Quảng cáo Xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox này đã được bán và không được đưa vào tìm kiếm!
Các quảng cáo tương tự
xe chở rác thùng rời DAF CF 75 6X2 DAF CF 75 6X2 22.500 € Xe chở rác thùng rời 2008 432.297 km Bỉ, Meer - Hoogstraten
xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox
Đã bán
xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox
xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox hình ảnh 2
xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox hình ảnh 3
xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox hình ảnh 4
xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox hình ảnh 5
xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox hình ảnh 6
xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox hình ảnh 7
xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox hình ảnh 8
xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox hình ảnh 9
xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox hình ảnh 10
xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox hình ảnh 11
xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox hình ảnh 12
xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox hình ảnh 13
xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox hình ảnh 14
xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox hình ảnh 15
xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox hình ảnh 16
xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox hình ảnh 17
xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox hình ảnh 18
xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox hình ảnh 19
xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox hình ảnh 20
xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox hình ảnh 21
xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox hình ảnh 22
xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox hình ảnh 23
xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox hình ảnh 24
xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox hình ảnh 25
xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox hình ảnh 26
xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox hình ảnh 27
xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox hình ảnh 28
xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox hình ảnh 29
xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox hình ảnh 30
xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox hình ảnh 31
xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox hình ảnh 32
xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox hình ảnh 33
xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox hình ảnh 34
1/34
Thương hiệu:  DAF
Mẫu:  CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox
Loại:  xe chở rác thùng rời
Tổng số dặm đã đi được:  382.527 km
Khả năng chịu tải:  12.220 kg
Khối lượng tịnh:  15.780 kg
Tổng trọng lượng:  28.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Berltsum6486 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  DAF CF85 + PK27002
Động cơ
Nguồn điện:  340 HP (250 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 3
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:  4.600 mm
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Khóa vi sai: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  vàng

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời DAF CF85.340 + Palfinger PK 27002-E - Manual gearbox

Tiếng Anh
- Блокировка на диференциала
- Диференциал с контролирано приплъзване
- Diferenciál s brzdou
- Uzávěrka diferenciálu
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Differentialsperre
- Fahrersitzdruckluftfederung

= Anmerkungen =

DAF AS85XC.Diesel 250kW/340Ps. Euro 3. Manuel Getriebe. PTO/Nebenantrieb. 6x2/4 mit Lenkachse. AP-Achse. Differential sperre. Abroll Kipper mit VDL Hakengeräte, type 21-5500. Palfinger PK27002-E Autokran. 6x Hydraulisch bis 16,8m (1.060 kg). 6-Funktion Ventil. Radio-Funk bedienung. 4x Hydraulische Abstempelung. Ez: 23-09-2004

= Weitere Informationen =

Baujahr: 2004
Kabine: Tag
Lenkradplatzierung: Links
Äußere Maße: 8,85
Wenden Sie sich an Jan Sake Rondaan, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Differentialespærre
- Styret spærredifferentiale

= Yderligere oplysninger =

Produktionsår: 2004
Førerhus: day cab
Placering af rattet: Venstre
Kontakt Jan Sake Rondaan for yderligere oplysninger
- Διαφορικό ελεγχόμενης ολίσθησης
- Κλείδωμα διαφορικού
= Additional options and accessories =

- Differential lock
- Driver seat air-cushioned
- Lift axles

= Remarks =

DAF AS85XC.Diesel 250kW/340Hp. Euro 3. Manual gearbox. PTO. 6x2/4 with rear steering axle. Hubreduction. Diff. lock. VDL Hooklift, type 21-5500. Palfinger PK27002-E knuckleboom crane. 6x Hydraulic extension till 16,8m (1.060 kg). 6-Funtion valve. Radio remote control. 4x Hydraulic stabilizers. First reg.: 23-09-2004

= More information =

Year of manufacture: 2004
Cab: day
Steering wheel placement: Left
Vehicle's outer dimensions: 8,85
Please contact Jan Sake Rondaan for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueador diferencial
- Diferencial de deslizamiento

= Más información =

Año de fabricación: 2004
Cabina: día
Ubicación del volante: Izquierda
Dimensiones externas del vehículo: 8,85
Póngase en contacto con Jan Sake Rondaan para obtener más información.
- Rajoitetun luiston tasauspyörästö
- Tasauspyörästön lukko
= Plus d'options et d'accessoires =

- Différentiel d'écartement
- Solde différentiel

= Plus d'informations =

Année de construction: 2004
Cabine: jour
Emplacement du volant: Gauche
Dimension hors tout (m): 8,85
Veuillez contacter Jan Sake Rondaan pour plus d'informations
- Blokada diferencijala
- Kontrolirani diferencijal proklizavanja
- Differenciálzár
- Szabályozott önzáró differenciálmű
- Bloccaggio del differenziale
- Differenziale a slittamento controllato
= Aanvullende opties en accessoires =

- Differentieelslot
- Luchtgeveerde bestuurdersstoel

= Bijzonderheden =

DAF AS85XC.Diesel 250kW/340pk. Euro 3. Handgeschakeld. PTO. 6x2/4 met gestuurde naloopas. Naafreductie. Differentieel sper. VDL Haakarmsysteem, type 21-5500. Palfinger PK27002-E autolaadkraan. 6x Hydraulisch uitschuifbaar tot 16,8m (1.060 kg). 5e + 6e functie t.b.v. rotator en grijper. Radiografische afstandsbediening. 4x Hydraulische afstempeling. Afgifte deel I: 23-09-2004

= Meer informatie =

Bouwjaar: 2004
Cabine: dag
Plaatsing stuurwiel: Links
Buitenste afmetingen voertuig: 8,85
Neem voor meer informatie contact op met Jan Sake Rondaan
- Differensialsperre
- Kontrollert differensial med begrenset sperre
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Blokada mechanizmu różnicowego
- Mechanizm różnicowy

= Więcej informacji =

Rok produkcji: 2004
Kabina: dzienna
Położenie kierownicy: Lewa
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Jan Sake Rondaan
= Opções e acessórios adicionais =

- Bloqueio do diferencial
- Diferencial de deslizamento controlado

= Mais informações =

Ano de fabrico: 2004
Cabina: dia
Colocação do volante: Esquerda
Contacte Jan Sake Rondaan para obter mais informações
- Diferențial blocabil
- Diferențial cu patinare controlată
= Дополнительные опции и оборудование =

- Блокировка дифференциала
- Дифференциал с принудительной блокировкой

= Дополнительная информация =

Год выпуска: 2004
Кабина: кабина без спального места (day)
Размещение рулевого колеса: Слева
Свяжитесь с Jan Sake Rondaan для получения дополнительной информации
- Diferenciál s riadeným sklzom
- Uzávierka diferenciálu
- Differentiallås
- Styrd differentialbroms
- Diferansiyel kilidi
- Kontrollü diferansiyel kilidi