Xe bồn Mercedes-Benz Atego 2528 18000liter

PDF
xe bồn Mercedes-Benz Atego 2528 18000liter
xe bồn Mercedes-Benz Atego 2528 18000liter
xe bồn Mercedes-Benz Atego 2528 18000liter hình ảnh 2
xe bồn Mercedes-Benz Atego 2528 18000liter hình ảnh 3
xe bồn Mercedes-Benz Atego 2528 18000liter hình ảnh 4
xe bồn Mercedes-Benz Atego 2528 18000liter hình ảnh 5
xe bồn Mercedes-Benz Atego 2528 18000liter hình ảnh 6
xe bồn Mercedes-Benz Atego 2528 18000liter hình ảnh 7
xe bồn Mercedes-Benz Atego 2528 18000liter hình ảnh 8
xe bồn Mercedes-Benz Atego 2528 18000liter hình ảnh 9
xe bồn Mercedes-Benz Atego 2528 18000liter hình ảnh 10
xe bồn Mercedes-Benz Atego 2528 18000liter hình ảnh 11
xe bồn Mercedes-Benz Atego 2528 18000liter hình ảnh 12
xe bồn Mercedes-Benz Atego 2528 18000liter hình ảnh 13
xe bồn Mercedes-Benz Atego 2528 18000liter hình ảnh 14
xe bồn Mercedes-Benz Atego 2528 18000liter hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
15.900 €
Giá ròng
≈ 16.760 US$
≈ 426.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Mercedes-Benz
Loại:  xe bồn
Năm sản xuất:  2000-08
Đăng ký đầu tiên:  2000-08-09
Tổng số dặm đã đi được:  950.000 km
Thể tích:  18 m³
Tổng trọng lượng:  26.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Rotterdam6480 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  29 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  285497351
Mô tả
Bồn nhiên liệu:  18.000 1
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 2
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Bánh xe kép: 
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai: 
Hệ thống bôi trơn trung tâm: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe bồn Mercedes-Benz Atego 2528 18000liter

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушно окачване
- Пневматичен клаксон
- Hliníková palivová nádrž
- Vzduchová houkačka
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Luftfederung
- Lufthorn

= Anmerkungen =

18000liter tank
3 compartimenten

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 1: Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%

Funktionell
Zahl der Kammern: 3
Pumpe: Ja
Schläuche: Ja

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Andre, Henri oder Andre, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Luftaffjedring
- Tryklufthorn

= Yderligere oplysninger =

Akselkonfiguration
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 1: Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%

Funktionelle
Antal rum: 3
Pumpe: Ja
Slanger: Ja

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god

Yderligere oplysninger
Kontakt Andre, Henri eller Andre for yderligere oplysninger
- Αερανάρτηση
- Κόρνα αέρα
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Air suspension
- Aluminium fuel tank

= Remarks =

18000liter tank
3 compartimenten

= More information =

Axle configuration
Front axle: Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 1: Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%
Rear axle 2: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%

Functional
Number of compartments: 3
Pump: Yes
Hoses: Yes

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good

Additional information
Please contact Andre, Henri or Andre for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bocina de aire
- Suspensión neumática
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Configuración de ejes
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%

Funcional
Número de compartimentos: 3
Bomba: Sí
Mangueras: Sí

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno

Información complementaria
Póngase en contacto con Andre, Henri o Andre para obtener más información.
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Ilmajousitus
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Corne de l'air
- Réservoir de carburant en aluminium
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%

Pratique
Nombre de compartiments: 3
Pompe: Oui
Tuyaux: Oui

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon

Informations complémentaires
Veuillez contacter Andre, Henri ou Andre pour plus d'informations
- Aluminijski spremnik goriva
- Zračna sirena
- Zračni ovjes
- Alumínium üzemanyagtartály
- Légkürt
- Légrugós felfüggesztés
- Avvisatore acustico pneumatico
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Luchthoorn
- Luchtvering

= Bijzonderheden =

18000liter tank
3 compartimenten

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 1: Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%

Functioneel
Aantal compartimenten: 3
Pomp: Ja
Slangen: Ja

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Andre, Henri of Andre
- Drivstofftank i aluminium
- Luftfjæring
- Lufthorn
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Konfiguracja osi
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 1: Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%

Funkcjonalność
Liczba komór: 3
Pompa: Tak
Węże: Tak

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Andre, Henri lub Andre
= Opções e acessórios adicionais =

- Buzina de ar comprimido
- Depósito de combustível em alumínio
- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Configuração dos eixos
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%

Funcional
Número de compartimentos: 3
Bomba: Sim
Mangueiras: Sim

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom

Informações adicionais
Contacte Andre, Henri ou Andre para obter mais informações
- Claxon pneumatic
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Пневматическая подвеска
- Пневматический звуковой сигнал

= Дополнительная информация =

Конфигурация осей
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 1: Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%

Функциональность
Количество отсеков: 3
Насос: Да
Шланги: Да

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее

Дополнительная информация
Свяжитесь с Andre, Henri или Andre для получения дополнительной информации
- Hliníková palivová nádrž
- Vzduchová húkačka
- Vzduchové odpruženie
- Bränsletank av aluminium
- Luftfjädring
- Tyfon
- Alüminyum yakıt deposu
- Havalı korna
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.950 € ≈ 14.700 US$ ≈ 374.300.000 ₫
1999
546.288 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 13,36 m³ Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 18.450 US$ ≈ 469.600.000 ₫
2002
887.000 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 18 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Rotterdam
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 16.760 US$ ≈ 426.700.000 ₫
1999
609.000 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.290 kg Thể tích 19,01 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.650 US$ ≈ 373.000.000 ₫
2002
489.000 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.640 kg Thể tích 13,5 m³ Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 20.970 US$ ≈ 534.000.000 ₫
1999
969.000 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.233 kg Thể tích 23.421 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
11.750 € ≈ 12.380 US$ ≈ 315.300.000 ₫
2001
898.280 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oisterwijk
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.650 US$ ≈ 373.000.000 ₫
2000
826.607 km
Nguồn điện 339 HP (249 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.080 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 17.810 US$ ≈ 453.500.000 ₫
1999
70.370 km
Nguồn điện 517 HP (380 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.360 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
21.950 € ≈ 23.140 US$ ≈ 589.000.000 ₫
2003
422.604 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 18,8 m³ Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
15.750 € ≈ 16.600 US$ ≈ 422.600.000 ₫
1999
25.969 km
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.950 kg Thể tích 8,35 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.180 US$ ≈ 335.400.000 ₫
2000
356.000 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 2 Dung tải. 9.300 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.500 € ≈ 50.070 US$ ≈ 1.275.000.000 ₫
2016
498.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.270 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Rijnsburg
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.070 US$ ≈ 281.800.000 ₫
2001
621.178 km
Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 11,76 m³ Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 20.970 US$ ≈ 534.000.000 ₫
2002
702.000 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1 kg Thể tích 23.408 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 16.860 US$ ≈ 429.400.000 ₫
2003
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Zevenbergen
RB Trading International
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.650 US$ ≈ 373.000.000 ₫
2004
943.000 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1 kg Thể tích 16,35 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 19.920 US$ ≈ 507.200.000 ₫
2003
723.323 km
Nguồn điện 456 HP (335 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Munich
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.650 US$ ≈ 373.000.000 ₫
2004
552.000 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.341 kg Thể tích 17.103 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1995
195.000 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 12.557 m³ Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.650 US$ ≈ 373.000.000 ₫
2002
418.000 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.540 kg Thể tích 14 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán