Tyre size: 315/70 22.5; Max. axle load: 12000 kg; Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Tyre size: 385/55 22.5; Max. axle load: 7400 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Number of seats: 2
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Cámara con monitor
- Cámara de marcha atrás
- Eje trasero elevable y direccional
- Escotilla de techo
- Euro 6

= Comentarios =

- Sistema de elevación con gancho articulado deslizante de 20 toneladas (tipo: TA 20 N MS)
- Longitud del sistema: 510 cm
- Altura del gancho: 145 cm
- Caja de almacenamiento de acero inoxidable
- Tipo de motor: MX-11
- Caja de cambios: ZF Ecosplit
- Luces diurnas LED
- Freno de escape
- Monitoreo del rendimiento de los frenos
- Asistente de rendimiento del conductor
- ¡Eje delantero de 9 toneladas!
- ¡Eje trasero de 13 toneladas! (técnico)
- Transmisión manual

= Más información =

Número de puertas: 2
Cabina: día
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55 22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70 22.5; Carga máxima del eje: 12000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/55 22.5; Carga máxima del eje: 7400 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Número de plazas sentadas: 2
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Euro 6
- Kattoluukku
- Peruutuskamera
= Plus d'options et d'accessoires =

- Caméra avec moniteur
- Caméra de recul
- Essieu derrière elevable et directionel
- Euro 6
- Trappe de toit

= Remarques =

- Système de levage à crochet coulissant et articulé 20 tonnes (type : TA 20 N MS)
- Longueur du système : 510 cm
- Hauteur du crochet : 145 cm
- Boîte de rangement en acier inoxydable
- Type de moteur : MX-11
- Boîte de vitesses : ZF Ecosplit
- Feux de jour à LED
- Frein sur échappement
- Surveillance des performances de freinage
- Assistant de performance du conducteur
- Essieu avant de 9 tonnes !
- Essieu arrière de 13 tonnes ! (technique)
- Transmission manuelle

= Plus d'informations =

Nombre de portes: 2
Cabine: jour
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55 22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70 22.5; Charge maximale sur essieu: 12000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/55 22.5; Charge maximale sur essieu: 7400 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Nombre de places assises: 2
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Euro 6
- Kamera za vožnju unatrag
- Krovni otvor
- Euro 6
- Tetőablak
- Tolatókamera
- Botola
- Euro 6
- Videocamera per retromarcia
= Aanvullende opties en accessoires =

Interieur
- Dakluik

Veiligheid
- Achteruitrijcamera

Overige
- Camera met monitor
- Euro 6
- Hefbare gestuurde naloopas
- Vangmuil 40 mm
- Zwaailampen

= Bijzonderheden =

- 20 Ton schuif-knik haakarmsysteem (type: TA 20 N MS)
- Systeemlengte: 510 cm
- Haakhoogte: 145 cm
- RVS opbergkist
- Motortype: MX-11
- Versnellingsbak: ZF Ecosplit
- LED-dagrijverlichting
- Exhaust brake
- Brake Performance Monitoring
- Driver Performance Assistant
- 9 Ton vooras!
- 13 Ton achteras! (technisch)
- Handgeschakeld

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW. Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Aantal deuren: 2
Cabine: dag
Vooras: Bandenmaat: 385/55 22.5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70 22.5; Max. aslast: 12000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Bandenmaat: 385/55 22.5; Max. aslast: 7400 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Aantal zitplaatsen: 2
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Euro 6
- Ryggekamera
- Takluke
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Euro 6
- Kamera do tyłu
- Luk dachowy

= Więcej informacji =

Liczba drzwi: 2
Kabina: dzienna
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 12000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/55 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7400 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Liczba miejsc siedzących: 2
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Camara de marcha-atràs
- Escotilha do tejadilho
- Euro 6

= Mais informações =

Número de portas: 2
Cabina: dia
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55 22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70 22.5; Máx carga por eixo: 12000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/55 22.5; Máx carga por eixo: 7400 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Número de bancos: 2
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Cameră de marșarier
- Euro 6
- Trapă de plafon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Евро 6
- Камера заднего хода
- Камера с монитором
- Люк на крыше
- Подъемная и управляемая ось
- Сигнальные маяки
- Фаркоп 40 мм

= Примечания =

- 20-тонная система с крюком (тип: TA 20 N MS)
- Длина системы: 510 см
- Высота захвата: 145 см
- Инструментальный ящик из нержавеющей стали
- Тип двигателя: МХ-11
- Коробка передач: ZF Ecosplit
- Горный тормоз
- Мониторинг эффективности тормозов
- Помощник водителя по повышению эффективности
- 9 тонная передняя ось
- 13-тонная задняя ось (технически)
- Механическая коробка передач

= Дополнительная информация =

Количество дверей: 2
Кабина: кабина без спального места (day)
Передний мост: Размер шин: 385/55 22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 1: Размер шин: 315/70 22.5; Макс. нагрузка на ось: 12000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Размер шин: 385/55 22.5; Макс. нагрузка на ось: 7400 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Количество мест: 2
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Cúvacia kamera
- Euro 6
- Strešný otvor
= Extra tillval och tillbehör =

- Backkamera
- Euro 6
- Taklucka

= Ytterligare information =

Antal dörrar: 2
Hytt: dag
Framaxel: Däckets storlek: 385/55 22.5; Max. axellast: 9000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/70 22.5; Max. axellast: 12000 kg; Däckprofil inuti vänster: 40%; Däckprofil lämnades utanför: 40%; Däckprofil innanför höger: 40%; Däckprofil utanför höger: 40%; Minskning: enda minskning
Bakaxel 2: Däckets storlek: 385/55 22.5; Max. axellast: 7400 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Antal sittplatser: 2
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- Euro 6
- Geri vites kamerası
- Tavan kapağı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
39.000 € ≈ 42.110 US$ ≈ 1.086.000.000 ₫
2016
519.023 km
Nguồn điện 436 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.722 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 38.870 US$ ≈ 1.002.000.000 ₫
2008
546.078 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.620 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 42.650 US$ ≈ 1.100.000.000 ₫
2008
538.572 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.480 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
34.000 € ≈ 36.710 US$ ≈ 946.500.000 ₫
2010
592.861 km
Nguồn điện 249 HP (183 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.620 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 34.550 US$ ≈ 890.900.000 ₫
2015
798.759 km
Nguồn điện 396 HP (291 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.925 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
44.000 € ≈ 47.510 US$ ≈ 1.225.000.000 ₫
2015
324.997 km
Nguồn điện 412 HP (303 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.420 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
42.500 € ≈ 45.890 US$ ≈ 1.183.000.000 ₫
2008
276.222 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 31.850 US$ ≈ 821.300.000 ₫
2008
314.466 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.370 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
46.500 € ≈ 50.210 US$ ≈ 1.295.000.000 ₫
2012
641.277 km
Nguồn điện 464 HP (341 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.455 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
47.000 € ≈ 50.750 US$ ≈ 1.308.000.000 ₫
2017
387.111 km
Nguồn điện 464 HP (341 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.325 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
xe chở rác thùng rời DAF FAK 85 CF 410 Palfinger 18 Tonmeter laadkraan
1
48.000 € ≈ 51.830 US$ ≈ 1.336.000.000 ₫
2010
653.595 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.460 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 24.290 US$ ≈ 626.400.000 ₫
2014
828.012 km
Nguồn điện 436 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.145 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
56.500 € ≈ 61.000 US$ ≈ 1.573.000.000 ₫
2019
769.993 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.410 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
167.500 € ≈ 180.800 US$ ≈ 4.663.000.000 ₫
2019
281.304 km
Nguồn điện 532 HP (391 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.975 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 91.770 US$ ≈ 2.366.000.000 ₫
2019
177.485 km
Nguồn điện 367 HP (270 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.000 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 39.840 US$ ≈ 1.027.000.000 ₫
2007
308.546 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.415 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Rheden
B-tham Trade & Consultancy B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
52.500 € ≈ 56.680 US$ ≈ 1.462.000.000 ₫
2017
318.639 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.977 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
34.950 € ≈ 37.740 US$ ≈ 973.000.000 ₫
2013
677.342 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.845 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 24.290 US$ ≈ 626.400.000 ₫
2014
865.146 km
Nguồn điện 436 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.440 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
125.000 € ≈ 135.000 US$ ≈ 3.480.000.000 ₫
2016
206.709 km
Nguồn điện 396 HP (291 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.420 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán