Xe chở rác thùng rời DAF CF 75.310 4X2 + HMF 1113 K2 + HOOKLIFT - ONLY 156.577 KM

PDF
xe chở rác thùng rời DAF CF 75.310 4X2 + HMF 1113 K2 + HOOKLIFT - ONLY 156.577 KM
xe chở rác thùng rời DAF CF 75.310 4X2 + HMF 1113 K2 + HOOKLIFT - ONLY 156.577 KM
xe chở rác thùng rời DAF CF 75.310 4X2 + HMF 1113 K2 + HOOKLIFT - ONLY 156.577 KM hình ảnh 2
xe chở rác thùng rời DAF CF 75.310 4X2 + HMF 1113 K2 + HOOKLIFT - ONLY 156.577 KM hình ảnh 3
xe chở rác thùng rời DAF CF 75.310 4X2 + HMF 1113 K2 + HOOKLIFT - ONLY 156.577 KM hình ảnh 4
xe chở rác thùng rời DAF CF 75.310 4X2 + HMF 1113 K2 + HOOKLIFT - ONLY 156.577 KM hình ảnh 5
xe chở rác thùng rời DAF CF 75.310 4X2 + HMF 1113 K2 + HOOKLIFT - ONLY 156.577 KM hình ảnh 6
xe chở rác thùng rời DAF CF 75.310 4X2 + HMF 1113 K2 + HOOKLIFT - ONLY 156.577 KM hình ảnh 7
xe chở rác thùng rời DAF CF 75.310 4X2 + HMF 1113 K2 + HOOKLIFT - ONLY 156.577 KM hình ảnh 8
xe chở rác thùng rời DAF CF 75.310 4X2 + HMF 1113 K2 + HOOKLIFT - ONLY 156.577 KM hình ảnh 9
xe chở rác thùng rời DAF CF 75.310 4X2 + HMF 1113 K2 + HOOKLIFT - ONLY 156.577 KM hình ảnh 10
xe chở rác thùng rời DAF CF 75.310 4X2 + HMF 1113 K2 + HOOKLIFT - ONLY 156.577 KM hình ảnh 11
xe chở rác thùng rời DAF CF 75.310 4X2 + HMF 1113 K2 + HOOKLIFT - ONLY 156.577 KM hình ảnh 12
xe chở rác thùng rời DAF CF 75.310 4X2 + HMF 1113 K2 + HOOKLIFT - ONLY 156.577 KM hình ảnh 13
xe chở rác thùng rời DAF CF 75.310 4X2 + HMF 1113 K2 + HOOKLIFT - ONLY 156.577 KM hình ảnh 14
xe chở rác thùng rời DAF CF 75.310 4X2 + HMF 1113 K2 + HOOKLIFT - ONLY 156.577 KM hình ảnh 15
xe chở rác thùng rời DAF CF 75.310 4X2 + HMF 1113 K2 + HOOKLIFT - ONLY 156.577 KM hình ảnh 16
xe chở rác thùng rời DAF CF 75.310 4X2 + HMF 1113 K2 + HOOKLIFT - ONLY 156.577 KM hình ảnh 17
xe chở rác thùng rời DAF CF 75.310 4X2 + HMF 1113 K2 + HOOKLIFT - ONLY 156.577 KM hình ảnh 18
xe chở rác thùng rời DAF CF 75.310 4X2 + HMF 1113 K2 + HOOKLIFT - ONLY 156.577 KM hình ảnh 19
xe chở rác thùng rời DAF CF 75.310 4X2 + HMF 1113 K2 + HOOKLIFT - ONLY 156.577 KM hình ảnh 20
xe chở rác thùng rời DAF CF 75.310 4X2 + HMF 1113 K2 + HOOKLIFT - ONLY 156.577 KM hình ảnh 21
xe chở rác thùng rời DAF CF 75.310 4X2 + HMF 1113 K2 + HOOKLIFT - ONLY 156.577 KM hình ảnh 22
xe chở rác thùng rời DAF CF 75.310 4X2 + HMF 1113 K2 + HOOKLIFT - ONLY 156.577 KM hình ảnh 23
xe chở rác thùng rời DAF CF 75.310 4X2 + HMF 1113 K2 + HOOKLIFT - ONLY 156.577 KM hình ảnh 24
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
14.950 €
Giá ròng
≈ 16.100 US$
≈ 409.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Loại:  xe chở rác thùng rời
Năm sản xuất:  2003-04
Đăng ký đầu tiên:  2003-04-03
Tổng số dặm đã đi được:  156.577 km
Khả năng chịu tải:  8.260 kg
Khối lượng tịnh:  10.740 kg
Tổng trọng lượng:  19.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Meerkerk6508 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  26 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  DA604609
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Nguồn điện:  310 HP (228 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  9.181 cm³
Euro:  Euro 3
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  lò xo/lò xo
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/80R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Khóa vi sai: 
Cần cẩu: 
Thương hiệu:  HMF
Mẫu:  1113 K2
Năm sản xuất:  2003
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời DAF CF 75.310 4X2 + HMF 1113 K2 + HOOKLIFT - ONLY 156.577 KM

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Ресорно пружинно окачване
- Спална кабина
- Hliníková palivová nádrž
- Odpružení listovými pružinami
- Sleeper Cab (spací kabina)
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Blattfederung
- Schlafkabine

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Refenmaß: 385/65R22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse: Refenmaß: 315/80R22.5; Max. Achslast: 12000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%; Reduzierung: einfach reduziert
Kran: HMF 1113 K2, Baujahr 2003, hinter der Kabine
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Bladaffjedring
- Sleeper Cab

= Yderligere oplysninger =

Foraksel: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Maks. akselbelastning: 12000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Reduktion: enkeltreduktion
Kran: HMF 1113 K2, produktionsår 2003, bag førerhuset
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Leaf spring suspension
- Sleeper cab

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Front axle: Tyre size: 385/65R22.5; Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle: Tyre size: 315/80R22.5; Max. axle load: 12000 kg; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Reduction: single reduction
Crane: HMF 1113 K2, year of manufacture 2003, behind the cab
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
= Más opciones y accesorios =

- Cabina de dormir
- Suspensión
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Carga máxima del eje: 12000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Reducción: reducción sencilla
Grúa: HMF 1113 K2, año de fabricación 2003, detrás de la cabina
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Lehtijousitus
- Makuutilallinen ohjaamo
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Réservoir de carburant en aluminium
- Suspension de feuille

= Plus d'informations =

Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Charge maximale sur essieu: 12000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Réduction: réduction simple
Grue: HMF 1113 K2, année de construction 2003, derrière la cabine
- Aluminijski spremnik goriva
- Lisnata opruga
- Spavaća kabina
- Alumínium üzemanyagtartály
- Rugós felfüggesztés
- Sleeper Cab
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Sospensione balestra
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Bladvering
- Slaapcabine

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Vooras: Bandenmaat: 385/65R22.5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras: Bandenmaat: 315/80R22.5; Max. aslast: 12000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%; Reductie: enkelvoudige reductie
Kraan: HMF 1113 K2, bouwjaar 2003, achter de cabine
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
- Bladfjæring
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Resory

= Więcej informacji =

Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 12000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Żuraw: HMF 1113 K2, rok produkcji 2003, z tyłu kabiny
= Opções e acessórios adicionais =

- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Suspensão de molas

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Máx carga por eixo: 12000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Redução: redução simples
Grua: HMF 1113 K2, ano de fabrico 2003, atrás da cabina
- Cabină de dormit
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Suspensie pe arcuri
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Рессорная подвеска

= Дополнительная информация =

Передний мост: Размер шин: 385/65R22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост: Размер шин: 315/80R22.5; Макс. нагрузка на ось: 12000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Редуктор: один редуктор
Кран: HMF 1113 K2, год выпуска 2003, сзади кабины
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Odpruženie listovými pružinami
- Bladfjäder
- Bränsletank av aluminium
- Sovhytt
- Alüminyum yakıt deposu
- Sleeper cab
- Yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.750 € ≈ 14.800 US$ ≈ 376.500.000 ₫
2002
286.005 km
Nguồn điện 182 HP (134 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.340 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hedel
Liên hệ với người bán
12.750 € ≈ 13.730 US$ ≈ 349.200.000 ₫
2005
827.129 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 17.170 US$ ≈ 436.800.000 ₫
2001
545.931 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.340 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 15.020 US$ ≈ 382.000.000 ₫
2001
443.382 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.600 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.040 US$ ≈ 408.000.000 ₫
2000
493.086 km
Nguồn điện 289 HP (212 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.940 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
15.800 € ≈ 17.010 US$ ≈ 432.700.000 ₫
2000
562.500 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.040 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
22.950 € ≈ 24.710 US$ ≈ 628.500.000 ₫
2005
935.421 km
Nguồn điện 381 HP (280 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.950 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2004
695.824 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
39.750 € ≈ 42.800 US$ ≈ 1.089.000.000 ₫
2006
251.394 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Hedel
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 17.170 US$ ≈ 436.800.000 ₫
2019
113.921 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.975 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 12.870 US$ ≈ 327.300.000 ₫
1991
383.795 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 19.330 US$ ≈ 491.600.000 ₫
2007
675.347 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.590 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.890 US$ ≈ 353.300.000 ₫
2003
924.437 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.700 kg Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.540 US$ ≈ 369.700.000 ₫
2002
255.014 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.220 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 18.250 US$ ≈ 464.200.000 ₫
2001
187.726 km
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.660 kg
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 15.020 US$ ≈ 382.000.000 ₫
2002
469.034 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.300 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
42.500 € ≈ 45.760 US$ ≈ 1.164.000.000 ₫
2008
276.222 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.636 US$ ≈ 245.100.000 ₫
2003
372.419 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.670 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán