Xe bồn Tatra 815 P 13 - 6x6

PDF
xe bồn Tatra 815 P 13 - 6x6
xe bồn Tatra 815 P 13 - 6x6
xe bồn Tatra 815 P 13 - 6x6 hình ảnh 2
xe bồn Tatra 815 P 13 - 6x6 hình ảnh 3
xe bồn Tatra 815 P 13 - 6x6 hình ảnh 4
xe bồn Tatra 815 P 13 - 6x6 hình ảnh 5
xe bồn Tatra 815 P 13 - 6x6 hình ảnh 6
xe bồn Tatra 815 P 13 - 6x6 hình ảnh 7
xe bồn Tatra 815 P 13 - 6x6 hình ảnh 8
xe bồn Tatra 815 P 13 - 6x6 hình ảnh 9
xe bồn Tatra 815 P 13 - 6x6 hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Tatra
Mẫu:  815 P 13 - 6x6
Loại:  xe bồn
Thể tích:  11 m³
Khối lượng tịnh:  12.060 kg
Địa điểm:  Hà Lan Weert6589 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  DI980154 Tatra
Động cơ
Nguồn điện:  283 HP (208 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  15.825 cm³
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x6
Ngừng:  lò xo/lò xo
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  1100 R20
Trục thứ cấp:  1100 R20
Trục thứ ba:  1100 R20
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe bồn Tatra 815 P 13 - 6x6

Tiếng Anh
Baujahr: 1991
Kabine: Tag
Refenmaß: 1100 R20
Vorderachse: Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Hinterachse 1: Reifen Profil links innnerhalb: 80%; Reifen Profil links außen: 80%; Reifen Profil rechts innerhalb: 80%; Reifen Profil rechts außen: 80%
Hinterachse 2: Reifen Profil links innnerhalb: 80%; Reifen Profil links außen: 80%; Reifen Profil rechts innerhalb: 80%; Reifen Profil rechts außen: 80%
Marke des Aufbaus: Tank
Pumpe: Ja
Emissionsklasse: Euro 0
Produktionsår: 1991
Førerhus: day cab
Dækstørrelse: 1100 R20
Foraksel: Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Bagaksel 1: Dækprofil venstre indvendige: 80%; Dækprofil venstre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre indvendige: 80%; Dækprofil venstre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%
Karosserifabrikat: Tank
Pumpe: Ja
Emissionsklasse: Euro 0
WORLDWIDE DELIVERY
Year of manufacture: 1991
Cab: day
Tyre size: 1100 R20
Front axle: Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Rear axle 1: Tyre profile left inner: 80%; Tyre profile left outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%
Rear axle 2: Tyre profile left inner: 80%; Tyre profile left outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%
Make of bodywork: Tank
Pump: Yes
Emission class: Euro 0
Año de fabricación: 1991
Cabina: día
Tamaño del neumático: 1100 R20
Eje delantero: Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda interior: 80%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda interior: 80%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%
Marca carrocería: Tank
Bomba: Sí
Clase de emisión: Euro 0
Année de construction: 1991
Cabine: jour
Dimension des pneus: 1100 R20
Essieu avant: Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche interne: 80%; Sculptures des pneus gauche externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche interne: 80%; Sculptures des pneus gauche externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%
Marque de construction: Tank
Pompe: Oui
Classe d'émission: Euro 0
WORLDWIDE DELIVERY
Bouwjaar: 1991
Cabine: dag
Bandenmaat: 1100 R20
Vooras: Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Achteras 1: Bandenprofiel linksbinnen: 80%; Bandenprofiel linksbuiten: 80%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 80%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 80%
Achteras 2: Bandenprofiel linksbinnen: 80%; Bandenprofiel linksbuiten: 80%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 80%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 80%
Merk opbouw: Tank
Pomp: Ja
Emissieklasse: Euro 0
Rok produkcji: 1991
Kabina: dzienna
Rozmiar opon: 1100 R20
Oś przednia: Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Oś tylna 1: Profil opon lewa wewnętrzna: 80%; Profil opon lewa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%
Oś tylna 2: Profil opon lewa wewnętrzna: 80%; Profil opon lewa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%
Marka konstrukcji: Tank
Pompa: Tak
Klasa emisji: Euro 0
Ano de fabrico: 1991
Cabina: dia
Tamanho dos pneus: 1100 R20
Eixo dianteiro: Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu interior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu interior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%
Marca da carroçaria: Tank
Bomba: Sim
Classe de emissões: Euro 0
WORLDWIDE DELIVERY
WORLDWIDE DELIVERY

= Дополнительная информация =

Год выпуска: 1991
Кабина: кабина без спального места (day)
Размер шин: 1100 R20
Передний мост: Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Задний мост 1: Профиль шин левое внутреннее: 80%; Профиль шин левое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%
Задний мост 2: Профиль шин левое внутреннее: 80%; Профиль шин левое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%
Марка кузова: Tank
Насос: Да
Уровень выбросов: Euro 0
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
Thể tích 15 m³ Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 12,5 m³
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1995
195.000 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 12.557 m³ Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
251.000 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 6,5 m³ Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2012
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.950 kg Thể tích 19,8 m³ Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1996
622 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x8
Hà Lan, Schaijk
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 52.700 US$ ≈ 1.338.000.000 ₫
1997
1.646.157 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.860 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Beuningen
Liên hệ với người bán
117.500 € ≈ 124.100 US$ ≈ 3.151.000.000 ₫
Nguồn điện 489 HP (359 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Nieuwerkerk a/d IJssel
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Nguồn điện 321 HP (236 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Nieuwerkerk aan den IJssel
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.680 US$ ≈ 372.700.000 ₫
2005
571.000 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.170 kg Thể tích 18.881 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.680 US$ ≈ 372.700.000 ₫
2006
486.000 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.450 kg Thể tích 17.013 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.620 US$ ≈ 345.900.000 ₫
2001
335.000 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.810 kg Thể tích 14,99 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán