Xe buýt trường học Ataman D093S201 z povnim privodom mới

PDF
Xe buýt trường học Ataman D093S201 z povnim privodom mới - Autoline
Xe buýt trường học Ataman D093S201 z povnim privodom mới | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe buýt trường học Ataman D093S201 z povnim privodom mới | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe buýt trường học Ataman D093S201 z povnim privodom mới | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe buýt trường học Ataman D093S201 z povnim privodom mới | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe buýt trường học Ataman D093S201 z povnim privodom mới | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe buýt trường học Ataman D093S201 z povnim privodom mới | Hình ảnh 6 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Ataman
Năm sản xuất: 2025
Số lượng ghế: 31
Tổng trọng lượng: 7.850 kg
Địa điểm: Ukraine Kyiv8063 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID: MG20892
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 8,22 m × 2,3 m × 4,4 m
Bồn nhiên liệu: 118 1
Động cơ
Thương hiệu: Isuzu ISUZU 4HK1
Loại: thẳng hàng
Nguồn điện: 154 HP (113 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 5,2 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 16 l/100km
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 5
Hộp số
Thương hiệu: Isuzu
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.395 mm
Kích thước lốp: 8220 х 2300 х 2955
Phanh: tang trống
Phanh
ABD
ABS
DEB
EBD
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Máy toàn đạc
Cửa sổ trời
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Đai an toàn
Các tuỳ chọn bổ sung
Lái trợ lực: thủy lực
Bánh xe dự phòng
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Tình trạng
Tình trạng: mới
Thêm chi tiết
Màu sắc: vàng

Thêm chi tiết — Xe buýt trường học Ataman D093S201 z povnim privodom mới

Tiếng Ukraina
габаритные размеры
Длина х Ширина х Высота, мм 8220 х 2300 х 2955
Колесная база, мм 4395
Колея передних / задних колес, мм 1900/1650
массы
Полная масса автобуса, кг 7850
двигатель
Модель ISUZU 4HK1
Экологический класс Евро-5
Объем двигателя, л 5,193
Мощность, кВт, л. С. при об / мин. 114 (155)
Крутящий момент, Нм при об / мин. 419 (42,8)
Емкость топливного бака, л 118
Трансмиссия (Коробка передач)
модель Isuzu
Тип Механизированная, шестиступенчатая
шасси
мосты Isuzu
Привод Полный. Part Time 4WD, раздаточная коробка двухступенчатая, механическая
Подвеска передняя - зависимая, рессорная с гидравлическими телескопическими амортизаторами и стабилизатором поперечной устойчивости
Задняя подвеска - Зависимая, пневморессорная, с гидравлическими телескопическими амортизаторами и двумя регуляторами положения кузова
Рулевое управление - интегрального типа с гидроусилителем, рулевая колонка регулируемая по углу наклона и по высоте
Максимальная скорость с учетом ограничителя, км / ч - 70
тормоза
Рабочие - барабанного типа, гидравлическая, с усилителем, двухконтурная с ABS категории 1, ASR (система предотвращения скольжению)
Стояночные - С колодочного тормоза, которые направляются на трансмиссию. привод механический
Системы вентиляции и отопления
Система отопления Жидкостная, комбинированная от автономного обогревателя, соединенного с системой охлаждения двигателя и отопителей конвекторного типа, установленных в пассажирском салоне
Система вентиляции приточно-вытяжная через форточки боковых окон и люка в крыше
Cистеми
ABS (Антиблокировочная система) +
EVSC (Электронный контроль устойчивости) +
OBD (Система бортовой диагностики) +
ASR (Антипробуксовочная система) +
Габаритні розміри
Довжина х Ширина х Висота, мм 8220 х 2300 х 2955
Колісна база, мм 4395
Колія передніх / задніх коліс, мм 1900 / 1650
Маси
Повна маса автобуса, кг 7850
Двигун
Модель ISUZU 4HK1
Екологічний клас ЄВРО-5
Об’єм двигуна, л 5,193
Потужність, кВт, к. с. при об/хв. 114 (155)
Крутний момент, Н*м при об/хв. 419 (42,8)
Ємність паливного баку, л 118
Трансмісія (Коробка передач)
Модель Isuzu
Тип Механізована, шестиступенева
Шасі
Мости Isuzu
Привід Повний. Part Time 4WD, роздаточна коробка двоступенева, механічна
Підвіска передня - Залежна, ресорна з гідравлічними телескопічними амортизаторами та стабілізатором поперечної стійкості
Підвіска задня - Залежна, пневморесорна, з гідравлічними телескопічними амортизаторами та двома регуляторами положення кузова
Рульове керування - Інтегрального типу з гідропідсилювачем, кермова колонка регульована по куту нахилу та по висоті
Максимальна швидкість з урахуванням обмежувача, км/год - 70
Гальма
Робочі - Барабанного типу, гідравлічна, з підсилювачем, двоконтурна з ABS категорії 1, ASR (система запобігання проковзуванню)
Стояночні - З колодковим гальмом, які скеровуються на трансмісію. Привід механічний
Системи вентиляції та опалення
Система опалення Рідинна, комбінована від автономного обігрівача, сполученого з системою охолодження двигуна і опалювачів конвекторного типу, встановлених в пасажирському салоні
Система вентиляції Приплинно-витяжна через кватирки бокових вікон та люки в даху
Cистеми
ABS (Антиблокувальна система) +
EVSC (Електронний контроль стійкості) +
OBD (Система бортової діагностики) +
ASR (Антипробуксовочна система) +
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2025
Nguồn điện 167 HP (123 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 33
Ukraine, Proliski
Etalon avto
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
xe buýt trường học Toyota Coaster xe buýt trường học Toyota Coaster
2
11.800 US$ ≈ 310.600.000 ₫ ≈ 10.040 €
2020
56.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 28
Trung Quốc, Shanghai
BONFEE Trading (Machinery)
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Nguồn điện 154 HP (113 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 31
Ukraine, Kyiv
TOV «AVTO-BAS»
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Nguồn điện 154 HP (113 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 26
Ukraine, Kyiv
TOV «AVTO-BAS»
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 30
Bồ Đào Nha, Cernache do Bonjardim
Carbus-Veículos e Equipamentos, SA
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
550 US$ ≈ 14.480.000 ₫ ≈ 467,90 €
1984
Ukraine, Kreminna
TOV "MRIYa SERVIS"
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 894.000.000 ₫ ≈ 33.970 US$
1967
1.001 km
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
xe buýt trường học Isuzu JOURNEY xe buýt trường học Isuzu JOURNEY
2
Yêu cầu báo giá
2008
115.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 42
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 247.500.000 ₫ ≈ 9.403 US$
2003
482.500 km
Số lượng ghế 29
Thụy Sĩ, Lucens
THZ
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.960 € ≈ 648.400.000 ₫ ≈ 24.640 US$
2012
345.000 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 23
Ba Lan, trzygłowska 32 Gryfice
Eskapada
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.800 € ≈ 272.200.000 ₫ ≈ 10.340 US$
2012
523.000 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 20
Estonia, Pärnu
AS ATKO Grupp
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
159.000 € ≈ 4.919.000.000 ₫ ≈ 186.900 US$
2025
100 km
Nguồn điện 176 HP (129 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Số lượng ghế 33
Thụy Điển
Truxco AB
Liên hệ với người bán
133.401 € ≈ 4.127.000.000 ₫ ≈ 156.800 US$
2025
10 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Koekelare
Liên hệ với người bán
40.000 € ≈ 1.237.000.000 ₫ ≈ 47.020 US$
2011
181.000 km
Euro Euro 5 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 48+4
Italia, Roncanova
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
From the manufacturer
2025
10 km
Nguồn điện 176 HP (129 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/không khí Số lượng ghế 54+1+1
Slovakia
ROŠERO
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
From the manufacturer
2025
10 km
Nguồn điện 176 HP (129 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Số lượng ghế 46+1+1
Slovakia
ROŠERO
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 386.700.000 ₫ ≈ 14.690 US$
2001
166.700 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 36
Pháp, RAMBURES
SARL AUTOCARS BUS 76 80
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.873 € 25.000 PLN ≈ 181.700.000 ₫
2006
351.000 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 60
Ba Lan, Chodzież
PETERBUS Handel Autobusami
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán