Xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 / 6x2*4 / HIAB 21TM CRANE / VDL HOOKLIFT

PDF
xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 / 6x2*4 / HIAB 21TM CRANE / VDL HOOKLIFT
xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 / 6x2*4 / HIAB 21TM CRANE / VDL HOOKLIFT
xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 / 6x2*4 / HIAB 21TM CRANE / VDL HOOKLIFT hình ảnh 2
xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 / 6x2*4 / HIAB 21TM CRANE / VDL HOOKLIFT hình ảnh 3
xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 / 6x2*4 / HIAB 21TM CRANE / VDL HOOKLIFT hình ảnh 4
xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 / 6x2*4 / HIAB 21TM CRANE / VDL HOOKLIFT hình ảnh 5
xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 / 6x2*4 / HIAB 21TM CRANE / VDL HOOKLIFT hình ảnh 6
xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 / 6x2*4 / HIAB 21TM CRANE / VDL HOOKLIFT hình ảnh 7
xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 / 6x2*4 / HIAB 21TM CRANE / VDL HOOKLIFT hình ảnh 8
xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 / 6x2*4 / HIAB 21TM CRANE / VDL HOOKLIFT hình ảnh 9
xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 / 6x2*4 / HIAB 21TM CRANE / VDL HOOKLIFT hình ảnh 10
xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 / 6x2*4 / HIAB 21TM CRANE / VDL HOOKLIFT hình ảnh 11
xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 / 6x2*4 / HIAB 21TM CRANE / VDL HOOKLIFT hình ảnh 12
xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 / 6x2*4 / HIAB 21TM CRANE / VDL HOOKLIFT hình ảnh 13
xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 / 6x2*4 / HIAB 21TM CRANE / VDL HOOKLIFT hình ảnh 14
xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 / 6x2*4 / HIAB 21TM CRANE / VDL HOOKLIFT hình ảnh 15
xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 / 6x2*4 / HIAB 21TM CRANE / VDL HOOKLIFT hình ảnh 16
xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 / 6x2*4 / HIAB 21TM CRANE / VDL HOOKLIFT hình ảnh 17
xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 / 6x2*4 / HIAB 21TM CRANE / VDL HOOKLIFT hình ảnh 18
xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 / 6x2*4 / HIAB 21TM CRANE / VDL HOOKLIFT hình ảnh 19
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
36.900 €
Giá ròng
≈ 39.500 US$
≈ 1.004.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Loại:  xe chở rác thùng rời
Đăng ký đầu tiên:  2009-05-13
Tổng số dặm đã đi được:  677669 km
Khả năng chịu tải:  13235 kg
Khối lượng tịnh:  14765 kg
Tổng trọng lượng:  28000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Gilze
Đặt vào:  6 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  St_5936
Động cơ
Nguồn điện:  360 HP (265 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  16
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:  4650 mm
Trục thứ nhất:  385/65R22.5, tình trạng lốp 30 %
Trục thứ cấp:  295/80R22.5, tình trạng lốp 20 %
Trục thứ ba:  385/65R22.5, tình trạng lốp 25 %
Thiết bị bổ sung
Cần cẩu: 
Thương hiệu:  Hiab
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 / 6x2*4 / HIAB 21TM CRANE / VDL HOOKLIFT

Tiếng Anh
**ALL PRICES ARE NET EXPORT PRICES**,For more information phone:Joris Versteijnen 0031 630918564(NL-DE-GB)Wouter Greutink 0031 615277998 (NL-DE-GB-ES-IT)Govorim po ryccki 0031 649958194We make every effort to publish accurate informationbut no rights may be derived from the published texts.

= More information =

Front tyre size: 385/65R22.5
Rear axle 1: Tyre size: 295/80R22.5
Rear axle 2: Tyre size: 385/65R22.5
**ALLE PREISE SIND NETTO FUR DEN EXPORT**,Joris Versteijnen 0031 630918564(NL-DE-GB)Wouter Greutink 0031 615277998 (NL-DE-GB-ES-IT)Govorim po ryccki 0031 649958194Wir bemühen uns nach Kraften, korrekte Informationen anzugeben.Dennoch konnen aus den eingestellten Texten keine Rechte hergeleitet werden.

= Weitere Informationen =

Reifengröße vorn: 385/65R22.5
Hinterachse 1: Refenmaß: 295/80R22.5
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/65R22.5
Størrelse på fordæk: 385/65R22.5
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 295/80R22.5
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/65R22.5
**TODOS LOS PRECIOS SON NETOS PARA SU EXPORTACION**,Joris Versteijnen 0031 630918564(NL-DE-GB)Wouter Greutink 0031 615277998 (NL-DE-GB-ES-IT)Govorim po ryccki 0031 649958194Nos esforzamos al maximo por colocar la informacion correcta sin embargo no aceptamos ninguna responsabilidad sobre los textos aqui publicados.

= Más información =

Tamaño del neumático delantero: 385/65R22.5
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 295/80R22.5
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/65R22.5
**TOUS LES PRIX S'ENTENDENT NETS POUR EXPORT**,Telephonez-nous pour en savoir plus : Joris Versteijnen 0031 630918564(NL-DE-GB)Wouter Greutink 0031 615277998 (NL-DE-GB-ES-IT)Govorim po ryccki 0031 649958194Nous veillons autant que possible a l'exactitude des informations presentees, celles-ci n'engageant en aucun cas la responsabilite de Versteijnen Trucks.

= Plus d'informations =

Dimension des pneus avant: 385/65R22.5
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 295/80R22.5
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/65R22.5
= Aanvullende opties en accessoires =

- 1 Tank,ABS/ASR/ESP,Ad Blue,Airco,Cruisecontrol,Electrische ramen,Electrische spiegels,Gereedschapkist,Liftas,Motorrem,PTO,Radio,Schijfremmen,Sper,Stuur as,Vangmuil,Verstralers,Zonneklep

= Bijzonderheden =

Hiab 211 EP-3 HIDUO
Year 2009
Radio-Remote control.
2.60 mtr - 7.400 kg.
4.50 mtr - 4.350 kg.
6.30 mtr - 3.000 kg.
8.20 mtr - 2.280 kg.
10.30 mtr - 1.800 kg.

VDL container system.
S-21-5500
21.000 kg.

= Bedrijfsinformatie =

**ALLE PRIJZEN ZIJN NETTO VOOR EXPORT**, Voor informatie kunt u bellen:Joris Versteijnen 0031 630918564(NL-DE-GB)Wouter Greutink 0031 615277998 (NL-DE-GB-ES-IT)Govorim po ryccki 0031 649958194We doen onze uiterste best u te voorzien van de juiste informatie van het voertuig.Ondanks dat kunnen er geen rechten ontleend worden aan de informatie op onze website.

= Meer informatie =

Kleur: Onbekend
Bandenmaat voor: 385/65R22.5
Achteras 1: Bandenmaat: 295/80R22.5
Achteras 2: Bandenmaat: 385/65R22.5
**WSZYSTKIE CENY SA CENAMI NETTO DLA EKSPORTU**, By otrzymac dalsze informacje, prosimy zadzwonic: Joris Versteijnen 0031 630918564(NL-DE-GB)Wouter Greutink 0031 615277998 (NL-DE-GB-ES-IT)Govorim po ryccki 0031 649958194Robimy, co w naszej mocy, aby umiescic wlasciwe informacjeniemniej jednak zamieszczone teksty nie moga stanowic podstawy do wnoszenia roszczen.

= Więcej informacji =

Rozmiar opon przednich: 385/65R22.5
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 295/80R22.5
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/65R22.5
Tamanho do pneu dianteiro: 385/65R22.5
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 295/80R22.5
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Размер передних шин: 385/65R22.5
Задний мост 1: Размер шин: 295/80R22.5
Задний мост 2: Размер шин: 385/65R22.5
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
39.500 € USD VND ≈ 42.280 US$ ≈ 1.075.000.000 ₫
Dung tải. 11250 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/lò xo
Năm 2009-01-05 Tổng số dặm đã đi được 571358 km Nguồn điện
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
37.500 € USD VND ≈ 40.140 US$ ≈ 1.021.000.000 ₫
Dung tải. 16757 kg Euro Euro 4 Ngừng lò xo/lò xo
Năm 2008-06-10 Tổng số dặm đã đi được 507484 km Nguồn điện
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
34.950 € USD VND ≈ 37.410 US$ ≈ 951.400.000 ₫
Dung tải. 21845 kg Euro Euro 5
Năm 11/2013 Tổng số dặm đã đi được 677342 km Nguồn điện
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.750 € USD VND ≈ 42.550 US$ ≈ 1.082.000.000 ₫
Euro Euro 5
Năm 09/2006 Tổng số dặm đã đi được 251394 km Nguồn điện
Hà Lan, Hedel
Liên hệ với người bán
39.500 € USD VND ≈ 42.280 US$ ≈ 1.075.000.000 ₫
Dung tải. 21305 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/lò xo
Năm 2007-12-03 Tổng số dặm đã đi được 363697 km Nguồn điện
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
33.750 € USD VND ≈ 36.130 US$ ≈ 918.700.000 ₫
Euro Euro 5
Năm 02/2009 Tổng số dặm đã đi được 466414 km Nguồn điện
Hà Lan, Overpelt
Liên hệ với người bán
33.800 € USD VND ≈ 36.180 US$ ≈ 920.100.000 ₫
Dung tải. 15065 kg Euro Euro 6
Năm 11/2014 Tổng số dặm đã đi được 946792 km Nguồn điện
Hà Lan, Beuningen
Liên hệ với người bán
35.400 € USD VND ≈ 37.900 US$ ≈ 963.600.000 ₫
Dung tải. 12600 kg Euro Euro 5 Mẫu Trans-Com Type: TRC-28S
Năm 01/2010 Tổng số dặm đã đi được 564793 km Nguồn điện
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.800 € USD VND ≈ 44.750 US$ ≈ 1.138.000.000 ₫
Dung tải. 19510 kg Euro Euro 6 Mẫu Hiab (XR21S61)
Năm 02/2019 Tổng số dặm đã đi được 244633 km Nguồn điện
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.900 € USD VND ≈ 48.070 US$ ≈ 1.222.000.000 ₫
Dung tải. 16370 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí Mẫu S-21-5900
Năm 05/2017 Tổng số dặm đã đi được 504098 km Nguồn điện
Hà Lan, Beuningen
Liên hệ với người bán
42.500 € USD VND ≈ 45.500 US$ ≈ 1.157.000.000 ₫
Dung tải. 13370 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2008-07-22 Tổng số dặm đã đi được 314466 km Nguồn điện
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
43.950 € USD VND ≈ 47.050 US$ ≈ 1.196.000.000 ₫
Dung tải. 14300 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 01/2008 Tổng số dặm đã đi được 339432 km Nguồn điện
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
28.950 € USD VND ≈ 30.990 US$ ≈ 788.000.000 ₫
Dung tải. 15720 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 09/2012 Tổng số dặm đã đi được 1052221 km Nguồn điện
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.000 € USD VND ≈ 31.040 US$ ≈ 789.400.000 ₫
Dung tải. 14415 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2014-02-21 Tổng số dặm đã đi được 830000 km Nguồn điện
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.950 € USD VND ≈ 32.060 US$ ≈ 815.300.000 ₫
Euro Euro 5
Năm 05/2013 Tổng số dặm đã đi được 750357 km Nguồn điện
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.800 € USD VND ≈ 28.690 US$ ≈ 729.500.000 ₫
Euro Euro 5 Mẫu Terberg
Năm 08/2006 Tổng số dặm đã đi được 359535 km Nguồn điện
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.500 € USD VND ≈ 42.280 US$ ≈ 1.075.000.000 ₫
Dung tải. 9295 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2010-09-16 Tổng số dặm đã đi được 138803 km Nguồn điện
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
29.950 € USD VND ≈ 32.060 US$ ≈ 815.300.000 ₫
Euro Euro 5 Ngừng lò xo/lò xo
Năm 02/2009 Tổng số dặm đã đi được 555000 km Nguồn điện
Hà Lan, Overpelt
Liên hệ với người bán
36.000 € USD VND ≈ 38.540 US$ ≈ 979.900.000 ₫
Dung tải. 10355 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2009-06-19 Tổng số dặm đã đi được 87108 km Nguồn điện
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
49.500 € USD VND ≈ 52.990 US$ ≈ 1.347.000.000 ₫
Dung tải. 14925 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2015-08-24 Tổng số dặm đã đi được 455684 km Nguồn điện
Hà Lan, Andelst