Xe bồn IFA W 50 LA , 4X4 , Watertank

PDF
xe bồn IFA W 50 LA , 4X4 , Watertank
xe bồn IFA W 50 LA , 4X4 , Watertank
xe bồn IFA W 50 LA , 4X4 , Watertank hình ảnh 2
xe bồn IFA W 50 LA , 4X4 , Watertank hình ảnh 3
xe bồn IFA W 50 LA , 4X4 , Watertank hình ảnh 4
xe bồn IFA W 50 LA , 4X4 , Watertank hình ảnh 5
xe bồn IFA W 50 LA , 4X4 , Watertank hình ảnh 6
xe bồn IFA W 50 LA , 4X4 , Watertank hình ảnh 7
xe bồn IFA W 50 LA , 4X4 , Watertank hình ảnh 8
xe bồn IFA W 50 LA , 4X4 , Watertank hình ảnh 9
xe bồn IFA W 50 LA , 4X4 , Watertank hình ảnh 10
xe bồn IFA W 50 LA , 4X4 , Watertank hình ảnh 11
xe bồn IFA W 50 LA , 4X4 , Watertank hình ảnh 12
xe bồn IFA W 50 LA , 4X4 , Watertank hình ảnh 13
xe bồn IFA W 50 LA , 4X4 , Watertank hình ảnh 14
xe bồn IFA W 50 LA , 4X4 , Watertank hình ảnh 15
xe bồn IFA W 50 LA , 4X4 , Watertank hình ảnh 16
xe bồn IFA W 50 LA , 4X4 , Watertank hình ảnh 17
xe bồn IFA W 50 LA , 4X4 , Watertank hình ảnh 18
xe bồn IFA W 50 LA , 4X4 , Watertank hình ảnh 19
xe bồn IFA W 50 LA , 4X4 , Watertank hình ảnh 20
xe bồn IFA W 50 LA , 4X4 , Watertank hình ảnh 21
xe bồn IFA W 50 LA , 4X4 , Watertank hình ảnh 22
xe bồn IFA W 50 LA , 4X4 , Watertank hình ảnh 23
xe bồn IFA W 50 LA , 4X4 , Watertank hình ảnh 24
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
3.500 €
Giá ròng
≈ 3.801 US$
≈ 96.330.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  IFA
Loại:  xe bồn
Năm sản xuất:  06/1990
Đăng ký đầu tiên:  1990-06-30
Tổng số dặm đã đi được:  2992 km
Khả năng chịu tải:  4570 kg
Khối lượng tịnh:  6000 kg
Tổng trọng lượng:  10570 kg
Địa điểm:  Hà Lan Susteren
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  506031+
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  6.3 m × 2.5 m × 3.15 m
Khung
Móc chốt: 
Động cơ
Nguồn điện:  125 HP (92 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  6560 cm³
Số lượng xi-lanh:  4
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  5
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x4
Ngừng:  lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở:  3200 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  9.00R20, phanh - tang trống
Trục thứ cấp:  9.00R20, phanh - tang trống
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xám

Thêm chi tiết — Xe bồn IFA W 50 LA , 4X4 , Watertank

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Coupling
- PTO
- PTO

= More information =

Cab: day
Tyre size: 9.00R20
Front axle: Max. axle load: 3520 kg; Steering; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Rear axle: Max. axle load: 7050 kg; Tyre profile left inner: 70%; Tyre profile left outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%
Number of compartments: 1
Please contact Willem Zelissen for more information
- PTO
- Съединение
- PTO
- Připojení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Zapfwelle (PTO)
- Zapfwelle (PTO)
- Zugmaul

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Refenmaß: 9.00R20
Vorderachse: Max. Achslast: 3520 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse: Max. Achslast: 7050 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 70%; Reifen Profil links außen: 70%; Reifen Profil rechts innerhalb: 70%; Reifen Profil rechts außen: 70%
Zahl der Kammern: 1
Wenden Sie sich an Willem Zelissen, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Kobling
- Kraftudtag

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Dækstørrelse: 9.00R20
Foraksel: Maks. akselbelastning: 3520 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 7050 kg; Dækprofil venstre indvendige: 70%; Dækprofil venstre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%
Antal rum: 1
- PTO
- Κοτσαδόρος
= Más opciones y accesorios =

- horquilla
- PTO
- PTO

= Más información =

Cabina: día
Tamaño del neumático: 9.00R20
Eje delantero: Carga máxima del eje: 3520 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero: Carga máxima del eje: 7050 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 70%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%
Número de compartimentos: 1
- Liitäntä
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Prise de force
- PTO

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Dimension des pneus: 9.00R20
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 3520 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 7050 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 70%; Sculptures des pneus gauche externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%
Nombre de compartiments: 1
Veuillez contacter Willem Zelissen pour plus d'informations
- Priključno vratilo
- Spojnica
- Csatlakoztatás
- Kihajtás
- Presa di forsa
- Raccordo
= Aanvullende opties en accessoires =

- PTO
- PTO
- Vangmuil

= Meer informatie =

Cabine: dag
Bandenmaat: 9.00R20
Vooras: Max. aslast: 3520 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras: Max. aslast: 7050 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 70%; Bandenprofiel linksbuiten: 70%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 70%
Aantal compartimenten: 1
Neem voor meer informatie contact op met Willem Zelissen
- Kobling
- Kraftuttak
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Sprzęg
- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Rozmiar opon: 9.00R20
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 3520 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 7050 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 70%; Profil opon lewa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%
Liczba komór: 1
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Willem Zelissen
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Tomada da força

= Mais informações =

Cabina: dia
Tamanho dos pneus: 9.00R20
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 3520 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 7050 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%
Número de compartimentos: 1
- Cuplă
- Decuplare motor
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO
- Сцепление

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Размер шин: 9.00R20
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 3520 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 7050 kg; Профиль шин левое внутреннее: 70%; Профиль шин левое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%
Количество отсеков: 1
- PTO
- Spojka
- Koppling
- PTO
- Kaplin
- PTO
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
1991
20700 km
Nguồn điện 223 HP (164 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14740 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hasselt
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.801 US$ ≈ 96.330.000 ₫
1989
1001 km
Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 18 m³
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 20.090 US$ ≈ 509.200.000 ₫
1988
27976 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9605 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1993
242587 km
Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 7000 1 Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Breda
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 10.810 US$ ≈ 273.900.000 ₫
1987
826046 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8860 kg Thể tích 10.6 m³ Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1993
228506 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20850 kg Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 19.490 US$ ≈ 494.100.000 ₫
1993
563377 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13200 kg Thể tích 19.3 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.100 US$ ≈ 382.600.000 ₫
1993
348000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10150 kg Thể tích 12 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.149 US$ ≈ 79.820.000 ₫
1990
144235 km
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 4.5 m³
Ba Lan, Kruszyn
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1995
195000 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 12557 m³ Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
10.000 € ≈ 10.860 US$ ≈ 275.200.000 ₫
1995
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 11 m³
Hà Lan, Steenwijk
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.610 US$ ≈ 547.700.000 ₫
2007
680000 km
Nguồn điện 489 HP (359 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 14380 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1990
427866 km
Pháp, Nancy
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1996
622 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x8
Hà Lan, Schaijk
Liên hệ với người bán
117.500 € ≈ 127.600 US$ ≈ 3.234.000.000 ₫
Nguồn điện 489 HP (359 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Nieuwerkerk a/d IJssel
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2009
791831 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15129 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
62.000 € ≈ 67.330 US$ ≈ 1.706.000.000 ₫
2016
884000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Apeldoorn
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 27.150 US$ ≈ 688.100.000 ₫
2010
355000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Apeldoorn
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.750 US$ ≈ 272.500.000 ₫
2001
450000 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8040 kg Thể tích 14991 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
43.500 € ≈ 47.240 US$ ≈ 1.197.000.000 ₫
2017
515018 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Swifterbant
Liên hệ với người bán