Xe chở rác thùng rời DAF CF 480 FAS Containerhook LC TAM T22

PDF
Xe chở rác thùng rời DAF CF 480 FAS Containerhook LC TAM T22 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 480 FAS Containerhook LC TAM T22 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 480 FAS Containerhook LC TAM T22 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 480 FAS Containerhook LC TAM T22 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 480 FAS Containerhook LC TAM T22 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 480 FAS Containerhook LC TAM T22 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 480 FAS Containerhook LC TAM T22 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 480 FAS Containerhook LC TAM T22 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 480 FAS Containerhook LC TAM T22 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 480 FAS Containerhook LC TAM T22 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 480 FAS Containerhook LC TAM T22 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 480 FAS Containerhook LC TAM T22 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 480 FAS Containerhook LC TAM T22 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 480 FAS Containerhook LC TAM T22 | Hình ảnh 13 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Năm sản xuất: 2021-10
Đăng ký đầu tiên: 2021-10
Tổng số dặm đã đi được: 148.500 km
Khả năng chịu tải: 13.815 kg
Khối lượng tịnh: 12.110 kg
Tổng trọng lượng: 28.000 kg
Địa điểm: Bỉ Antwerpen6501 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 0G357528 - DIFCHW16
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Mẫu: T22
Các kích thước tổng thể: 8,75 m × 2,55 m × 3,5 m
Bồn nhiên liệu: 430 1
Động cơ
Nguồn điện: 483 HP (355 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.902 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.800 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5
Trục thứ cấp: 315/80 R22.5
Trục thứ ba: 315/80 R22.5
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Kiểm soát hành trình thích ứng
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
ESP
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
PTO
Hệ thống bôi trơn trung tâm
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời DAF CF 480 FAS Containerhook LC TAM T22

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Многофункционален волан
- Навигационна система
- Ресорно пружинно окачване
- Съединение
- Усилвател на волана
= Další možnosti a příslušenství =

- Hliníková palivová nádrž
- Kotoučové brzdy
- Multifunkční volant
- Navigační systém
- Odpružení listovými pružinami
- Posilovač řízení
- Připojení
- Vzduchové odpružení

= Další informace =

Převodovka: TRAXON, Automatické
Kabina: den
Přední náprava: Velikost pneumatiky: 385/65 R22.5; Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Řízení
Zadní náprava 1: Velikost pneumatiky: 315/80 R22.5; Max. zatížení nápravy: 10000 kg
Zadní náprava 2: Velikost pneumatiky: 315/80 R22.5; Max. zatížení nápravy: 10000 kg
Značka karoserie: TAM T22
Cena: Na vyžádání
Registrační číslo: chw16
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Blattfederung
- Luftfederung
- multifunktional Lenkrad
- Navigation
- Scheibenbremsen
- Servolenkung
- Zugmaul

= Weitere Informationen =

Getriebe: TRAXON, Automatik
Kabine: Tag
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 R22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80 R22.5; Max. Achslast: 10000 kg
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80 R22.5; Max. Achslast: 10000 kg
Marke des Aufbaus: TAM T22
Preis: Auf Anfrage
Kennzeichen: chw16
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Bladaffjedring
- Kobling
- Luftaffjedring
- Multifunktionsrat
- Navigationssystem
- Servostyring
- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Transmission: TRAXON, Automatisk
Førerhus: day cab
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 R22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80 R22.5; Maks. akselbelastning: 10000 kg
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80 R22.5; Maks. akselbelastning: 10000 kg
Karosserifabrikat: TAM T22
Pris: På forespørgsel
Registreringsnummer: chw16
- Αερανάρτηση
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
- Δισκόφρενα
- Κοτσαδόρος
- Πολυλειτουργικό τιμόνι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σύστημα πλοήγησης
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Aluminium fuel tank
- Catalyst
- Coupling
- Disc brakes
- Grip arm hydraulics
- Leaf spring suspension
- multifunctional steering wheel
- Navigation
- Power steering

= Remarks =

DAF CF 480 FAS LC TAM T22
wheelbase 580 cm - 1st-2nd axle 440cm - 2-3e 140 cm
Laadruimte 660 cm + retractable bumper: Max length container 710 cm
Height of hook system 1430 mm

= More information =

Transmission: TRAXON, Automatic
Cab: day
Front axle: Tyre size: 385/65 R22.5; Max. axle load: 9000 kg; Steering
Rear axle 1: Tyre size: 315/80 R22.5; Max. axle load: 10000 kg
Rear axle 2: Tyre size: 315/80 R22.5; Max. axle load: 10000 kg
Make of bodywork: TAM T22
Price: On request
Registration number: chw16
= Más opciones y accesorios =

- Dirección asistida
- Frenos de disco
- horquilla
- navegación
- Suspensión
- Suspensión neumática
- Tanque de combustible de aluminio
- Volante multifuncional

= Más información =

Transmisión: TRAXON, Automático
Cabina: día
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 R22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80 R22.5; Carga máxima del eje: 10000 kg
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80 R22.5; Carga máxima del eje: 10000 kg
Marca carrocería: TAM T22
Precio: A petición
Matrícula: chw16
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Ilmajousitus
- Lehtijousitus
- Levyjarrut
- Liitäntä
- Monitoiminen ohjauspyörä
- Navigointijärjestelmä
- Ohjaustehostin
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Direction assistée
- Freins à disque
- Réservoir de carburant en aluminium
- Suspension de feuille
- Suspension pneumatique
- Système de navigation
- Volant multifonctionnelle

= Remarques =

DAF CF 480 FAS LC TAM T22
empâtement 580 cm - 1st-2nd essuie 440 cm - 2-3 140 cm
espace de chargement 660 cm - pare-choc extensible dim maximale de container 710cm
Hauteur de system de décrochement 1430 mm

= Plus d'informations =

Transmission: TRAXON, Automatique
Cabine: jour
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80 R22.5; Charge maximale sur essieu: 10000 kg
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80 R22.5; Charge maximale sur essieu: 10000 kg
Marque de construction: TAM T22
Prix: Sur demande
Numéro d'immatriculation: chw16
with_vat: 0
- Aluminijski spremnik goriva
- Disk kočnice
- Lisnata opruga
- Navigacijski sustav
- Servo-upravljač
- Spojnica
- Višenamjenski upravljač
- Zračni ovjes
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Csatlakoztatás
- Légrugós felfüggesztés
- Navigációs rendszer
- Rugós felfüggesztés
- Szervokormány
- Tárcsafékek
- Többfunkciós kormánykerék

= További információk =

Sebességváltó: TRAXON, Automatikus
Kabin: nap
Első tengely: Gumiabroncs mérete: 385/65 R22.5; Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Kormányzás
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs mérete: 315/80 R22.5; Maximális tengelyterhelés: 10000 kg
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs mérete: 315/80 R22.5; Maximális tengelyterhelés: 10000 kg
Karosszéria gyártmánya: TAM T22
Ár: Kérésre
Rendszám: chw16
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Freni a disco
- Raccordo
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Servosterzo
- Sistema di navigazione
- Sospensione balestra
- Sospensioni pneumatiche
- Volante multifunzione

= Ulteriori informazioni =

Trasmissione: TRAXON, Automatico
Cabina: giorno
Asse anteriore: Dimensioni del pneumatico: 385/65 R22.5; Carico massimo per asse: 9000 kg; Sterzo
Asse posteriore 1: Dimensioni del pneumatico: 315/80 R22.5; Carico massimo per asse: 10000 kg
Asse posteriore 2: Dimensioni del pneumatico: 315/80 R22.5; Carico massimo per asse: 10000 kg
Marca della carrozzeria: TAM T22
Prezzo: Su richiesta
Numero di immatricolazione: chw16
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Bladvering
- Hydrolische grijparm
- Katalisator
- Luchtvering
- multifunctioneel stuurwiel
- Navigatiesysteem
- Radio/cd/audio systeem
- Schijfremmen
- Stuurbekrachtiging
- Vangmuil

= Bijzonderheden =

DAF CF 480 FAS LC TAM T22
wielbasis 580 cm - 1e-2e as 440 cm - 2-3 140 cm
laadruimte 660 cm + uittrekbare bumper - maximale lengte container 710cm
Hoogte arm haaksysteem:1430 mm

= Meer informatie =

Transmissie: TRAXON, Automaat
Cabine: dag
Vooras: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80 R22.5; Max. aslast: 10000 kg
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80 R22.5; Max. aslast: 10000 kg
Merk opbouw: TAM T22
Prijs: Op aanvraag
Kenteken: chw16
- Bladfjæring
- Drivstofftank i aluminium
- Kobling
- Luftfjæring
- Multifunksjonelt ratt
- Navigasjonssystem
- Servostyring
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hamulce tarczowe
- Kierownica multifunkcjonalna
- nawigacja
- Sprzęg
- Wspomaganie kierownicy
- Zawieszenie na resorach piórowych
- zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Pędnia: TRAXON, Automat
Kabina: dzienna
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg
Marka konstrukcji: TAM T22
Cena: Na żądanie
Numer rejestracyjny: chw16
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Depósito de combustível em alumínio
- Direcção assistida
- Sistema de navegação
- Suspensão de molas
- Suspensão pneumática
- Travão de discos
- Volante multifunções

= Mais informações =

Transmissão: TRAXON, Automática
Cabina: dia
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5; Máx carga por eixo: 10000 kg
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5; Máx carga por eixo: 10000 kg
Marca da carroçaria: TAM T22
Preço: A pedido
Número de registo: chw16
- Cuplă
- Frâne cu disc
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Servodirecţie
- Sistem de navigație
- Suspensie pe arcuri
- Suspensie pneumatică
- Volan multifuncțional
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Дисковые тормоза
- Многофункциональное рулевое колесо
- Рессорная подвеска
- Сцепление
- Усилитель рулевого управления
- навигация
- пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: TRAXON, Автоматическая
Кабина: кабина без спального места (day)
Передний мост: Размер шин: 385/65 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление
Задний мост 1: Размер шин: 315/80 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 10000 kg
Задний мост 2: Размер шин: 315/80 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 10000 kg
Марка кузова: TAM T22
Цена: По запросу
Регистрационный номер: chw16
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Hliníková palivová nádrž
- Kotúčové brzdy
- Multifunkčný volant
- Navigačný systém
- Odpruženie listovými pružinami
- Posilňovač riadenia
- Spojka
- Vzduchové odpruženie

= Ďalšie informácie =

Prevodovka: TRAXON, Automatické
Kabína: deň
Predná náprava: Veľkosť pneumatiky: 385/65 R22.5; Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Riadenie
Zadná náprava 1: Veľkosť pneumatiky: 315/80 R22.5; Max. zaťaženie nápravy: 10000 kg
Zadná náprava 2: Veľkosť pneumatiky: 315/80 R22.5; Max. zaťaženie nápravy: 10000 kg
Značka karosérie: TAM T22
Cena: Na požiadanie
Registračné číslo: chw16
= Extra tillval och tillbehör =

- Bladfjäder
- Bränsletank av aluminium
- Koppling
- Luftfjädring
- Navigationssystem
- Ratt med flera funktioner
- Servostyrning
- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Transmission: TRAXON, Automatisk
Hytt: dag
Framaxel: Däckets storlek: 385/65 R22.5; Max. axellast: 9000 kg; Styrning
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80 R22.5; Max. axellast: 10000 kg
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/80 R22.5; Max. axellast: 10000 kg
Fabrikat av karosseri: TAM T22
Pris: På begäran
Registreringsnummer: chw16
- Alüminyum yakıt deposu
- Disk frenler
- Havalı süspansiyon
- Hidrolik direksiyon
- Kaplin
- Navigasyon sistemi
- Yaprak yaylı süspansiyon
- Çok işlevli direksiyon simidi
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!